Bảng giá thiết bị điện MPE chính hãng - Cập nhật mới nhất

26-07-2024 07:21

Bảng giá thiết bị điện MPE chính hãng Tháng 07-2024 - Cập nhật mới nhất

Minh Anh Electric là đại lý chính thức của MPE, cung cấp các sản phẩm thiết bị điện chất lượng cao của MPE với giá cả cạnh tranh nhất. Với kinh nghiệm nhiều năm trong ngành, Thiết bị điện Minh Anh cam kết mang đến cho khách hàng sự hài lòng tuyệt đối với sản phẩm và dịch vụ của mình.

Thiết bị điện Minh Anh cung cấp bảng giá thiết bị điện MPE với nhiều lựa chọn sản phẩm đa dạng, từ các thiết bị điện cơ bản đến các sản phẩm cao cấp. Bảng giá của Thiết bị điện Minh Anh luôn được cập nhật và cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm và giá cả.

Khách hàng có thể tìm kiếm và mua các sản phẩm thiết bị điện MPE tại Thiết bị điện Minh Anh nơi bán thiết bị điện MPE giá tốt nhất. Với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và tận tình, Thiết bị điện Minh Anh cam kết mang đến cho khách hàng sự hài lòng tuyệt đối về sản phẩm và dịch vụ của mình.

Khách hàng tìm kiếm mã hàng theo cách sau: bấm tổ hợp phím Ctrl + F (trên Desktop) sau đó Paste (Ctrl + V) mã khách hàng cần tìm vào sau đó nhấn Enter

  • Chiết khấu cực hấp dẫn từ 30% - 40% cho khách hàng khi liên hệ trực tiếp Hotline 0909.067.950 Ms.Châu

Mã sản phẩm Thông tin sản phẩm

Giá bán
(Giá trên chưa trừ chiết khấu)

