Bảng giá thiết bị điện LS chính hãng - Cập nhật mới nhất

26-07-2024 07:18

Bảng giá thiết bị điện LS chính hãng Tháng 10-2024 - Cập nhật mới nhất

Minh Anh Electric hân hạnh giới thiệu chương trình khuyến mãi đặc biệt dành cho sản phẩm thiết bị điện LS với mức chiết khấu lên đến 30%-40% giá cực tốt. Đây là cơ hội vàng để bạn mua các sản phẩm thiết bị điện LS chất lượng cao với giá ưu đãi nhất.

Sản phẩm thiết bị điện LS là thương hiệu nổi tiếng trên thị trường, được sản xuất bởi công ty LS Industrial Systems - một trong những công ty hàng đầu tại Hàn Quốc. Sản phẩm của LS được sản xuất với công nghệ tiên tiến và đạt tiêu chuẩn chất lượng cao, đảm bảo an toàn và hiệu quả cho người sử dụng.

Với chương trình khuyến mãi này, bạn có thể mua các sản phẩm thiết bị điện LS với giá cực tốt, bao gồm các sản phẩm như: máy biến áp, khởi động mềm, biến tần, cầu dao tự động, công tắc, ổ cắm, đèn LED, v.v. Tất cả các sản phẩm đều được bảo hành chính hãng và đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và hiệu quả sử dụng.

Đừng bỏ lỡ cơ hội này để mua các sản phẩm thiết bị điện LS chất lượng cao với giá ưu đãi nhất tại Minh Anh Electric. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay để được tư vấn và đặt hàng. Chương trình khuyến mãi chỉ diễn ra trong một thời gian giới hạn, vì vậy hãy nhanh tay để không bỏ lỡ cơ hội này.

  • Khách hàng tìm kiếm mã hàng theo cách sau: bấm tổ hợp phím Ctrl + F (trên Desktop) sau đó Paste (Ctrl + V) mã khách hàng cần tìm vào sau đó nhấn Enter
  • Chiết khấu cực hấp dẫn từ 30% - 40% cho khách hàng khi liên hệ trực tiếp Hotline 0909.067.950 Ms.Châu

Mã sản phẩm In (A) Icu(KA)

Giá bán
(Giá trên chưa trừ chiết khấu)

