Bảng giá thiết bị điện Himel chính hãng - Cập nhật mới nhất

26-07-2024 07:22

Minh Anh Electric là đại lý chính thức của Himel, cung cấp các sản phẩm thiết bị điện chất lượng cao của Himel với giá cả cạnh tranh nhất. Với kinh nghiệm nhiều năm trong ngành, Thiết bị điện Minh Anh cam kết mang đến cho khách hàng sự hài lòng tuyệt đối với sản phẩm và dịch vụ của mình.

Thiết bị điện Minh Anh cung cấp bảng giá thiết bị điện Himel với nhiều lựa chọn sản phẩm đa dạng, từ các thiết bị điện cơ bản đến các sản phẩm cao cấp. Bảng giá của Thiết bị điện Minh Anh luôn được cập nhật và cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm và giá cả.

Khách hàng có thể tìm kiếm và mua các sản phẩm thiết bị điện Himel tại Thiết bị điện Minh Anh nơi bán thiết bị điện Himel giá tốt nhất. Với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và tận tình, Thiết bị điện Minh Anh cam kết mang đến cho khách hàng sự hài lòng tuyệt đối về sản phẩm và dịch vụ của mình.

Khách hàng tìm kiếm mã hàng theo cách sau: bấm tổ hợp phím Ctrl + F (trên Desktop) sau đó Paste (Ctrl + V) mã khách hàng cần tìm vào sau đó nhấn Enter

  • Chiết khấu cực hấp dẫn từ 30% - 40% cho khách hàng khi liên hệ trực tiếp Hotline 0909.067.950 Ms.Châu

Mã sản phẩm Thông tin sản phẩm

Giá bán
(Giá trên chưa trừ chiết khấu)

MCB
HDB9H63A1C10 MCB 1P, 10A, 10kA 103,000
HDB9H63A1C20 MCB 1P, 20A, 10kA 103,000
HDB9H63A1C25 MCB 1P, 25A, 10kA 103,000
HDB9H63A1C32 MCB 1P, 32A, 10 kA 103,000
HDB9H63A1C40 MCB 1P, 40A, 10 kA 103,000
HDB9H63A1C50 MCB 1P,50A, 10kA 124,000
HDB9H63A1C63 MCB 1P, 63A, 10kA 124,000
HDB9H63A2C16 MCB 2P, 16A, 10kA 222,000
HDB9H63A2C20 MCB 2P, 20A, 10kA 222,000
HDB9H63A2C25 MCB 2P, 25A, 10kA 222,000
HDB9H63A2C32 MCB 2P, 32A, 10kA 222,000
HDB9H63A2C40 MCB 2P, 40A, 10kA 222,000
HDB9H63A2C50 MCB 2P, 50A, 10kA 259,000
HDB9H63A2C63 MCB 2P, 63A, 10kA 259,000
HDB9H63A3C10 MCB 3P, 10A, 10kA 359,000
HDB9H63A3C16 MCB 3P, 16A, 10kA 359,000
HDB9H63A3C20 MCB 3P, 20A, 10kA 359,000
HDB9H63A3C25 MCB 3P, 25A,10kA 359,000
HDB9H63A3C32 MCB 3P, 32A, 10kA 359,000
HDB9H63A3C40 MCB 3P, 32A, 10kA 359,000
HDB9H63A3C50 MCB 3P, 63A, 10kA 463,000
HDB9H63A3C63 MCB 3P, 63A, 10kA 463,000
HDB9H631C6 MCB 1P 6A 10kA 103,000
HDB9H631C10 MCB 1P 10A 10kA 103,000
HDB9H631C16 MCB 1P 16A 10kA 103,000
HDB9H631C20 MCB 1P 20A 10kA 103,000
HDB9H631C25 MCB 1P 25A 10kA 103,000
HDB9H631C32 MCB 1P 32A 10kA 103,000
HDB9H631C40 MCB 1P 40A 10kA 103,000
HDB9H631C50 MCB 1P 50A 10kA 124,000
HDB9H631C63 MCB 1P 63A 10kA 124,000
HDB2H1C80 MCB 1P 80A 10kA 236,000
HDB2H1C100 MCB 1P 100A 10kA 236,000
HDB2H1C125 MCB 1P 125A 10kA 236,000
HDB9H632C6 MCB 2P 6A 10kA 222,000
HDB9H632C10 MCB 2P 10A 10kA 222,000
HDB9H632C16 MCB 2P16A 10kA 222,000
HDB9H632C20 MCB 2P 20A 10kA 222,000
HDB9H632C25 MCB 2P 25A 10kA 222,000
HDB9H632C32 MCB 2P 32A 10kA 222,000
HDB9H632C40 MCB 2P 40A 10kA 222,000
HDB9H632C50 MCB 2P 50A 10kA 259,000
HDB9H632C63 MCB 2P 63A 10kA 259,000
HDB2H2C80 MCB 2P 80A 10kA 424,000
HDB2H2C100 MCB 2P 100A 10kA 424,000
HDB2H2C125 MCB 2P 125A 10kA 424,000
HDB9H633C6 MCB 3P 6A 10kA 359,000
HDB9H633C10 MCB 3P 10A 10kA 359,000
HDB9H633C16 MCB 3P 16A 10kA 359,000
HDB9H633C20 MCB 3P 20A 10kA 359,000
HDB9H633C25 MCB 3P 25A 10kA 359,000
HDB9H633C32 MCB 3P 32A 10kA 359,000
HDB9H633C40 MCB 3P 40A 10kA 359,000
HDB9H633C50 MCB 3P 50A 10kA 463,000
HDB9H633C63 MCB 3P 63A 10kA 463,000
HDB2H3C80 MCB 3P 80A 10kA 691,000
HDB2H3C100 MCB 3P 100A 10kA 691,000
HDB2H3C125 MCB 3P 125A 10kA 691,000
HDB9H634C6 MCB 4P 6A 10kA 552,000
HDB2H4C80 MCB 4P 80A 10kA 552,000
HDB2H4C100 MCB 4P 100A 10kA 552,000
HDB2H4C125 MCB 4P 125A 10kA 552,000
HDB9H63A4C6 MCB 4P 6A 10kA 552,000
HDB9H63A4C10 MCB 4P 10A 10kA 552,000
HDB9H63A4C16 MCB 4P 16A 10kA 552,000
HDB9H63A4C20 MCB 4P 20A 10kA 552,000
HDB9H63A4C25 MCB 4P 25A 10kA 552,000
HDB9H63A4C32 MCB 4P 63A 10kA 552,000
HDB9H63A4C40 MCB 4P 40A 10kA 552,000
HDB9H63A4C50 MCB 4P 50A 10kA 642,000