MCBS-120 MCBS-120 (MCB thông minh 1 pha, 20A)   1,574,000
MCBS-132 MCBS-132 (MCB thông minh 1 pha, 32A)   1,574,000
MCBS-163 MCBS-163 (MCB thông minh 1 pha, 63A)   1,574,000
MCBS-232 MCBS-232 (MCB thông minh 2 pha, 32A)   3,966,900
MCBS-263 MCBS-263 (MCB thông minh 2 pha, 63A)   3,966,900
MCBS-280 MCBS-280 (MCB thông minh 2 pha, 80A)   3,966,900
MCBS-332 MCBS-332 (MCB thông minh 3 pha, 32A)   6,014,400
MCBS-363 MCBS-363 (MCB thông minh 3 pha, 63A)   6,014,400
MCBS-380 MCBS-380 (MCB thông minh 3 pha, 80A)   6,014,400
MCBS-432 MCBS-432 (MCB thông minh 4 pha, 32A)   7,024,500
MCBS-463 MCBS-463 (MCB thông minh 4 pha, 63A)   7,024,500
MCBS-480 MCBS-480 (MCB thông minh 4 pha, 80A)   7,024,500
RCBOS-232/30 RCBOS-232/30 (RCBO thông minh 2 pha, 32A, 30mA)   4,168,500
RCBOS-263/30 RCBOS-263/30 (RCBO thông minh 2 pha, 63A, 30mA)   4,168,500
RCBOS-280/30 RCBOS-280/30 (RCBO thông minh 2 pha, 80A, 30mA)   4,168,500
RCBOS-432/30 RCBOS-432/30 (RCBO thông minh 4 pha, 32A, 30mA)   7,506,500
RCBOS-463/30 RCBOS-463/30 (RCBO thông minh 4 pha, 63A, 30mA)   7,506,500
RCBOS-480/30 RCBOS-480/30 (RCBO thông minh 4 pha, 80A, 30mA)   7,506,500
PSS-25 Bộ cấp nguồn   1,574,000
PSS-25D Bộ cấp nguồn (có màn hình)   1,889,000
MD-WF Module Wifi   2,379,300
MD-WF/4G Module 4G   4,459,400
MD-ZG/4G Module Zigbee   1,233,800
PKMS-P6 Chân cắm pin   3,200
PKMS-CT50 Cáp nối 50 cm   252,000
PKMS-CT80 Cáp nối 80 cm   472,500
TS-4 TS-4 (Tủ điện âm tường 4 đường)   141,000
TS-6 TS-6 (Tủ điện âm tường 6 đường)   187,000
TS-12 TS-12 (Tủ điện âm tường 12 đường)   300,000
TS-14 TS-14 (Tủ điện âm tường 14 đường)   390,000
TS-20 TS-20 (Tủ điện âm tường 20 đường )   589,000
TS-24 TS-24 (Tủ điện âm tường 24 đường)   840,000
TS-32 TS-32 (Tủ điện âm tường 32 đường)   1,032,000
TS-40 TS-40 (Tủ điện âm tường 40 đường)   1,191,000
WP-4 WP-4 (Tủ điện chống thấm 4 đường)   682,500
WP-6 WP-6 (Tủ điện chống thấm 6 đường)   850,000
WP-9 WP-9 (Tủ điện chống thấm 9 đường)   1,045,800
WP-12 WP-12 (Tủ điện chống thấm 12 đường)   1,415,400
WP-18 WP-18 (Tủ điện chống thấm 18 đường)   1,915,200
WP-24 WP-24 (Tủ điện chống thấm 24 đường)   2,493,800
WP-36 WP-36 (Tủ điện chống thấm 36 đường)   3,426,200
SWP15-1 SWP15-1 (Ổ cắm thông minh 15A)   462,000
SWP16-2 SWP16-2 (Ổ cắm thông minh 16A)   508,200
SWP16-3 SWP16-3 (Ổ cắm thông minh 16A đa năng)   508,200
SWP16-5 SWP16-5 (Ổ cắm thông minh 16A+2 cổng USB 2.4A)   609,000
SPS1 SPS1 (Ổ cắm dây 4 ổ)   1,119,300
BHS2/SC BHS2/SC (Đèn led Happy Smart)   2,042,300
TL4/SC TL4/SC (Đèn bàn)   2,520,000
SW1/SC SW1/SC (Mặt 1 công tắc)   891,500
SW2/SC SW2/SC (Mặt 2 công tắc)   961,800
SW3/SC SW3/SC (Mặt 3 công tắc)   1,036,000
SW4/SC SW4/SC (Mặt 4 công tắc)   1,355,600
CSW/SC CSW/SC (Công tắc rèm cửa)   1,086,800
DIM1/SC DIM1/SC (Dimmer đèn)   1,314,600
SO2/SC SO2/SC (Ổ cắm đôi 3 chấu)   1,242,200
MAT1/SC MAT1/SC (Mặt 1)   123,900
MAT2/SC MAT2/SC (Mặt 2)   149,100
MAT3/SC MAT3/SC (Mặt 3)   173,300
SWV1/SC SWV1/SC (Mặt 1 công tắc)   891,500
SWV2/SC SWV2/SC (Mặt 2 công tắc)   961,800
SWV3/SC SWV3/SC (Mặt 3 công tắc)   1,036,400
SOMV/SC SOMV/SC (Mặt ổ cắm đa năng)   986,000
LB-9/SC LB-9/SC (Đèn led bulb thông minh wifi 9W)   437,900
LB-13/SC LB-13/SC (Đèn led bulb thông minh wifi 13W)   540,800
LB-20/SC LB-20/SC (Đèn led bulb thông minh wifi 20W)   753,900
LB-30/SC LB-30/SC (Đèn led bulb thông minh wifi 30W)   955,500
LB-40/SC LB-40/SC (Đèn led bulb thông minh wifi 40W)   1,075,200
LB-50/SC LB-50/SC (Đèn led bulb thông minh wifi 50W)   1,469,000
FLM-6/A60SC FLM-6/A60SC (Đèn led Filament thông minh wifi 16W)   362,300
FLM-6/G95SC FLM-6/G95SC (Đèn led Filament thông minh wifi 16W)   404,300
FLM-6/ST64SC FLM-6/ST64SC (Đèn led Filament thông minh wifi 16W)   383,300
RPL-6/SC RPL-6/SC (Đèn led panel tròn âm thông minh wifi 6W)   999,000
RPL-6/ZB RPL-6/ZB (Đèn led panel tròn âm thông minh zigbee 6W)   999,000
RPL-9/SC RPL-9/SC (Đèn led panel tròn âm thông minh wifi 9W)   1,060,000
RPL-9/ZB RPL-9/ZB (Đèn led panel tròn âm thông minh zigbee 9W)   1,060,000
RPL-12/SC RPL-12/SC (Đèn led panel tròn âm thông minh wifi 12W)   1,160,000
RPL-12/ZB RPL-12/ZB (Đèn led panel tròn âm thông minh zigbee 12W)   1,160,000
RPL-18/SC RPL-18/SC (Đèn led panel tròn âm thông minh wifi 18W)   1,322,000
RPL-18/ZB RPL-18/ZB (Đèn led panel tròn âm thông minh zigbee 18W)   1,322,000
RPL-24/SC RPL-24/SC (Đèn led panel tròn âm thông minh wifi 24W)   1,670,000
RPL-24/ZB RPL-24/ZB (Đèn led panel tròn âm thông minh zigbee 18W)   1,670,000
SRPL-6/SC SRPL-6/SC (Đèn led panel tròn nổi thông minh wifi 6W)   1,060,000
SRPL-6/ZB SRPL-6/ZB (Đèn led panel tròn nổi thông minh zigbee 6W)   1,060,000
SRPL-12/SC SRPL-12/SC (Đèn led panel tròn nổi thông minh wifi 12W)   1,230,000
SRPL-12/ZB SRPL-12/ZB (Đèn led panel tròn nổi thông minh zigbee 12W)   1,230,000
SRPL-18/SC SRPL-18/SC (Đèn led panel tròn nổi thông minh wifi 18W)   1,430,000
SRPL-18/ZB SRPL-18/ZB (Đèn led panel tròn nổi thông minh zigbee 18W)   1,430,000
SRPL-24/SC SRPL-24/SC (Đèn led panel tròn nổi thông minh wifi 24W)   1,804,000
SRPL-24/ZB SRPL-24/ZB (Đèn led panel tròn nổi thông minh zigbee 24W)   1,804,000
FPL-3030/SC FPL-3030/SC (Đèn led panel tấm thông minh wifi 20W)   1,947,800
FPL-6030/SC FPL-6030/SC (Đèn led panel tấm thông minh wifi 25W)   2,298,500
FPL-6060/SC FPL-6060/SC (Đèn led panel tấm thông minh wifi 40W)   3,101,700
FPL-12030/SC FPL-12030/SC (Đèn led panel tấm thông minh wifi 40W)   3,848,300
BN-18/SC BN-18/SC (Đèn led bán nguyệt thông minh wifi 18W)   1,134,000
BN-36/SC BN-36/SC (Đèn led bán nguyệt thông minh wifi 36W)   1,848,000
CL-20/SC CL-20/SC (Đèn led ốp trần thông minh wifi 20W)   1,049,000
CL-30/SC CL-30/SC (Đèn led ốp trần thông minh wifi 30W)   1,401,800
BD-30W BD-30W (Viền đèn led ốp trần 20W màu trắng)   188,000
BD30-S BD30-S (Viền đèn led ốp trần 20W màu bạc)   188,000
BD30-C BD30-C (Viền đèn led ốp trần 20W màu ánh bạc)   188,000
BD30-R BD30-R (Viền đèn led ốp trần 20W màu đỏ)   188,000
BD30-G BD30-G (Viền đèn led ốp trần 20W vàng)   188,000
BD35-W BD35-W (Viền đèn led ốp trần 30W màu trắng)   222,600
BD35-S BD35-S (Viền đèn led ốp trần 30W màu bạc)   222,600
BD35-C BD35-C (Viền đèn led ốp trần 30W màu ánh bạc)   222,600
BD35-R BD35-R (Viền đèn led ốp trần 30W màu đỏ)   222,600
BD35-G BD35-G (Viền đèn led ốp trần 30W vàng)   222,600
LS/ZB LS/ZB (Đèn led dây zigbee 12VDC) (5m/hộp)   953,400
LS/SC LS/SC (Đèn led dây wifi 12VDC) (5m/hộp)   953,400
LSAC/SC LSAC/SC (Đèn led dây wifi 220VDC)   150,200
CLS/SC CLS/SC (Bộ nguồn led strip wifi AC 220V)   1,007,000
MC-LSAC/SC MC-LSAC/SC (Khớp nối giữa led strip Smart AC)   38,900
FLD-50/SC FLD-50/SC (Đèn led pha thông minh wifi 50W)   1,072,000
FLD-100/SC FLD-100/SC (Đèn led pha thông minh wifi 100W)   1,890,000
FLD-150/SC FLD-150/SC (Đèn led pha thông minh wifi 150W)   2,635,000
HB-100T/SC HB-100T/SC (Đèn led High Bay thông minh wifi 100W)   6,031,200
HB-150T/SC HB-150T/SC (Đèn led High Bay thông minh wifi 150W)   7,680,800
HB-200T/SC HB-200T/SC (Đèn led High Bay thông minh wifi 200W)   8,918,700
DS1/SC DS1/SC (Thiết bị cảm biến cửa)   676,000
MS1/SC MS1/SC (Thiết bị cảm biến chuyển động)   841,000
WS1/SC WS1/SC (Thiết bị cảm biến nước)   750,000
SMS1/SC SMS1/SC (Thiết bị cảm biến khói)   1,008,000
COS1/SC COS1/SC (Thiết bị cảm biến khí CO)   2,843,400
GAS1/SC GAS1/SC (Thiết bị cảm biến Gas)   1,100,000
LMS1/SC LMS1/SC (Thiết bị cảm biến quang)   701,400
SR1/SC SR1/SC (Còi báo động)   1,238,000
THD1/SC THD1/SC (Máy dò chất lượng không khí)   3,324,300
EVD1/SC EVD1/SC (Máy dò chất lượng không khí đa năng)   8,919,800
TMS1/SC TMS1/SC (Thiết bị đo nhiệt độ có tích hợp bộ điều khiển)   2,843,400
ARP1/SC ARP1/SC (Máy lọc không khí)   12,594,800
GT02-W/BT GT02-W/BT (Gateway chuyển từ Wifi sang Bluetooth)   703,500
GT02-W/ZB GT02-W/ZB (Gateway chuyển từ Wifi sang Zigbee)   1,680,000
GT02-W/IR GT02-W/IR (Gateway chuyển từ Wifi sang IR)   756,000
CI1/SC CI1/SC (Camera trong nhà)   1,774,500
CO1/SC CO1/SC (Camera ngoài trời)   1,911,000
VDB1/SC VDB1/SC (Chuông cửa Camera)   3,091,200
SDB1/SC SDB1/SC (Chuông cửa)   562,800
DL1-D/SC DL1-D/SC (Khóa cửa thông minh màu đen)   8,546,000
DL2-D/SC DL2-D/SC (Khóa cửa thông minh màu đen)   13,467,300
DL2-V/SC DL2-V/SC (Khóa cửa thông minh màu vàng)   13,467,300
CM1/SC CM1/SC (Rèm cửa thông minh)   3,791,600
CR1/SC CR1/SC (Thanh ray rèm cửa)   948,200
RMC/SC RMC/SC (Remote điều khiển rèm cửa)   483,000
RB1/SC RB1/SC (Màn chiếu thông minh)   2,079,000
LAO1/SC LAO1/SC (Đui đèn chuyển bóng đèn thường thành bóng thông minh)   514,500
SBO1/SC SBO1/SC (Hộp điều khiển từ xa thông minh)   371,100
RC-433/SC RC-433/SC (Remote điều khiển thông minh)   123,900
WV1/SC WV1/SC (Ổ cắm đa năng chống thấm nước)   1,955,100
SWP1/SC SWP1/SC (Van khóa nước/gas)   1,134,000
LB-9/SM LB-9/SM (Đèn led bulb bluetooth 9W)   437,900
LB-13/SM LB-13/SM (Đèn led bulb bluetooth 13W)   540,800
FLM-6/SM FLM-6/SM (Đèn led Filament thông minh 5W)   362,300
RCS RCS (Điều khiển dùng cho đèn led bluetooth)   278,300
RCL RCL (Điều khiển dùng cho đèn led bluetooth)   278,300
GT01-W/BL GT01-W/BL (Gateway)   703,500
RPL-6/SM RPL-6/SM (Đèn led panel tròn âm thông minh bluetooth 6W)   756,000
RPL-12/SM RPL-12/SM (Đèn led panel tròn âm thông minh bluetooth 12W)   891,500
RPL-18/SM RPL-18/SM (Đèn led panel tròn âm thông minh bluetooth 18W)   1,047,900
SRPL-18/SM SRPL-18/SM (Đèn led panel tròn nổi thông minh bluetooth 18W)   1,130,900
SRPL-24/SM SRPL-24/SM (Đèn led panel tròn nổi thông minh bluetooth 24W)   1,469,000
CL-20/SM CL-20/SM (Đèn led ốp trần thông minh bluetooth 20W)   1,049,000
CL-30/SM CL-30/SM (Đèn led ốp trần thông minh bluetooth 30W)   1,401,800
BD-30W BD-30W (Viền đèn led ốp trần 20W màu trắng)   188,000
BD30-S BD30-S (Viền đèn led ốp trần 20W màu bạc)   188,000
BD30-C BD30-C (Viền đèn led ốp trần 20W màu ánh bạc)   188,000
BD30-R BD30-R (Viền đèn led ốp trần 20W màu đỏ)   188,000
BD30-G BD30-G (Viền đèn led ốp trần 20W vàng)   188,000
BD35-W BD35-W (Viền đèn led ốp trần 30W màu trắng)   222,600
BD35-S BD35-S (Viền đèn led ốp trần 30W màu bạc)   222,600
BD35-C BD35-C (Viền đèn led ốp trần 30W màu ánh bạc)   222,600
BD35-R BD35-R (Viền đèn led ốp trần 30W màu đỏ)   222,600
BD35-G BD35-G (Viền đèn led ốp trần 30W vàng)   222,600
FPL-3030/SM FPL-3030/SM (Đèn led panel thông minh bluetooth 18W)   1,947,800
FPL-6060/SM FPL-6060/SM (Đèn led panel thông minh bluetooth 40W)   3,101,700
FPL-12030/SM FPL-12030/SM (Đèn led panel thông minh bluetooth 40W)   3,848,300
BHS1 BHS1 (Đèn ngủ dùng bluetooth)   2,042,300
LS/SM LS/SM (Đèn led dây thông minh bluetooth) (5m/hộp)   953,400
TL1S TL1S (Đèn led bàn 3 chế độ ánh sáng trắng)   774,900
TL1G TL1G (Đèn led bàn 3 chế độ ánh sáng vàng)   774,900
TL2 TL2 (Đèn led bàn cảm ứng 6W)   592,200
TL3 TL3 (Đèn led bàn cảm ứng 4W)   408,500
TL5 TL5 (Đèn bàn 3 chế độ)   965,000
TL6 TL6 (Đèn bàn tích hợp quạt + sạc USB)   1,680,000
DPM1 DPM1 (Đèn pin đa năng + USB)   471,000
RPL-6/3C-RC RPL-6/3C-RC (Đèn led panel tròn 6W dùng remote)   446,300
RPL-6S/3C-RC RPL-6S/3C-RC (Đèn led panel tròn 6W dùng remote)   446,300
RPL-9/3C-RC RPL-9/3C-RC (Đèn led panel tròn 9W dùng remote)   495,600
RPL-12/3C-RC RPL-12/3C-RC (Đèn led panel tròn 12W dùng remote)   538,700
RPL-15/3C-RC RPL-15/3C-RC (Đèn led panel tròn 15W dùng remote)   619,500
RPL-18/3C-RC RPL-18/3C-RC (Đèn led panel tròn 18W dùng remote)   661,500
RPL-24/3C-RC RPL-24/3C-RC (Đèn led panel tròn 24W dùng remote)   892,500
FPL-3030/3C-RC FPL-3030/3C-RC (Đèn led panel dimmable + 3CCT 20W)   1,134,000
FPL-6030/3C-RC FPL-6030/3C-RC (Đèn led panel dimmable + 3CCT 25W)   1,467,900
FPL-6060/3C-RC FPL-6060/3C-RC (Đèn led panel dimmable + 3CCT 40W)   1,898,400
FPL-12030/3C-RC FPL-12030/3C-RC (Đèn led panel dimmable + 3CCT 40W)   1,948,800
PKL-60 PKL-60 (Phụ kiện gắn treo đèn led panel)   91,700
PKL-120 PKL-120 (Phụ kiện gắn treo đèn led panel)   182,700
CKPL-60 CKPL-60 (Phụ kiện kẹp 60x60 đèn led panel)   128,700
CKPL-120 CKPL-120 (Phụ kiện kẹp 120x30 đèn led panel)   178,000
SMPL-3030 SMPL-3030 (Phụ kiện gắn nổi đèn led panel)   275,100
SMPL-6030 SMPL-6030 (Phụ kiện gắn nổi đèn led panel)   341,300
SMPL-6060 SMPL-6060 (Phụ kiện gắn nổi đèn led panel)   441,000
SMPL-12030 SMPL-12030 (Phụ kiện gắn nổi đèn led panel)   472,500
LT8-60/3C-RC LT8-60/3C-RC (Đèn led tube 0.6m dùng remote)   642,600
LT8-120/3C-RC LT8-120/3C-RC (Đèn led tube 1.2m dùng remote)   747,600
RC-RF RC-RF (Remote cho đèn led)   189,000
LBD-3T LBD-3T (Đèn led bulb 3W trắng)   34,500
LBD-3V LBD-3V (Đèn led bulb 3W vàng)   34,500
LBD-5T LBD-5T (Đèn led bulb 5W trắng)   41,900
LBD-5V LBD-5V (Đèn led bulb 5W vàng)   41,900
LBD-7T LBD-7T (Đèn led bulb 7W trắng)   51,500
LBD-7V LBD-7V (Đèn led bulb 7W vàng)   51,500
LBD-9T LBD-9T (Đèn led bulb 9W trắng)   60,900
LBD-9V LBD-9V (Đèn led bulb 9W vàng)   60,900
LBD-12T LBD-12T (Đèn led bulb 12W trắng)   74,500
LBD-12V LBD-12V (Đèn led bulb 12W vàng)   74,500
LBD-15T LBD-15T (Đèn led bulb 15W trắng)   98,300
LBD-15V LBD-15V (Đèn led bulb 15W vàng)   98,300
LBD-20T LBD-20T (Đèn led bulb 20W trắng)   115,500
LBD-20V LBD-20V (Đèn led bulb 20W vàng)   115,500
LBD-30T LBD-30T (Đèn led bulb 30W trắng)   172,200
LBD-30V LBD-30V (Đèn led bulb 30W vàng)   172,200
LBD-40T LBD-40T (Đèn led bulb 40W trắng)   243,500
LBD-40V LBD-40V (Đèn led bulb 40W vàng)   243,500
LBD-50T LBD-50T (Đèn led bulb 50W trắng)   347,000
LBD-50V LBD-50V (Đèn led bulb 50W vàng)   347,000
LBD2-20T LBD2-20T (Đèn led bulb 20W trắng)   115,500
LBD2-20V LBD2-20V (Đèn led bulb 20W vàng)   115,500
LBD2-30T LBD2-30T (Đèn led bulb 30W trắng)   172,200
LBD2-30V LBD2-30V (Đèn led bulb 30W vàng)   172,200
LBD2-40T LBD2-40T (Đèn led bulb 40W trắng)   243,500
LBD2-40V LBD2-40V (Đèn led bulb 40W vàng)   243,500
LBD2-50T LBD2-50T (Đèn led bulb 50W trắng)   347,000
LBD2-50V LBD2-50V (Đèn led bulb 50W vàng)   347,000
LBL-3T LBL-3T (Đèn led bulb 3W trắng)   34,500
LBL-3V LBL-3V (Đèn led bulb 3W vàng)   34,500
LBS-5T LBS-5T (Đèn led bulb 5W trắng)   41,900
LBS-5V LBS-5V (Đèn led bulb 5W vàng)   41,900
LBL-5T LBL-5T (Đèn led bulb 5W trắng)   41,900
LBL-5V LBL-5V (Đèn led bulb 5W vàng)   41,900
LBL-7T LBL-7T (Đèn led bulb 7W trắng)   51,500
LBL-7V LBL-7V (Đèn led bulb 7W vàng)   51,500
LBL-9T LBL-9T (Đèn led bulb 9W trắng)   60,900
LBL-9V LBL-9V (Đèn led bulb 9W vàng)   60,900
LBL2-9T LBL2-9T (Đèn led bulb 9W trắng)   60,900
LBL2-9V LBL2-9V (Đèn led bulb 9W vàng)   60,900
LB-9T LB-9T (Đèn led bulb 9W trắng)   60,900
LB-9V LB-9V (Đèn led bulb 9W vàng)   60,900
LBS-9T LBS-9T (Đèn led bulb 9W trắng)   60,900
LBS-9V LBS-9V (Đèn led bulb 9W vàng)   60,900
LBA-7T LBA-7T (Đèn led bulb 7W trắng)   94,500
LBA-7V LBA-7V (Đèn led bulb 7W vàng)   94,500
LBA-9T LBA-9T (Đèn led bulb 9W trắng)   97,700
LBA-9V LBA-9V (Đèn led bulb 9W vàng)   97,700
LB-12T LB-12T (Đèn led bulb 12W trắng)   100,800
LB-12V LB-12V (Đèn led bulb 12W vàng)   100,800
LBA-12T LBA-12T (Đèn led bulb 12W trắng)   100,800
LBA-12V LBA-12V (Đèn led bulb 12W vàng)   100,800
LBA-15T LBA-15T (Đèn led bulb 15W trắng)   114,300
LBA-15V LBA-15V (Đèn led bulb 15W vàng)   114,300
LB-20T LB-20T (Đèn led bulb 20W trắng)   144,400
LB-20N LB-20N (Đèn led bulb 20W trung tính)   144,400
LB-20V LB-20V (Đèn led bulb 20W vàng)   144,400
LB-30T LB-30T (Đèn led bulb 30W trắng)   202,700
LB-30N LB-30N (Đèn led bulb 30W trung tính)   202,700
LB-30V LB-30V (Đèn led bulb 30W vàng)   202,700
LB-40T LB-40T (Đèn led bulb 40W trắng)   307,700
LB-40N LB-40N (Đèn led bulb 40W trung tính)   307,700
LB-40V LB-40V (Đèn led bulb 40W vàng)   307,700
LB-50T LB-50T (Đèn led bulb 50W trắng)   461,000
LB-50V LB-50V (Đèn led bulb 50W vàng)   461,000
LBA-60T LBA-60T (Đèn led bulb 60W trắng)   798,000
LBA-80T LBA-80T (Đèn led bulb 80W trắng)   912,000
LB-60T LB-60T (Đèn led bulb 60W trắng)   860,000
LB-80T LB-80T (Đèn led bulb 80W trắng)   1,092,000
LB-100T LB-100T (Đèn led bulb 100W trắng)   1,627,500
RFL-20 RFL-20 (Chóa đèn bulb 20W)   75,600