Cầu dao điện MCCB (APTOMAT) loại khối 2 Pha
ABN52c 15-20-30-40-50A 30 770,000
ABN62c 60A 30 865,000
ABN102c 15-20-30-40-50-60-75-100A 35 1,020,000
ABN202c 125-150-175-200-225-250A 65 1,880,000
ABN402c 250-300-350-400A 50 4,590,000
ABS32c 5-10-15-20-30A 25 735,000
ABS52c 15-20-30-40-50A 35 815,000
ABS102c 40-50-60-75-100-125A 85 1,360,000
ABS202c 125-150-175-200-225-250A 85 2,100,000
BS32c (không vỏ) 6-10-15-20-30A 1.5 87,000
BS32c w/c (có vỏ) 6-10-15-20-30A 1.5 124,000
Cầu dao điện MCCB (APTOMAT) loại khối 3 Pha
Mã sản phẩm In (A) Icu(KA) Giá bán
ABN53c 15-20-30-40-50A 18 880,000
ABN63c 60A 18 1,020,000
ABN103c 15,20,30,40,50,60,75,100A 22 1,170,000
ABN203c 100,125,150,175,200,225,250A 30 2,220,000
ABN403c 250-300-350-400A 42 5,590,000
ABN803c 500-630A 45 10,710,000
ABN803c 700-800A 45 12,240,000
ABS33c 5-10-20-30A 14 860,000
ABS53c 15-20-30-40-50A 22 970,000
ABS103c 15,20,30,40,50,60,75,100,125A 42 1,580,000
ABS203c 125,150,175,200,225,250A 42 2,600,000
ABS403c 250-300-350-400A 65 5,920,000
ABS803c 500-630A 75 12,750,000
ABS803c 700-800A 75 13,770,000
ABS1003b 1000A 65 26,010,000
ABS1203b 1200A 65 27,540,000
TS1000N 3P 1000A 50 40,000,000
TS1250N 3P 1250A 50 42,000,000
TS1600N 3P 1600A 50 52,000,000
TS1000H 3P 1000A 70 41,000,000
TS1250H 3P 1250A 70 45,000,000
TS1600H 3P 1600A 70 53,000,000
TS1000L 3P 1000A 150 59,000,000
MCCB 3 Pha loại khối chỉnh dòng (0.7-0.85-1.0) x ln max
Mã sản phẩm In (A) Icu(KA) Giá bán
ABS103c FMU 20-25-32-40-50-63-80-100-125A 37 1,960,000
ABS203c FMU 100-125-160-200-250A 37 2,950,000
MCCB 4 Pha loại khối chỉnh dòng (0.7,0.85,1.0)xln max
ABS104c FMU 20,25,32,40,50,63,80,100,125A 37 2,250,000
ABS204c FMU 100-125-160-200-250A 37 3,700,000
PHỤ KIỆN CẦU DAO ĐIỆN (MCCB)
Cuộn đóng ngắt SHT for ABN100c~ABH250c - 720,000
Shunt Trip SHT for ABN403c~803c - 870,000
(SHT) SHT for ABS1003b~1204b - 1,400,000
  SHT for TS1000~1600 - 1,220,000
Cuộn bảo vệ thấp áp UVT for ABN100c~ABBH250c - 900,000
Under Vol. Trip UVT for ABN403c~803c - 1,070,000
(UVT) UVT for ABS1003b~1204b - 1,400,000
  UVT for TS1000~1600 - 1,480,000
Tiếp điểm phụ AX for ABN100c~ABH250c - 280,000
Auxiliary switch AX for ABN403c~803c - 420,000
(AX) AX for ABS1003b~1204b - 450,000
  AX for TS1000~1600 - 370,000
Tiếp điểm cảnh báo AL for ABN100c~ABH250c - 280,000
Alarm switch AL for ABN403c~803c - 420,000
(AL) AL for ABS1003b~1204b - 450,000
  AL for TS1000~1600 - 370,000
AL và AX AL/AX for ABN100c~ABH250c - 600,000
  IB-13 for ABN52~103c - 9,000
Tấm chắn pha: IB-23 for ABS103c~ABN/S203c 18,000
Insulation barrier B-43B for ABN/S403c - 32,000
  Barrier insulation for ABS803c/TS630 35,000
  Barrier insulation for ABS1200b 38,000