HDB9H63A4C63 MCB 4P 63A 10kA 642,000
RCCB
HDB3VR2100SC RCCB 2P, 100A, 30mA Vui lòng gọi
HDB6VR210SC RCCB 30mA 2P 16A 538,000
HDB6VR216SC RCCB 30mA 2P 20A 538,000
HDB6VR225SC RCCB 30mA 2P 25A 538,000
HDB6VR232SC RCCB 30mA 2P 32A 538,000
HDB6VR240SC RCCB 30mA 2P 40A 538,000
HDB6VR263SC RCCB 30mA 2P 63A 538,000
HDB6VR280SC RCCB 30mA 2P 80A Vui lòng gọi
HDB6VR2100SC RCCB 30mA 2P 100A Vui lòng gọi
HDB6VR210YC RCCB100mA 2P 16A Vui lòng gọi
HDB6VR216YC RCCB 100mA 2P 20A Vui lòng gọi
HDB6VR225YC RCCB 100mA 2P 25A Vui lòng gọi
HDB6VR232YC RCCB 100mA 2P 32A Vui lòng gọi
HDB6VR240YC RCCB100mA 2P 40A Vui lòng gọi
HDB6VR263YC RCCB 100mA 2P 63A Vui lòng gọi
HDB6VR280YC RCCB 100mA 2P 80A Vui lòng gọi
HDB6VR2100YC RCCB 100mA 2P 100A Vui lòng gọi
HDB6VR410YC RCCB 100mA 4P 16A Vui lòng gọi
HDB6VR416YC RCCB 100mA 4P 20A Vui lòng gọi
HDB6VR425YC RCCB 100mA 4P 25A Vui lòng gọi
HDB6VR432YC RCCB 100mA 4P 32A Vui lòng gọi
HDB6VR440YC RCCB 100mA 4P 40A Vui lòng gọi
HDB6VR463YC RCCB 100mA 4P 63A Vui lòng gọi
HDB6VR480YC RCCB 100mA 4P 80A Vui lòng gọi
HDB6VR4100YC RCCB 100mA 4P 100A Vui lòng gọi
HDB3VR210SC RCCB 30mA 2P 10A 538,000
HDB3VR216SC RCCB 30mA 2P 16A 538,000
HDB3VR220SC RCCB 30mA 2P 20A 538,000
HDB3VR225SC RCCB 30mA 2P 25A 538,000
HDB3VR232SC RCCB 30mA 2P 32A 538,000
HDB3VR240SC RCCB 30mA 2P 40A 538,000
HDB3VR263SC RCCB 30mA 2P 63A 538,000
HDB3VR280SC RCCB 30mA 2P 80A 741,000
HDB3VR2100SC RCCB 30mA 2P 100A 741,000
HDB3VR210YC RCCB 100mA 2P 10A 625,000
HDB3VR216YC RCCB 100mA 2P 16A 625,000
HDB3VR220YC RCCB 100mA 2P 20A 625,000
HDB3VR225YC RCCB 100mA 2P 25A 625,000
HDB3VR232YC RCCB 100mA 2P 32A 625,000
HDB3VR240YC RCCB 100mA 2P 40A 625,000
HDB3VR263YC RCCB 100mA 2P 63A 625,000
HDB3VR280YC RCCB 100mA 2P 80A 856,000
HDB3VR2100YC RCCB 100mA 2P 100A 856,000
HDB3VR410SC RCCB 30mA 4P 10A 856,000
HDB3VR416SC RCCB 30mA 4P 16A 856,000
HDB3VR420SC RCCB 30mA 4P 20A 856,000
HDB3VR425SC RCCB 30mA 4P 25A 856,000
HDB3VR440SC RCCB 30mA 4P 40A 856,000
HDB3VR440YC RCCB 100mA 4P 40A 856,000
HDB3VR463SC RCCB 30mA 4P 63A 856,000
HDB3VR463YC RCCB 100mA 4P 63A 856,000
HDB3VR480SC RCCB 4P, 80A, 30mA 1,101,000
HDB3VR480YC RCCB 4P, 80A, 100mA 1,101,000
HDB3VR4100SC RCCB 4P, 100A, 30mA 1,101,000
HDB3VR4100YC RCCB 4P, 100A, 100mA 1,101,000
RCBO
HDB6pLEC6 RCBO 30mA 1P+N 6A 394,000
HDB6pLEC10 RCBO 30mA 1P+N 10A 394,000
HDB6pLEC16 RCBO 30mA 1P+N 16A 394,000
HDB6pLEC20 RCBO 30mA 1P+N 20A 394,000
HDB6pLEC25 RCBO 30mA 1P+N 25A 394,000
HDB6pLEC32 RCBO 30mA 1P+N 32A 394,000
HDB6pLEC40 RCBO 30mA 1P+N 40A 394,000
HDB3WPLEC16 RCBO 1P+N, 16A 30mA 394,000
HDB3wPLEC20 RCBO 1P+N, 20A 30mA 394,000
HDB3wPLEC25 RCBO 1P+N, 25A, 30mA 394,000
HDB3wPLEC32 RCBO 1P+N, 32A 30mA 394,000
HDB3wPLEC40 RCBO 1P+1N, 40A, 30mA 394,000
HDB3WLEN1C16 RCBO 1P+1N 16A 30mA 6kA 486,000
HDB3WLEN1C20 RCBO 1P+1N 20A 30mA 6kA 486,000
HDB3WLEN1C25 RCBO 1P+1N 25A 30mA 6kA 486,000
HDB3WLEN1C32 RCBO 1P+1N 32A 30mA 6kA 486,000
HDB3WLEN1C40 RCBO 1P+1N 40A 30mA 6kA 486,000
HDB3WLEN1C50 RCBO 1P+1N 50A 30mA 6kA 522,000
HDB3WLEN1C63 RCBO 1P+1N 63A 30mA 6kA 522,000
MCCB
HDM1100M102 MCCB 2P 10A dòng cắt 50kA 485,000
HDM1100M162 MCCB 2P 16A dòng cắt 50kA 683,000
HDM1100M202 MCCB 2P 20A dòng cắt 50kA 683,000
HDM1100M252 MCCB 2P 25A dòng cắt 50kA 683,000
HDM1100M322 MCCB 2P 32A dòng cắt 50kA 683,000
HDM1100M402 MCCB 2P 40A dòng cắt 50kA 683,000
HDM1100M502 MCCB 2P 50A dòng cắt 50kA 683,000
HDM1100M632 MCCB 2P 63A dòng cắt 50kA 788,000
HDM1100M802 MCCB 2P 80A dòng cắt 50kA 788,000
HDM1100M1002 MCCB 2P 100A dòng cắt 50kA 788,000
HDM1225M1252 MCCB 2P 125A dòng cắt 50kA 788,000
HDM1225M1602 MCCB 2P 160A dòng cắt 50kA 1,060,000
HDM1225M1802 MCCB 2P 180A dòng cắt 50kA 1,060,000
HDM1225M2002 MCCB 2P 200A dòng cắt 50kA 1,060,000
KHỞI ĐỘNG TỪ
HDC611500M7 Contactor 115A 55kW AC/220V 3,318,000
HDC611500Q7 Contactor 115A 55kW AC/380V 3,318,000
HDC615000M7 Contactor 150A 75kW AC/220V 3,364,000
HDC615000Q7 Contactor 150A 75kW AC/380V 3,364,000