RFL-30 RFL-30 (Chóa đèn bulb 30W)   93,500
RFL-40 RFL-40 (Chóa đèn bulb 40W)   126,000
RFL-50 RFL-50 (Chóa đèn bulb 50W)   151,200
RFL-SMD RFL-SMD (Chóa đèn)   262,500
E27-40 E27-40 (Đuôi đèn E27-40)   8,400
E40-27 E40-27 (Đuôi đèn E40-27)   39,900
LBF-9 LBF-9 (Đèn led bulb thanh long)   93,500
LBF-12 LBF-12 (Đèn led bulb thanh long)   127,100
DFL-60T DFL-60T (Đèn LED Deformable)   1,325,100
LB-9T/DC LB-9T/DC (Đèn led bulb 9W DC)   106,000
LB9/3C LB9/3C (Đèn led bulb 9W 3 chế độ màu)   127,100
LB-9T/DIM LB-9T/DIM (Đèn led bulb 9W trắng dùng dimmer)   113,400
LB-9V/DIM LB-9V/DIM (Đèn led bulb 9W vàng dùng dimmer)   113,400
LB-9T/3DIM LB-9T/3DIM (Đèn led bulb 9W 3 chế độ dùng dimmer)   87,200
LB-9/AM LB-9/AM (Đèn led bulb 9W chống muỗi)   158,600
LB-9T/MS LB-9/MS (Đèn led bulb 9W cảm biến chuyển động)   264,600
LB10T/E LB10T/E (Đèn led bulb 10W khẩn cấp)   241,500
LB12T/E LB12T/E (Đèn led bulb 12W khẩn cấp)   262,500
LBD-3R LBD-3R (Đèn led bulb 1.5W màu đỏ)   34,500
LBD-3OR LBD-3OR (Đèn led bulb 1.5W màu cam)   34,500
LBD-3PK LBD-3PK (Đèn led bulb 1.5W màu hồng)   34,500
LBD-3YL LBD-3YL (Đèn led bulb 1.5W màu vàng)   34,500
LBD-3BL LBD-3BL (Đèn led bulb 1.5W màu xanh dương)   34,500
LBD-3GR LBD-3GR (Đèn led bulb 1.5W màu xanh lá)   34,500
LBD-3MK LBD-3MK (Đèn led bulb 1.5W màu trắng)   34,500
FLM-2/B35 FLM-2/B35 (Đèn led Filament 2.5W)   62,000
FLM-2/P45 FLM-2/P45 (Đèn led Filament 2.5W)   68,300
FLM-4/A60 FLM-4/A60 (Đèn led Filament 4W)   84,000
FLM-6/A60 FLM-6/A60 (Đèn led Filament 6W)   109,200
FLM-4/G95 FLM-4/G95 (Đèn led Filament 4W)   141,800
FLM-6/G95 FLM-6/G95 (Đèn led Filament 6W)   157,500
FLM-4/ST64 FLM-4/ST64 (Đèn led Filament 4W)   141,800
FLM-6/ST64 FLM-6/ST64 (Đèn led Filament 6W)   157,500
FLM-3RD FLM-3RD (Đèn led Filament 2.5W màu đỏ)   68,300
FLM-3YL FLM-3YL (Đèn led Filament 2.5W màu vàng)   68,300
FLM-3GR FLM-3GR (Đèn led Filament 2.5W màu xanh lá)   68,300
FLM-3PK FLM-3PK (Đèn led Filament 2.5W màu hồng)   68,300
FLM-3OR FLM-3OR (Đèn led Filament 2.5W màu cam)   68,300
FLM-3PU FLM-3PU (Đèn led Filament 2.5W màu tím)   68,300
RPL-6T RPL-6T (Đèn led panel tròn âm 6W trắng)   161,700
RPL-6N RPL-6N (Đèn led panel tròn âm 6W trung tính)   161,700
RPL-6V RPL-6V (Đèn led panel tròn âm 6W vàng)   161,700
RPL-6ST RPL-6ST (Đèn led panel tròn âm 6W trắng)   161,700
RPL-6SN RPL-6SN (Đèn led panel tròn âm 6W trung tính)   161,700
RPL-6SV RPL-6SV (Đèn led panel tròn âm 6W vàng)   161,700
RPL-9T RPL-9T (Đèn led panel tròn âm 9W trắng)   210,000
RPL-9N RPL-9N (Đèn led panel tròn âm 9W trung tính)   210,000
RPL-9V RPL-9V (Đèn led panel tròn âm 9W vàng)   210,000
RPL-12T RPL-12T (Đèn led panel tròn âm 12W trắng)   257,300
RPL-12N RPL-12N (Đèn led panel tròn âm 12W trung tính)   257,300
RPL-12V RPL-12V (Đèn led panel tròn âm 12W vàng)   257,300
RPL-15T RPL-15T (Đèn led panel tròn âm 15W trắng)   346,500
RPL-15N RPL-15N (Đèn led panel tròn âm 15W trung tính)   346,500
RPL-15V RPL-15V (Đèn led panel tròn âm 15W vàng)   346,500
RPL-18T RPL-18T (Đèn led panel tròn âm 18W trắng)   409,500
RPL-18N RPL-18N (Đèn led panel tròn âm 18W trung tính)   409,500
RPL-18V RPL-18V (Đèn led panel tròn âm 18W vàng)   409,500
RPL-24T RPL-24T (Đèn led panel tròn âm 24W trắng)   525,000
RPL-24N RPL-24N (Đèn led panel tròn âm 24W trung tính)   525,000
RPL-24V RPL-24V (Đèn led panel tròn âm 24W vàng)   525,000
RPL-6/3C RPL-6/3C (Đèn led panel tròn 6W 3 màu)   224,700
RPL-6S/3C RPL-6S/3C (Đèn led panel tròn 6W 3 màu)   224,700
RPL-9/3C RPL-9/3C (Đèn led panel tròn 9W 3 màu)   273,000
RPL-12/3C RPL-12/3C (Đèn led panel tròn 12W 3 màu)   339,200
RPL-15/3C RPL-15/3C (Đèn led panel tròn 15W 3 màu)   452,600
RPL-18/3C RPL-18/3C (Đèn led panel tròn 18W 3 màu)   538,700
RPL-24/3C RPL-24/3C (Đèn led panel tròn 24W 3 màu)   750,800
SPL-6T SPL-6T (Đèn led panel vuông âm 6W trắng)   167,000
SPL-6V SPL-6V (Đèn led panel vuông âm 6W vàng)   167,000
SPL-9T SPL-9T (Đèn led panel vuông âm 9W trắng)   216,300
SPL-9V SPL-9V (Đèn led panel vuông âm 9W vàng)   216,300
SPL-12T SPL-12T (Đèn led panel vuông âm 12W trắng)   265,700
SPL-12V SPL-12V (Đèn led panel vuông âm 12W vàng)   265,700
SPL-15T SPL-15T (Đèn led panel vuông âm 15W trắng)   353,900
SPL-15V SPL-15V (Đèn led panel vuông âm 15W vàng)   353,900
SPL-18T SPL-18T (Đèn led panel vuông âm 18W trắng)   420,000
SPL-18V SPL-18V (Đèn led panel vuông âm 18W vàng)   420,000
SPL-24T SPL-24T (Đèn led panel vuông âm 24W trắng)   547,100
SPL-24V SPL-24V (Đèn led panel vuông âm 24W vàng)   547,100
SRPL-6T SRPL-6T (Đèn led panel tròn nổi 6W trắng)   241,000
SRPL-6V SRPL-6V (Đèn led panel tròn nổi 6W vàng)   241,000
SRPL-12T SRPL-12T (Đèn led panel tròn nổi 12W trắng)   355,000
SRPL-12V SRPL-12V (Đèn led panel tròn nổi 12W vàng)   355,000
SRPL-18T SRPL-18T (Đèn led panel tròn nổi 18W trắng)   476,000
SRPL-18V SRPL-18V (Đèn led panel tròn nổi 18W vàng)   476,000
SRPL-24T SRPL-24T (Đèn led panel tròn nổi 24W trắng)   637,000
SRPL-24V SRPL-24V (Đèn led panel tròn nổi 24W vàng)   637,000
SSPL-6T SSPL-6T (Đèn led panel vuông nổi 6W trắng)   256,000
SSPL-6V SSPL-6V (Đèn led panel vuông nổi 6W vàng)   256,000
SSPL-12T SSPL-12T (Đèn led panel vuông nổi 12W trắng)   379,000
SSPL-12V SSPL-12V (Đèn led panel vuông nổi 12W vàng)   379,000
SSPL-18T SSPL-18T (Đèn led panel vuông nổi 18W trắng)   504,000
SSPL-18V SSPL-18V (Đèn led panel vuông nổi 18W vàng)   504,000
SSPL-24T SSPL-24T (Đèn led panel vuông nổi 24W trắng)   675,000
SSPL-24V SSPL-24V (Đèn led panel vuông nổi 24W vàng)   675,000
RPL-6T/DIM RPL-6T/DIM (Đèn led panel tròn âm 6W trắng dùng dimmer)   355,300
RPL-6N/DIM RPL-6N/DIM (Đèn led panel tròn âm 6W trung tính dùng dimmer)   355,300
RPL-6V/DIM RPL-6V/DIM (Đèn led panel tròn âm 6W vàng dùng dimmer)   355,300
RPL-6ST/DIM RPL-6T/DIM (Đèn led panel tròn âm 6W trắng dùng dimmer)   355,300
RPL-6SN/DIM RPL-6N/DIM (Đèn led panel tròn âm 6W trung tính dùng dimmer)   355,300
RPL-6SV/DIM RPL-6V/DIM (Đèn led panel tròn âm 6W vàng dùng dimmer)   355,300
RPL-9T/DIM RPL-9T/DIM (Đèn led panel tròn âm 9W trắng dùng dimmer)   410,600
RPL-9N/DIM RPL-9N/DIM (Đèn led panel tròn âm 9W trung tính dùng dimmer)   410,600
RPL-9V/DIM RPL-9V/DIM (Đèn led panel tròn âm 9W vàng dùng dimmer)   410,600
RPL-12T/DIM RPL-12T/DIM (Đèn led panel tròn âm 12W trắng dùng dimmer)   453,600
RPL-12N/DIM RPL-12N/DIM (Đèn led panel tròn âm 12W trung tính dùng dimmer)   453,600
RPL-12V/DIM RPL-12V/DIM (Đèn led panel tròn âm 12W vàng dùng dimmer)   453,600
RPL-15T/DIM RPL-15T/DIM (Đèn led panel tròn âm 15W trắng dùng dimmer)   502,700
RPL-15N/DIM RPL-15N/DIM (Đèn led panel tròn âm 15W trung tính dùng dimmer)   502,700
RPL-15V/DIM RPL-15V/DIM (Đèn led panel tròn âm 15W vàng dùng dimmer)   502,700
RPL-18T/DIM RPL-18T/DIM (Đèn led panel tròn âm 18W trắng dùng dimmer)   579,500
RPL-18N/DIM RPL-18N/DIM (Đèn led panel tròn âm 18W trung tính dùng dimmer)   579,500
RPL-18V/DIM RPL-18V/DIM (Đèn led panel tròn âm 18W vàng dùng dimmer)   579,500
RPL-24T/DIM RPL-24T/DIM (Đèn led panel tròn âm 24W trắng dùng dimmer)   730,700
RPL-24N/DIM RPL-24N/DIM (Đèn led panel tròn âm 24W trung tính dùng dimmer)   730,700
RPL-24V/DIM RPL-24V/DIM (Đèn led panel tròn âm 24W vàng dùng dimmer)   730,700
AV200-LED AV200-LED (Dimmer đèn led 220VAC 200W)   577,500
A6V200-LED A6V200-LED (Dimmer đèn led 220VAC 200W)   577,500
ASV200-LED ASV200-LED (Dimmer đèn led 220VAC 200W)   756,000
SPL-6T/DIM SPL-6T/DIM (Đèn led panel vuông âm 6W trắng dùng dimmer)   367,500
SPL-6V/DIM SPL-6V/DIM (Đèn led panel vuông âm 6W vàng dùng dimmer)   367,500
SPL-9T/DIM SPL-9T/DIM (Đèn led panel vuông âm 9W trắng dùng dimmer)   424,200
SPL-9V/DIM SPL-9V/DIM (Đèn led panel vuông âm 9W vàng dùng dimmer)   424,200
SPL-12T/DIM SPL-12T/DIM (Đèn led panel vuông âm 12W trắng dùng dimmer)   466,200
SPL-12V/DIM SPL-12V/DIM (Đèn led panel vuông âm 12W vàng dùng dimmer)   466,200
SPL-15T/DIM SPL-15T/DIM (Đèn led panel vuông âm 15W trắng dùng dimmer)   516,600
SPL-15V/DIM SPL-15V/DIM (Đèn led panel vuông âm 15W vàng dùng dimmer)   516,600
SPL-18T/DIM SPL-18T/DIM (Đèn led panel vuông âm 18W trắng dùng dimmer)   617,400
SPL-18V/DIM SPL-18V/DIM (Đèn led panel vuông âm 18W vàng dùng dimmer)   617,400
SPL-24T/DIM SPL-24T/DIM (Đèn led panel vuông âm 24W trắng dùng dimmer)   749,700
SPL-24V/DIM SPL-24V/DIM (Đèn led panel vuông âm 24W vàng dùng dimmer)   749,700
SRPL-6T/DIM SRPL-6T/DIM (Đèn led panel tròn nổi 6W trắng dùng dimmer)   391,700
SRPL-6V/DIM SRPL-6V/DIM (Đèn led panel tròn nổi 6W vàng dùng dimmer)   391,700
SRPL-12T/DIM SRPL-12T/DIM (Đèn led panel tròn nổi 12W trắng dùng dimmer)   522,900
SRPL-12V/DIM SRPL-12V/DIM (Đèn led panel tròn nổi 12W vàng dùng dimmer)   522,900
SRPL-18T/DIM SRPL-18T/DIM (Đèn led panel tròn nổi 18W trắng dimmer)   680,400
SRPL-18V/DIM SRPL-18V/DIM (Đèn led panel tròn nổi 18W vàng dùng dimmer)   680,400
SRPL-24T/DIM SRPL-24T/DIM (Đèn led panel tròn nổi 24W trắng dùng dimmer)   855,300
SRPL-24V/DIM SRPL-24V/DIM (Đèn led panel tròn nổi 24W vàng dùng dimmer)   855,300
SSPL-6T/DIM SSPL-6T/DIM (Đèn led panel vuông nổi 6W trắng dùng dimmer)   409,500
SSPL-6V/DIM SSPL-6V/DIM (Đèn led panel vuông nổi 6W vàng dùng dimmer)   409,500
SSPL-12T/DIM SSPL-12T/DIM (Đèn led panel vuông nổi 12W trắng dùng dimmer)   548,100
SSPL-12V/DIM SSPL-12V/DIM (Đèn led panel vuông nổi 12W vàng dùng dimmer)   548,100
SSPL-18T/DIM SSPL-18T/DIM (Đèn led panel vuông nổi 18W trắng dùng dimmer)   711,900
SSPL-18V/DIM SSPL-18V/DIM (Đèn led panel vuông nổi 18W vàng dùng dimmer)   711,900
SSPL-24T/DIM SSPL-24T/DIM (Đèn led panel vuông nổi 24W trắng dùng dimmer)   897,800
SSPL-24V/DIM SSPL-24V/DIM (Đèn led panel vuông nổi 24W vàng dùng dimmer)   897,800
RPL-12T/MS RPL-12T/MS (Đèn led panel tròn âm 12W cảm biến chuyển động)   564,900
RPL-18T/MS RPL-18T/MS (Đèn led panel tròn âm 18W cảm biến chuyển động)   682,500
SRPL-12T/MS SRPL-12T/MS (Đèn led panel tròn nổi 12W cảm biến chuyển động)   625,800
SRPL-18T/MS SRPL-18T/MS (Đèn led panel tròn nổi 18W cảm biến chuyển động)   763,400
SRPL-24T/MS SRPL-24T/MS (Đèn led panel tròn nổi 24W cảm biến chuyển động)   924,000
SSPL-12T/MS SSPL-12T/MS (Đèn led panel vuông nổi 12W cảm biến chuyển động)   660,500
SSPL-18T/MS SSPL-18T/MS (Đèn led panel vuông nổi 18W cảm biến chuyển động)   831,100
SSPL-24T/MS SSPL-24T/MS (Đèn led panel vuông nổi 24W cảm biến chuyển động)   1,001,700
RPE-6T RPE-6T (Đèn led mini panel 6W trắng)   146,000
RPE-6V RPE-6V (Đèn led mini panel 6W vàng)   146,000
RPE-9T RPE-9T (Đèn led mini panel 9W trắng)   176,400
RPE-9V RPE-9V (Đèn led mini panel 9W vàng)   176,400
RPE-12T RPE-12T (Đèn led mini panel 12W trắng)   217,400
RPE-12V RPE-12V (Đèn led mini panel 12W vàng)   217,400
RPE-18T RPE-18T (Đèn led mini panel 18W trắng)   314,000
RPE-18V RPE-18V (Đèn led mini panel 18W vàng)   314,000
RPE-24T RPE-24T (Đèn led mini panel 24W trắng)   449,400
RPE-24V RPE-24V (Đèn led mini panel 24W vàng)   449,400
RPE-6/3C RPE-6/3C (Đèn led mini panel 3 chế độ 6W)   209,000
RPE-9/3C RPE-9/3C (Đèn led mini panel 3 chế độ 9W)   239,400
RPE-12/3C RPE-12/3C (Đèn led mini panel 3 chế độ 12W)   299,300
RPE-18/3C RPE-18/3C (Đèn led mini panel 3 chế độ 18W)   457,800
RPE-24/3C RPE-24/3C (Đèn led mini panel 3 chế độ 24W)   637,400
SRPE-9 SRPE-9 (Viền đèn led mini panel 6W,9W)   52,500
SRPE-12 SRPE-12 (Viền đèn led mini panel 12W)   63,000
SRPE-18 SRPE-18 (Viền đèn led mini panel 18W)   73,500
SRPE-24 SRPE-24 (Viền đèn led mini panel 24W)   84,000
MRPL-6/3C MRPL-6/3C (Đèn led Multi panel tròn 6W 3 màu)   293,000
MRPL-12/3C MRPL-12/3C (Đèn led Multi panel tròn 12W 3 màu)   387,500
MRPL-18/3C MRPL-18/3C (Đèn led Multi panel tròn 18W 3 màu)   546,000
MRPL-24/3C MRPL-24/3C (Đèn led Multi panel tròn 24W 3 màu)   773,900
BD-6/RG BD-6/RG (Viền đèn led 6W màu đỏ)   84,000
BD-6/SL BD-6/SL (Viền đèn led 6W màu bạc)   84,000
BD-6/BR BD-6/BR (Viền đèn led 6W màu đồng)   84,000
BD-6/NL BD-6/NL (Viền đèn led 6W màu xám)   84,000
BD-6/BL BD-6/BL (Viền đèn led 6W màu đen)   84,000
BD-12/RG BD-12/RG (Viền đèn led 12W màu đỏ)   104,000
BD-12/SL BD-12/SL (Viền đèn led 12W màu bạc)   104,000
BD-12/BR BD-12/BR (Viền đèn led 12W màu đồng)   104,000
BD-12/NL BD-12/NL (Viền đèn led 12W màu xám)   104,000
BD-12/BL BD-12/BL (Viền đèn led 12W màu đen)   104,000
BD-18/RG BD-18/RG (Viền đèn led 18W màu đỏ)   130,200
BD-18/SL BD-18/SL (Viền đèn led 18W màu bạc)   130,200
BD-18/BR BD-18/BR (Viền đèn led 18W màu đồng)   130,200
BD-18/NL BD-18/NL (Viền đèn led 18W màu xám)   130,200
BD-18/BL BD-18/BL (Viền đèn led 18W màu đen)   130,200
BD-24/RG BD-24/RG (Viền đèn led 24W màu đỏ)   186,900
BD-24/SL BD-24/SL (Viền đèn led 24W màu bạc)   186,900
BD-24/BR BD-24/BR (Viền đèn led 24W màu đồng)   186,900
BD-24/NL BD-24/NL (Viền đèn led 24W màu xám)   186,900
BD-24/BL BD-24/BL (Viền đèn led 24W màu đen)   186,900
RP-6T RP-6T (Đèn led panel tròn mỏng âm 6W trắng)   146,000
RP-6N RP-6N (Đèn led panel tròn mỏng âm 6W trung tính)   146,000
RP-6V RP-6V (Đèn led panel tròn mỏng âm 6W vàng)   146,000
RP-9T RP-9T (Đèn led panel tròn mỏng âm 9W trắng)   176,400
RP-9N RP-9N (Đèn led panel tròn mỏng âm 9W trung tính)   176,400
RP-9V RP-9V (Đèn led panel tròn mỏng âm 9W vàng)   176,400
RP-12T RP-12T (Đèn led panel tròn mỏng âm 12W trắng)   217,400
RP-12N RP-12N (Đèn led panel tròn mỏng âm 12W trung tính)   217,400
RP-12V RP-12V (Đèn led panel tròn mỏng âm 12W vàng)   217,400
RP-18T RP-18T (Đèn led panel tròn mỏng âm 18W trắng)   314,000
RP-18N RP-18N (Đèn led panel tròn mỏng âm 18W trung tính)   314,000
RP-18V RP-18V (Đèn led panel tròn mỏng âm 18W vàng)   314,000
RP-24T RP-24T (Đèn led panel tròn mỏng âm 24W trắng)   449,400
RP-24N RP-24N (Đèn led panel tròn mỏng âm 24W trung tính)   449,400
RP-24V RP-24V (Đèn led panel tròn mỏng âm 24W vàng)   449,400
CL-16T CL-16T (Đèn led ốp trần 16W AST)   329,000
CL-16N CL-16N (Đèn led ốp trần 16W AS trung tính)   329,000
CL-16V CL-16V (Đèn led ốp trần 16W ASV)   329,000
CL-22T CL-22T (Đèn led ốp trần 22W AST)   483,000
CL-22N CL-22N (Đèn led ốp trần 22W AS trung tính)   483,000
CL-22V CL-22V (Đèn led ốp trần 22W ASV)   483,000
CL-16/3C CL-16/3C (Đèn led ốp trần 16W 3 chế độ màu)   365,000
CL-22/3C CL-22/3C (Đèn led ốp trần 22W 3 chế độ màu)   550,000
BD-30W BD-30W (Viền đèn led ốp trần 16W màu trắng)   179,000
BD30-S BD30-S (Viền đèn led ốp trần 16W màu bạc)   179,000
BD30-C BD30-C (Viền đèn led ốp trần 16W màu ánh bạc)   179,000
BD30-R BD30-R (Viền đèn led ốp trần 16W màu đỏ)   179,000
BD30-G BD30-G (Viền đèn led ốp trần 16W vàng)   179,000
BD35-W BD35-W (Viền đèn led ốp trần 22W màu trắng)   212,000
BD35-S BD35-S (Viền đèn led ốp trần 22W màu bạc)   212,000
BD35-C BD35-C (Viền đèn led ốp trần 22W màu ánh bạc)   212,000
BD35-R BD35-R (Viền đèn led ốp trần 22W màu đỏ)   212,000
BD35-G BD35-G (Viền đèn led ốp trần 22W vàng)   212,000
FPL-3030T FPL-3030T (Đèn led panel 20W, 300x300x10mm trắng)   615,000
FPL-3030N FPL-3030N (Đèn led panel 20W, 300x300x10mm trung tính)   615,000
FPL-3030V FPL-3030V (Đèn led panel 20W, 300x300x10mm vàng)   615,000
FPL-6030T FPL-6030T (Đèn led panel 25W, 600x300x10mm trắng)   835,000
FPL-6030N FPL-6030N (Đèn led panel 25W, 600x300x10mm trung tính)   835,000
FPL-6030V FPL-6030V (Đèn led panel 25W, 600x300x10mm vàng)   835,000
FPL-6060T FPL-6060T (Đèn led panel 40W, 600x600x10mm trắng)   1,087,000
FPL-6060N FPL-6060N (Đèn led panel 40W, 600x600x10mm trung tính)   1,087,000
FPL-6060V FPL-6060V (Đèn led panel 40W, 600x600x10mm vàng)   1,087,000
FPL-6060/3C FPL-6060/3C (Đèn led panel 40W, 600x600x10mm 3 chế độ)   1,481,000
FPL-12030T FPL-12030T (Đèn led panel 40W, 1200x300x10mm trắng)   1,269,000
FPL-12030N FPL-12030N (Đèn led panel 40W, 1200x300x10mm trung tính)   1,269,000
FPL-12030V FPL-12030V (Đèn led panel 40W, 1200x300x10mm vàng)   1,269,000
FPL-12060T FPL-12060T (Đèn led panel 60W, 1200x600x10mm trắng)   3,261,000
FPL-12060N FPL-12060N (Đèn led panel 60W, 1200x600x10mm trung tính)   3,261,000