Cầu dao điện MCCB (APTOMAT) loại khối 4 Pha
Mã sản phẩm In (A) Icu(KA) Giá bán
ABN54c 15-20-30-40-50A 18 1,170,000
ABN104c 15,20,30,40,50,60,75,100A 22 1,430,000
ABN204c 125,150,175,200,225,250A 30 2,700,000
ABN404c 250-300-350-400A 42 6,430,000
ABN804c 500-630A 45 12,040,000
ABN804c 700-800A 45 14,080,000
ABS54c 15-20-30-40-50A 22 1,220,000
ABS104c 20,30,40,50,60,75,100,125A 42 1,840,000
ABS204c 150,175,200,225,250A 42 3,060,000
ABS404c 250-300-350-400A 65 7,290,000
ABS804c 500-630A 75 15,810,000
ABS804c 700-800A 75 17,850,000
ABS1004b 1000A 65 30,090,000
ABS1204b 1200A 65 32,640,000
TS1000N 4P 1000A 50 48,000,000
TS1250N 4P 1250A 50 51,000,000
TS1600N 4P 1600A 50 62,000,000
TS1000H 4P 1000A 70 52,000,000
TS1250H 4P 1250A 70 59,000,000
TS1600H 4P 1600A 70 75,000,000
Cầu dao điện ELCB 2 pha loại chống rò điện
Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán
32GRc 15-20-30A 1.5 350,000
32GRhS 15-20-30A 2.5 320,000
32KGRd 15-20-30A 2.5 350,000
EBS52Fb 40-50A 5 600,000
EBE102Fb 60-75-100A 5 1,060,000
EBN52c 15-20-30-40-50A 30 1,420,000
EBN102c 60-75-100A 35 1,940,000
Cầu dao điện ELCB 3 pha loại khối chống rò điện
EBN53c 15,20,30,40,50A 14 1,790,000
EBN103c 60,75,100A 18 2,300,000
EBN203c 125,150,175,200,225,250A 26 5,100,000
EBN403c 250-300-350-400A 37 9,150,000
EBN803c 500,630A 37 17,500,000
EBN803c 800A 37 21,500,000
Cầu dao điện ELCB 4 cực loại khối chống rò điện
Mã sản phẩm In (A) Icu(KA) Giá bán
EBN104c 15,20,30,40,50,60,75,100A 18 3,200,000
EBS104c 15,20,30,40,50,60,75,100,125A 37 3,670,000
EBS204c 125,150,175,200,225,250A 37 7,300,000
EBN404c 250,300,350,400A 37 12,900,000
PHỤ KIỆN CẦU DAO ĐIỆN (MCCB)
  DH100-S for ABN103c - 530,000
Tay xoay DH125-S for ABS125c - 540,000
         (Handle) DH250-S for ABH250c - 550,000
(DH loại gắn trực tiếp) N~70S for ABN403c - 1,100,000
  N~80S for ABN803c - 1,100,000
  EH100-S for ABN103c - 770,000
(EH loại gắn ngoài) EH125-S for ABS125c - 770,000
EH250-S for ABN250c - 800,000
  E-70U for ABN403c - 1,700,000
E-80U for ABN803c - 1,950,000
  MOP M1 for ABN52c~104c - 4,800,000
Mô tơ điều khiển On/Off cho MCCB MOP M2 for ABS/H103c~104c - 5,300,000
MOP M3 for ABN/S/H202c~204c - 6,600,000
Motor operator: MOP M4 for ABN/S/H402c~404c - 8,000,000
(MOP) MOP M5 for ABN/S/H802c~804c - 9,600,000
  MOP M6 for ABS1003b~1204b - 11,500,000
  MI-13S for ABN53~103c - 750,000
Khóa liên động MI-23S for ABS103c - 760,000
(Mechanical interlock) MI-33S for ABN/S203c - 780,000
MI-43S for ABN/S403c - 1,100,000
  MI-83S for ABN/S803c - 1,250,000
Thanh cái Busbar for ABN/S803c - 2,300,000
Cầu dao điện loại tép MCB (gắn trên thanh ray)
Mã sản phẩm In (A) Icu(KA) Giá bán
BKJ63N 1P 6-10-16-20-25-32A 6KA 91,000