HDC618500M7 Contactor 185A 90kW AC/220V 4,440,000
HDC622500M7 Contactor 225A 110kW AC/220V 4,626,000
HDC622500Q7 Contactor 225A 110kW AC/380V 4,626,000
HDC626500M Contactor 265A 132kW AC/220V 6,942,000
HDC626500Q Contactor 265A 132kW AC/380V 6,942,000
HDC633000M Contactor 330A 160kW AC/220V 8,064,000
HDC633000Q Contactor 330A 160kW AC/380V 8,064,000
HDC640000M Contactor 400A 220kW AC/220V 8,608,000
HDC640000Q Contactor 400A 220kW AC/380V 8,608,000
HDC650000M Contactor 500A 250kW AC/220V 17,013,000
HDC650000Q Contactor 500A 250kW AC/380V 17,013,000
HDC663000M Contactor 630A 335kW AC/220V 17,996,000
HDC663000Q Contactor 630A 335kW AC/380V 17,996,000
CONTACTOR NEW
HDC30911M7 Contactor 3P, 9A 4kW(1NO+1NC) AC/220V 205,000
HDC30911Q7 Contactor 3P, 9A 4kW(1NO+1NC) AC/380V 205,000
HDC31211M7 Contactor 3P, 12A 5.5kW(1NO+1NC) AC/220V 245,000
HDC31211Q7 Contactor 3P, 12A 5.5kW(1NO+1NC) AC/380V 245,000
HDC31811M7 Contactor 3P, 18A 7.5kW(1NO+1NC) AC/220V 361,000
HDC31811Q7 Contactor 3P, 18A 7.5kW(1NO+1NC) AC/380V 361,000
HDC32511M7 Contactor 3P, 25A 11kW(1NO+1NC) AC/220V 417,000
HDC32511Q7 Contactor 3P, 25A 11kW(1NO+1NC) AC/380V 417,000
HDC33211M7 Contactor 3P, 32A, 220V 15kW(1NO+1NC) AC/220V 579,000
HDC33211Q7 Contactor 3P, 32A 15kW(1NO+1NC) AC/380V 579,000
HDC33811M7 Contactor 3P, 38A 18kW(1NO+1NC) AC/220V 707,000
HDC33811Q7 Contactor 3P, 38A 18kW(1NO+1NC) AC/380V 707,000
HDC34011M7 Contactor 3P, 40A 18.5kW(1NO+1NC) AC/220V 834,000
HDC34011Q7 Contactor 3P, 40A 18.5kW(1NO+1NC) AC/380V 834,000
HDC35011M7 Contactor 3P, 50A 22kW(1NO+1NC) AC/220V 914,000
HDC35011Q7 Contactor 3P, 50A22kW(1NO+1NC) AC/380V 914,000
HDC36511M7 Contactor 3P, 65A 30kW(1NO+1NC) AC/220V 975,000
HDC36511Q7 Contactor 3P, 65A 30kW(1NO+1NC) AC/380V 975,000
HDC38011M7 Contactor 3P, 80A 37kW(1NO+1NC) AC/220V 1,425,000
HDC38011Q7 Contactor 3P, 80A 37kW(1NO+1NC) AC/380V 1,425,000
HDC39511M7 Contactor 3P, 95A 45kW(1NO+1NC) AC/220V 1,695,000
HDC39511Q7 Contactor 3P, 95A 45kW(1NO+1NC) AC/380V 1,695,000
HX318M7 Cuộn coil dùng Conatctor 18A, 220V 68,000
HX318Q7 Cuộn coil dùng Conatctor 18A, 380V 68,000
HX33811M7 Cuộn coil 38A, 220V 134,000
HX365M7 Cuộn coil 65A, 220V 185,000
HX365Q7 Cuộn coil 65A, 380V 185,000
HX395M7 Cuộn Coil 95A, 220V 323,000
HX395Q7 Cuộn coil 95A, 380V 323,000
HX618M7 Cuộn coil dùng Conatctor 18A, 220V 68,000
HX618Q7 Cuộn coil dùng contactor 9A, 12A, 18A 68,000
HX63211Q7 Cuộn coil dùng contactor 25A, 32A 134,000
HX632M7 Cuộn coil dùng contactor 32A, 220V 134,000
HX632Q7 Cuộn coil dùng contactor 32A, 380V 134,000
HX66511Q7 Cuộn coil dùng contactor 40A, 50A, 65A 185,000
HX665M7 Cuộn coil dùng Contactor 65A, 220V 185,000
HX665Q7 Cuộn coil dùng Contactor 65A, 380V 185,000
HDC3120M Contactor 3P, 120A, 220V 3,650,000
HDC3160M Contactor 3P, 160A 220V 3,700,000
HDC3185M Contactor 3P, 185A, 220V 4,885,000
HDC3225M Contactor 3P, 225A, 220V 5,088,000
HDC3265KUE7 Contactor 3P, 265A, 220V 7,636,000
HDC3330KUE7 Contactor 3P, 330A, 220V 8,608,000
HDC3400KUE7 Contactor 3P, 400A, 220V 8,870,000
HDC3500KUE7 Contactor 3P, 500A, 220V 17,015,000
HDC3630KUE7 Contactor 3P, 630A, 220V 17,996,000
ROLE NHIỆT
HDR618P15 Rolay nhiệt (0.1~0.15A) dùng cho contactor (9-18)A 240,000
HDR618P18 Rolay nhiệt (0.12~0.18A) dùng cho contactor (9-18)A 240,000
HDR618P25 Rolay nhiệt (0.18~0.25A) dùng cho contactor (9-18)A 240,000
HDR618P36 Rolay nhiệt (0.25~0.36A) dùng cho contactor (9-18)A 240,000
HDR618P5 Rolay nhiệt (0.35~0.50A) dùng cho contactor (9-18)A 240,000
HDR618P7 Rolay nhiệt (0.50~0.70A) dùng cho contactor (9-18)A 240,000
HDR618P9 Rolay nhiệt (0.63~0.90A) dùng cho contactor (9-18)A 240,000
HDR6181P2 Rolay nhiệt (0.90~1.2A) dùng cho contactor (9-18)A 240,000
HDR6181P8 Rolay nhiệt (1.2~1.8A) dùng cho contactor (9-18)A 240,000
HDR6182P5 Rolay nhiệt (1.8~2.5A) dùng cho contactor (9-18)A 240,000
HDR6183P6 Rolay nhiệt (2.5~3.6A) dùng cho contactor (9-18)A 240,000