FPL-12060V FPL-12060V (Đèn led panel 60W, 1200x600x10mm vàng)   3,261,000
FPD-3030T FPD-3030T (Đèn led panel 20W, 300x300x35mm trắng)   498,000
FPD-3030N FPD-3030N (Đèn led panel 20W, 300x300x35mm trung tính)   498,000
FPD-6060T FPD-6060T (Đèn led panel 40W, 600x600x35mm trắng)   880,000
FPD-6060N FPD-6060N (Đèn led panel 40W, 600x600x35mm trung tính)   880,000
FPD-6060/3C FPD-6060/3C (Đèn led panel 40W, 600x600x35mm 3 chế độ)   1,199,000
FPD-12030T FPD-12030T (Đèn led panel 40W, 1200x300x35mm trắng)   950,000
FPD-12030N FPD-12030N (Đèn led panel 40W, 1200x300x35mm trung tính)   950,000
FPD2-6060T FPD2-6060T (Đèn led panel 40W, 600x600x20mm trắng)   978,000
FPD2-6060N FPD2-6060N (Đèn led panel 40W, 600x600x20mm trung tính)   978,000
FPD2-6060/3C FPD2-6060/3C (Đèn led panel 40W, 600x600x20mm 3 chế độ)   1,333,000
FPL-3030T/DIM FPL-3030T/DIM (Đèn led panel 20W trắng dùng dimmer)   945,000
FPL-3030N/DIM FPL-3030N/DIM (Đèn led panel 20W trung tính dùng dimmer)   945,000
FPL-3030V/DIM FPL-3030V/DIM (Đèn led panel 20W vàng dùng dimmer)   945,000
FPL-6030T/DIM FPL-6030T/DIM (Đèn led panel 25W trắng dùng dimmer)   1,184,400
FPL-6030N/DIM FPL-6030N/DIM (Đèn led panel 25W trung tính dùng dimmer)   1,184,400
FPL-6030V/DIM FPL-6030V/DIM (Đèn led panel 25W vàng dùng dimmer)   1,184,400
FPL-6060T/DIM FPL-6060T/DIM (Đèn led panel 40W trắng dùng dimmer)   1,701,000
FPL-6060N/DIM FPL-6060N/DIM (Đèn led panel 40W trung tính dùng dimmer)   1,701,000
FPL-6060V/DIM FPL-6060V/DIM (Đèn led panel 40W vàng dùng dimmer)   1,701,000
FPL-12030T/DIM FPL-12030T/DIM (Đèn led panel 40W trắng dùng dimmer)   1,851,200
FPL-12030N/DIM FPL-12030N/DIM (Đèn led panel 40W trung tính dùng dimmer)   1,851,200
FPL-12030V/DIM FPL-12030V/DIM (Đèn led panel 40W vàng dùng dimmer)   1,851,200
LT8-60T LT8-60T (Đèn led tube 0.6m trắng)   194,300
LT8-60V LT8-60V (Đèn led tube 0.6m vàng)   194,300
LT8-120T LT8-120T (Đèn led tube1.2m trắng)   231,000
LT8-120V LT8-120V (Đèn led tube 1.2m vàng)   231,000
EMDK-110 EMDK-110 (Máng led 0.6m đơn)   50,400
EMDK-210 EMDK-210 (Máng led 0.6m đôi)   65,100
EMDK-120 EMDK-120 (Máng led 1.2m đơn)   58,800
EMDK-220 EMDK-220 (Máng led 1.2m đôi)   75,600
MLT-110T MLT-110T (Bộ máng led 0.6m đơn trắng)   244,700
MLT-110V MLT-110V (Bộ máng led 0.6m đơn vàng)   244,700
MLT-210T MLT-210T (Bộ máng led 0.6m đôi trắng)   453,600
MLT-210V MLT-210V (Bộ máng led 0.6m đôi vàng)   453,600
MLT-120T MLT-120T (Bộ máng led 1.2m đơn trắng)   289,800
MLT-120V MLT-120V (Bộ máng led 1.2m đơn vàng)   289,800
MLT-220T MLT-220T (Bộ máng led 1.2m đôi trắng)   537,600
MLT-220V MLT-220V (Bộ máng led 1.2m đôi vàng)   537,600
NT8-60T NT8-60T (Đèn led tube nano 0.6m đơn trắng)   117,600
NT8-60V NT8-60V (Đèn led tube nano 0.6m đơn vàng)   117,600
NT8-120T NT8-120T (Đèn led tube nano 1.2m đơn trắng)   149,100
NT8-120V NT8-120V (Đèn led tube nano 1.2m đơn vàng)   149,100
MNT-110T MNT-110T (Bộ máng led tube nano đơn 0.6m trắng)   168,000
MNT-110V MNT-110V (Bộ máng led tube nano đơn 0.6m vàng)   168,000
MNT-120T MNT-120T (Bộ máng led tube nano đơn 1.2m trắng)   207,900
MNT-120V MNT-120V (Bộ máng led tube nano đơn 1.2m vàng)   207,900
MNT-210T MNT-210T (Bộ máng led tube nano đôi 0.6m trắng)   300,300
MNT-210V MNT-210V (Bộ máng led tube nano đôi 0.6m vàng)   300,300
MNT-220T MNT-220T (Bộ máng led tube nano đôi 1.2m trắng)   373,800
MNT-220V MNT-220V (Bộ máng led tube nano đôi 1.2m vàng)   373,800
GT-60T GT-60T (Đèn led tube thủy tinh 0.6m trắng)   74,900
GT-60V GT-60V (Đèn led tube thủy tinh 0.6m vàng)   74,900
GT-120T GT-120T (Đèn led tube thủy tinh 1.2m trắng)   103,400
GT-120V GT-120V (Đèn led tube thủy tinh 1.2m vàng)   103,400
GT8-60T GT8-60T (Đèn led tube thủy tinh T8 0.6m trắng)   74,900
GT8-60V GT8-60V (Đèn led tube thủy tinh T8 0.6m vàng)   74,900
GT8-120T GT8-120T (Đèn led tube thủy tinh T8 1.2m trắng)   103,400
GT8-120V GT8-120V (Đèn led tube thủy tinh T8 1.2m vàng)   103,400
MGT-110T MGT-110T (Bộ led tube thủy tinh đơn 0.6m trắng)   125,300
MGT8-110T MGT8-110T (Bộ led tube thủy tinh đơn T8 0.6m trắng)   125,300
MGT-110V MGT-110V (Bộ led tube thủy tinh đơn 0.6m vàng)   125,300
MGT8-110V MGT8-110V (Bộ led tube thủy tinh đơn T8 0.6m vàng)   125,300
MGT-120T MGT-120T (Bộ led tube thủy tinh đơn 1.2m trắng)   146,600
MGT8-120T MGT8-120T (Bộ led tube thủy tinh đơn T8 1.2m trắng)   146,600
MGT-120V MGT-120V (Bộ led tube thủy tinh đơn 1.2m vàng)   146,600
MGT8-120V MGT8-120V (Bộ led tube thủy tinh đơn T8 1.2m vàng)   146,600
MGT-210T MGT-210T (Bộ led thủy tinh đôi 0.6m trắng)   214,900
MGT8-210T MGT8-210T (Bộ led thủy tinh đôi T8 0.6m trắng)   214,900
MGT-210V MGT-210V (Bộ led thủy tinh đôi 0.6m vàng)   214,900
MGT8-210V MGT8-210V (Bộ led thủy tinh đôi T8 0.6m vàng)   214,900
MGT-220T MGT-220T (Bộ led thủy tinh đôi 1.2m trắng)   261,300
MGT8-220T MGT8-220T (Bộ led thủy tinh đôi T8 1.2m trắng)   261,300
MGT-220V MGT-220V (Bộ led thủy tinh đôi 1.2m vàng)   261,300
MGT8-220V MGT8-220V (Bộ led thủy tinh đôi T8 1.2m vàng)   261,300
LT8-60T/MS LT8-60T/MS (Đèn led tube T8 10W cảm biến chuyển động)   411,600
LT8-120T/MS LT8-120T/MS (Đèn led tube T8 20W cảm biến chuyển động)   527,100
BT8-60T BT8-60T (Bộ máng led tube đơn 0.6m AST)   203,700
BT8-60V BT8-60V (Bộ máng led tube đơn 0.6m ASV)   203,700
BT8-120T BT8-120T (Bộ máng led tube đơn 1.2m AST)   263,600
BT8-120V BT8-120V (Bộ máng led tube đơn 1.2m ASV)   263,600
LT8-60UV LT8-60UV (Đèn led tube diệt khuẩn, cảm biến chuyển động 6W)   2,675,000
LT8-120UV LT8-120UV (Đèn led tube diệt khuẩn, cảm biến chuyển động 12W)   4,995,000
BN-9T BN-9T (Đèn led bán nguyệt 30cm AST)   235,000
BN-9N BN-9N (Đèn led bán nguyệt 30cm ASTT)   235,000
BN-9V BN-9V (Đèn led bán nguyệt 30cm ASV)   235,000
BN-9/3C BN-9/3C (Đèn led bán nguyệt 30cm 3 chế độ màu)   282,000
BN-9T/MS BN-9T/MS (Đèn led bán nguyệt 30cm cảm biến chuyển động)   415,000
BN-18T BN-18T (Đèn led bán nguyệt 0.6m AST)   283,500
BN-18N BN-18T (Đèn led bán nguyệt 0.6m ASTT)   283,500
BN-18V BN-18V (Đèn led bán nguyệt 0.6m ASV)   283,500
BN-18/3C BN-18/3C (Đèn led bán nguyệt 0.6m 3 chế độ màu)   340,000
BN-18T/MS BN-18T/MS (Đèn led bán nguyệt 0.6m cảm biến chuyển động)   465,000
BN-36T BN-36T (Đèn led bán nguyệt 1.2m AST)   462,000
BN-36N BN-36N (Đèn led bán nguyệt 1.2m ASTT)   462,000
BN-36V BN-36V (Đèn led bán nguyệt 1.2m ASV)   462,000
BN-36/3C BN-36/3C (Đèn led bán nguyệt 1.2m 3 chế độ màu)   570,000
BN-36T/MS BN-36T/MS (Đèn led bán nguyệt 1.2m cảm biến chuyển động)   695,000
BN2-18T BN2-18T (Đèn led bán nguyệt 0.6m AST)   199,000
BN2-18V BN2-18V (Đèn led bán nguyệt 0.6m ASV)   199,000
BN2-36T BN2-36T (Đèn led bán nguyệt 1.2m AST)   299,000
BN2-36V BN2-36V (Đèn led bán nguyệt 1.2m ASV)   299,000
LE-60T LE-60T (Bộ led chống nổ 0.6m AST)   3,131,000
LE-60V LE-60V (Bộ led chống nổ 0.6m ASV)   3,131,000
LE-120T LE-120T (Bộ led chống nổ 1.2m AST)   4,781,700
LE-120V LE-120V (Bộ led chống nổ 1.2m ASV)   4,781,700
LWP-118T LWP-118T (Bộ máng chống thấm led tube đơn 0.6m AST)   574,400
LWP-118V LWP-118V (Bộ máng chống thấm led tube đơn 0.6m ASV)   574,400
LWP-136T LWP-136T (Bộ máng chống thấm led tube đơn 1.2m AST)   812,700
LWP-136V LWP-136V (Bộ máng chống thấm led tube đơn 1.2m ASV)   812,700
LWP-218T LWP-218T (Bộ máng chống thấm led tube đôi 0.6m AST)   894,600
LWP-218V LWP-218V (Bộ máng chống thấm led tube đôi 0.6m ASV)   894,600
LWP-236T LWP-236T (Bộ máng chống thấm led tube đôi 1.2m AST)   1,288,500
LWP-236V LWP-236V (Bộ máng chống thấm led tube đôi 1.2m ASV)   1,288,500
MATL-210T MATL-210T (Bộ máng xương cá led tube 2 bóng 0.6m AST)   637,900
MATL-210V MATL-210V (Bộ máng xương cá led tube 2 bóng 0.6m ASV)   637,900
MATL-220T MATL-220T (Bộ máng xương cá led tube 2 bóng 1.2m AST)   1,028,800
MATL-220V MATL-220V (Bộ máng xương cá led tube 2 bóng 1.2m ASV)   1,028,800
MATL-310T MATL-310T (Bộ máng xương cá led tube 3 bóng 0.6m AST)   1,012,100
MATL-310V MATL-310V (Bộ máng xương cá led tube 3 bóng 0.6m ASV)   1,012,100
MATL-320T MATL-320T (Bộ máng xương cá led tube 3 bóng 1.2m AST)   1,612,000
MATL-320V MATL-320V (Bộ máng xương cá led tube 3 bóng 1.2m ASV)   1,612,000
DL-3 (W3.0) DL-3 (W3.0) (Đèn downlight âm trần phi 80)   78,800
DL-3.5 (W3.5) DL-3.5 (W3.5) (Đèn downlight âm trần phi 90)   94,500
DL-4 (W4.0) DL-4 (W4.0) (Đèn downlight âm trần phi 115)   126,000
FLD-10RGB FLD-10RGB (Đèn led pha RGB 10W)   512,400
FLD-20RGB FLD-20RGB (Đèn led pha RGB 20W)   853,700
FLD-10V FLD-10V (Đèn led pha 10W vàng)   305,700
FLD-10T FLD-10T (Đèn led pha 10W trắng)   305,700
FLD-20V FLD-20V (Đèn led pha 20W vàng)   529,000
FLD-20T FLD-20T (Đèn led pha 20W trắng)   529,000
FLD-30V FLD-30V (Đèn led pha 30W vàng)   699,000
FLD-30T FLD-30T (Đèn led pha 30W trắng)   699,000
FLD-50V FLD-50V (Đèn led pha 50W vàng)   999,000
FLD-50T FLD-50T (Đèn led pha 50W trắng)   999,000
FLD-80V FLD-80V (Đèn led pha 80W vàng)   2,250,000
FLD-80T FLD-80T (Đèn led pha 80W trắng)   2,250,000
FLD-100V FLD-100V (Đèn led pha 100W vàng)   2,474,000
FLD-100T FLD-100T (Đèn led pha 100W trắng)   2,474,000
FLD-150V FLD-150V (Đèn led pha 150W vàng)   3,149,000
FLD-150T FLD-150T (Đèn led pha 150W trắng)   3,149,000
FLD-200V FLD-200V (Đèn led pha 200W vàng)   4,704,000
FLD-200T FLD-200T (Đèn led pha 200W trắng)   4,704,000
FLD2-10T FLD2-10T (Đèn led pha 10W trắng)   305,700
FLD2-10V FLD2-10V (Đèn led pha 10W vàng)   305,700
FLD2-20T FLD2-20T (Đèn led pha 20W trắng)   529,000
FLD2-20V FLD2-20V (Đèn led pha 20W vàng)   529,000
FLD2-30T FLD2-30T (Đèn led pha 30W trắng)   699,000
FLD2-30V FLD2-30V (Đèn led pha 30W vàng)   699,000
FLD2-50T FLD2-50T (Đèn led pha 50W trắng)   999,000
FLD2-50V FLD2-50V (Đèn led pha 50W vàng)   999,000
FLD2-100T FLD2-100T (Đèn led pha 100W trắng)   2,474,000
FLD2-100V FLD2-100V (Đèn led pha 100W vàng)   2,474,000
FLD2-150T FLD2-150T (Đèn led pha 150W trắng)   3,149,000
FLD2-150V FLD2-150V (Đèn led pha 150W vàng)   3,149,000
FLD2-200T FLD2-200T (Đèn led pha 200W trắng)   4,704,000
FLD2-200V FLD2-200V (Đèn led pha 200W vàng)   4,704,000
FLD3-10T FLD3-10T (Đèn led pha 10W trắng)   305,700
FLD3-10V FLD3-10V (Đèn led pha 10W vàng)   305,700
FLD3-20T FLD3-20T (Đèn led pha 20W trắng)   529,000
FLD3-20V FLD3-20V (Đèn led pha 20W vàng)   529,000
FLD3-30T FLD3-30T (Đèn led pha 30W trắng)   699,000
FLD3-30V FLD3-30V (Đèn led pha 30W vàng)   699,000
FLD3-50T FLD3-50T (Đèn led pha 50W trắng)   999,000
FLD3-50V FLD3-50V (Đèn led pha 50W vàng)   999,000
FLD3-100T FLD3-100T (Đèn led pha 100W trắng)   2,474,000
FLD3-100V FLD3-100V (Đèn led pha 100W vàng)   2,474,000
FLD3-150T FLD3-150T (Đèn led pha 150W trắng)   3,149,000
FLD3-150V FLD3-150V (Đèn led pha 150W vàng)   3,149,000
FLD3-200T FLD3-200T (Đèn led pha 200W trắng)   4,704,000
FLD3-200V FLD3-200V (Đèn led pha 200W vàng)   4,704,000
FLD3-300T FLD3-300T (Đèn led pha 300W trắng)   8,250,000
FLD3-300V FLD3-300V (Đèn led pha 300W vàng)   8,250,000
FLD3-400T FLD3-400T (Đèn led pha 400W trắng)   18,300,000
FLD3-400V FLD3-400V (Đèn led pha 400W vàng)   18,300,000
FLD3-500T FLD3-500T (Đèn led pha 500W trắng)   21,270,000
FLD3-500V FLD3-500V (Đèn led pha 500W vàng)   21,270,000
FLD3-600T FLD3-600T (Đèn led pha 600W trắng)   23,750,000
FLD3-600V FLD3-600V (Đèn led pha 600W vàng)   23,750,000
FLD3-800T FLD3-800T (Đèn led pha 800W trắng)   46,380,000
FLD3-800V FLD3-800V (Đèn led pha 800W vàng)   46,380,000
FLD3-1000T FLD3-1000T (Đèn led pha 1000W trắng)   52,950,000
FLD3-1000V FLD3-1000V (Đèn led pha 1000W vàng)   52,950,000
SFLD-20T SFLD-20T (Đèn led pha năng lượng mặt trời 20W, AST)   1,520,000
SFLD-20V SFLD-20V (Đèn led pha năng lượng mặt trời 20W, ASV)   1,520,000
SFLD-30T SFLD-30T (Đèn led pha năng lượng mặt trời 30W, AST)   1,717,000
SFLD-30V SFLD-30V (Đèn led pha năng lượng mặt trời 30W, ASV)   1,717,000
SFLD-50T SFLD-50T (Đèn led pha năng lượng mặt trời 50W, AST)   1,950,000
SFLD-50V SFLD-50V (Đèn led pha năng lượng mặt trời 50W, ASV)   1,950,000
SFLD-100T SFLD-100T (Đèn led pha năng lượng mặt trời 100W, AST)   3,077,000
SFLD-100V SFLD-100V (Đèn led pha năng lượng mặt trời 100W, ASV)   3,077,000
SFLD-200T SFLD-200T (Đèn led pha năng lượng mặt trời 200W, AST)   3,942,000
SFLD-200V SFLD-200V (Đèn led pha năng lượng mặt trời 200W, ASV)   3,942,000
SFLD-300T SFLD-300T (Đèn led pha năng lượng mặt trời 300W, AST)   5,155,000
SFLD-300V SFLD-300V (Đèn led pha năng lượng mặt trời 300W, ASV)   5,155,000
HBE-100T HBE-100T (Đèn led High Bay 100W trắng)   2,940,000
HBE-150T HBE-150T (Đèn led High Bay 150W trắng)   3,393,600
HBE-200T HBE-200T (Đèn led High Bay 200W trắng)   5,320,400
HBE-240T HBE-240T (Đèn led High Bay 240W trắng)   6,279,000
HBU-100T HBU-100T (Đèn led High Bay 100W trắng)   4,542,900
HBU-150T HBU-150T (Đèn led High Bay 150W trắng)   5,681,600
HBU-200T HBU-200T (Đèn led High Bay 200W trắng)   8,676,200
HBU-240T HBU-240T (Đèn led High Bay 240W trắng)   9,677,900
HBV2-80T HBV2-80T (Đèn led High Bay 80W trắng)   1,034,300
HBV2-100T HBV2-100T (Đèn led High Bay 100W trắng)   1,465,800
HBV2-150T HBV2-150T (Đèn led High Bay 150W trắng)   2,252,300
HBV-80T HBV-80T (Đèn led High Bay 80W trắng)   938,200
HBV-100T HBV-100T (Đèn led High Bay 100W trắng)   1,392,300
HBV-120T HBV-120T (Đèn led High Bay 120W trắng)   1,995,000
HBS-60T HBS-60T (Đèn led High Bay 60W trắng)   1,122,500
HBS-80T HBS-80T (Đèn led High Bay 80W trắng)   1,354,500
HBS-100T HBS-100T (Đèn led High Bay 100W trắng)   1,953,000
RFL-80 RFL-80 (Chóa đèn High Bay 80W)   183,800
RFL-100 RFL-100 (Chóa đèn High Bay 100W)   183,800
RFL-120 RFL-120 (Chóa đèn High Bay 120W)   248,900
HBL-100T HBL-100T (Đèn led High Bay 100W trắng)   4,895,700
HBL-150T HBL-150T (Đèn led High Bay 150W trắng)   7,259,700
HBL-200T HBL-200T (Đèn led High Bay 200W trắng)   10,063,800
HBL-240T HBL-240T (Đèn led High Bay 240W trắng)   11,676,000
LHB-100T LHB-100T (Đèn led linear highbay 100W, AST)   3,073,000
LHB-100V LHB-100V (Đèn led linear highbay 100W, ASV)   3,073,000
LHB-100N LHB-100N (Đèn led linear highbay 100W, ASTT)   3,073,000
LHB-150T LHB-150T (Đèn led linear highbay 150W, AST)   3,870,000
LHB-150V LHB-150V (Đèn led linear highbay 150W, ASV)   3,870,000
LHB-150N LHB-150N (Đèn led linear highbay 150W, ASTT)   3,870,000
LHB-200T LHB-200T (Đèn led linear highbay 200W, AST)   5,591,000
LHB-200V LHB-200V (Đèn led linear highbay 200W, ASV)   5,591,000
LHB-200N LHB-200N (Đèn led linear highbay 200W, ASTT)   5,591,000
LHB-240T LHB-240T (Đèn led linear highbay 240W, AST)   6,345,000
LHB-240V LHB-240V (Đèn led linear highbay 240W, ASV)   6,345,000
LHB-240N LHB-240N (Đèn led linear highbay 240W, ASTT)   6,345,000
LHB-300T LHB-300T (Đèn led linear highbay 300W, AST)   8,109,000
LHB-300V LHB-300V (Đèn led linear highbay 300W, ASV)   8,109,000
LHB-300N LHB-300N (Đèn led linear highbay 300W, ASTT)   8,109,000
LHB-400T LHB-400T (Đèn led linear highbay 400W, AST)   10,755,000
LHB-400V LHB-400V (Đèn led linear highbay 400W, ASV)   10,755,000
LHB-400N LHB-400N (Đèn led linear highbay 400W, ASTT)   10,755,000
LUG-9T LUG-9T (Đèn led in-ground IP65 9W, AST)   999,000
LUG-9V LUG-9V (Đèn led in-ground IP65 9W, ASV)   999,000
LUG-12T LUG-12T (Đèn led in-ground IP65 12W, AST)   1,078,000
LUG-12V LUG-12V (Đèn led in-ground IP65 12W, ASV)   1,078,000
LUG-18T LUG-18T (Đèn led in-ground IP65 18W, AST)   1,600,000
LUG-18V LUG-18V (Đèn led in-ground IP65 18W, ASV)   1,600,000
LUG-24T LUG-24T (Đèn led in-ground IP65 24W, AST)   1,882,000
LUG-24V LUG-24V (Đèn led in-ground IP65 24W, ASV)   1,882,000
LUG-32T LUG-32T (Đèn led in-ground IP65 32W, AST)   2,411,000
LUG-32V LUG-32V (Đèn led in-ground IP65 32W, ASV)   2,411,000
LUG2-9T LUG2-9T (Đèn led in-ground IP68 9W, AST)   1,998,000
LUG2-9V LUG2-9V (Đèn led in-ground IP68 9W, ASV)   1,998,000
LUG2-12T LUG2-12T (Đèn led in-ground IP68 12W, AST)   2,234,000
LUG2-12V LUG2-12V (Đèn led in-ground IP68 12W, ASV)   2,234,000
LUG2-18T LUG2-18T (Đèn led in-ground IP68 18W, AST)   2,588,000
LUG2-18V LUG2-18V (Đèn led in-ground IP68 18W, ASV)   2,588,000