BKJ63N 1P 40-50-63A 6KA 96,000
BKJ63N 2P 6-10-16-20-25-32A 6KA 199,000
BKJ63N 2P 40-50-63A 6KA 204,000
BKJ63N 3P 6-10-16-20-25-32A 6KA 316,000
BKJ63N 3P 40-50-63A 6KA 321,000
BKJ63N 4P 6-10-16-20-25-32A 6KA 459,000
BKJ63N 4P 40-50-63A 6KA 525,000
BKN-b 1P 6-10-16-20-25-32A 10KA 128,000
BKN-b 1P 40-50-63A 10KA 149,000
BKN-b 2P 6-10-16-20-25-32A 10KA 277,000
BKN-b 2P 40-50-63A 10KA 314,000
BKN-b 3P 6-10-16-20-25-32A 10KA 444,000
BKN-b 3P 40-50-63A 10KA 541,000
BKN-b 4P 6-10-16-20-25-32A 10KA 663,000
BKN-b 4P 40-50-63A 10KA 775,000
BKH 1P 80-100A 10KA 250,000
BKH 1P 125A 10KA 459,000
BKH 2P 80-100A 10KA 535,000
BKH 2P 125A 10KA 602,000
BKH 3P 80-100A 10KA 845,000
BKH 3P 125A 10KA 940,000
BKH 4P 80-100A 10KA 1,100,000
BKH 4P 125A 10KA 1,430,000
Thiết bị chống sét (Surge Protective Device)
Mã sản phẩm Rated voltage-KV-KA Pole Giá bán
SPL2-80S 220VAC-3.0KV-80KA 2W+G 7,750,000
SPY2-40S 380/220VAC-2.5KV-40KA 4W+G 7,750,000
SPY2-80S 380/220VAC-3.0KV-80KA 4W+G 10,710,000
SPY1-120S 380/220VAC-2.0KV-120KA 4W+G 13,260,000
SPY1-160S 380/220VAC-2.0KV-160KA 4W+G 17,850,000
SPY1-200S 380/220-2.0KV-200KA 4W+G 18,500,000
SPT2-40S 220VAC-2.5KV-40KA 3W+G 8,360,000
SPT2-40S 380VAC-2.5KV-40KA 3W+G 8,360,000
SPT2-80S 380VAC-3.0KV-80KA 3W+G 12,000,000
SPT1-120S 380VAC-2.0KV-120KA 3W+G 13,770,000
SPT1-160S 380VAC-2.0KV-160KA 3W+G 17,540,000
SPT2-80S 440VAC-3.0KV-80KA 3W+G 12,000,000
SPT1-120S 440VAC-2.0KV-120KA 3W+G 13,770,000
SPT1-160S 440VAC-2.0KV-160KA 3W+G 17,540,000
Cầu dao điện loại tép bảo vệ quá tải và chống rò điện RCBO
Mã sản phẩm In (A) Icu(KA) Giá bán
RKP 1P+N 3-6-10-16-20-25-32A 4.5 450,000
RKC 1P+N 6-10-16-20-25A 6 840,000
RKC 1P+N 32A 4.5 840,000
RKS 1P+N 6-10-16-20-25-32A 10 940,000
Cầu dao điện loại tép chống rò điện RCCB (gắn thanh ray)
Mã sản phẩm In (A) Icu(KA) Giá bán
RKN 1P+N 25-32-40A 6KA 685,000
RKN 1P+N 63A 6KA 700,000
RKN 3P+N 25-32-40A 6KA 970,000
RKN 3P+N 63A 6KA 1,070,000
RKN-b 1P+N 25-32-40A 10KA 850,000
RKN-b 1P+N 63A 10KA 910,000
RKN-b 1P+N 80~100A 10KA 1,070,000
RKN-b 3P+N 25-32-40A 10KA 1,170,000
RKN-b 3P+N 63A 10KA 1,380,000
RKN-b 3P+N 80~100A 10KA 1,580,000
Thiết bị chống sét (Surge Protective Device)
Mã sản phẩm Uc [V] L/N-PE Icu(KA) Giá bán
BK05S-T3 2P 385V 10KV 1,330,000
BK05S-T3 4P 385V 10KV 2,650,000
BK10S-T2 2P 385V 20KA 1,480,000
BK10S-T2 3P 385V 20KA 1,700,000
BK10S-T2 4P 385V 20KA 2,960,000
BK20S-T2 2P 385V 40KA 1,680,000
BK20S-T2 3P 385V 40KA 1,940,000
BK20S-T2 4P 385V 40KA 4,080,000
BK30S-T2 2P 385V 60KA 1,950,000
BK30S-T2 3P 385V 60KA 2,400,000
BK30S-T2 4P 385V 60KA 4,340,000
BK40S-T2 1P 385V 80KA 1,750,000
BK40S-T2 2P 385V 80KA 2,100,000
BK40S-T2 3P 385V 80KA 3,370,000
BK40S-T2 4P 385V 80KA 5,200,000
       