HDR6184P8 Rolay nhiệt (3.5~4.8A) dùng cho contactor (9-18)A 240,000
HDR6186P3 Rolay nhiệt (4.5~6.3A) dùng cho contactor (9-18)A 240,000
HDR6187 Rolay nhiệt (5~7A) dùng cho contactor (9-18)A 240,000
HDR6189 Rolay nhiệt (6.3~9A) dùng cho contactor (9-18)A 240,000
HDR61812 Rolay nhiệt (9~12A) dùng cho contactor (9-18)A 240,000
HDR61815 Rolay nhiệt (11~15A) dùng cho contactor (9-18)A 240,000
HDR61818 Rolay nhiệt (14~18A) dùng cho contactor (9-18)A 240,000
HDR6329 Rolay nhiệt (6.3~9A) dùng cho contactor (25-32)A 335,000
HDR63212 Rolay nhiệt (9~12A) dùng cho contactor (25-32)A 335,000
HDR63218 Rolay nhiệt (12~18A) dùng cho contactor (25-32)A 335,000
HDR63225 Rolay nhiệt (18 25A) dùng cho contactor (25-32)A 335,000
HDR63232 Rolay nhiệt (23~32A) dùng cho contactor (25-32)A 335,000
HDR69525 Rolay nhiệt (18~25A) dùng cho contactor (25-32)A 555,000
HDR69532 Rolay nhiệt (23~32A) dùng cho contactor (25-32)A 555,000
HDR69540 Rolay nhiệt (30~40A) dùng cho contactor (40-95)A 555,000
HDR69550 Rolay nhiệt (37~50A) dùng cho contactor (40-95)A 555,000
HDR69565 Rolay nhiệt (48~65A) dùng cho contactor (40-95)A 555,000
HDR69570 Rolay nhiệt (55~70A) dùng cho contactor (40-95)A 555,000
HDR69580 Rolay nhiệt (63~80A) dùng cho contactor (40-95)A 555,000
HDR69595 Rolay nhiệt (80~95A) dùng cho contactor (40-95)A 555,000
HDR6185115 Role nhiệt dòng chỉnh định từ 90A-115A 1,193,000
HDR6185135 Role nhiệt dòng chỉnh định từ 105A-135A 1,193,000
HDR6185150 Role nhiệt dòng chỉnh định từ 120A-150A 1,193,000
HDR6185160 Role nhiệt dòng chỉnh định từ 130A-160A 2,085,000
HDR6185185 Role nhiệt dòng chỉnh định từ 150A-185A 2,085,000
HDR6630200F Role nhiệt dòng chỉnh định từ 145A-200A 2,316,000
HDR6630250F Role nhiệt dòng chỉnh định từ 180A-250A 2,316,000
HDR6630320F Role nhiệt dòng chỉnh định từ 230A-320A 2,442,000
HDR6630400F Role nhiệt dòng chỉnh định từ 290A-400A 3,149,000
HDR6630480F Role nhiệt dòng chỉnh định từ 350A-480A 3,149,000
HDR6630630F Role nhiệt dòng chỉnh định từ 460A-630A 6,684,000
ROLE NHIỆT NEW
HDR3s251 Relay nhiệt ( 0.63-1A) dùng cho contactor (9-18)A 228,000
HDR3s251P6 Realy nhiệt ( 1-1.6A) dùng cho contactor (9-18)A 228,000
HDR3s252P5 Relay nhiệt ( 1.6-2.5A) dùng cho contactor (9-18)A 228,000
HDR3s254 Relay nhiệt ( 2.5-4 A) dùng cho contactor (9-18)A 228,000
HDR3s256 Realy nhiệt ( 4-6A) dùng cho contactor (9-18)A 228,000
HDR3s258 Relay nhiệt ( 5.5-8A) dùng cho contactor (9-18)A 228,000
HDR3s2510 Relay nhiệt ( 7-10A) dùng cho contactor (9-18)A 228,000
HDR3s2513 Relay nhiệt ( 9-13A) dùng cho contactor (9-18)A 228,000
HDR3s2518 Relay nhiệt ( 12-18A) dùng cho contactor (9-18)A 228,000
HDR3s2525 Relay nhiệt ( 17-25A) dùng cho contactor (25-38)A 228,000
HDR3s3832 Relay nhiệt (23-32)A dùng cho contactor (25-38)A 317,000
HDR3s9340 Relay nhiệt (30-40)A dùng cho contactor (40-95)A 525,000
HDR3s9350 Relay nhiệt (37-50)A dùng cho contactor (40-95)A 525,000
HDR3s9365 Relay nhiệt (48-65)A dùng cho contactor (40-95)A 525,000
HDR3s9370 Relay nhiệt (55-70)A dùng cho contactor (40-95)A 525,000
HDR3s9380 Relay nhiệt (63-80)A dùng cho contactor (40-95)A 525,000
HDR3s9393 Relay nhiệt (80-93)A dùng cho contactor (40-95)A 525,000
HDR3S185135 Relay nhiệt (105-135A) 1,193,000
HDR3S185150 Relay nhiệt (120- 150A) 1,193,000
HDR3S185185 Relay nhiệt (150-185A) 2,085,000
HDR3S630200F Relay nhiệt (145-200A) 2,316,000
HDR3S630250F Relay nhiệt (180-250A) 2,316,000
HDR3S630320F Relay nhiệt (230-320A) 2,442,000
TỦ ÂM TƯỜNG
HDPZ50PR4IP30F Tủ âm tường 4 đường dùng cho MCB 125,000
HDPZ50PR6IP30F Tủ âm tường 6 đường dùng cho MCB 192,000
HDPZ50PR8IP30F Tủ âm tường 8 đường dùng cho MCB 310,000
HDPZ50PR12IP30F Tủ âm tường 12 đường dùng cho MCB 385,000
HDPZ50PR15IP30F Tủ âm tường 15 đường dùng cho MCB 422,000
HDPZ50PR18IP30F Tủ âm tường 18 đường dùng cho MCB 615,000
HDPZ50PR24IP30F Tủ âm tường 24 đường dùng cho MCB 980,000
HDPZ50PR36IP30F Tủ âm tường 36 đường dùng cho MCB 1,309,000