LUG2-24T LUG2-24T (Đèn led in-ground IP68 24W, AST)   3,090,000
LUG2-24V LUG2-24V (Đèn led in-ground IP68 24W, ASV)   3,090,000
LUG2-32T LUG2-32T (Đèn led in-ground IP68 32W, AST)   3,915,000
LUG2-32V LUG2-32V (Đèn led in-ground IP68 32W, ASV)   3,915,000
LSL-400T LSL-400T (Đèn led sports light 400W, AST)   25,730,000
LSL-400V LSL-400V (Đèn led sports light 400W, ASV)   25,730,000
LSL-400N LSL-400N (Đèn led sports light 400W, ASTT)   25,730,000
LSL-500T LSL-500T (Đèn led sports light 500W, AST)   26,750,000
LSL-500V LSL-500V (Đèn led sports light 500W, ASV)   26,750,000
LSL-500N LSL-500N (Đèn led sports light 500W, ASTT)   26,750,000
LSL-600T LSL-600T (Đèn led sports light 600W, AST)   52,035,000
LSL-600V LSL-600V (Đèn led sports light 600W, ASV)   52,035,000
LSL-600N LSL-600N (Đèn led sports light 500W, ASTT)   52,035,000
LSL-750T LSL-750T (Đèn led sports light 750W, AST)   61,035,000
LSL-750V LSL-750V (Đèn led sports light 750W, ASV)   61,035,000
LSL-750N LSL-750N (Đèn led sports light 750W, ASTT)   61,035,000
LSL-1000T LSL-1000T (Đèn led sports light 1000W, AST)   70,035,000
LSL-1000V LSL-1000V (Đèn led sports light 1000W, ASV)   70,035,000
LSL-1000N LSL-1000N (Đèn led sports light 1000W, ASTT)   70,035,000
LSL-1200T LSL-1200T (Đèn led sports light 1200W, AST)   79,380,000
LSL-1200V LSL-1200V (Đèn led sports light 1200W, ASV)   79,380,000
LSL-1200N LSL-1200N (Đèn led sports light 1200W, ASTT)   79,380,000
LGL-35T LGL-35T (Đèn led garden light 35W, AST)   5,047,000
LGL-35V LGL-35V (Đèn led garden light 35W, ASV)   5,047,000
LGL-35N LGL-35N (Đèn led garden light 35W, ASTT)   5,047,000
LGL-55T LGL-55T (Đèn led garden light 55W, AST)   5,480,000
LGL-55V LGL-55V (Đèn led garden light 55W, ASV)   5,480,000
LGL-55N LGL-55N (Đèn led garden light 55W, ASTT)   5,480,000
LGL-75T LGL-75T (Đèn led garden light 75W, AST)   7,403,000
LGL-75V LGL-75V (Đèn led garden light 75W, ASV)   7,403,000
LGL-75N LGL-75N (Đèn led garden light 75W, ASTT)   7,403,000
LGL-100T LGL-100T (Đèn led garden light 100W, AST)   9,630,000
LGL-100V LGL-100V (Đèn led garden light 100W, ASV)   9,630,000
LGL-100N LGL-100N (Đèn led garden light 100W, ASTT)   9,630,000
LGL-150T LGL-150T (Đèn led garden light 150W, AST)   10,730,000
LGL-150V LGL-150V (Đèn led garden light 150W, ASV)   10,730,000
LGL-150N LGL-150N (Đèn led garden light 150W, ASTT)   10,730,000
MS/LGL MS/LGL (Cảm biến chuyển động cho đèn garden light)   1,442,000
SP/LGL SP/LGL (Bảo vệ quá điện áp cho đèn garden light)   288,000
PTC/LGL PTC/LGL (Cảm biến quang cho đèn garden light)   575,000
SC/LGL SC/LGL (Cảm biến quang cho đèn garden light)   404,000
LGL2-30T LGL2-30T (Đèn led garden light 30W, AST)   1,650,000
LGL2-30V LGL2-30V (Đèn led garden light 30W, ASV)   1,650,000
LGL2-30N LGL2-30N (Đèn led garden light 30W, ASTT)   1,650,000
LGL2-40T LGL2-40T (Đèn led garden light 40W, AST)   1,733,000
LGL2-40V LGL2-40V (Đèn led garden light 40W, ASV)   1,733,000
LGL2-40N LGL2-40N (Đèn led garden light 40W, ASTT)   1,733,000
LGL2-50T LGL2-50T (Đèn led garden light 50W, AST)   1,897,000
LGL2-50V LGL2-50V (Đèn led garden light 50W, ASV)   1,897,000
LGL2-50N LGL2-50N (Đèn led garden light 50W, ASTT)   1,897,000
LGL2-60T LGL2-60T (Đèn led garden light 60W, AST)   2,293,000
LGL2-60V LGL2-60V (Đèn led garden light 60W, ASV)   2,293,000
LGL2-60N LGL2-60N (Đèn led garden light 60W, ASTT)   2,293,000
LGL2-80T LGL2-80T (Đèn led garden light 80W, AST)   2,769,000
LGL2-80V LGL2-80V (Đèn led garden light 80W, ASV)   2,769,000
LGL2-80N LGL2-80N (Đèn led garden light 80W, ASTT)   2,769,000
LEPL-40T LEPL-40T (Đèn led chống nổ dạng thẳng 40W, AST)   13,269,000
LEPL-40V LEPL-40V (Đèn led chống nổ dạng thẳng 40W, ASV)   13,269,000
LEPL-40N LEPL-40N (Đèn led chống nổ dạng thẳng 40W, ASTT)   13,269,000
LEPL-80T LEPL-80T (Đèn led chống nổ dạng thẳng 80W, AST)   17,384,000
LEPL-80V LEPL-80V (Đèn led chống nổ dạng thẳng 80W, ASV)   17,384,000
LEPL-80N LEPL-80N (Đèn led chống nổ dạng thẳng 80W, ASTT)   17,384,000
LEPL-120T LEPL-120T (Đèn led chống nổ dạng thẳng 120W, AST)   25,960,000
LEPL-120V LEPL-120V (Đèn led chống nổ dạng thẳng 120W, ASV)   25,960,000
LEPL-120N LEPL-120N (Đèn led chống nổ dạng thẳng 120W, ASTT)   25,960,000
LEPR-60T LEPR-60T (Đèn led chống nổ dạng tròn 60W, AST)   11,307,000
LEPR-60V LEPR-60V (Đèn led chống nổ dạng tròn 60W, ASV)   11,307,000
LEPR-60N LEPR-60N (Đèn led chống nổ dạng tròn 60W, ASTT)   11,307,000
LEPR-100T LEPR-100T (Đèn led chống nổ dạng tròn 100W, AST)   14,769,000
LEPR-100V LEPR-100V (Đèn led chống nổ dạng tròn 100W, ASV)   14,769,000
LEPR-100N LEPR-100N (Đèn led chống nổ dạng tròn 100W, ASTT)   14,769,000
LEPR-150T LEPR-150T (Đèn led chống nổ dạng tròn 150W, AST)   20,768,000
LEPR-150V LEPR-150V (Đèn led chống nổ dạng tròn 150W, ASV)   20,768,000
LEPR-150N LEPR-150N (Đèn led chống nổ dạng tròn 150W, ASTT)   20,768,000
LST-30T LST-30T (Đèn led đường 30W, ánh sáng trắng)   3,750,000
LST-30V LST-30V (Đèn led đường 30W, ánh sáng vàng)   3,750,000
LST-30N LST-30N (Đèn led đường 30W, ánh sáng trung tính)   3,750,000
LST-60T LST-60T (Đèn led đường 60W, ánh sáng trắng)   4,279,000
LST-60V LST-60V (Đèn led đường 60W, ánh sáng vàng)   4,279,000
LST-60N LST-60N (Đèn led đường 60W, ánh sáng trung tính)   4,279,000
LST-90T LST-90T (Đèn led đường 90W, ánh sáng trắng)   5,288,000
LST-90V LST-90V (Đèn led đường 90W, ánh sáng vàng)   5,288,000
LST-90N LST-90N (Đèn led đường 90W, ánh sáng trung tính)   5,288,000
LST-120T LST-120T (Đèn led đường 120W, ánh sáng trắng)   5,500,000
LST-120V LST-120V (Đèn led đường 120W, ánh sáng vàng)   5,500,000
LST-120N LST-120N (Đèn led đường 120W, ánh sáng trung tính)   5,500,000
LST-150T LST-150T (Đèn led đường 150W, ánh sáng trắng)   5,800,000
LST-150V LST-150V (Đèn led đường 150W, ánh sáng vàng)   5,800,000
LST-150N LST-150N (Đèn led đường 150W, ánh sáng trung tính)   5,800,000
MS/LST MS/LST (Cảm biến chuyển động cho đèn led street light)   1,346,000
PTC/LST PTC/LST (Cảm biến quang cho đèn led street light)   550,000
LST2-100T LST2-100T (Đèn led đường 100W, ánh sáng trắng)   3,655,000
LST2-100V LST2-100V (Đèn led đường 100W, ánh sáng vàng)   3,655,000
LST2-100N LST2-100N (Đèn led đường 100W, ánh sáng trung tính)   3,655,000
LST2-150T LST2-150T (Đèn led đường 150W, ánh sáng trắng)   4,050,000
LST2-150V LST2-150V (Đèn led đường 150W, ánh sáng vàng)   4,050,000
LST2-150N LST2-150N (Đèn led đường 150W, ánh sáng trung tính)   4,050,000
LST2-200T LST2-200T (Đèn led đường 200W, ánh sáng trắng)   6,000,000
LST2-200V LST2-200V (Đèn led đường 200W, ánh sáng vàng)   6,000,000
LST2-200N LST2-200N (Đèn led đường 200W, ánh sáng trung tính)   6,000,000
LST2-240T LST2-240T (Đèn led đường 240W, ánh sáng trắng)   8,538,000
LST2-240V LST2-240V (Đèn led đường 240W, ánh sáng vàng)   8,538,000
LST2-2400N LST2-240N (Đèn led đường 240W, ánh sáng trung tính)   8,538,000
LST2-300T LST2-300T (Đèn led đường 200W, ánh sáng trắng)   10,384,000
LST2-300V LST2-300V (Đèn led đường 200W, ánh sáng vàng)   10,384,000
LST2-300N LST2-300N (Đèn led đường 200W, ánh sáng trung tính)   10,384,000
SF/LST2 SF/LST2 (Bộ nối dạng trượt)   575,000
AM/LST2 AM/LST2 (Bộ nối gắn tường)   575,000
TM/LST2 TM/LST2 (Bát treo hình vuông)   346,000
YM150/LST2 YM150/LST2 (Bát treo hình chữ U dùng cho đèn 100-150W)   346,000
YM300/LST2 YM300/LST2 (Bát treo hình chữ U dùng cho đèn 200-300W)   461,000
UM/LST2 UM/LST2 (Bộ nối đa năng)   1,153,000
PTC/LST2 PTC/LST2 (Cảm biến quang)   575,000
PIR/LST2 PIR/LST2 (Cảm biến thân nhiệt chuyển động)   1,346,000
MS/LST2 MS/LST2 (Cảm biến chuyển động)   1,445,000
SC/LST2 SC/LST2 (Đầu nối cáp)   346,000
SP12/LST2 SP12/LST2 (Bảo vệ quá điện áp 12Kv)   288,000
SP20/LST2 SP20/LST2 (Bảo vệ quá điện áp 20Kv)   554,000
LSS-12T LSS-12T (Đèn led solar street light 12W, AST)   9,259,000
LSS-12V LSS-12V (Đèn led solar street light 12W, ASV)   9,259,000
LSS-12N LSS-12N (Đèn led solar street light 12W, ASTT)   9,259,000
LSS-18T LSS-18T (Đèn led solar street light 18W, AST)   9,590,000
LSS-18V LSS-18V (Đèn led solar street light 18W, ASV)   9,590,000
LSS-18N LSS-18N (Đèn led solar street light 18W, ASTT)   9,590,000
LSS-24T LSS-24T (Đèn led solar street light 24W, AST)   9,951,000
LSS-24V LSS-24V (Đèn led solar street light 24W, ASV)   9,951,000
LSS-24N LSS-24N (Đèn led solar street light 24W, ASTT)   9,951,000
BRA/LSS BRA/LSS (Phụ kiện cho đèn LSS)   461,000
BRB/LSS BRB/LSS (Phụ kiện cho đèn LSS)   346,000
UM/LSS UM/LSS (Phụ kiện cho đèn LSS)   1,153,000
LSS2-10T LSS2-10T (Đèn led solar street light 10W, AST)   9,345,000
LSS2-10V LSS2-10V (Đèn led solar street light 10W, ASV)   9,345,000
LSS2-10N LSS2-10N (Đèn led solar street light 10W, ASTT)   9,345,000
LSS2-20T LSS2-20T (Đèn led solar street light 20W, AST)   11,855,000
LSS2-20V LSS2-20V (Đèn led solar street light 20W, ASV)   11,855,000
LSS2-20N LSS2-20N (Đèn led solar street light 20W, ASTT)   11,855,000
LSS2-30T LSS2-30T (Đèn led solar street light 30W, AST)   15,316,000
LSS2-30V LSS2-30V (Đèn led solar street light 30W, ASV)   15,316,000
LSS2-30N LSS2-30N (Đèn led solar street light 30W, ASTT)   15,316,000
LSS2-40T LSS2-40T (Đèn led solar street light 40W, AST)   18,950,000
LSS2-40V LSS2-40V (Đèn led solar street light 40W, ASV)   18,950,000
LSS2-40N LSS2-40N (Đèn led solar street light 40W, ASTT)   18,950,000
LSS2-50T LSS2-50T (Đèn led solar street light 50W, AST)   20,767,000
LSS2-50V LSS2-50V (Đèn led solar street light 50W, ASV)   20,767,000
LSS2-50N LSS2-50N (Đèn led solar street light 50W, ASTT)   20,767,000
EWM/LSS2 EWM/LSS2 (Giá đỡ cho đèn LSS2)   1,298,000
CHA/LSS2 CHA/LSS2 (Nguồn điện cho đèn LSS2)   817,000
LSS3-60T LSS3-60T (Đèn led solar street light 60W, AST)   26,900,000
LSS3-60V LSS3-60V (Đèn led solar street light 60W, ASV)   26,900,000
LSS3-60N LSS3-60N (Đèn led solar street light 60W, ASTT)   26,900,000
EX/M EX/M (Đèn báo exit đa năng)   1,290,500
EXR/M EXR/M (Đèn báo exit đa năng mặt phải)   1,290,500
EXL/M EXL/M (Đèn báo exit đa năng mặt trái)   1,290,500
EXLR/M EXLR/M (Đèn báo exit đa năng mặt trái và phải)   1,290,500
EX2/M EX2/M (Đèn báo exit đa năng 2 mặt trái)   1,332,500
EX2LR/M EX2LR/M (Đèn báo exit đa năng 2 mặt trái và phải)   1,332,500
PKEX PKEX (Phụ kiện Exit đa năng)   42,000
PKEXR PKEXR (Phụ kiện Exit đa năng)   42,000
PKEXL PKEXL (Phụ kiện Exit đa năng)   42,000
PKEXLR PKEXLR (Phụ kiện Exit đa năng)   42,000
EX EX (Đèn báo exit)   1,290,500
EXR EXR (Đèn báo exit mặt phải)   1,290,500
EXL EXL (Đèn báo exit mặt trái)   1,290,500
EXLR EXLR (Đèn báo exit mặt trái và phải)   1,290,500
EX2 EX2 (Đèn báo exit 2 mặt trái)   1,332,500
EX2LR EX2LR (Đèn báo exit 2 mặt trái và phải)   1,332,500
EML EML (Đèn chiếu sáng khẩn cấp)   1,015,400
EML2 EML2 (Đèn chiếu sáng khẩn cấp)   788,000
LB10T/E LB10T/E (Đèn led bulb 10W tích điện)   241,500
LB12T/E LB12T/E (Đèn led bulb 12W tích điện)   262,500
EM-AT EM-AT (Đèn led downlight khẩn cấp âm trần)   1,127,200
EM-NT EM-NT (Đèn led downlight khẩn cấp nổi)   1,462,700
EM-LT EM-LT (Nguồn led tube khẩn cấp)   2,134,700
LS5050AC (T/V) LS5050AC(T/V) (Đèn led dây AC5050)   87,200
MC-LS5050AC MC-LS5050AC (Khớp nối led dây 5050AC)   13,900
LS2835AC (T/V) LS2835AC(T/V) (Đèn led dây AC2835)   110,300
MC-LS2835AC MC-LS2835AC (Khớp nối led dây 2835AC)   14,700
BCL5050-AC BCL5050-AC (Bộ chình lưu led dây 5050AC)   83,000
BCL2835-AC BCL2835-AC (Bộ chình lưu led dây 2835AC)   83,000
KLSAC-2835 KLSAC-2835 (Kẹp cho led dây AC2835)   8,400
KLSAC-5050 KLSAC-5050 (Kẹp cho led dây AC5050)   8,400
LS2835DC (T/V) LS2835DC (T/V) (Đèn led dây DC2835)   118,700
DLS-60 DLS-60 (Nguồn led dây 60W)   456,800
LSN2-RGB LSN2-RGB (Đèn led dây neon)   275,100
MC-LSN2 MC-LSN2 (Khớp nối giữa led dây neon)   26,000
CLSN2 CLSN2 (Bộ nguồn + điều khiển led dây neon)   367,500
KLSN2 KLSN2 (Kẹp cho led dây neon)   16,800
LSWH LSWH (Đèn led dây màu trắng)   118,700
LSWW LSWW (Đèn led dây màu vàng)   118,700
DLR-75W DLR-75W (Nguồn led dây)   456,800
MCN-120 MCN-120 (Máng đèn công nghiệp 1.2m đơn)   219,500
MCN-220 MCN-220 (Máng đèn công nghiệp 1.2m đôi)   240,500
MWP 118 MWP 118 (Máng đèn chống thấm 0.6m đơn)   380,100
MWP 218 MWP 218 (Máng đèn chống thấm 0.6m đôi)   506,100
MWP 136 MWP 136 (Máng đèn chống thấm 1.2m đơn)   581,700
MWP 236 MWP 236 (Máng đèn chống thấm 1.2m đôi)   766,500
MAT 218 MAT 218 (Máng đèn xương cá 2 bóng 0.6m)   488,300
MAT 318 MAT 318 (Máng đèn xương cá 3 bóng 0.6m)   787,500
MAT 236 MAT 236 (Máng đèn xương cá 2 bóng 1.2m)   843,200
MAT 336 MAT 336 (Máng đèn xương cá 3 bóng 1.2m)   1,333,500
MBT 118 MBT 118 (Máng 0.6m đơn)   136,500
MBT 118/BL MBT 118/BL (Máng 0.6m đơn)   136,500
MBT 136 MBT 136 (Máng 1.2m đơn)   147,000
MBT 136/BL MBT 136/BL (Máng 1.2m đơn)   147,000
MBT 236 MBT 236 (Máng 1.2m đôi)   241,500
MBT 236/BL MBT 236/BL (Máng 1.2m đôi)   241,500
MS MS (Chuột đèn)   5,100
BL-18 BL-18 (Tăng phô 18W)   75,600
BL-36 BL-36 (Tăng phô 36W)   75,600
EBT 118 EBT 118 (Máng 0.6m đơn dùng tăng phô điện tử)   136,500
EBT 118/BL EBT 118/BL (Máng 0.6m đơn dùng tăng phô điện tử)   136,500
EBT 136 EBT 136 (Máng 1.2m đơn dùng tăng phô điện tử)   147,000
EBT 136/BL EBT 136/BL (Máng 1.2m đơn dùng tăng phô điện tử)   147,000
EBT 236 EBT 236 (Máng 1.2m đôi dùng tăng phô điện tử)   241,500
EBT 236/BL EBT 236/BL (Máng 1.2m đôi dùng tăng phô điện tử)   241,500
EBL-18 EBL-18 (Tăng phô điện tử 18W)   69,300
EBL-36 EBL-36 (Tăng phô điện tử 36W)   69,300
TSL-8T TSL-8T (Đèn led chiếu điểm dùng thanh ray 8W AST)   446,300
TSL-8N TSL-8N (Đèn led chiếu điểm dùng thanh ray 8W AS trung tính)   446,300
TSL-8V TSL-8V (Đèn led chiếu điểm dùng thanh ray 8W ASV)   446,300
TSL-12T TSL-12T (Đèn led chiếu điểm dùng thanh ray 12W AST)   483,000
TSL-12N TSL-12N (Đèn led chiếu điểm dùng thanh ray 12W AS trung tính)   483,000
TSL-12V TSL-12V (Đèn led chiếu điểm dùng thanh ray 12W ASV)   483,000
TSL-20T TSL-20T (Đèn led chiếu điểm dùng thanh ray 20W AST)   739,200
TSL-20N TSL-20N (Đèn led chiếu điểm dùng thanh ray 20W AS trung tính)   739,200
TSL-20V TSL-20V (Đèn led chiếu điểm dùng thanh ray 20W ASV)   739,200
TSL-25T TSL-25T (Đèn led chiếu điểm dùng thanh ray 25W AST)   990,200
TSL-25N TSL-25N (Đèn led chiếu điểm dùng thanh ray 25W AS trung tính)   990,200
TSL-25V TSL-25V (Đèn led chiếu điểm dùng thanh ray 25W ASV)   990,200
TSL-30T TSL-30T (Đèn led chiếu điểm dùng thanh ray 30W AST)   1,047,900
TSL-30N TSL-30N (Đèn led chiếu điểm dùng thanh ray 30W AS trung tính)   1,047,900
TSL-30V TSL-30V (Đèn led chiếu điểm dùng thanh ray 30W ASV)   1,047,900
TR2 TR2 (Thanh ray 2 dây)   149,100
I I (Thanh nối I)   51,500
L L (Thanh nối L)   51,500
T T (Thanh nối T)   75,600
X X (Thanh nối X)   88,200
TSLB-8T TSLB-8T (Đèn led chiếu điểm dùng thanh ray 8W AST)   446,300
TSLB-8N TSLB-8N (Đèn led chiếu điểm dùng thanh ray 8W AS trung tính)   446,300
TSLB-8V TSLB-8V (Đèn led chiếu điểm dùng thanh ray 8W ASV)   446,300
TSLB-12T TSLB-12T (Đèn led chiếu điểm dùng thanh ray 12W AST)   483,000
TSLB-12N TSLB-12N (Đèn led chiếu điểm dùng thanh ray 12W AS trung tính)   483,000
TSLB-12V TSLB-12V (Đèn led chiếu điểm dùng thanh ray 12W ASV)   483,000
TSLB-20T TSLB-20T (Đèn led chiếu điểm dùng thanh ray 20W AST)   739,200
TSLB-20N TSLB-20N (Đèn led chiếu điểm dùng thanh ray 20W AS trung tính)   739,200
TSLB-20V TSLB-20V (Đèn led chiếu điểm dùng thanh ray 20W ASV)   739,200
TSLB-25T TSLB-25T (Đèn led chiếu điểm dùng thanh ray 25W AST)   990,200
TSLB-25N TSLB-25N (Đèn led chiếu điểm dùng thanh ray 25W AS trung tính)   990,200
TSLB-25V TSLB-25V (Đèn led chiếu điểm dùng thanh ray 25W ASV)   990,200
TSLB-30T TSLB-30T (Đèn led chiếu điểm dùng thanh ray 30W AST)   1,047,900
TSLB-30N TSLB-30N (Đèn led chiếu điểm dùng thanh ray 30W AS trung tính)   1,047,900
TSLB-30V TSLB-30V (Đèn led chiếu điểm dùng thanh ray 30W ASV)   1,047,900
TR2B TR2B (Thanh ray 2 dây)   149,100
IB IB (Thanh nối I)   51,500
LB LB (Thanh nối L)   51,500
TB TB (Thanh nối T)   75,600
XB XB (Thanh nối X)   88,200