Cầu dao điện Susol MCCB (APTOMAT) loại 3 Pha
Mã sản phẩm In (A) Icu(KA) Giá bán
FTU: loại không chỉnh dòng
TD100N FTU100 3P 16,20,25,32,40,50,63,80,100A 50 2,200,000
TD160N FTU160 3P 125A 50 2,650,000
TD160N FTU160 3P 160A 50 3,250,000
TS100N FTU100 3P 40, 50, 63, 80, 100A 50 2,240,000
TS160N FTU160 3P 100, 125A 50 3,010,000
TS160N FTU160 3P 160A 50 3,470,000
TS250N FTU250 3P 125, 160, 200A 50 4,500,000
TS250N FTU250 3P 250A 50 5,360,000
TS400N FTU400 3P 300, 400A 65 7,500,000
TS630N FTU630 3P 500, 630A 65 11,130,000
TS800N FTU800 3P 800A 65 13,850,000
FMU: loại chỉnh dòng (nhiệt) 3 buớc 0.8, 0.9, 1.0 x ln
TD100N FMU100 3P 16,20,25,32,40,50,63,80,100A 50 2,350,000
TD160N FMU160 3P 125A 50 2,950,000
TD160N FMU160 3P 160A 50 3,360,000
TS100N FMU100 3P 40, 50, 63, 80, 100A 50 2,380,000
TS160N FMU160 3P 100, 125A 50 3,200,000
TS160N FMU160 3P 160A 50 3,620,000
TS250N FMU250 3P 125, 160, 200A 50 4,740,000
TS250N FMU250 3P 250A 50 5,670,000
TS400N FMU400 3P 300, 400A 65 8,150,000
TS630N FMU630 3P 500, 630A 65 12,470,000
TS800N FMU800 3P 800A 65 15,100,000
ATU: loại chỉnh dòng cắt (nhiệt) và dòng ngắn mạch (từ)
TS160N ATU160 3P 125A 50 3,400,000
TS160N ATU160 3P 160A 50 3,830,000
TS250N ATU250 3P 200A 50 4,710,000
TS250N ATU250 3P 250A 50 6,090,000
TS400N ATU400 3P 400A 65 8,900,000
TS630N ATU630 3P 630A 65 12,750,000
TS800N ATU800 3P 800A 65 16,500,000
Cầu dao điện Susol MCCB (APTOMAT) loại 4 Pha
Mã sản phẩm In (A) Icu(KA) Giá bán
FTU: Fixed thermal, fixed magnetic trip units
TD100N FTU100 4P 16,20,25,32,40,50,63,80,100A 50 2,550,000
TD160N FTU160 4P 125A 50 3,260,000
TD160N FTU160 4P 160A 50 4,340,000
TS100N FTU100 4P 40, 50, 63, 80, 100A 50 3,000,000
TS160N FTU160 4P 100, 125A 50 4,510,000
TS160N FTU160 4P 160A 50 4,510,000
TS250N FTU250 4P 125, 160, 200A 50 6,000,000
TS250N FTU250 4P 250A 50 7,080,000
TS400N FTU400 4P 300, 400A 65 9,400,000
TS630N FTU630 4P 500, 630A 65 12,000,000
TS800N FTU800 4P 800A 65 17,500,000
FMU: Adjustable thermal: 0.8~1 x ln, fixed magnetic
TD100N FMU100 4P 16,20,25,32,40,50,63,80,100A 50 2,700,000
TD160N FMU160 4P 125A 50 4,200,000
TD160N FMU160 4P 160A 50 5,000,000
TS100N FMU100 4P 40, 50, 63, 80, 100A 50 3,300,000
TS160N FMU160 4P 100, 125A 50 4,100,000
TS160N FMU160 4P 160A 50 5,100,000
TS250N FMU250 4P 125, 160, 200A 50 6,380,000
TS250N FMU250 4P 250A 50 7,500,000
TS400N FMU400 4P 300, 400A 65 10,200,000
TS630N FMU630 4P 500, 630A 65 15,200,000
TS800N FMU800 4P 800A 65 19,200,000
ETS: loại chỉnh dòng chip relay điện tử 13 bước từ 0.4->1 x ln
TS100N ETS23 3P 80A 50 3,900,000
TS160N ETS23 3P 40, 80, 160A 50 4,820,000
TS250N ETS23 3P 250A 50 6,720,000
TS400N ETS33 3P 400A 65 9,990,000
TS630N ETS33 3P 630A 65 15,300,000
TS800N ETS43 3P 800A 65 17,500,000
       