HDPZ50PR15IP30FH Tủ âm tường 15 đường dùng cho MCB 422,000
KHỞI ĐỘNG TỪ DẠNG TÉP
HDCH8P20211 Khởi động từ dạng TÉP (1NO+1NC) 20A 230V 460,000
HDCH8P25211 Khởi động từ dạng TÉP (1NO+1NC) 25A 230V 460,000
HDCH8S20220 MODULAR CONTACTOR 20A 2P 2NO 460,000
HDCH8S20202 MODULAR CONTACTOR 20A 2P 2NC 460,000
HDCH8S20211 MODULAR CONTACTOR 20A 2P 1NO+1NC 460,000
HDCH8S25220 MODULAR CONTACTOR 25A 2P 2NO 460,000
HDCH8S25202 MODULAR CONTACTOR 25A 2P 2NC 460,000
HDCH8S25211 MODULAR CONTACTOR 25A 2P 1NO+1NC 503,000
HDCH8S40220 MODULAR CONTACTOR 40A 2P 2NO 552,000
HDCH8S40202 MODULAR CONTACTOR 40A 2P 2NC 552,000
HDCH8S40211 MODULAR CONTACTOR 40A 2P 1NO+1NC 552,000
HDCH8S63220 MODULAR CONTACTOR 63A 2P 2NO 576,000
HDCH8S63202 MODULAR CONTACTOR 63A 2P 2NC 576,000
HDCH8S63211 MODULAR CONTACTOR 63A 2P 1NO+1NC 576,000
HDCH8S16440 MODULAR CONTACTOR 16A 4P 4NO 616,000
HDCH8S16404 MODULAR CONTACTOR 16A 4P 4NC 616,000
HDCH8S16422 MODULAR CONTACTOR 16A 4P 2NO+2NC 616,000
HDCH8S16431 MODULAR CONTACTOR 16A 4P 3NO+1NC 616,000
HDCH8S20440 MODULAR CONTACTOR 20A 4P 4NO 677,000
HDCH8S20404 MODULAR CONTACTOR 20A 4P 4NC 677,000
HDCH8S20422 MODULAR CONTACTOR 20A 4P 2NO+2NC 677,000
HDCH8S20431 MODULAR CONTACTOR 20A 4P 3NO+1NC 677,000
HDCH8S25440 MODULAR CONTACTOR 25A 4P 4NO 737,000
HDCH8S25404 MODULAR CONTACTOR 25A 4P 4NC 737,000
HDCH8S25422 MODULAR CONTACTOR 25A 4P 2NO+2NC 737,000
HDCH8S25431 MODULAR CONTACTOR 25A 4P 3NO+1NC 737,000
HDCH8S40440 MODULAR CONTACTOR 40A 4P 4NO 898,000
HDCH8S40404 MODULAR CONTACTOR 40A 4P 4NC 898,000
HDCH8S40422 MODULAR CONTACTOR 40A 4P 2NO+2NC 898,000
HDCH8S40431 MODULAR CONTACTOR 40A 4P 3NO+1NC 898,000
HDCH8S63440 MODULAR CONTACTOR 63A 4P 4NO 987,000
HDCH8S63404 MODULAR CONTACTOR 63A 4P 4NC 987,000
HDCH8S63422 MODULAR CONTACTOR 63A 4P 2NO+2NC 987,000
HDCH8S63431 MODULAR CONTACTOR 63A 4P 3NO+1NC 987,000
CÔNG TẮC XOAY-NÚT NHẤN
HLAY711XB2022 Công tắc xoay tay nắm dài 1NO+1NC Ф22mm 53,000
HLAY711XB2122 Công tắc xoay tay nắm dài 1NO+1NC Ф22mm 53,000
HLAY711XB3022 Công tắc xoay tai nắm dài 1NO+1NC Ф22mm 53,000
HLAY720XB3022 Công tắc xoay 3 vị trí không tự trả 2NO Ф22mm 53,000
HLAY720XB3322 Công tắc xoay tay nắm dài 2NO Ф22mm 53,000
HLAY711BN22 Nút nhấn màu đen 1NO+1NC Ф22mm 53,000
HLAY711BN32 Nút nhấn màu xanh lá 1NO+1NC Ф22mm 53,000
HLAY711BN42 Nút nhấn màu đỏ 1NO+1NC Ф22mm 53,000
HLAY711BN52 Nút nhấn màu vàng 1NO+1NC Ф22mm 53,000
HLAY711BN62 Nút nhấn màu xanh dương 1NO+1NC Ф22mm 53,000
HLAY701ZS42 Nút nhấn khẩn màu đỏ 1NC Ф22mm 76,000
HLAY711ZS42 Nút nhấn khẩn màu đỏ 1NO+1NC Ф22mm 76,000
CÔNG TẮC XOAY-NÚT NHẤN NEW
HLAY5ED21 Công tắc xoay 2 vị trí 1NO không tự trả màu đen Ф22mm 56,000
HLAY5ED25 Công tắc xoay 2 vị trí 1NO 1NC không tự trả màu đen Ф22mm 66,000
HLAY5ED33 Công tắc xoay 3 vị trí 2NO không tự trả màu đen Ф22mm 66,000
HLAY5EA31 Nút nhấn màu xanh lá 1NO Ф22mm 56,000
HLAY5EA42 Nút nhấn màu Đỏ 1NC Ф22mm 56,000
HLAY5ES542 Nút dừng khẩn 1NC Ф22mm 71,000
HLAY5EW33M5L Nút nhấn có đèn LED Ф22mm 220V 1NO+1N Xanh lá 110,000
HLAY5EW34M5L Nút nhấn có đèn LED Ф22mm 220V 1NO+1NC Đỏ 110,000
HLAY5EW35M5L Nút nhấn có đèn LED Ф22mm 220V 1NO+1NC Vàng 110,000
HLAY5EW36M5L Nút nhấn có đèn LED Ф22mm 220V 1NO+1NC Xanh Dương 110,000
HLAY5EW37M5L Nút nhấn có đèn LED Ф22mm 220V 1NO+1NC Trắng 110,000
HLAY5BE101 Tiếp điểm NO 16,000
HLAY5BE102 Tiếp điểm NC 16,000
ĐÈN BÁO PHA
HLD1122A21B8 Đèn báo pha AC.DC 24V màu xanh lá Ф22mm 53,000
HLD1122A21B7 Đèn báo pha AC.DC 24V màu đỏ Ф22mm 53,000
HLD1122A21B5 Đèn báo pha AC.DC 24V màu vàng Ф22mm 53,000
HLD1122A21B4 Đèn báo pha AC.DC 24V màu trắng Ф22mm 53,000
HLD1122A21B3 Đèn báo pha AC.DC 24V màu xanh dương Ф22mm 53,000
HLD1122D21B3 Đèn báo pha xanh lá 24V 53,000
HLD1122D21B4 Đèn báo pha đỏ 24V 53,000
HLD1122D21B5 Đèn báo pha vàng 24V 53,000
HLD1122D21B8 Đèn báo pha xanh dương 24V - HLD1122D21B8 53,000
HLD1122D41M8 Đèn báo pha AC220V màu xanh dương Ф22mm 53,000
HLD1122D41M7 Đèn báo pha AC220V màu trắng Ф22mm 53,000