SSL-7V
SSL-7V (Đèn led chiếu điểm 7W ASV)   427,400

SSL-12V
SSL-12V (Đèn led chiếu điểm 12W ASV)   490,400

SSL-20V
SSL-20V (Đèn led chiếu điểm 20W ASV)   911,400

SSL-25V
SSL-25V (Đèn led chiếu điểm 25W ASV)   1,012,200

SSL-30V
SSL-30V (Đèn led chiếu điểm 30W ASV)   1,337,700
SDL-12T SDL-12T (Đèn led downlight nổi 12W AST)   582,800
SDL-12V SDL-12V (Đèn led downlight nổi 12W ASV)   582,800
SDL-18T SDL-18T (Đèn led downlight nổi 18W AST)   994,400
SDL-18V SDL-18V (Đèn led downlight nổi 18W ASV)   994,400
SDL-25T SDL-25T (Đèn led downlight nổi 24W AST)   1,179,200
SDL-25V SDL-25V (Đèn led downlight nổi 24W ASV)   1,179,200
DPL-7V DPL-7V (Đèn led downlight 7W ASV)   625,800
DPL-12V DPL-12V (Đèn led downlight 12W ASV)   773,900
DPL-20V DPL-20V (Đèn led downlight 20W ASV)   1,113,000
DPL-30V DPL-30V (Đèn led downlight 30W ASV)   1,354,500
DLA-12T DLA-12T (Đèn led downlight điều chỉnh góc 12W AST)   648,900
DLA-12N DLA-12N (Đèn led downlight điều chỉnh góc 12W AS trung tính)   648,900
DLA-12V DLA-12V (Đèn led downlight điều chỉnh góc 12W ASV)   648,900
DLA-20T DLA-12T (Đèn led downlight điều chỉnh góc 20W AST)   1,094,100
DLA-20N DLA-20N (Đèn led downlight điều chỉnh góc 20W AS trung tính)   1,094,100
DLA-20V DLA-20V (Đèn led downlight điều chỉnh góc 20W ASV)   1,094,100
DLA-35T DLA-35T (Đèn led downlight điều chỉnh góc 35W AST)   1,484,700
DLA-35N DLA-35N (Đèn led downlight điều chỉnh góc 35W AS trung tính)   1,484,700
DLA-35V DLA-35V (Đèn led downlight điều chỉnh góc 35W ASV)   1,484,700
DLA-50T DLA-50T (Đèn led downlight điều chỉnh góc 50W AST)   2,531,600
DLA-50N DLA-50N (Đèn led downlight điều chỉnh góc 50W AS trung tính)   2,531,600
DLA-50V DLA-50V (Đèn led downlight điều chỉnh góc 50W ASV)   2,531,600
DL65-12V DL65-12V (Đèn led downlight âm trần chống thấm nước 12W ASV)   958,700
DL65-20V DL65-20V (Đèn led downlight âm trần chống thấm nước 20W ASV)   1,438,500
DL65-30V DL65-30V (Đèn led downlight âm trần chống thấm nước 30W ASV)   1,856,400
DLS-120T DLS-120T (Đèn led downlight vuông 1x20W AST)   1,207,500
DLS-120N DLS-120N (Đèn led downlight vuông 1x20W AS trung tính)   1,207,500
DLS-120V DLS-120V (Đèn led downlight vuông 1x20W ASV)   1,207,500
DLS-220T DLS-220T (Đèn led downlight vuông 2x20W AST)   2,404,500
DLS-220N DLS-220N (Đèn led downlight vuông 2x20W AS trung tính)   2,404,500
DLS-220V DLS-220V (Đèn led downlight vuông 2x20W ASV)   2,404,500
DLS-320T DLS-320T (Đèn led downlight vuông 3x20W AST)   3,584,700
DLS-320N DLS-320N (Đèn led downlight vuông 3x20W AS trung tính)   3,584,700
DLS-320V DLS-320V (Đèn led downlight vuông 3x20W ASV)   3,584,700
LSEW-40T LSEW-40T (Đèn led linear LSE trắng 40W)-loại màu trắng   2,874,000
LSEW-40N LSEW-40N (Đèn led linear LSE trung tính 40W)-loại màu trắng   2,874,000
LSEW-40V LSEW-40V (Đèn led linear LSE vàng 40W)-loại màu trắng   2,874,000
LSEB-40T LSEB-40T (Đèn led linear LSE trắng 40W)-loại màu đen   2,874,000
LSEB-40N LSEB-40N (Đèn led linear LSE trung tính 40W)-loại màu đen   2,874,000
LSEB-40V LSEB-40V (Đèn led linear LSE vàng 40W)-loại màu đen   2,874,000
LSRW-40T LSRW-40T (Đèn led linear LSR trắng 40W)-loại màu trắng   1,421,000
LSRW-40N LSRW-40N (Đèn led linear LSR trung tính 40W)-loại màu trắng   1,421,000
LSRW-40V LSRW-40V (Đèn led linear LSR vàng 40W)-loại màu trắng   1,421,000
LSRB-40T LSRB-40T (Đèn led linear LSR trắng 40W)-loại màu đen   1,421,000
LSRB-40N LSRB-40N (Đèn led linear LSR trung tính 40W)-loại màu đen   1,421,000
LSRB-40V LSRB-40V (Đèn led linear LSR vàng 40W)-loại màu đen   1,421,000
DLF-7T DLF-7T (Đèn led downlight âm trần 7W AST)   367,500
DLF-7V DLF-7V (Đèn led downlight âm trần 7W ASV)   367,500
DLF-12T DLF-12T (Đèn led downlight âm trần 12W AST)   447,300
DLF-12V DLF-12V (Đèn led downlight âm trần 12W ASV)   447,300
DLF-20T DLF-20T (Đèn led downlight âm trần 20W AST)   932,400
DLF-20V DLF-20V (Đèn led downlight âm trần 20W ASV)   932,400
DLF-25T DLF-25T (Đèn led downlight âm trần 25W AST)   1,049,000
DLF-25V DLF-25V (Đèn led downlight âm trần 25W ASV)   1,049,000
DLF-30T DLF-30T (Đèn led downlight âm trần 30W AST)   1,312,500
DLF-30V DLF-30V (Đèn led downlight âm trần 30W ASV)   1,312,500
DLV-5T DLV-5T (Đèn led downlight âm trần 5W AST)   159,600
DLV-5V DLV-5V (Đèn led downlight âm trần 5W ASV)   159,600
DLV-5N DLV-5N (Đèn led downlight âm trần 5W ASTT)   159,600
DLV-5/3C DLV-5/3C (Đèn led downlight âm trần 5W 3 màu)   197,400
DLV-7T DLV-7T (Đèn led downlight âm trần 7W AST)   176,400
DLV-7V DLV-7V (Đèn led downlight âm trần 7W ASV)   176,400
DLV-7N DLV-7N (Đèn led downlight âm trần 7W ASTT)   176,400
DLV-7/3C DLV-7/3C (Đèn led downlight âm trần 7W 3 màu)   231,000
DLV-9T DLV-9T (Đèn led downlight âm trần 9W AST)   185,900
DLV-9V DLV-9V (Đèn led downlight âm trần 9W ASV)   185,900
DLV-9N DLV-9N (Đèn led downlight âm trần 9W ASTT)   185,900
DLV-9/3C DLV-9/3C (Đèn led downlight âm trần 9W 3 màu)   241,500
DLVL-9T DLVL-9T (Đèn led downlight âm trần 9W phi 103 AST)   204,800
DLVL-9V DLVL-9V (Đèn led downlight âm trần 9W phi 103 ASV)   204,800
DLVL-9N DLVL-9N (Đèn led downlight âm trần 9W phi 103 ASTT)   204,800
DLVL-9/3C DLVL-9/3C (Đèn led downlight âm trần 9W phi 103 3 màu)   260,400
DLV-12T DLV-12T (Đèn led downlight âm trần 12W AST)   257,300
DLV-12V DLV-12V (Đèn led downlight âm trần 12W ASV)   257,300
DLV-12N DLV-12N (Đèn led downlight âm trần 12W ASTT)   257,300
DLV-12/3C DLV-12/3C (Đèn led downlight âm trần 12W 3 màu)   315,000
DLB-5T DLB-5T (Đèn led downlight âm trần 5W AST)   159,600
DLB-5V DLB-5V (Đèn led downlight âm trần 5W ASV)   159,600
DLB-5N DLB-5N (Đèn led downlight âm trần 5W ASTT)   159,600
DLB-5/3C DLB-5/3C (Đèn led downlight âm trần 5W 3 màu)   197,400
DLB-7T DLB-7T (Đèn led downlight âm trần 7W AST)   176,400
DLB-7V DLB-7V (Đèn led downlight âm trần 7W ASV)   176,400
DLB-7N DLB-7N (Đèn led downlight âm trần 7W ASTT)   176,400
DLB-7/3C DLB-7/3C (Đèn led downlight âm trần 7W 3 màu)   231,000
DLB-9T DLB-9T (Đèn led downlight âm trần 9W AST)   185,900
DLB-9V DLB-9V (Đèn led downlight âm trần 9W ASV)   185,900
DLB-9N DLB-9N (Đèn led downlight âm trần 9W ASTT)   185,900
DLB-9/3C DLB-9/3C (Đèn led downlight âm trần 9W 3 màu)   241,500
DLBL-9T DLBL-9T (Đèn led downlight âm trần 9W phi 103 AST)   204,800
DLBL-9V DLBL-9V (Đèn led downlight âm trần 9W phi 103 ASV)   204,800
DLBL-9N DLBL-9N (Đèn led downlight âm trần 9W phi 103 ASTT)   204,800
DLBL-9/3C DLBL-9/3C (Đèn led downlight âm trần 9W phi 103 3 màu)   260,400
DLB-12T DLB-12T (Đèn led downlight âm trần 12W AST)   257,300
DLB-12V DLB-12V (Đèn led downlight âm trần 12W ASV)   257,300
DLB-12N DLB-12N (Đèn led downlight âm trần 12W ASTT)   257,300
DLB-12/3C DLB-12/3C (Đèn led downlight âm trần 12W 3 màu)   315,000
DLT-5T DLT-5T (Đèn led downlight âm trần 5W AST)   159,600
DLT-5V DLT-5V (Đèn led downlight âm trần 5W ASV)   159,600
DLT-5N DLT-5N (Đèn led downlight âm trần 5W ASTT)   159,600
DLT-5/3C DLT-5/3C (Đèn led downlight âm trần 5W 3 màu)   197,400
DLT-7T DLT-7T (Đèn led downlight âm trần 7W AST)   176,400
DLT-7V DLT-7V (Đèn led downlight âm trần 7W ASV)   176,400
DLT-7N DLT-7N (Đèn led downlight âm trần 7W ASTT)   176,400
DLT-7/3C DLT-7/3C (Đèn led downlight âm trần 7W 3 màu)   231,000
DLT-9T DLT-9T (Đèn led downlight âm trần 9W AST)   185,900
DLT-9V DLT-9V (Đèn led downlight âm trần 9W ASV)   185,900
DLT-9N DLT-9N (Đèn led downlight âm trần 9W ASTT)   185,900
DLT-9/3C DLT-9/3C (Đèn led downlight âm trần 9W 3 màu)   241,500
DLTL-9T DLTL-9T (Đèn led downlight âm trần 9W phi 103 AST)   204,800
DLTL-9V DLTL-9V (Đèn led downlight âm trần 9W phi 103 ASV)   204,800
DLTL-9N DLTL-9N (Đèn led downlight âm trần 9W phi 103 ASTT)   204,800
DLTL-9/3C DLTL-9/3C (Đèn led downlight âm trần 9W phi 103 3 màu)   260,400
DLT-12T DLT-12T (Đèn led downlight âm trần 12W AST)   257,300
DLT-12V DLT-12V (Đèn led downlight âm trần 12W ASV)   257,300
DLT-12N DLT-12N (Đèn led downlight âm trần 12W ASTT)   257,300
DLT-12/3C DLT-12/3C (Đèn led downlight âm trần 12W 3 màu)   315,000
DLE-6T DLE-6T (Đèn led downlight âm trần 6W AST)   96,000
DLE-6V DLE-6V (Đèn led downlight âm trần 6W ASV)   96,000
DLEL-6T DLEL-6T (Đèn led downlight âm trần 6W phi 102 AST)   96,000
DLEL-6V DLEL-6V (Đèn led downlight âm trần 6W phi 102 ASV)   96,000
DLE-7T DLE-7T (Đèn led downlight âm trần 7W AST)   96,000
DLE-7V DLE-7V (Đèn led downlight âm trần 7W ASV)   96,000
DLE-9T DLE-9T (Đèn led downlight âm trần 9W AST)   113,000
DLE-9V DLE-9V (Đèn led downlight âm trần 9W ASV)   113,000
DLEL-9T DLEL-9T (Đèn led downlight âm trần 9W phi 112 AST)   113,000
DLEL-9V DLEL-9V (Đèn led downlight âm trần 9W phi 112 ASV)   113,000
DLE-12T DLE-12T (Đèn led downlight âm trần 12W AST)   164,000
DLE-12V DLE-12V (Đèn led downlight âm trần 12W ASV)   164,000
DLE-18T DLE-18T (Đèn led downlight âm trần 18W AST)   255,000
DLE-18V DLE-18V (Đèn led downlight âm trần 18W ASV)   255,000
DLE-6/3C DLE-6/3C (Đèn led downlight âm trần 3 chế độ 6W)   131,000
DLEL-6/3C DLEL-6/3C (Đèn led downlight âm trần phi 102 3 chế độ 6W)   131,000
DLE-7/3C DLE-7/3C (Đèn led downlight âm trần 3 chế độ 7W)   131,000
DLE-9/3C DLE-9/3C (Đèn led downlight âm trần 3 chế độ 9W)   162,000
DLEL-9/3C DLEL-9/3C (Đèn led downlight âm trần phi 100 3 chế độ 9W)   162,000
DLE-12/3C DLE-12/3C (Đèn led downlight âm trần 3 chế độ 12W)   245,000
DLE-18/3C DLE-18/3C (Đèn led downlight âm trần 3 chế độ 18W)   326,000
SRDLE-6 SRDLE-6 (Khung lắp nổi dùng cho DLE cao 50mm)   32,000
SRDLE-9 SRDLE-9 (Khung lắp nổi dùng cho DLE cao 50mm)   38,000
SRDLE-12 SRDLE-12 (Khung lắp nổi dùng cho DLE cao 50mm)   48,000
SRDLE-18 SRDLE-18 (Khung lắp nổi dùng cho DLE cao 50mm)   58,000
DLC-18T DLC-18T (Đèn led downlight âm trần 18W AST)   488,300
DLC-24T DLC-24T (Đèn led downlight âm trần 24W AST)   525,000
DLC-6/3C DLC-6/3C (Đèn led downlight âm trần 3 chế độ 6W)   201,600
DLC-9/3C DLC-9/3C (Đèn led downlight âm trần 3 chế độ 9W)   215,300
DLC-12/3C DLC-12/3C (Đèn led downlight âm trần 3 chế độ 12W)   363,300
DLC-18/3C DLC-18/3C (Đèn led downlight âm trần 3 chế độ 18W)   569,100
DLC-24/3C DLC-24/3C (Đèn led downlight âm trần 3 chế độ 24W)   648,900
RDLC9-GD RDLC9-GD (Viền đèn led downlight DLC màu vàng đồng)   20,000
RDLC9-CR RDLC9-CR (Viền đèn led downlight DLC màu crom)   20,000
RDLC9-BL RDLC9-BL (Viền đèn led downlight DLC màu xanh da trời)   20,000
RDLC9-GR RDLC9-GR (Viền đèn led downlight DLC màu xanh lá)   20,000
RDLC9-PK RDLC9-PK (Viền đèn led downlight DLC màu hồng)   20,000
RDLC9-SL RDLC9-SL (Viền đèn led downlight DLC màu bạc)   20,000
RLS-02 RLS-02 (Đèn led chiếu điểm tuyến tính 4W)   349,700
RLS-03 RLS-03 (Đèn led chiếu điểm tuyến tính 6W)   403,200
RLS-05 RLS-05 (Đèn led chiếu điểm tuyến tính 10W)   515,600
RLS-10 RLS-10 (Đèn led chiếu điểm tuyến tính 20W)   1,691,600
RLS-15 RLS-15 (Đèn led chiếu điểm tuyến tính 30W)   2,172,500
RLS-10-2C RLS-10-2C (Đèn led chiếu điểm tuyến tính 20W)   2,405,600
RLS-12-3C RLS-12-3C (Đèn led chiếu điểm tuyến tính 30W)   2,931,600
RLS-15-4C RLS-15-4C (Đèn led chiếu điểm tuyến tính 40W)   3,516,500
RLS-10-F RLS-10-F (Đèn led chiếu điểm tuyến tính 30W)   2,858,100
RLS-12-F RLS-12-F (Đèn led chiếu điểm tuyến tính 40W)   3,240,300
RLS-15-F RLS-15-F (Đèn led chiếu điểm tuyến tính 50W)   4,214,700
A20US2N A20US2N (Ổ cắm 2 chấu)   45,300
A20US3N A20US3N (Ổ cắm ba 2 chấu)   54,600
A20UES2N A20UES2N (Ổ cắm đôi 3 chấu)   56,700
A20UESM2N A20UESM2N (Ổ cắm đôi đa năng)   56,700
A20US2MN A20US2MN (Ổ cắm đa năng)   51,500
A20US2XN A20US2XN (Ổ cắm đôi 2 chấu + 1 lỗ)   44,100
A20US2XXN A20US2XXN (Ổ cắm đôi 2 chấu + 2 lỗ)   44,100
A20USMXN A20USMXN (Ổ cắm đơn đa năng + 1 lỗ)   38,100
A20USMXXN A20USMXXN (Ổ cắm đơn đa năng + 2 lỗ)   38,100
A20USMN A20USMN (Ổ cắm đơn đa năng)   38,100
A201N A201N (Mặt 1)   13,100
A202N A202N (Mặt 2)   13,100
A203N A203N (Mặt 3)   13,100
A204N A204N (Mặt 4)   16,800
A205N A205N (Mặt 5)   16,800
A206N A206N (Mặt 6)   16,800
ASBN ASBN (Mặt cho cầu dao an toàn)   14,400
AMCB1N AMCB1N (Mặt cho MCB 1 cực)   13,100
AMCB2N AMCB2N (Mặt cho MCB 2 cực)   13,100
A201VXN A201VXN (Mặt nạ trơn)   13,100
A20-IP A20-IP (Mặt viền)   6,600
A20-WN A20-WN (Viền trắng)   6,600
A20-WND A20-WND (Viền trắng)   12,600
A20-WE A20-WE (Viền trắng)   6,600
B2US2 B2US2 (Mặt ổ cắm đôi 2 chấu)   52,500
B215S B215S (Mặt ổ cắm 3 chấu + 1 công tắc)   99,000
B2DDI B2DDI (Mặt hiển thị KHÔNG LÀM PHIỀN)   535,500
DB2 DB2 (Chuông cửa không dây)   624,800
DBP DBP (Nút nhấn chuông)   97,700
DB DB (Chuông điện)   159,600
B2TDS B2TDS (Công tắc cảm ứng)   535,500
B727 B727 (Ổ cắm cạo râu vuông)   738,200
A727 A727 (Ổ cắm cạo râu chữ nhật)   738,200
B201 B201 (Mặt 1)   14,200
B202 B202 (Mặt 2)   14,200
B203 B203 (Mặt 3)   14,200
B204 B204 (Mặt 4)   20,000
B2UESM B2UESM (Ổ cắm đa năng + 1 công tắc)   49,900
B2US B2US (Mặt ổ cắm đơn 2 chấu)   32,600
B2USX B2USX (Mặt ổ cắm đơn 2 chấu + 1 lỗ)   42,000
BKT BKT (Bộ công tắc dùng thẻ từ 16A có thời gian chậm)   374,900
A30/1 A30/1 (Công tắc 1 chiều 10A)   10,800
A30M A30M (Công tắc 2 chiều 10A)   18,700
A30MD20 A30MD20 (Công tắc 2 cực 20A)   65,100
A30RJ88 A30RJ88 (Ổ mạng)   65,400
A30RJ64 A30RJ64 (Ổ điện thoại)   45,200
A30TV75 A30TV75 (Ổ tivi)   41,000
A30NGN A30NGN (Đèn báo xanh)   14,500
A30NRD A30NRD (Đèn báo đỏ)   14,500
ASV200-LED ASV200-LED (Dimmer đèn led 220VAC 200W)   756,000
AV200-LED AV200-LED (Dimmer đèn led 220VAC 200W)   577,500
A30P A30P (Nắp che trơn)   3,700
A30MBP A30MBP (Nút nhấn chuông 3A)   23,700
AV600 AV600 (Bộ điều tốc quạt 600VA)   93,500
AV800 AV800 (Bộ chỉnh ánh sáng đèn 800W)   93,500
AV1200 AV1200 (Bộ chỉnh ánh sáng đèn 1200W)   115,500
A30USB A30USB (Ổ cắm sạc USB)   253,000
AKT AKT (Chìa khóa thẻ từ)   39,900
A20KTN A20KTN (Công tắc 2 cực 20A dùng chìa khóa)   212,100
S601 S601 (Mặt vuông đơn)   16,300
S6015 S6015 (Mặt vuông cỡ trung)   16,300
S602 S602 (Mặt vuông đôi)   16,300
S603 S603 Mặt vuông ba)   16,300
A501 A501 (Mặt 1)   14,000
A502 A502 (Mặt 2)   14,000
A503 A503 (Mặt 3)   14,000
A50456 A50456 (Mặt 4,5 và 6)   25,200
A50SB A50SB (Ổ cắm sạc USB)   16,000
A50MCB1 A50MCB1 (Mặt cho MCB 1 cực)   16,000
A50MCB2 A50MCB2 (Mặt cho MCB 2 cực)   16,000
A601 A601 (Mặt đơn)   14,000
A602 A602 (Mặt đôi)   14,000
A620 A620 (Mặt đôi liền)   14,000
A603 A603 (Mặt ba)   14,000
A60456 A60456 (Mặt 4,5 và 6)   25,200
A6SB A6SB (Module rời lắp SB)   5,400
A60SB A60SB (Mặt cho cầu dao an toàn)   16,000
A60MCB1 A60MCB1 (Mặt cho MCB 1 cực)   16,000
A60MCB2 A60MCB2 (Mặt cho MCB 2 cực)   16,000
A6USB-A/C A6USB-A/C (Ổ cắm sạc USB A-C)   399,000
A6USB A6USB (Ổ cắm sạc USB)   253,000
A6US A6US (Ổ cắm 2 chấu)   25,600
A6UES2 A6UES2 (Ổ cắm đôi 3 chấu)   67,600
A6UESM A6UESM (Ổ cắm đa năng)   56,400
A6M/1 A6M/1 (Công tắc 1 chiều)   17,500
A6M/2 A6M/2 Công tắc 2 chiều)   28,000
A6P A6P (Nút che trơn)   4,200
A6TV75 A6TV75 (Ổ tivi)   60,900
A6RJ64 A6RJ64 (Ổ điện thoại)   60,900
A6RJ88 A6RJ88 (Ổ mạng)   119,700
A6MBP A6MBP (Nút nhấn chuông 3A)   35,000
A6F A6F (Cầu chì)   18,900
A6V200-LED A6V200-LED (Dimmer đèn led 220VAC 200W)   577,500
ASV200-LED ASV200-LED (Dimmer đèn led 220VAC 200W)   756,000
A6V800F A6V800F (Bộ điều tốc quạt 800VA)   88,900
A6V800L A6V800L (Bộ chỉnh ánh sáng đèn 800W)   98,000
A6V1200L A6V1200L (Bộ chỉnh ánh sáng đèn 1200W)   109,000
A6MD20 A6MD20 (Công tắc 2 cực 20A)   74,300
A6USV A6USV (Ổ cắm 2 chấu)   25,600
A6M/1V A6M/1V (Công tắc 1 chiều)   17,500
A6M/2V A6M/2V (Công tắc 2 chiều)   28,000
A6M/1M A6M/1M (Công tắc 1 chiều cỡ trung)   33,400
A6M/2M A6M/2M (Công tắc 2 chiều cỡ trung)   60,000
A6M/1L A6M/1L (Công tắc 1 chiều cỡ lớn)   33,400
A6M/2L A6M/2L (Công tắc 2 chiều cỡ lớn)   60,000
A6UESM-2 A6UESM/2 (Ổ cắm đa năng vặn vít cỡ lớn)   56,400
A6UESMV A6UESMV (Ổ cắm đa năng vặn vít cỡ trung)   56,400
A6P2 A6P2 (Nút che trơn 1.5 module)   4,200
A6NGN A6NGN (Đèn báo xanh)   32,100
A6NRD A6NRD (Đèn báo đỏ)   32,100
A6DDI A6DDI (Đèn báo không làm phiền)   75,000
A6CLR A6CLR (Đèn báo dọn phòng)   75,000
S701 S701 (Mặt 1 công tắc 1 chiều 16A-250V)   91,400
S701M S701M (Mặt 1 công tắc 2 chiều 16A-250V)   96,600
S702 S702 (Mặt 2 công tắc 1 chiều 16A-250V)   117,600
S702M S702M (Mặt 2 công tắc 2 chiều 16A-250V)   120,800
S703 S703 (Mặt 3 công tắc 1 chiều 16A-250V)   127,100
S704 S704 (Mặt 4 công tắc 1 chiều 16A-250V)   178,500
S7MS S7MS (Ổ cắm đa năng + công tắc 10A-250V)   115,500
S7MS/USB S7MS/USB (Ổ cắm đa năng + ổ cắm đơn 2 chấu + 2 USB)   358,100
S7TV S7TV (Ổ cắm TV)   104,000
S7TEL S7TEL (Ổ cắm điện thoại)   101,900
S7LAN S7LAN (Ổ cắm mạng LAN)   147,000
S7TEL/LAN S7TEL/LAN (Ổ cắm điện thoại + mạng LAN)   188,000
S7TV/LAN S7TV/LAN (Ổ cắm TV + mạng LAN)   188,000
S7TV/TEL S7TV/TEL (Ổ cắm TV + điện thoại)   188,000
S7LAN/2 S7LAN/2 (2 ổ cắm mạng LAN)   228,900
S7TEL/2 S7TEL/2 (2 ổ cắm điện thoại)   162,800
S7DIM/L S7DIM/L (Dimmer điều chỉnh độ sáng đèn 400W)   378,000
S7DIM/F S7DIM/F (Dimmer điểu chỉnh tốc độ quạt 250W)   378,000
S7DBP S7DBP (Nút nhấn chuông 6A-250V)   141,800
S7MD20 S7MD20 (Công tắc 2 cực 20A)   252,000
S7MS2 S7MS2 (2 ổ cắm đa năng + 2 công tắc 10A-250V)   231,000
S7CDP S7CDP (Nút nhấn chuông + 1 đèn báo không làm phiền + 1 đèn báo dọn phòng)   341,300
A801 A801 (Mặt 1)   14,000
A802 A802 (Mặt 2)   14,000
A803 A803 (Mặt 3)   14,000
A80456 A80456 (Mặt 4,5 và 6)   25,200
A80SB A80SB (Mặt cho cầu dao an toàn)   16,400
A80MCB1 A80MCB1 (Mặt cho MCB 1 cực)   16,400
A80MCB2 A80MCB2 (Mặt cho MCB 2 cực)   16,400
A901 A901 (Mặt 1)   14,000
A902 A902 (Mặt 2)   14,000
A903 A903 (Mặt 3)   14,000
A90456 A90456 (Mặt 4,5 và 6)   25,200
A90SB A90SB (Mặt cho cầu dao an toàn)   16,400
A90MCB1 A90MCB1 (Mặt cho MCB 1 cực)   16,400
A90MCB2 A90MCB2 (Mặt cho MCB 2 cực)   16,400
AUSB AUSB (Ổ cắm sạc USB)   96,900
AM/1 AM/1 (Công tắc 1 chiều)   16,600
AM/2 AM/2 (Công tắc 2 chiều)   26,600
AM/1M AM/1M (Công tắc 1 chiều cỡ trung)   23,500
AM/2M AM/2M (Công tắc 2 chiều cỡ trung)   36,000
AM/1L AM/1L (Công tắc 1 chiều cỡ lớn)   29,800
AM/2L AM/2L (Công tắc 2 chiều cỡ lớn)   37,300
AMD20 AMD20 (Công tắc 20A)   70,700
AMBP AMBP (Nút nhấn chuông 3A)   33,500
A78F A78F (Cầu chì 10A)   18,900
FS FS (Cầu chì 10A)   5,400
AUS AUS (Ổ cắm 2 chấu)   23,400
AUES AUES (Ổ cắm đơn 3 chấu)   41,500
AUES2 AUES2 (Ổ cắm đôi 3 chấu)   64,300
ATV75 ATV75 (Ổ tivi)   58,000
ARJ64 ARJ64 (Ổ điện thoại)   58,000
ARJ88 ARJ88 (Ổ mạng)   114,000
AP AP (Nút che trơn)   4,000
ANRD ANRD (Đèn báo đỏ)   30,400
ANGN ANGN (Đèn báo xanh)   30,400
A800F A800F (Bộ điều tốc quạt 800VA)   88,900
A800L A800L (Bộ diều chỉnh ánh sáng đèn 800W)   98,000
A1200L A1200L (Bộ diều chỉnh ánh sáng đèn 1200W)   109,000
CA157 CA157 (Nắp che đế âm)   4,100
A157N A157N (Đế âm đơn)   5,700
A157ND A157ND (Đế âm cho 2 mặt đơn)   15,000
A157V A157V (Đế âm vuông chống cháy)   8,400