Mã sản phẩm In (A)

Giá bán
(Giá trên chưa trừ chiết khấu)

KHỞI ĐỘNG TỪ 3 PHA (CONTACTOR 3 POLES) - AC Coil
Mã sản phẩm In (A) Giá bán
MC-6a 6A (1a) 315,000
MC-9a 9A (1a) 337,000
MC-12a 12A (1a) 357,000
MC-18a 18A (1a) 530,000
MC-9b 9A (1a1b) 357,000
MC-12b 12A (1a1b) 403,000
MC-18b 18A (1a1b) 580,000
MC-22b 22A (1a1b) 715,000
MC-32a 32A (2a2b) 1,020,000
MC-40a 40A (2a2b) 1,200,000
MC-50a 50A (2a2b) 1,550,000
MC-65a 65A (2a2b) 1,750,000
MC-75a 75A (2a2b) 1,995,000
MC-85a 85A (2a2b) 2,400,000
MC-100a 100A (2a2b) 3,150,000
MC-130a 130A (2a2b) 3,800,000
MC-150a 150A (2a2b) 4,900,000
MC-185a 185A (2a2b) 6,000,000
MC-225a 225A (2a2b) 7,250,000
MC-265a 265A (2a2b) 9,720,000
MC-330a 330A (2a2b) 10,600,000
MC-400a 400A (2a2b) 12,500,000
MC-500a 500A (2a2b) 24,500,000
MC-630a 630A (2a2b) 25,700,000
MC-800a 800A (2a2b) 33,000,000
CONTACTOR RELAYS
MR-4 (2NO+)2NC) 4 Poles AC 470,000
MR-6 (3NO+)3NC) 6 Poles AC 560,000
MR-8 (4NO+)4NC) 8 Poles AC 650,000
MR-4 (2NO+)2NC) 4 Poles DC 540,000
MR-6 (3NO+)3NC) 6 Poles DC 620,000
MR-8 (4NO+4NC) 8 Poles DC 730,000
TIẾP ĐIỂM PHỤ
UA-1 (bên hông)ông) 1NO+1NC dùng cho MC-6a~150a 100,000
UA-2 (bên trên)ên) 1NO+1NC dùng cho MC-6a~150a 100,000
UA-4 (bên trên)ên) 2NO+2NC dùng cho MC-6a~150a 160,000
AU-100 (bên hông) hông) 1NO+1NC dùng cho MC-185a~800a 215,000
KHÓA LIÊN ĐỘNG
UR-2 MC-6a~150a 210,000
AR-180 MC-185a~400a 740,000
AR-600 MC-500a~800a 11,000,000
RƠ LE NHIỆT
Mã sản phẩm In (A) Giá bán
MT-12 0.63~18A 360,000
MT-32 0.63~19A 395,000
MT-32 21.5~40A 395,000
MT-63 34-50, 45-65A 780,000
MT-95 54-75, 63-85, 70-95, 80-100A 1,300,000
MT-150 80-105A, 95-130A,110-150A 1,900,000
MT-225 85-125,100-160,120-185,160-240A 3,085,000
MT-400 200-330A và 260-400A 4,490,000
MT-800 400-630A và 520-800A 8,300,000
RƠ LE ĐIỆN TỬ - Electric motor protection relays
GMP22-2P (1a1b)1a1b) 0.3~1.5A, 1~5A, 4.4~22A 850,000
GMP22-3P (1a1b)1a1b) 0.3~1.5A, 1~5A, 4.4~22A 1,350,000
GMP40-2P (1a1b)1a1b) 4~20A, 8~40A 950,000
GMP40-3P (1a1b)1a1b) 4~20A, 8~40A 1,350,000
GMP60-T (1c)c) 0.5~6A, 3~30A, 5~60A 820,000
TỤ BÙ (CAPACITOR FOR CONTACTOR)
AC-9 MC-6a~40a 390,000
AC-50 MC-50a~65a 510,000
AC-75 MC-75a~100a 510,000
HỘP CHO KHỞI ĐỘNG TỪ (Encloser)
MW-9bB~22bB Steel dùng cho MC-6a~22b 700,000
PHỤ KIỆN ACB
Bộ bảo vệ thấp áp UVT coil 2,200,000
(UVT+UDC) UDC: UVT Controller 2,400,000
Shunt Coil (cuộn mở) SHT for ACB 1,200,000
Cuộn đóng Closing coil for ACB 1,500,000
Khóa liên động 2-way (dùng cho 2 ACB) 8,950,000
(Mechanical Interlock) 3-way (dùng cho 3 ACB) 16,700,000
Tấm chắn pha IB for ACB 630A~6300A 450,000
Mô tơ nạp Motor 5,500,000
Manual Motor Starter
Mã sản phẩm In (A) Giá bán
MMS-32S 0.63A (0.4~0.63)A 700,000
MMS-32S 1.0A (0.63~1.0)A 700,000