HLD1122D41M5 Đèn báo pha AC220V màu vàng Ф22mm 53,000
HLD1122D41M4 Đèn báo pha AC220V màu đỏ Ф22mm 53,000
HLD1122D41M3 Đèn báo pha AC220V màu xanh lá Ф22mm 53,000
CẦU CHÌ
HRT1832ZXB Vỏ cầu chì 1P 32A 39,000
HRT1810382 Ruột cầu chì 2A 6,000
HRT1832ZXB+HRT1810382 Vỏ cầu chì 1P 32A+Ruột 2A 45,000
HRT1810384 Ruột cầu chì 4A 6,000
HRT1810386 Ruột cầu chì 6A 6,000
HRT1600100 Ruột cầu Chì 100A 83,000
HRT1600ZS Đế Cầu Chì 160A 100,000
KHÓA LIÊN ĐỘNG & BẢO VỆ THẤP ÁP ACB
HDW6FL2 Khóa liên động dạng cáp dùng cho 2 ACB FIX 10,471,000
HDW6FL3 Khóa liên động dạng cáp dùng cho 3 ACB FIX 21,559,000
HDW6FG2 Khóa liên động dạng thanh dùng cho 2 ACB FIX 24,331,000
HDW6FG3 Khóa liên động dạng thanh dùng cho 3 ACB FIX 44,659,000
HDW6DL2 Khóa liên động dạng cáp dùng cho 2 ACB DRAWOUT 10,471,000
HDW6DL3 Khóa liên động dạng cáp dùng cho 3 ACB DRAWOUT 21,559,000
HDW6DG2 Khóa liên động dạng thanh dùng cho 2 ACB DRAWOUT 24,331,000
HDW6DG3 Khóa liên động dạng thanh dùng cho 3 ACB DRAWOUT 44,659,000
HDW6MN2A Bảo vệ thấp áp AC230V 2,626,000
HDW6MN3A Bảo vệ thấp áp AC400V 2,626,000
HDW6MNR2A Bảo vệ thấp áp AC230V có Relay 6,871,000
HDW6MNR3A Bảo vệ thấp áp AC400V có Relay 6,871,000
TIMER CƠ DÙNG CHO CONTACTOR
HFT620 Power delay 0.1→ 3S 322,000
HFT622 Power delay 0.1→ 30S 322,000
HFT624 Power delay 10→ 180S 322,000
HFT630 Power OFF delay 0.1→ 3S 322,000
HFT632 Power OFF delay 0.1→ 30S 322,000
HFT634 Power OFF delay 10→ 180S 322,000
TIẾP ĐIỂM PHỤ DÙNG CHO CONTACTOR
HFC611 Tiếp điểm phụ lắp mặt bên 1NO+1NC 84,000
HFD611 Tiếp điểm phụ lắp mặt trên 1NO+1NC 84,000
HFD622 Tiếp điểm phụ lắp mặt trên 2NO+2NC 134,000
PHÍCH CẮM CÔNG NGHIỆP
HDPM316IP44 Phích cắm di động 3P 16A 230V IP44 84,000
HDPM416IP44 Phích cắm di động 4P 16A 400V IP44 109,000
HDPM516IP44 Phích cắm di động 5P 16A 400V IP44 122,000
HDPM332IP44 Phích cắm di động 3P 32A 230V IP44 147,000
HDPM432IP44 Phích cắm di động 4P 32A 415V IP44 160,000
HDPM532IP44 Phích cắm di động 5P 32A 415V IP44 185,000
HDPM363IP67 Phích cắm di động kín nước 3P 63A 230V IP67 848,000
HDPM463IP67 Phích cắm di động kín nước 4P 63A 400V IP67 885,000
HDPM563IP67 Phích cắm di động kín nước 5P 63A 400V IP67 910,000
HDPM3125IP67 Phích cắm di động kín nước 3P 125A 230V IP67 1,612,000
HDPM4125IP67 Phích cắm di động kín nước 4P 125A 415V IP67 1,993,000
HDPM5125IP67 Phích cắm di động kín nước 5P 125A 415V IP67 2,248,000
Ổ CẮM CỐ ĐỊNH
HDSF316IP44 Ổ cắm cố định lắp nổi 3P 16A 230V IP44 160,000
HDSF416IP44 Ổ cắm cố định lắp nổi 4P 16A 400V IP44 198,000
HDSF516IP44 Ổ cắm cố định lắp nổi 5P 16A 400V IP44 211,000
HDSF332IP44 Ổ cắm cố định lắp nổi 3P 32A 230V IP44 211,000
HDSF432IP44 Ổ cắm cố định lắp nổi 4P 32A 415V IP44 236,000
HDSF532IP44 Ổ cắm cố định lắp nổi 5P 32A 415V IP44 249,000
HDSF363IP67 Ổ cắm cố định lắp nổi 3P 63A 230V IP67 899,000
HDSF463IP67 Ổ cắm cố định lắp nổi 4P 63A 400V IP67 935,000
HDSF563IP67 Ổ cắm cố định lắp nổi 5P 63A 400V IP67 974,000
HDSF3125IP67 Ổ cắm cố định lắp nổi 3P 125A 230V IP67 2,756,000
HDSF4125IP67 Ổ cắm cố định lắp nổi 4P 125A 415V IP67 2,885,000
HDSF5125IP67 Ổ cắm cố định lắp nổi 5P 125A 415V IP67 3,012,000
ÔỔ CẮM DI ĐỘNG
HDSM316IP44 Ổ cắm nối di động 3P 16A 230V IP44 109,000
HDSM416IP44 Ổ cắm nối di động 4P 16A 400V IP44 149,000
HDSM516IP44 Ổ cắm nối di động 5P 16A 400V IP44 160,000
HDSM332IP44 Ổ cắm nối di động 3P 32A 230V IP44 172,000
HDSM432IP44 Ổ cắm nối di động 4P 32A 415V IP44 198,000
HDSM532IP44 Ổ cắm nối di động 5P 32A 415V IP44 274,000
HDSM363IP67 Ổ cắm nối di động 3P 63A 230V IP67 1,000,000
HDSM463IP67 Ổ cắm nối di động 4P 63A 415V IP67 1,026,000
HDSM563IP67 Ổ cắm nối di động 5P 63A 415V IP67 1,038,000
HDSM3125IP67 Ổ cắm nối di động 3P 125A 230V IP67 2,121,000
HDSM4125IP67 Ổ cắm nối di động 4P 125A 415V IP67 2,376,000
HDSM5125IP67 Ổ cắm nối di động 5P 125A 415V IP67 2,501,000
Ổ 2 NGÃ VÀ 3 NGÃ
HDPS416230 Ổ cắm nối di động 3P 16A 230V IP44 - chia 3 ngả 463,000