A157V2 A157V2 (Đế âm vuông đôi)   19,900
A157 MCB A157MCB (Hộp nhựa âm tường cho MCB)   11,600
AK237 AK237 (Đế nổi seri A30)   8,900
AK2237 AK2237 (Đế nổi seri A20)   8,900
AK2237N AK2237N (Đế nổi seri A20 và viền A20-WN)   8,900
AK2237ND AK2237ND (Đế nổi seri A20 và viền A20-WND)   22,000
A157N2 A157N2 (Đế âm đôi)   12,600
AKSB AKSB (Hộp nhựa cho cầu dao an toàn)   7,000
AK01 AK01 (Đế nổi đơn)   9,000
AK02 AK02 (Đế nổi đôi)   13,500
A6K01 A6K01 (Đế nổi đơn seri A60)   9,000
A6K02 A6K02 (Đế nổi đôi seri A60)   13,500
A223V A223V (Hộp che chống thấm nước)   109,000
A223 A223 (Hộp che chống thấm nước)   250,000
A223S A223S (Mặt che chống thấm nước)   99,000
N04 N04 (Hộp âm tường cho ổ cắm cạo râu hình chữ nhật)   25,000
N06 N06 (Hộp âm tường cho ổ cắm cạo râu hình vuông)   25,000
S223 S223 (Hộp chống thấm series vuông)   115,000
A9016 A9016 (Ống PVC W16 750N)   20,600
A9020 A9020 (Ống PVC W20 750N)   28,500
A9025 A9025 (Ống PVC W25 750N)   41,800
A9032 A9032 (Ống PVC W32 750N)   66,800
A9016L A9016L (Ống PVC W16 320N)   18,600
A9020L A9020L (Ống PVC W20 320N)   24,000
A9025L A9025L (Ống PVC W25 320N)   36,500
A9032L A9032L (Ống PVC W32 320N)   59,200
A9020HV A9020HV (Ống PVC W20 1250N)   37,500
A9025HV A9025HV (Ống PVC W25 1250N)   53,500
A9032HV A9032HV (Ống PVC W32 1250N)   108,200
BS-16 BS-16 (Lò xo uốn ống W16)   47,500
BS-20 BS-20 (Lò xo uốn ống W20)   75,800
BS-25 BS-25 (Lò xo uốn ống W25)   80,500
BS-32 BS-32 (Lò xo uốn ống W32)   118,000
A258/16 A258/16 (Nối răng W16)   3,000
A258/20 A258/20 (Nối răng W20)   3,200
A258/25 A258/25 (Nối răng W25)   3,980
A258/32 A258/32 (Nối răng W32)   6,600
A244N/20 A244N/20 (Co nối có nắp W20)   5,700
A244N/25 A244N/25 (Co nối có nắp W25)   9,800
A244/20 A244/20 (Co nối W20)   3,060
A244/25 A244/25 (Co nối W25)   4,580
A244/16 A244/16 (Co nối W16)   1,160
A244/32 A244/32 (Co nối W32)   6,520
A240L A240L (Nắp hộp nối tròn)   1,900
A246N/20 A246N/20 (T nối có nắp W20)   8,300
A246N/25 A246N/25 (T nối có nắp W25)   11,500
A246/20 A246/20 (T nối W20)   5,130
A246/25 A246/25 (T nối W25)   7,000
A246/16 A246/16 (T nối W16)   4,200
A246/32 A246/32 (T nối W32)   9,200
A242/16 A242/16 (Nối trơn W16)   1,000
A242/20 A242/20 (Nối trơn W20)   1,190
A242/25 A242/25 (Nối trơn W25)   1,780
A242/32 A242/32 (Nối trơn W32)   4,000
A242/20-16 A242/20-16 (Nối trơn giảm 20-16mm)   1,520
A242/32-16 A242/32-16 (Nối trơn giảm 32-16mm)   4,440
A242/32-20 A242/32-20 (Nối trơn giảm 32-20mm)   4,440
A242/32-25 A242/32-25 (Nối trơn giảm 32-25mm)   4,440
A242/25-20 A242/25-20 (Nối trơn giảm 25-20mm)   4,440
A240/16/1 A240/16/1 (Hộp nối 1 ngã W16)   8,250
A240/16/2 A240/16/2 (Hộp nối 2 ngã thẳng W16)   8,250
A240/16/2A A240/16/2A (Hộp nối 2 ngã vuông W16)   8,250
A240/16/3 A240/16/3 (Hộp nối 3 ngã W16)   8,250
A240/16/4 A240/16/4 (Hộp nối 4 ngã W16)   8,250
A240/20/1 A240/20/1 (Hộp nối 1 ngã W20)   8,520
A240/20/2 A240/20/2 (Hộp nối 2 ngã thẳng W20)   8,520
A240/20/2A A240/20/2A (Hộp nối 2 ngã vuông W20)   8,520
A240/20/3 A240/20/3 (Hộp nối 3 ngã W20)   8,520
A240/20/4 A240/20/4 (Hộp nối 4 ngã W20)   8,520
A240/25/1 A240/25/1 (Hộp nối 1 ngã W25)   9,640
A240/25/2 A240/25/2 (Hộp nối 2 ngã thẳng W25)   9,640
A240/25/2A A240/25/2A (Hộp nối 2 ngã vuông W25)   9,640
A240/25/3 A240/25/3 (Hộp nối 3 ngã W25)   9,640
A240/25/4 A240/25/4 (Hộp nối 4 ngã W25)   9,640
A240/32/1 A240/32/1 (Hộp nối 1 ngã W32)   13,200
A240/32/2 A240/32/2 (Hộp nối 2 ngã thẳng W32)   13,200
A240/32/2A A240/32/2A (Hộp nối 2 ngã vuông W32)   13,200
A240/32/3 A240/32/3 (Hộp nối 3 ngã W32)   13,200
A240/32/4 A240/32/4 (Hộp nối 4 ngã W32)   13,200
A332 A332 (Hộp nối 76x76x50mm)   21,500
A442 A442 (Hộp nối 101x101x50mm)   26,900
A662 A662 (Hộp nối 152x152x50mm)   48,700
A882 A882 (Hộp nối 200x200x65mm)   86,300
A280/16 A280/16 (Kẹp ống W16)   1,190
A280/20 A280/20 (Kẹp ống W20)   1,320
A280/25 A280/25 (Kẹp ống W25)   2,040
A280/32 A280/32 (Kẹp ống W32)   3,470
A9016 CM A9016CM (Ống ruột gà W16)   156,000
A9016 CT A9016CT (Ống ruột gà W16 màu trắng)   156,000
A9020 CM A9020CM (Ống ruột gà W20)   199,600
A9020 CT A9020CT (Ống ruột gà W20 màu trắng)   199,600
A9025 CM A9025CM (Ống ruột gà W25)   234,600
A9025 CT A9025CT (Ống ruột gà W25 màu trắng)   234,600
A9032 CM A9032CM (Ống ruột gà W32)   274,000
A9032 CT A9032CT (Ống ruột gà W32 màu trắng)   274,000
NBN40/16 NBN40/16 (Nẹp bán nguyệt 40x16mm - 1.2m)  
NBN60/22 NBN60/22 (Nẹp bán nguyệt 60x22mm - 1.2m)  
NBN80/22 NBN80/22 (Nẹp bán nguyệt 80x22mm - 1.2m)  
MP 20/10 MP 20/10 (Nẹp 20x10cm)   13,600
MP 25/14 MP 25/14 (Nẹp 25x14cm)   19,800
MP 30/16 MP 30/16 (Nẹp 30x16cm)   25,500
MP 40/22 MP 40/22 (Nẹp 40x22cm)   41,300
MP 50/35 MP 50/35 (Nẹp 50x35cm)   67,800
MP 60/40 MP 60/40 (Nẹp 60x40cm)   84,800
MP 80/50 MP 80/50 (Nẹp 80x50cm)   137,000
MP 100/40 MP 100/40 (Nẹp 100x40cm)   168,400
MP 100/60 MP 100/60 (Nẹp 100x60cm)   214,700
MP6-C106 MP6-C106 (Cầu dao MCB 1P 6A 6kA)   59,900
MP6-C110 MP6-C110 (Cầu dao MCB 1P 10A 6kA)   59,900
MP6-C116 MP6-C116 (Cầu dao MCB 1P 16A 6kA)   59,900
MP6-C120 MP6-C120 (Cầu dao MCB 1P 20A 6kA)   59,900
MP6-C125 MP6-C125 (Cầu dao MCB 1P 25A 6kA)   59,900
MP6-C132 MP6-C132 (Cầu dao MCB 1P 32A 6kA)   59,900
MP6-C140 MP6-C140 (Cầu dao MCB 1P 40A 6kA)   59,900
MP4-C150 MP4-C150 (Cầu dao MCB 1P 50A 4.5kA)   80,700
MP4-C163 MP4-C163 (Cầu dao MCB 1P 63A 4.5kA)   80,700
MP6-C150 MP6-C150 (Cầu dao MCB 1P 50A 6kA)   90,000
MP6-C163 MP6-C163 (Cầu dao MCB 1P 63A 6kA)   90,000
MP6-C206 MP6-C206 (Cầu dao MCB 2P 6A 6kA)   130,700
MP6-C210 MP6-C210 (Cầu dao MCB 2P 10A 6kA)   130,700
MP6-C216 MP6-C216 (Cầu dao MCB 2P 16A 6kA)   130,700
MP6-C220 MP6-C220 (Cầu dao MCB 2P 20A 6kA)   130,700
MP6-C225 MP6-C225 (Cầu dao MCB 2P 25A 6kA)   130,700
MP6-C232 MP6-C232 (Cầu dao MCB 2P 32A 6kA)   130,700
MP6-C240 MP6-C240 (Cầu dao MCB 2P 40A 6kA)   130,700
MP4-C250 MP4-C250 (Cầu dao MCB 2P 50A 4.5kA)   172,000
MP4-C263 MP4-C263 (Cầu dao MCB 2P 63A 4.5kA)   172,000
MP6-C250 MP6-C250 (Cầu dao MCB 2P 50A 6kA)   194,000
MP6-C263 MP6-C263 (Cầu dao MCB 2P 63A 6kA)   194,000
MP10-C250 MP10-C250 (Cầu dao MCB 2P 50A 10kA)   345,000
MP10-C263 MP10-C263 (Cầu dao MCB 2P 63A 10kA)   345,000
MP10-C280 MP10-C280 (Cầu dao MCB 2P 80A 10kA)   490,000
MP10-C2100 MP10-C2100 (Cầu dao MCB 2P 100A 10kA)   490,000
MP6-C310 MP6-C310 (Cầu dao MCB 3P 10A 6kA)   205,300
MP6-C316 MP6-C316 (Cầu dao MCB 3P 16A 6kA)   205,300
MP6-C320 MP6-C320 (Cầu dao MCB 3P 20A 6kA)   205,300
MP6-C325 MP6-C325 (Cầu dao MCB 3P 25A 6kA)   205,300
MP6-C332 MP6-C332 (Cầu dao MCB 3P 32A 6kA)   205,300
MP6-C340 MP6-C340 (Cầu dao MCB 3P 40A 6kA)   205,300
MP4-C350 MP4-C350 (Cầu dao MCB 3P 50A 4.5kA)   276,000
MP4-C363 MP4-C363 (Cầu dao MCB 3P 63A 4.5kA)   276,000
MP6-C350 MP6-C350 (Cầu dao MCB 3P 50A 6kA)   305,000
MP6-C363 MP6-C363 (Cầu dao MCB 3P 63A 6kA)   305,000
MP10-C380 MP10-C380 (Cầu dao MCB 3P 80A 10kA)   750,000
MP10-C3100 MP10-C3100 (Cầu dao MCB 3P 100A 10kA)   750,000
MP6-C410 MP6-C410 (Cầu dao MCB 4P 10A 6kA)   286,300
MP6-C416 MP6-C416 (Cầu dao MCB 4P 16A 6kA)   286,300
MP6-C420 MP6-C420 (Cầu dao MCB 4P 20A 6kA)   286,300
MP6-C425 MP6-C425 (Cầu dao MCB 4P 25A 6kA)   286,300
MP6-C432 MP6-C432 (Cầu dao MCB 4P 32A 6kA)   286,300
MP6-C440 MP6-C440 (Cầu dao MCB 4P 40A 6kA)   286,300
MP6-C450 MP6-C450 (Cầu dao MCB 4P 50A 6kA)   420,000
MP6-C463 MP6-C463 (Cầu dao MCB 4P 63A 6kA)   420,000
MEL-30/225 MEL-30/225 (Cầu dao RCCB 2P 25A)   447,300
MEL-30/232 MEL-30/232 (Cầu dao RCCB 2P 32A)   480,900
MEL-30/240 MEL-30/240 (Cầu dao RCCB 2P 40A)   480,900
MEL-30/263 MEL-30/263 (Cầu dao RCCB 2P 63A)   680,400
MEL-30/425 MEL-30/425 (Cầu dao RCCB 4P 25A)   693,000
MEL-30/432 MEL-30/432 (Cầu dao RCCB 4P 32A)   739,200
MEL-30/440 MEL-30/440 (Cầu dao RCCB 4P 40A)   739,200
MEL-30/463 MEL-30/463 (Cầu dao RCCB 4P 63A)   984,900
RCBO-15/216 RCBO-15/216 (Cầu dao RCBO 2P 16A 15mA)   471,000
RCBO-30/216 RCBO-30/216 (Cầu dao RCBO 2P 16A 30mA)   471,000
RCBO-30/220 RCBO-30/220 (Cầu dao RCBO 2P 20A 30mA)   471,000
RCBO-30/225 RCBO-30/225 (Cầu dao RCBO 2P 25A 30mA)   471,000
RCBO-30/232 RCBO-30/232 (Cầu dao RCBO 2P 32A 30mA)   471,000
RCBO-30/240 RCBO-30/240 (Cầu dao RCBO 2P 40A 30mA)   511,000
RCBO-30/263 RCBO-30/263 (Cầu dao RCBO 2P 63A 30mA)   723,000
MCCB-340S MCCB-340S (Cầu dao MCCB 3P 40A 35kA)   950,000
MCCB-350S MCCB-350S (Cầu dao MCCB 3P 50A 35kA)   950,000
MCCB-363S MCCB-363S (Cầu dao MCCB 3P 63A 35kA)   1,073,000
MCCB-380S MCCB-380S (Cầu dao MCCB 3P 80A 35kA)   1,220,000
MCCB-3100S MCCB-3100S (Cầu dao MCCB 3P 100A 35kA)   1,220,000
MCCB-3125S MCCB-3125S (Cầu dao MCCB 3P 125A 35kA)   1,490,000
MCCB-3160S MCCB-3160S (Cầu dao MCCB 3P 160A 35kA)   2,318,000
MCCB-3200S MCCB-3200S (Cầu dao MCCB 3P 200A 35kA)   2,318,000
MCCB-3225S MCCB-3225S (Cầu dao MCCB 3P 225A 35kA)   2,318,000
MCCB-3250S MCCB-3250S (Cầu dao MCCB 3P 250A 35kA)   2,318,000
MCCB-3315S MCCB-3315S (Cầu dao MCCB 3P 315A 50kA)   5,818,000
MCCB-3350S MCCB-3350S (Cầu dao MCCB 3P 350A 50kA)   5,818,000
MCCB-3400S MCCB-3400S (Cầu dao MCCB 3P 400A 50kA)   5,818,000
MCCB-3500S MCCB-3500S (Cầu dao MCCB 3P 500A 70kA)   11,464,000
MCCB-3630S MCCB-3630S (Cầu dao MCCB 3P 630A 70kA)   11,464,000
MCCB-3800S MCCB-3800S (Cầu dao MCCB 3P 800A 75kA)   13,190,000
MCCB-440S MCCB-440S (Cầu dao MCCB 4P 40A 35kA)   1,307,000
MCCB-450S MCCB-450S (Cầu dao MCCB 4P 50A 35kA)   1,307,000
MCCB-463S MCCB-463S (Cầu dao MCCB 4P 63A 35kA)   1,490,000
MCCB-480S MCCB-480S (Cầu dao MCCB 4P 80A 35kA)   1,560,000
MCCB-4100S MCCB-4100S (Cầu dao MCCB 4P 100A 35kA)   1,566,000
MCCB-4125S MCCB-4125S (Cầu dao MCCB 4P 125A 35kA)   2,928,000
MCCB-4160S MCCB-4160S (Cầu dao MCCB 4P 160A 35kA)   2,928,000
MCCB-4200S MCCB-4200S (Cầu dao MCCB 4P 200A 35kA)   2,928,000
MCCB-4225S MCCB-4225S (Cầu dao MCCB 4P 225A 35kA)   2,928,000
MCCB-4250S MCCB-4250S (Cầu dao MCCB 4P 250A 35kA)   2,928,000
MCCB-4315S MCCB-4315S (Cầu dao MCCB 4P 315A 50kA)   7,064,000
MCCB-4350S MCCB-4350S (Cầu dao MCCB 4P 350A 50kA)   7,064,000
MCCB-4400S MCCB-4400S (Cầu dao MCCB 4P 400A 50kA)   7,064,000
MCCB-4500S MCCB-4500S (Cầu dao MCCB 4P 500A 70kA)   13,314,000
MCCB-4630S MCCB-4630S (Cầu dao MCCB 4P 630A 70kA)   13,314,000
MCCB-4800S MCCB-4800S (Cầu dao MCCB 4P 800A 75kA)   15,779,000
MAC-309/220 MAC-309/220 (Contactor 3P 9A 220V)   301,000
MAC-309/380 MAC-309/380 (Contactor 3P 9A 380V)   301,000
MAC-312/220 MAC-312/220 (Contactor 3P 12A 220V)   361,000
MAC-312/380 MAC-312/380 (Contactor 3P 12A 380V)   361,000
MAC-318/220 MAC-318/220 (Contactor 3P 18A 220V)   538,000
MAC-318/380 MAC-318/380 (Contactor 3P 18A 380V)   538,000
MAC-325/220 MAC-325/220 (Contactor 3P 25A 220V)   615,000
MAC-325/380 MAC-325/380 (Contactor 3P 25A 380V)   615,000
MAC-332/220 MAC-332/220 (Contactor 3P 32A 220V)   681,000
MAC-332/380 MAC-332/380 (Contactor 3P 32A 380V)   681,000
MAC-340/220 MAC-340/220 (Contactor 3P 40A 220V)   880,000
MAC-340/380 MAC-340/380 (Contactor 3P 40A 380V)   880,000
MAC-350/220 MAC-350/220 (Contactor 3P 50A 220V)   1,505,000
MAC-350/380 MAC-350/380 (Contactor 3P 50A 380V)   1,505,000
MAC-365/220 MAC-365/220 (Contactor 3P 65A 220V)   1,750,000
MAC-365/380 MAC-365/380 (Contactor 3P 50A 380V)   1,750,000
MAC-380/220 MAC-380/220 (Contactor 3P 80A 220V)   1,998,000
MAC-380/380 MAC-380/380 (Contactor 3P 80A 380V)   1,998,000
MAC-395/220 MAC-395/220 (Contactor 3P 95A 220V)   2,417,000
MAC-395/380 MAC-395/380 (Contactor 3P 95A 380V)   2,417,000
AX2/MAC AX2/MAC (Tiếp điểm phụ)   92,000
AX4/MAC AX4/MAC (Tiếp điểm phụ)   160,000
RT-25/MAC RT-25/MAC (Rờ-le nhiệt 9-32A)   326,000
RT-32/MAC RT-32/MAC (Rờ-le nhiệt 32A)   388,000
RT-95/MAC RT-95/MAC (Rờ-le nhiệt 40-95A)   838,000
LX-18/MAC LX-18/MAC (Cuộn Coil dùng cho Contactor 9-12-18A)   170,000
LX-32/MAC LX-32/MAC (Cuộn Coil dùng cho Contactor 32A)   170,000
LX-95/MAC LX-95/MAC (Cuộn Coil dùng cho Contactor 40-50-65-90A)   242,000
MI-32 MI-32 (Khóa liên động)   203,000
MI-95 MI-95 (Khóa liên động)   203,000
SB-10 SB-10 (Cầu dao an toàn 10A)   54,000
SB-15 SB-15 (Cầu dao an toàn 15A)   54,000
SB-20 SB-20 (Cầu dao an toàn 20A)   54,000
SB-30 SB-30 (Cầu dao an toàn 30A)   54,000
SB-40 SB-40 (Cầu dao an toàn 40A)   54,000
T4 T4 (Tủ điện âm tường 4 đường)   155,000
T6 T6 (Tủ điện âm tường 6 đường)   206,000
T10 T10 (Tủ điện âm tường 10 đường)   330,000
T14 T14 (Tủ điện âm tường 14 đường)   429,000
T20 T20 (Tủ điện âm tường 20 đường )   648,000
T24 T24 (Tủ điện âm tường 24 đường)   924,000
T32 T32 (Tủ điện âm tường 32 đường)   1,135,000
T40 T40 (Tủ điện âm tường 40 đường)   1,310,000
TS-4 TS-4 (Tủ điện âm tường 4 đường)   148,100
TS-6 TS-6 (Tủ điện âm tường 6 đường)   196,400
TS-12 TS-12 (Tủ điện âm tường 12 đường)   315,000
TS-14 TS-14 (Tủ điện âm tường 14 đường)   409,500
TS-20 TS-20 (Tủ điện âm tường 20 đường )   618,500
TS-24 TS-24 (Tủ điện âm tường 24 đường)   882,000
TS-32 TS-32 (Tủ điện âm tường 32 đường)   1,083,600
TS-40 TS-40 (Tủ điện âm tường 40 đường)   1,250,600
TS-48 TS-48 (Tủ điện âm tường 48 đường)   2,340,000
TS-60 TS-60 (Tủ điện âm tường 60 đường)   2,990,000
TN-2 TN-2 (Tủ điện âm tường 2 cực)   55,000
TN-4 TN-4 (Tủ điện âm tường 4 cực)   71,000
WP-4 WP-4 (Tủ điện chống thấm 4 đường)   682,500
WP-6 WP-6 (Tủ điện chống thấm 6 đường)   850,500
WP-9 WP-9 (Tủ điện chống thấm 9 đường)   1,045,800
WP-12 WP-12 (Tủ điện chống thấm 12 đường)   1,415,400
WP-18 WP-18 (Tủ điện chống thấm 18 đường)   1,915,200
WP-24 WP-24 (Tủ điện chống thấm 24 đường)   2,493,800
WP-36 WP-36 (Tủ điện chống thấm 36 đường)   3,426,200
MPN-013 MPN-013 (Phích cắm di động 2P+E 16A IP44)   65,000
MPN-0132 MPN-0132 (Phích cắm di động 2P+E 16A IP67)   212,000
MPN-023 MPN-023 (Phích cắm di động 2P+E 32A IP44)   115,000
MPN-0232 MPN-0232 (Phích cắm di động 2P+E 32A IP67)   260,000
MPN-014 MPN-014 (Phích cắm di động 3P+E 16A IP44)   90,000
MPN-024 MPN-024 (Phích cắm di động 3P+E 32A IP44)   119,000
MPN-015 MPN-015 (Phích cắm di động 3P+N+E 16A IP44)   101,000
MPN-025 MPN-025 (Phích cắm di động 3P+N+E 32A IP44)   149,000
MPN-0142 MPN-0142 (Phích cắm di động 3P+E 16A IP67)   224,000
MPN-0242 MPN-0242 (Phích cắm di động 3P+E 32A IP67)   275,000
MPN-0152 MPN-0152 (Phích cắm di động 3P+N+E 16A IP67)   240,000
MPN-0252 MPN-0252 (Phích cắm di động 3P+N+E 32A IP67)   292,000
MPN-0342 MPN-0342 (Phích cắm di động 3P+E 63A IP67)   608,000
MPN-0352 MPN-0352 (Phích cắm di động 3P+N+E 63A IP67)   580,000
MPN-044K MPN-044K (Phích cắm di động 3P+E 125A IP67)   1,550,000
MPN-045K MPN-045K (Phích cắm di động 3P+N+E 125A IP67)   1,750,000
MPN-623 MPN-623 (Phích cắm di động 2P+E 32A 380V IP44)   147,000
MPN-313 MPN-313 (Ổ cắm cố định gắn âm 2P+E 16A IP44)   116,200
MPN-3132 MPN-3132 (Ổ cắm cố định gắn âm 2P+E 16A IP67)   260,000
MPN-323 MPN-323 (Ổ cắm cố định gắn âm 2P+E 32A IP44)   157,500
MPN-3232 MPN-3232 (Ổ cắm cố định gắn âm 2P+E 32A IP67)   328,000
MPN-314 MPN-314 (Ổ cắm cố định gắn âm 3P+E 16A IP44)   126,000
MPN-324 MPN-324 (Ổ cắm cố định gắn âm 3P+E 32A IP44)   162,000
MPN-315 MPN-315 (Ổ cắm cố định gắn âm 3P+N+E 16A IP44)   142,000
MPN-325 MPN-325 (Ổ cắm cố định gắn âm 3P+N+E 32A IP44)   186,500
MPN-3142 MPN-3142 (Ổ cắm cố định gắn âm 3P+E 16A IP67)   299,000
MPN-3242 MPN-3242 (Ổ cắm cố định gắn âm 3P+E 32A IP67)   343,000
MPN-3152 MPN-3152 (Ổ cắm cố định gắn âm 3P+N+E 16A IP67)   319,000
MPN-3252 MPN-3252 (Ổ cắm cố định gắn âm 3P+N+E 32A IP67)   360,000
MPN-3342 MPN-3342 (Ổ cắm cố định gắn âm 3P+E 63A IP67)   599,000
MPN-3352 MPN-3352 (Ổ cắm cố định gắn âm 3P+N+E 63A IP67)   675,000
MPN-3442 MPN-3442 (Ổ cắm cố định gắn âm 3P+E 125A IP67)   1,603,400
MPN-3452 MPN-3452 (Ổ cắm cố định gắn âm 3P+N+E 125A IP67)   1,700,000
MPN-413 MPN-413 (Ổ cắm cố định loại xéo 2P+E 16A IP44)   126,000
MPN-4132 MPN-4132 (Ổ cắm cố định loại xéo 2P+E 16A IP67)   199,000
MPN-423 MPN-423 (Ổ cắm cố định loại xéo 2P+E 32A IP44)   196,000
MPN-4232 MPN-4232 (Ổ cắm cố định loại xéo 2P+E 32A IP67)   350,000
MPN-414 MPN-414 (Ổ cắm cố định loại xéo 3P+E 16A IP44)   148,000
MPN-424 MPN-424 (Ổ cắm cố định loại xéo 3P+E 32A IP44)   216,000
MPN-415 MPN-415 (Ổ cắm cố định loại xéo 3P+N+E 16A IP44)   165,000
MPN-425 MPN-425 (Ổ cắm cố định loại xéo 3P+N+E 32A IP44)   236,000
MPN-4142 MPN-4142 (Ổ cắm cố định loại xéo 3P+E 16A IP67)   212,000
MPN-4242 MPN-4242 (Ổ cắm cố định loại xéo 3P+E 32A IP67)   376,000
MPN-4342 MPN-4342 (Ổ cắm cố định loại xéo 3P+E 63A IP67)   600,000
MPN-4352 MPN-4352 (Ổ cắm cố định loại xéo 3P+N+E 63A IP67)   640,000
MPN-4152 MPN-4152 (Ổ cắm cố định loại xéo 3P+N+E 16A IP67)   220,000
MPN-4252 MPN-4252 (Ổ cắm cố định loại xéo 3P+N+E 32A IP67)   405,000
MPN-4442 MPN-4442 (Ổ cắm cố định loại xéo 3P+E 125A IP67)   1,600,000
MPN-4452 MPN-4452 (Ổ cắm cố định loại xéo 3P+N+E 125A IP67)   1,770,000
MPN-1013 MPN-1013 (Ổ cắm di động 3 ngã 2P+E 16A IP44)   525,000
MPN-213 MPN-213 (Ổ cắm di động 2P+E 16A IP44)   92,000
MPN-2132 MPN-2132 (Ổ cắm di động 2P+E 16A IP67)   238,000
MPN-223 MPN-223 (Ổ cắm di động 2P+E 32A IP44)   142,000
MPN-2232 MPN-2232 (Ổ cắm di động 2P+E 32A IP67)   350,000
MPN-214 MPN-214 (Ổ cắm di động 3P+E 16A IP44)   115,000
MPN-224 MPN-224 (Ổ cắm di động 3P+E 32A IP44)   165,000
MPN-225 MPN-225 (Ổ cắm di động 3P+N+E 32A IP44)   209,000
MPN-2342 MPN-2342 (Ổ cắm di động 3P+E 63A IP67)   775,000
MPN-2142 MPN-2142 (Ổ cắm di động 3P+E 16A IP67)   264,000
MPN-2242 MPN-2242 (Ổ cắm di động 3P+E 32A IP67)   365,000
MPN-2152 MPN-2152 (Ổ cắm di động 3P+N+E 16A IP67)   335,000
MPN-2252 MPN-2252 (Ổ cắm di động 3P+N+E 32A IP67)   385,000
MPN-215 MPN-215 (Ổ cắm di động 3P+N+E 16A IP44)   143,000
MPN-2352 MPN-2352 (Ổ cắm di động 3P+N+E 63A IP67)   837,000
MPN-2452 MPN-2452 (Ổ cắm di động 3P+N+E 125A IP67)   1,990,000
MPN-2442 MPN-2442 (Ổ cắm di động 3P+E 125A IP67)   1,860,000
MPN-113 MPN-113 (Ổ cắm cố định gắn nổi 2P+E 16A IP44)   125,000
MPN-1132 MPN-1132 (Ổ cắm cố định gắn nổi 2P+E 16A IP67)   366,000
MPN-123 MPN-123 (Ổ cắm cố định gắn nổi 2P+E 32A IP44)   177,000
MPN-1232 MPN-1232 (Ổ cắm cố định gắn nổi 2P+E 32A IP67)   470,000
MPN-114 MPN-114 (Ổ cắm cố định gắn nổi 3P+E 16A IP44)   152,000
MPN-124 MPN-124 (Ổ cắm cố định gắn nổi 3P+E 32A IP44)   185,000
MPN-115 MPN-115 (Ổ cắm cố định gắn nổi 3P+N+E 16A IP44)   161,000
MPN-125 MPN-125 (Ổ cắm cố định gắn nổi 3P+N+E 32A IP44)   198,000
MPN-1142 MPN-1142 (Ổ cắm cố định gắn nổi 3P+E 16A IP67)   399,000
MPN-1242 MPN-1242 (Ổ cắm cố định gắn nổi 3P+E 32A IP67)   499,000
MPN-1152 MPN-1152 (Ổ cắm cố định gắn nổi 3P+N+E 16A IP67)   437,000
MPN-1252 MPN-1252 (Ổ cắm cố định gắn nổi 3P+N+E 32A IP67)   532,000
MPN-1342 MPN-1342 (Ổ cắm cố định gắn nổi 3P+E 63A IP67)   918,000
MPN-1352 MPN-1352 (Ổ cắm cố định gắn nổi 3P+N+E 63A IP67)   999,000
MPN-1442 MPN-1442 (Ổ cắm cố định gắn nổi 3P+E 125A IP67)   2,295,000
MPN-1452 MPN-1452 (Ổ cắm cố định gắn nổi 3P+N+E 125A IP67)   2,340,000