MMS-32S 1.6A (1.0~1.6)A 700,000
MMS-32S 2.5A (1.6~2.5)A 700,000
MMS-32S 4A (2.5~4)A 700,000
MMS-32S 6A (4~6)A 700,000
MMS-32S 8A (5~8)A 700,000
MMS-32S 10A (6~10)A 700,000
MMS-32S 13A (9~13)A 720,000
MMS-32S 17A (11~17)A 720,000
MMS-32S 22A (14~22)A 720,000
MMS-32S 26A (18~26)A 720,000
MMS-32S 32A (22~32A) 720,000
MMS-63S 40A (28~40)A 1,850,000
MMS-63S 50A (34~50)A 1,850,000
MMS-63S 63A (45~63)A 1,850,000
MMS-100S 75A (55~75)A 3,350,000
MMS-100S 90A (70~90) 3,700,000
KHỞI ĐỘNG TỪ 3 PHA loại DC Coil (DC Volt)
Tên hàng In (A) Giá bán
MC-6a  (VDC)DC) 6A (1a) 410,000
MC-9a  (VDC)DC) 9A (1a) 460,000
MC-12a  (VDC)DC) 12A (1a) 550,000
MC-18a  (VDC)DC) 18A (1a) 675,000
MC-9b   (VDC)DC) 9A (1a1b) 550,000
MC-12b  (VDC)DC) 12A (1a1b) 630,000
MC-18b  (VDC)DC) 18A (1a1b) 870,000
MC-22b  (VDC)DC) 22A (1a1b) 950,000
MC-32a  (VDC)DC) 32A (1a1b) 1,175,000
MC-40a  (VDC)DC) 40A (1a1b) 1,350,000
MC-50a  (VDC)DC) 50A (1a1b) 1,850,000
MC-65a  (VDC)DC) 65A (1a1b) 2,300,000
MC-75a  (VDC)DC) 75A (1a1b) 3,000,000
MC-85a  (VDC)DC) 85A (1a1b) 3,600,000
MC-100a  (VDC)DC) 100A (1a1b) 3,700,000
MC-150a  (VDC)DC) 150A (1a1b) 5,500,000
Rơ le bảo vệ kỹ thuật số (Digital Protection Relay)
Mã sản phẩm Thông số Giá bán
Đồng hồ điện đa năng kỹ thuật số (Digital Power MultiMeter )
GIMAC-1000 EX,M485,5A,50Hz,AC/DC100~240V 8,500,000
Thiết bị điều khiển và đo lường đa năng kỹ thuật số
 (Digital Integrated MultiMetering & Control Device)
GIMAC-115P NO,RS,M,5A,50Hz,AC/DC110V MODBUS/RS-485, I-NET 20,000,000
RƠ LE ĐIỆN TỬ - Electric motor protection relays
GMP22-2P (1a1b)1a1b) 0.3~1.5A, 1~5A, 4.4~22A 850,000
GMP22-3P (1a1b)1a1b) 0.3~1.5A, 1~5A, 4.4~22A 1,300,000
GMP40-2P (1a1b)1a1b) 4~20A, 8~40A 950,000
GMP40-3P (1a1b)1a1b) 4~20A, 8~40A 1,350,000
GMP60-T (1a1b)c) 0.5~6A, 3~30A, 5~60A 820,000
RƠ LE KỸ THUẬT SỐ- Digital motor protection relay
Mã sản phẩm In (A) Giá bán
DMP06i-SA 2a1b AC/DC85~260V 0.5~6A 4,700,000
DMP06i-TZ 2a1b AC/DC85~260V 0.5~6A 4,900,000
DMP06i-TZA 2a1b AC/DC85~260V 0.5~6A 5,300,000
DMP65i-S 2a1b AC/DC85~260V 5~65A 4,300,000
DMP65i-TA 2a1b AC/DC85~260V 5~65A 4,500,000
DMP65i-TZ 2a1b AC/DC85~260V 5~65A 4,900,000
DMP65i-TZA 2a1b AC/DC85~260V 5~65A 5,300,000
     

* Giá trên chưa trừ chiết khấu 30%-40% cho khách hàng. Quý khách có nhu cầu mua sản phẩm với chiết khấu ưu đãi nhất vui lòng nhấn vào số hotline bên dưới để được báo giá tốt nhất!!

=========================

CÔNG TY TNHH ĐIỆN MINH ANH

Địa chỉ: Số 20A Đường Số 1, Khu Phố 9, Phường Bình Hưng Hòa A, Quận Bình Tân, Tp.Hồ Chí Minh

Hotline: 0909.067.950 Ms.Châu

Email: sales@minhanhelectric.com

Website: www.minhanhelectric.com

Bình chọn của bạn: (5.0 / 4 Bình chọn)

Tư vấn miễn phí 0909.067.950 Ms.Châu