HDPS316230 Ổ cắm nối di động 3P 16A 230V IP44 - chia 2 ngả 390,000
MOTOR PROTECTOR
HDP632P16 Motor protector 0.1~0.16A 632,000
HDP632P25 Motor protector 0.16~0.25A 632,000
HDP632P4 Motor protector 0.25~0.4A 632,000
HDP632P63 Motor protector 0.4~0.63A 632,000
HDP6321 Motor protector 0.63~1A 632,000
HDP6321P6 Motor protector 1~1.6A 632,000
HDP6322P5 Motor protector 1.6~2.5A 632,000
HDP6324 Motor protector 2.5~4A 632,000
HDP6326P3 Motor protector 4~6.3A 632,000
HDP63210 Motor protector 6~10A 632,000
HDP63214 Motor protector 9~14A 701,000
HDP63218 Motor protector 13~18A 701,000
HDP63223 Motor protector 17~23A 701,000
HDP63225 Motor protector 20~25A 701,000
HDP63232 Motor protector 24~32A 701,000
KHỞI ĐỘNG TỪ HỘP
HDS213B04Q7 Khởi động từ dạng hộp-1.5kW (2.5~4.0A) 220V 599,000
HDS213B06Q7 Khởi động từ dạng hộp-2.2 kW (4.0~6.0A) 380V 599,000
HDS225B18M7 Khởi động từ dạng hộp-7.5kW (12~18A) 220V 719,000
HDS213B2P5Q7 Khởi động từ dạng hộp-0.75 kW (1.6-2.5A) 380V 599,000
HDS213B08Q7 Khởi động từ dạng hộp- 3kW (5.5-8.0A) 380V 599,000
HDS213B10Q7 Khởi động từ dạng hộp- 4kW (7.0-10A) 380V 599,000
HDS225B18Q7 Khởi động từ dạng hộp- 7.5kW (12-18A) COL 380V 719,000
HDS213B1P6Q7 Khởi động từ dạng hộp- 0.37kW (1~1.6A) COL 380V 599,000
HDS213B2P5Q7 Khởi động từ dạng hộp- 0.75kW (1.6~2.5A) COL 380V 599,000
HDS213B13Q7 Khởi động từ dạng hộp- 5.5kW (9~13A) COL 380V 599,000
HDS225B25Q7 Khởi động từ dạng hộp- 11kW (17~25A) COL 380V 814,000
HDS295B32Q7 Khởi động từ dạng hộp- 15kW (23~32A) COL 380V 1,444,000
HDS295B40Q7 Khởi động từ dạng hộp- 18.5kW (30~40A) COL 380V 1,523,000
HDS295B50Q7 Khởi động từ dạng hộp- 22kW (37~50A) COL 380V 1,628,000
HDS295B65Q7 Khởi động từ dạng hộp- 30kW (48~65A) COL 380V 1,838,000
HDS213B04M7 Khởi động từ dạng hộp-1.5kW (2.5~4.0A) 220V 599,000
HDS213B06M7 Khởi động từ dạng hộp-2.2 kW (4.0~6.0A) 220V 599,000
HDS225B18M7 Khởi động từ dạng hộp-7.5kW (12~18A) 220V 719,000
HDS213B2P5M7 Khởi động từ dạng hộp-0.75 kW (1.6-2.5A) 220V 599,000
HDS213B08M7 Khởi động từ dạng hộp- 3kW (5.5-8.0A) 220V 599,000
HDS213B10M7 Khởi động từ dạng hộp- 4kW (7.0-10A) 220V 599,000
HDS213B1P6M7 Khởi động từ dạng hộp- 0.37kW (1~1.6A) COL 220V 599,000
HDS213B2P5M7 Khởi động từ dạng hộp- 0.75kW (1.6~2.5A) COL 220V 599,000
HDS213B13M7 Khởi động từ dạng hộp- 5.5kW (9~13A) COL 220V 599,000
HDS225B25M7 Khởi động từ dạng hộp- 11kW (17~25A) COL 220V 814,000
HDS295B32M7 Khởi động từ dạng hộp- 15kW (23~32A) COL 220V 1,444,000
HDS295B40M7 Khởi động từ dạng hộp- 18.5kW (30~40A) COL 220V 1,523,000
HDS295B50M7 Khởi động từ dạng hộp- 22kW (37~50A) COL 220V 1,628,000
HDS295B65M7 Khởi động từ dạng hộp- 30kW (48~65A) COL 220V 1,838,000
KHỞI ĐỘNG TỪ HỘP NEW
HDS318B09Q71P6M Khởi động từ dạng hộp 1-1,6A 0,37KW, 380V 629,000
HDS318B09M71P6M Khởi động từ dạng hộp 1-1,6A 0,37KW, 220V 629,000
HDS318B09Q72P5M Khởi động từ dạng hộp 1,6-2,5A 0,75KW, 380V 629,000
HDS318B09M72P5M Khởi động từ dạng hộp 1,6-2,5A 0,75KW, 220V 629,000
HDS318B09Q704M Khởi động từ dạng hộp 2,5-4A 1,5KW 380V 629,000
HDS318B09M704M Khởi động từ dạng hộp 2,5-4A 1,5KW 220V 629,000
HDS318B09Q706M Khởi động từ dạng hộp 4-6A, 2,2KW 380V 629,000
HDS318B09M706M Khởi động từ dạng hộp 4-6A, 2,2KW 220V 629,000
HDS318B09Q708M Khởi động từ dạng hộp 5,5-8A 3KW 380V 629,000
HDS318B09M708M Khởi động từ dạng hộp 5,5-8A 3KW 220V 629,000
HDS318B12Q710M Khởi động từ dạng hộp 7-10A 4KW 380V 629,000
HDS318B12M710M Khởi động từ dạng hộp 7-10A 4KW 220V 629,000
HDS318B18M713M Khởi động từ dạng hộp 9-13A 5,5KW 220V 629,000
HDS318B18Q713M Khởi động từ dạng hộp 9-13A 5,5KW 380V 629,000
HDS318B18Q7M Khởi động từ dạng hộp 12-18A 7,5KW 380V 755,000
HDS318B18M7M Khởi động từ dạng hộp 12-18A 7,5KW 220V 755,000
HDS338B25Q718M Khởi động từ dạng hộp 12-18A 7,5KW 380V 755,000
HDS338B25Q725M Khởi động từ dạng hộp 17-25A 11KW 380V 855,000
HDS338B25M725M Khởi động từ dạng hộp 17-25A 11KW 220V 855,000
HDS338B32Q732M Khởi động từ dạng hộp 23-32A 15KW 380V 1,516,000