SW-120 SW-120 (Cầu dao chống thấm nước 1P 20A)   452,600
SW-132 SW-132 (Cầu dao chống thấm nước 1P 32A)   572,300
SW-220 SW-220 (Cầu dao chống thấm nước 2P 20A)   583,800
SW-232 SW-232 (Cầu dao chống thấm nước 2P 32A)   608,000
SW-263 SW-263 (Cầu dao chống thấm nước 2P 63A)   822,200
SW-320 SW-320 (Cầu dao chống thấm nước 3P 20A)   690,900
SW-332 SW-332 (Cầu dao chống thấm nước 3P 32A)   715,100
SW-350 SW-350 (Cầu dao chống thấm nước 3P 50A)   750,000
SW-363 SW-363 (Cầu dao chống thấm nước 3P 63A)   1,107,800
S-315 S-315 (Ổ cắm kết hợp công tắc 3P 15A)   893,600
S-332 S-332 (Ổ cắm kết hợp công tắc 3P 32A)   1,120,400
P-315 P-315 (Phích cắm 3P 15A)   249,900
P-332 P-332 (Phích cắm 3P 32A)   595,900
MPN-C MPN-C (Nút che ổ cắm công nghiệp)   3,200
FY-60 FY-60 (Ổ cắm âm sàn vuông màu vàng)   778,100
FA-60 FA-60 (Ổ cắm âm sàn vuông màu xám)   778,100
FCY-60 FCY-60 (Ổ cắm âm sàn tròn màu vàng)   778,100
FCA-60 FCA-60 (Ổ cắm âm sàn tròn màu xám)   778,100
FGP FGP (Ổ cắm âm sàn 3 lỗ tròn có đế âm)   693,000
F2Y-60 F2Y-60 (Ổ cắm âm sàn vuông mặt phẳng màu vàng)   778,100
F2A-60 F2A-60 (Ổ cắm âm sàn vuông mặt phẳng màu bạc)   778,100
A6USB A6USB (Ổ cắm sạc USB)   253,000
A6USB-A/C A6USB-A/C (Ổ cắm sạc USB A-C)   399,000
A6NGNV A6NGNV (Đèn báo xanh)   32,100
A6NRDV A6NRDV (Đèn báo đỏ)   32,100
A6UES2 A6UES2 (Ổ cắm đôi 3 chấu)   67,600
A6RJ64 A6RJ64 (Ổ điện thoại)   60,900
A6RJ88 A6RJ88 (Ổ mạng)   119,700
A6TV75 A6TV75 (Ổ tivi)   60,900
A6USV A6USV (Ổ cắm 2 chấu)   25,600
A6P A6P (Nút che trơn)   4,200
A6UESM/2 A6UESM/2 (Ổ cắm đa năng vặn vít cỡ lớn)   56,400
A6UESMV A6UESMV (Ổ cắm đa năng vặn vít cỡ trung)   56,400
A6P2 A6P2 (Nút che trơn)   4,200
F115 F115 (Đế sắt cho ổ cắm âm sàn)   60,900
TBS1 TBS1 (Ổ cắm âm bàn- 2 ổ cắm đa năng, 2 cổng USB, 2 cổng mạng)   2,961,000
TBS3 TBS3 (Ổ cắm âm bàn- 1 ổ cắm 3 chấu (2 dẹp+1 tròn), 1 cổng USB, 1 cổng mạng, 1 sạc không dây)   3,139,500
TBS5 TBS3 (Ổ cắm âm bàn- 3 ổ cắm 3 chấu (2 dẹp+1 tròn), 3 cổng USB, 3 cổng mạng)   2,730,000
TBS2 TBS2 (Ổ cắm âm bàn- 3 ổ cắm 3 chấu (2 dẹp+1 tròn), 2 cổng USB, 2 cổng mạng)   2,730,000
TBS4 TBS4 (Ổ cắm âm bàn- 3 ổ cắm 3 chấu (2 dẹp+1 tròn), 2 cổng USB)   2,415,000
TBS6 TBS6 (Ổ cắm âm bàn- 3 ổ cắm 3 chấu (2 dẹp+1 tròn), 2 cổng USB)   9,479,400
AD1 AD1 (Ổ cắm du lịch chân cắm dẹp - tròn)   23,100
AD2 AD2 (Ổ cắm du lịch 3 chân cắm)   28,600
TA1 TA1 (Ổ cắm du lịch)   97,700
TA2 TA2 (Ổ cắm du lịch có cổng USB)   275,100
TA3 TA3 (Ổ cắm du lịch có cổng USB)   220,500
TA4 TA4 (Ổ cắm du lịch đa năng, 2 cổng USB)   284,600
TA5 TA5 (Ổ cắm du lịch đa năng, chân cắm kiểu châu Âu, châu Úc, châu Mỹ + 2 sạc USB)   630,000
PL1 PL1 (Phích cắm chân dẹp)   9,100
AM5S AM5S (Ổ cắm di động 5 ổ)   209,000
AM6S1 AM6S1 (Ổ cắm di động - 3 ổ cắm đôi 3 chấu)   399,000
AM6S2 AM6S2 (Ổ cắm di động - 3 ổ cắm đơn 2 chấu + 3 ổ cắm đơn đa năng 2.0)   399,000
AM6S3 AM6S3 (Ổ cắm di động - 1 công tắc 2 cực 20A + 1 ổ cắm đôi 3 chấu + 2 ổ cắm đơn đa năng 1.5)   385,000
AM6S4 AM6S4 (Ổ cắm di động - 1 công tắc 1 chiều + 1 ổ cắm sạc USB + Type C + 1 ổ cắm đôi 3 chấu + 2 ổ cắm đơn đa năng 1.5)   927,000
AM2S-3USB AM2S-3USB (Ổ cắm di động - 2 ổ cắm đơn đa năng + 3 ổ cắm sạc USB)   415,000
AM3S-2USB AM3S-2USB (Ổ cắm di động - 2 ổ cắm đơn đa năng + 2 ổ cắm sạc USB)   342,000
AM4S-2USB AM4S-2USB (Ổ cắm di động - 3 ổ cắm đơn đa năng + 2 ổ cắm sạc USB)   372,000
AM5S-2USB AM5S-2USB (Ổ cắm di động - 5 ổ cắm đơn đa năng + 2 ổ cắm sạc USB)   402,000
AMRL-10 AMRL-10 (Ổ cắm di động - 4 ổ cắm đơn đa năng, dây dài 10m)   521,000
AMRL-15 AMRL-15 (Ổ cắm di động - 4 ổ cắm đơn đa năng, dây dài 15m)   679,000
RG6-112 RG6-112 (Cáp tivi)   8,400
TLC-2P TLC-2P (Cáp điện thoại)   5,900
CAT5E-4P CAT5E-4P (Cáp mạng CAT5E)   12,600
CAT6E-4P CAT6E-4P (Cáp mạng CAT6E)   16,800
BKD-20 BKD-20 (Băng keo điện màu đen)   10,900
BKW-20 BKW-20 (Băng keo điện màu trắng)   10,900
BKG-20 BKG-20 (Băng keo điện màu xanh)   10,900
BKY-20 BKY-20 (Băng keo điện màu vàng)   10,900
BKR-20 BKR-20 (Băng keo điện màu đỏ)   10,900
AFCL-130R6 AFCL-130R6 (Quạt hút ốp trần Ceiling có đèn 6W, loại tròn)   915,000
AFCL-130R9 AFCL-130R9 (Quạt hút ốp trần Ceiling có đèn 9W, loại tròn)   935,000
AFCL-130S6 AFCL-130S6 (Quạt hút ốp trần Ceiling có đèn 6W, loại vuông)   915,000
AFCL-130S9 AFCL-130S9 (Quạt hút ốp trần Ceiling có đèn 9W, loại vuông)   935,000
AFC-130 AFC-130 (Quạt hút âm trần 130mm)   567,000
AFC-250 AFC-250 (Quạt hút âm trần 250mm)   815,000
AFC-300 AFC-300 (Quạt hút âm trần 300mm)   997,000
AF-150 AF-150 (Quạt hút âm tường 150mm)   472,500
AF-200 AF-200 (Quạt hút âm tường 200mm)   567,000
AF-250 AF-250 (Quạt hút âm tường 250mm)   624,800
Hệ Thống Điện Mặt Trời 3.12 kWp 1 pha Hệ Thống Điện Mặt Trời 3.12 kWp 1 pha   75,000,000
Hệ Thống Điện Mặt Trời 3.22 kWp 1 pha Hệ Thống Điện Mặt Trời 3.12 kWp 1 pha   76,000,000
Hệ Thống Điện Mặt Trời 5.46 kWp 1 pha Hệ Thống Điện Mặt Trời 5.46 kWp 1 pha   120,000,000
Hệ Thống Điện Mặt Trời 5.52 kWp 1 pha Hệ Thống Điện Mặt Trời 5.46 kWp 1 pha   122,000,000
Hệ Thống Điện Mặt Trời 8.28 kWp 1 pha Hệ Thống Điện Mặt Trời 8.28 kWp 1 pha   188,000,000
Hệ Thống Điện Mặt Trời 8.58 kWp 1 pha Hệ Thống Điện Mặt Trời 8.58 kWp 1 pha   185,000,000
Hệ Thống Điện Mặt Trời 10.12 kWp 1 pha Hệ Thống Điện Mặt Trời 10.12 kWp 1 pha   219,000,000
Hệ Thống Điện Mặt Trời 10.14 kWp 1 pha Hệ Thống Điện Mặt Trời 10.14 kWp 1 pha   215,000,000
Hệ Thống Điện Mặt Trời 5.46 kWp 3 pha Hệ Thống Điện Mặt Trời 5.46 kWp 3 pha   128,000,000
Hệ Thống Điện Mặt Trời 5.52 kWp 3 pha Hệ Thống Điện Mặt Trời 5.52 kWp 3 pha   130,000,000
Hệ Thống Điện Mặt Trời 10.12 kWp 3 pha Hệ Thống Điện Mặt Trời 10.12 kWp 3 pha   229,000,000
Hệ Thống Điện Mặt Trời 10.14 kWp 3 pha Hệ Thống Điện Mặt Trời 10.14 kWp 3 pha   225,000,000
Hệ Thống Điện Mặt Trời 15.64 kWp 3 pha Hệ Thống Điện Mặt Trời 15.64 kWp 3 pha   321,000,000
Hệ Thống Điện Mặt Trời 15.6 kWp 3 pha Hệ Thống Điện Mặt Trời 15.6 kWp 3 pha   315,000,000
Hệ Thống Điện Mặt Trời 20.24 kWp 3 pha Hệ Thống Điện Mặt Trời 20.24 kWp 3 pha   420,000,000
Hệ Thống Điện Mặt Trời 20.28 kWp 3 pha Hệ Thống Điện Mặt Trời 20.28 kWp 3 pha   425,000,000
Hệ Thống Điện Mặt Trời 25.76 kWp 3 pha Hệ Thống Điện Mặt Trời 25.76 kWp 3 pha   484,000,000
Hệ Thống Điện Mặt Trời 25.74 kWp 3 pha Hệ Thống Điện Mặt Trời 25.74 kWp 3 pha   475,000,000
Hệ Thống Điện Mặt Trời 51.52 kWp 3 pha Hệ Thống Điện Mặt Trời 51.52 kWp 3 pha   938,000,000
Hệ Thống Điện Mặt Trời 51.48 kWp 3 pha Hệ Thống Điện Mặt Trời 51.48 kWp 3 pha   920,000,000
Hệ Thống Điện Mặt Trời 75.44 kWp 3 pha Hệ Thống Điện Mặt Trời 75.44 kWp 3 pha   1,380,000,000
Hệ Thống Điện Mặt Trời 75.66 kWp 3 pha Hệ Thống Điện Mặt Trời 75.66 kWp 3 pha   1,350,000,000
JKM390M-72-V JKM390M-72-V (Tấm pin năng lượng mặt trời 390W)   3,937,000
JKM410M-72H-V JKM410M-72H-V (Tấm pin năng lượng mặt trời 410W)   4,452,000
JKM445M-78H-V JKM445M-78H-V (Tấm pin năng lượng mặt trời 445W)   4,832,000
JKM460M-7RL3-V JKM460M-7RL3-V (Tấm pin năng lượng mặt trời 460W)   4,995,000
SB-3000TL (5 năm) SB-3000TL (Bộ Inverter 3kW 1 pha). Bảo hành: 5 năm   28,500,000
SB-3000TL SB-3000TL (Bộ Inverter 3kW 1 pha). Bảo hành: 10 năm   33,000,000
SB-5.0-1AV (5 năm) SB-5.0-1AV (Bộ Inverter 5kW 1 pha). Bảo hành: 5 năm   36,500,000
SB-5.0-1AV SB-5.0-1AV (Bộ Inverter 5kW 1 pha). Bảo hành: 10 năm   42,000,000
STP-5000TL (5 năm) STP-5000TL (Bộ Inverter 5kW 3 pha). Bảo hành: 5 năm   46,000,000
STP-5000TL STP-5000TL (Bộ Inverter 5kW 3 pha). Bảo hành: 10 năm   52,000,000
STP-10.0-3AV (5 năm) STP-10.0-3AV (Bộ Inverter 10kW 3 pha). Bảo hành: 5 năm   68,000,000
STP-10.0-3AV STP-10.0-3AV (Bộ Inverter 10kW 3 pha). Bảo hành: 10 năm   76,000,000
STP-15000TL (5 năm) STP-15000TL (Bộ Inverter 15kW 3 pha). Bảo hành: 5 năm   87,000,000
STP-15000TL STP-15000TL (Bộ Inverter 15kW 3 pha). Bảo hành: 10 năm   97,000,000
STP-20000TL (5 năm) STP-20000TL (Bộ Inverter 20kW 3 pha). Bảo hành: 5 năm   92,500,000
STP-20000TL STP-20000TL (Bộ Inverter 20kW 3 pha). Bảo hành: 10 năm   105,000,000
STP-25000TL (5 năm) STP-25000TL (Bộ Inverter 25kW 3 pha). Bảo hành: 5 năm   95,000,000
STP-25000TL STP-25000TL (Bộ Inverter 25kW 3 pha). Bảo hành: 10 năm   107,000,000
STP50-40 (5 năm) STP50-40 (Bộ Inverter 50kW 3 pha). Bảo hành: 5 năm   161,000,000
STP50-40 STP50-40 (Bộ Inverter 50kW 3 pha). Bảo hành: 10 năm   177,000,000
SHP75-10 (5 năm) SHP75-10 (Bộ Inverter 75kW 3 pha). Bảo hành: 5 năm   165,000,000
SHP75-10 SHP75-10 (Bộ Inverter 75kW 3 pha). Bảo hành: 10 năm   187,000,000
STP110-60 STP110-60 (Bộ Inverter 110kW 3 pha). Bảo hành: 10 năm   272,000,000
STP110-60 (5 năm) STP110-60 (Bộ Inverter 110kW 3 pha). Bảo hành: 5 năm   240,000,000
IM-20 IM-20 (Inverter Manager)   106,000,000
IM-20 (5 năm) IM-20 (Inverter Manager)   89,000,000
DCC-14 DCC-14 (DC Combiner box cho 75kW)   37,000,000
DCC-14 (5 năm) DCC-14 (DC Combiner box cho 75kW)   32,000,000
EDMM-10 EDMM-10 (Data Manager cho 110kW)   42,000,000
EDMM-10 (5 năm) EDMM-10 (Data Manager cho 110kW)   37,000,000
SRPLB-18T SRPLB-18T (Đèn led panel tròn nổi viền đen 18W trắng)   524,000
SRPLB-18V SRPLB-18V (Đèn led panel tròn nổi viền đen 18W vàng)   524,000
SRPLB-24T SRPLB-24T (Đèn led panel tròn nổi viền đen 24W trắng)   700,000
SRPLB-24V SRPLB-24V (Đèn led panel tròn nổi viền đen 24W vàng)   700,000
SRPLB-18/3C SRPLB-18/3C (Đèn led panel tròn nổi 3 chế độ màu viền đen 18W)   681,000
SRPLB-24/3C SRPLB-24/3C (Đèn led panel tròn nổi 3 chế độ màu viền đen 24W)   911,000
SSPLB-18T SSPLB-18T (Đèn led panel vuông nổi viền đen 18W trắng)   554,000
SSPLB-18V SSPLB-18V (Đèn led panel vuông nổi viền đen 18Wvàng)   554,000
SSPLB-24T SSPLB-24T (Đèn led panel vuông nổi viền đen 24W trắng)   743,000
SSPLB-24V SSPLB-24V (Đèn led panel vuông nổi viền đen 24Wvàng)   743,000
SSPLB-18/3C SSPLB-18/3C (Đèn led panel vuông nổi 3 chế độ màu viền đen 18W)   721,000
SSPLB-24/3C SSPLB-24/3C (Đèn led panel vuông nổi 3 chế độ màu viền đen 24W)   966,000
SRDL-16T SRDL-16T (Downlight nổi tràn viền 16W trắng)   359,000
SRDL-16N SRDL-16N (Downlight nổi tràn viền 16W trung tính)   359,000
SRDL-16V SRDL-16V (Downlight nổi tràn viền 16W vàng)   359,000
SRDL-16/3C SRDL-16/3C (Downlight nổi tràn viền 16W 3 chế độ màu)   517,000
SRDL-24T SRDL-24T (Downlight nổi tràn viền 24W trắng)   498,000
SRDL-24N SRDL-24N (Downlight nổi tràn viền 24W trung tính)   498,000
SRDL-24V SRDL-24V (Downlight nổi tràn viền 24W vàng)   498,000
SRDL-24/3C SRDL-24/3C (Downlight nổi tràn viền 24W 3 chế độ màu)   690,000
SRDL-32T SRDL-32T (Downlight nổi tràn viền 32W trắng)   705,000
SRDL-32N SRDL-32N (Downlight nổi tràn viền 32W trung tính)   705,000
SRDL-32V SRDL-32V (Downlight nổi tràn viền 32W vàng)   705,000
SRDL-32/3C SRDL-32/3C (Downlight nổi tràn viền 32W 3 chế độ màu)   1,045,000
SRDL-48T SRDL-48T (Downlight nổi tràn viền 48W trắng)   1,298,000
SRDL-48N SRDL-48N (Downlight nổi tràn viền 48W trung tính)   1,298,000
SRDL-48V SRDL-48V (Downlight nổi tràn viền 48W vàng)   1,298,000
SRDL-48/3C SRDL-48/3C (Downlight nổi tràn viền 48W 3 chế độ màu)   1,957,000
SSDL-16T SSDL-16T (Downlight nổi tràn viền 16W trắng)   373,000
SSDL-16N SSDL-16N (Downlight nổi tràn viền 16W trung tính)   373,000
SSDL-16V SSDL-16V (Downlight nổi tràn viền 16W vàng)   373,000
SSDL-16/3C SSDL-16/3C (Downlight nổi tràn viền 16W 3 chế độ màu)   535,000
SSDL-24T SSDL-24T (Downlight nổi tràn viền 24W trắng)   518,000
SSDL-24N SSDL-24N (Downlight nổi tràn viền 24W trung tính)   518,000
SSDL-24V SSDL-24V (Downlight nổi tràn viền 24W vàng)   518,000
SSDL-24/3C SSDL-24/3C (Downlight nổi tràn viền 24W 3 chế độ màu)   725,000
SSDL-32T SSDL-32T (Downlight nổi tràn viền 32W trắng)   740,000
SSDL-32N SSDL-32N (Downlight nổi tràn viền 32W trung tính)   740,000
SSDL-32V SSDL-32V (Downlight nổi tràn viền 32W vàng)   740,000
SSDL-32/3C SSDL-32/3C (Downlight nổi tràn viền 32W 3 chế độ màu)   1,097,000
SSDL-48T SSDL-48T (Downlight nổi tràn viền 48W trắng)   1,363,000
SSDL-48N SRDL-48N (Downlight nổi tràn viền 48W trung tính)   1,363,000
SSDL-48V SSDL-48V (Downlight nổi tràn viền 48W vàng)   1,363,000
SSDL-48//3C SSDL-48/3C (Downlight nổi tràn viền 48W 3 chế độ màu)   2,056,000
SRDLB-16T SRDLB-16T (Downlight nổi tràn viền màu đen 16W trắng)   359,000
SRDLB-16N SRDLB-16N (Downlight nổi tràn viền màu đen 16W trung tính)   359,000
SRDLB-16V SRDLB-16V (Downlight nổi tràn viền màu đen 16W vàng)   359,000
SRDLB-16/3C SRDLB-16/3C (Downlight nổi tràn viền màu đen 16W 3 chế độ màu)   517,000
SRDLB-24T SRDLB-24T (Downlight nổi tràn viền màu đen 24W trắng)   498,000
SRDLB-24N SRDLB-24N (Downlight nổi tràn viền màu đen 24W trung tính)   498,000
SRDLB-24V SRDLB-24V (Downlight nổi tràn viền màu đen 24W vàng)   498,000
SRDLB-24/3C SRDLB-24/3C (Downlight nổi tràn viền màu đen 24W 3 chế độ màu)   690,000
SRDLB-32T SRDLB-32T (Downlight nổi tràn viền màu đen 32W trắng)   705,000
SRDLB-32N SRDLB-32N (Downlight nổi tràn viền màu đen 32W trung tính)   705,000
SRDLB-32V SRDLB-32V (Downlight nổi tràn viền màu đen 32W vàng)   705,000
SRDLB-32/3C SRDLB-32/3C (Downlight nổi tràn viền màu đen 32W 3 chế độ màu)   1,045,000
SRDLB-48T SRDLB-48T (Downlight nổi tràn viền màu đen 48W trắng)   1,298,000
SRDLB-48N SRDLB-48N (Downlight nổi tràn viền màu đen 48W trung tính)   1,298,000
SRDLB-48V SRDLB-48V (Downlight nổi tràn viền màu đen 48W vàng)   1,298,000
SRDLB-48/3C SRDLB-48/3C (Downlight nổi tràn viền màu đen 48W 3 chế độ màu)   1,957,000
SSDLB-16T SSDLB-16T (Downlight nổi tràn viền màu đen 16W trắng)   373,000
SSDLB-16N SSDLB-16N (Downlight nổi tràn viền màu đen 16W trung tính)   373,000
SSDLB-16V SSDLB-16V (Downlight nổi tràn viền màu đen 16W vàng)   373,000
SSDLB-16/3C SSDLB-16/3C (Downlight nổi tràn viền màu đen 16W 3 chế độ màu)   535,000
SSDLB-24T SSDLB-24T (Downlight nổi tràn viền màu đen 24W trắng)   518,000
SSDLB-24N SSDLB-24N (Downlight nổi tràn viền màu đen 24W trung tính)   518,000
SSDLB-24V SSDLB-24V (Downlight nổi tràn viền màu đen 24W vàng)   518,000
SSDLB-24/3C SSDLB-24/3C (Downlight nổi tràn viền màu đen 24W 3 chế độ màu)   725,000
SSDLB-32T SSDLB-32T (Downlight nổi tràn viền màu đen 32W trắng)   740,000
SSDLB-32N SSDLB-32N (Downlight nổi tràn viền màu đen 32W trung tính)   740,000
SSDLB-32V SSDLB-32V (Downlight nổi tràn viền màu đen 32W vàng)   740,000
SSDLB-32/3C SSDLB-32/3C (Downlight nổi tràn viền màu đen 32W 3 chế độ màu)   1,097,000
SSDLB-48T SSDLB-48T (Downlight nổi tràn viền màu đen 48W trắng)   1,363,000
SSDLB-48N SSDLB-48N (Downlight nổi tràn viền màu đen 48W trung tính)   1,363,000
SSDLB-48V SSDLB-48V (Downlight nổi tràn viền màu đen 48W vàng)   1,363,000
SSDLB-48/3C SSDLB-48/3C (Downlight nổi tràn viền màu đen 48W 3 chế độ màu)   2,056,000
MCL-10/3C MCL-10/3C (Đèn led ốp trần Multi Ceiling 10W)   509,000
MCL-15/3C MCL-15/3C (Đèn led ốp trần Multi Ceiling 15W)   742,000
MCL-20/3C MCL-20/3C (Đèn led ốp trần Multi Ceiling 20W)   1,161,000
PKTCL-10 PKTCL-10 (Phụ kiện treo đèn led ốp trần Multi Ceiling 10W)   199,000
PKTCL-15 PKTCL-15 (Phụ kiện treo đèn led ốp trần Multi Ceiling 15W)   222,000
PKTCL-20 PKTCL-20 (Phụ kiện treo đèn led ốp trần Multi Ceiling 20W)   247,000
SRPL-6/3C SRPL-6/3C (Đèn led panel tròn nổi 3 chế độ 6W)   313,000
SRPL-12/3C SRPL-12/3C (Đèn led panel tròn nổi 3 chế độ 12W)   462,000
SRPL-18/3C SRPL-18/3C (Đèn led panel tròn nổi 3 chế độ 18W)   619,000
SRPL-24/3C SRPL-24/3C (Đèn led panel tròn nổi 3 chế độ 24W)   828,000
SSPL-6/3C SSPL-6/3C (Đèn led panel vuông nổi 3 chế độ 6W)   333,000
SSPL-12/3C SSPL-12/3C (Đèn led panel vuông nổi 3 chế độ 12W)   493,000
SSPL-18/3C SSPL-18/3C (Đèn led panel vuông nổi 3 chế độ 18W)   655,000
SSPL-24/3C SSPL-24/3C (Đèn led panel vuông nổi 3 chế độ 24W)   878,000
DL2-D/ZB Khóa cửa smart Zigbee   13,467,300
CM1/ZB Motor rèm cửa Zigbee   3,791,600
CM2.2/SC Bộ rèm cửa 2.2m   5,244,500
CM3.2/SC Bộ rèm cửa 3.2m   6,051,000
CM4.2/SC Bộ rèm cửa 4.2m   6,857,000
DS1/ZB Cảm biến cửa Zigbee   676,000
MS1/ZB Cảm biến chuyển động Zigbee   841,000
WS1/ZB Cảm biến nước Zigbee   750,000
SMS1/ZB Cảm biến khói Zigbee   1,008,000
GAS1/ZB Cảm biến gas Zigbee   1,100,000
SR1/ZB Còi báo động Zigbee   1,238,000
SW1/ZB Mặt 1 công tắc Zigbee   1,141,000
SW2/ZB Mặt 2 công tắc Zigbee   1,250,000
SW3/ZB Mặt 3 công tắc Zigbee   1,340,000
SWV1/ZB Mặt 1 công tắc Zigbee Vuông   1,141,000
SWV2/ZB Mặt 2 công tắc Zigbee Vuông   1,250,000
SWV3/ZB Mặt 3 công tắc Zigbee Vuông   1,340,000
MP10-C250 MCB 2P 50A- 10kA   355,000
MP10-C263 MCB 2P 63A- 10kA   355,000
A701N A701N (Mặt đơn A701N)   14,000
A702N A702N (Mặt đôi A702N)   14,000
A703N A703N (Mặt ba A703N)   14,000
A70456N A70456N (Mặt bốn, năm, sáu A70456N)   25,200
A70SB A70SB (Mặt dùng cho cầu dao an toàn)   16,000
A70MCB1 A70MCB1 (Mặt dùng cho MCB 1 cực)   16,000
A70MCB2 A70MCB2 (Mặt dùng cho MCB 2 cực)   16,000
A70KT A70KT (Bộ công tăc dùng thẻ từ 16A có thời gian chậm)   372,800
KT KT (Thẻ từ)   43,100
A7M/1 A7M/1 (Công tắc 1 chiều)   17,500
A7M/2 A7M/2 (Công tắc 2 chiều)   28,000
A7M/1L A7M/1L (Công tắc 1 chiều cỡ lớn)   33,400
A7M/2L A7M/2L (Công tắc 2 chiều cỡ lớn)   60,000
A7MD20 A7MD20 (Công tắc 2 cực 20A)   74,300
A7MBP A7MBP (Nút nhấn chuông)   35,000
A7US A7US (Ổ cắm 2 chấu)   25,600
A7UESM A7UESM (Ổ cắm đa năng)   56,400
A7UES2 A7UES2 (Ổ cắm đôi 3 chấu)   67,600
A7TV75 A7TV75 (Ổ cắm Tivi)   60,900
A7RJ64 A7RJ64 (Ổ cắm điện thoại)   60,900
A7RJ88 A7RJ88 (Ổ cắm mạng LAN)   119,700
A7NRD A7NRD (Đèn báo đỏ A70)   32,100
A7NGN A7NGN (Đèn báo xanh A70)   32,100
A7USB A7USB (Ổ cắm sạc USB)   253,000
A7USB-A/C A7USB-A/C (Ổ cắm sạc USB A-C)   399,000
A7CLR A7CLR (Đèn báo dọn phòng)   75,000
A7DDI A7DDI (Đèn báo đừng làm phiền)   75,000
A267BP A267BP (Nút ấn chuông)   97,700
A7P A7P (Nút che trơn 1.5 module)   4,200
MWS1-NT MWS1-NT (Cảm biến chuyển động Microwave gắn nổi)   338,000
MWS1-AT MWS1-AT (Cảm biến chuyển động Microwave gắn âm)   370,000
IRS1-V IRS1-V (Cảm biến chuyển động hồng ngoại vuông)   245,000
IRS2-V IRS2-V (Cảm biến chuyển động hồng ngoại vuông, mặt kính)   370,000
IRS1-H IRS1-H (Cảm biến chuyển động hồng ngoại chữ nhật)   232,000
IRHD1 IRHD1 (Đui đèn cảm biến chuyển động hồng ngoại E27)   214,000
IRHD2 IRHD2 (Đui đèn cảm biến chuyển động hồng ngoại E27)   227,000
MWHD1 MWHD1 (Đui đèn cảm biến Microwave)   414,000
PTC1 PTC1 (Cảm biến quang photocell)   207,000

* Giá trên chưa trừ chiết khấu 30%-40% cho khách hàng. Quý khách có nhu cầu mua sản phẩm với chiết khấu ưu đãi nhất vui lòng nhấn vào số hotline bên dưới để được báo giá tốt nhất!!

=========================

CÔNG TY TNHH ĐIỆN MINH ANH

Địa chỉ: Số 7 Đường số 6 KDC Hai Thành, P. Bình Trị Đông B, Q. Bình Tân, TP.HCM

Hotline: 0909.067.950 Ms.Châu

Email: sales@minhanhelectric.com

Website: www.minhanhelectric.com

Bình chọn của bạn: (5.0 / 4 Bình chọn)

Tư vấn miễn phí 0909.067.950 Ms.Châu