HDS338B32M732M Khởi động từ dạng hộp 23-32A 15KW 220V 1,516,000
HDS395B40Q740M Khởi động từ dạng hộp 30-40A 18,5KW 380V 1,599,000
HDS395B40M740M Khởi động từ dạng hộp 30-40A 18,5KW 220V 1,599,000
HDS395B50Q750 Khởi động từ dạng hộp 37-50A 22KW 380V 1,709,000
HDS395B50M750 Khởi động từ dạng hộp 37-50A 22KW 220V 1,709,000
HDS395B65Q765 Khởi động từ dạng hộp 48-65A 30KW 380V 1,930,000
HDS395B65M765 Khởi động từ dạng hộp 48-65A 30KW 220V 1,930,000
MÃ MỚI HIMEL
HDB3WN1C6 MCB 1P, 6A, 6kA 65,000
HDB3WN1C10 MCB 1P, 10A, 6kA 65,000
HDB3WN1C16 MCB 1P, 16A, 6kA 65,000
HDB3WN1C20 MCB 1P, 20A, 6kA 65,000
HDB3WN1C25 MCB 1P, 25A, 6kA 65,000
HDB3WN1C32 MCB 1P, 32A, 6kA 65,000
HDB3WN1C40 MCB 1P, 40A, 6kA 65,000
HDB3WN1C50 MCB 1P, 50A, 6kA 75,000
HDB3WN1C63 MCB 1P, 63A, 6kA 75,000
HDB3WN2C6 MCB 2P, 6A, 6kA 139,000
HDB3WN2C10 MCB 2P, 10A, 6kA 139,000
HDB3WN2C16 MCB 2P, 16A, 6kA 139,000
HDB3WN2C20 MCB 2P, 20A, 6kA 139,000
HDB3WN2C25 MCB 2P, 25A, 6kA 139,000
HDB3WN2C32 MCB 2P, 32A, 6kA 139,000
HDB3WN2C40 MCB 2P, 40A, 6kA 139,000
HDB3WN2C50 MCB 2P, 50A, 6kA 160,000
HDB3WN2C63 MCB 2P, 63A, 6kA 160,000
HDB3WN3C6 MCB 3P, 6A, 6kA 225,000
HDB3WN3C10 MCB 3P, 10A, 6kA 225,000
HDB3WN3C10 MCB 3P, 10A, 6kA 225,000
HDB3WN3C16 MCB 3P, 16A, 6kA 225,000
HDB3WN3C20 MCB 3P, 20A, 6kA 225,000
HDB3WN3C25 MCB 3P, 25A, 6kA 225,000
HDB3WN3C32 MCB 3P, 32A, 6kA 225,000
HDB3WN3C40 MCB 3P, 40A, 6kA 225,000
HDB3WN3C50 MCB 3P, 50A, 6kA 259,000
HDB3WN3C63 MCB 3P, 63A, 6kA 259,000
HDB3WN4C6 MCB 4P, 6A 6kA 396,000
HDB3WN4C10 MCB 4P, 10A, 6kA 396,000
HDB3WN4C16 MCB 4P, 16A, 6kA 396,000
HDB3WN4C20 MCB 4P, 20A, 6kA 396,000
HDB3WN4C25 MCB 4P, 25A 6kA 396,000
HDB3WN4C32 MCB 4P, 32A, 6kA 396,000
HDB3WN4C40 MCB 4P, 40A, 6kA 396,000
HDB3WN4C50 MCB 4P, 50A, 6kA 453,000
HDB3WN4C63 MCB 4P, 63A, 6kA 453,000
HDB3w125H1C80 MCB 125AF 1P C 80A 10kA 236,000
HDB3w125H1C100 MCB 125AF 1P C 100A 10kA 236,000
HDB3w125H1C125 MCB 125AF 1P C 125A 10kA 236,000
HDB3w125H2C80 MCB 125AF 2P C 80A 10kA 424,000
HDB3w125H2C100 MCB 125AF 2P C 100A 10kA 424,000
HDB3w125H2C125 MCB 125AF 2P C 125A 10kA 424,000
HDB3w125H3C80 MCB 125AF 3P C 80A 10kA 691,000
HDB3w125H3C100 MCB 125AF 3P C 100A 10kA 691,000
HDB3w125H3C125 MCB 125AF 3P C 125A 10kA 691,000
HDB3w125H4C80 MCB 125AF 4P C 80A 10kA 878,000
HDB3w125H4C100 MCB 125AF 4P C 100A 10kA 878,000
HDB3w125H4C125 MCB 125AF 4P C 125A 10kA 878,000
CONTACTOR TỤ BÙ
HDC19S2511M7 Contactor tụ bù 15KVAR 1NO 1NC 509,000
HDC19S3211M7 Contactor tụ bù 20KVAR 1NO 1NC 764,000
HDC19S4311M7 Contactor tụ bù 25KVAR 1NO 1NC 1,019,000
HDC19S6312M7 Contactor tụ bù 30KVAR 1NO 2NC 1,210,000
HDC19S9512M7 Contactor tụ bù 50KVAR 1NO 2NC 2,076,000
HDC19S11512M7 Contactor tụ bù 60KVAR 1NO 2NC 2,518,000
HDY3401 Surge Protector 40kA 1P 385V 354,000
HDY3405 Surge Protector 40kA 1P+N 385V 708,000
HDY3406 Surge Protector 40kA 3P+N 385V 1,298,000
HDY3806 Surge Protector 80kA 3P+N 385V 2,419,000
HDY31206 Surge Protector 120kA 3P+N 385V 3,835,000
HDY31606 Surge Protector 160kA 3P+N 385V 5,899,000
HDM363S1033XX MCCB 63S 3P 10A, 25kA 701,000
HDM363S1633XX MCCB 63S 3P 16A, 25kA 701,000
HDM363S2033XX MCCB 63S 3P 20A, 25kA 736,000
HDM363S2533XX MCCB 63S 3P 25A, 25kA 736,000
HDM363S3233XX MCCB 63S 3P 32A, 25kA 750,000
HDM363S4033XX MCCB 63S 3P 40A, 25kA 750,000
HDM363S5033XX MCCB 63S 3P 50A, 25kA 750,000
HDM363S6333XX MCCB 63S 3P 63A, 25kA 830,000
HDM3100S8033XX MCCB 100S 3P 80A, 25kA 886,000
HDM3100S10033XX MCCB 100S 3P 100A, 25kA 886,000
HDM3160S10033XX MCCB 160S 3P 100A, 35kA 1,448,000
HDM3160S12533XX MCCB 160S 3P 125A, 35kA 1,448,000
HDM3160S14033XX MCCB 160S 3P 140A, 35kA 1,448,000
HDM3160S16033XX MCCB 160S 3P 160A, 35kA 1,448,000
HDM3250S10033XX MCCB 250S 3P 100A, 35kA 1,679,000
HDM3250S12533XX MCCB 250S 3P 125A, 35kA 1,679,000
HDM3250S14033XX MCCB 250S 3P 140A, 35kA 1,679,000
HDM3250S16033XX MCCB 250S 3P 160A, 35kA 1,679,000
HDM3250S18033XX MCCB 250S 3P 180A, 35kA 1,679,000
HDM3250S20033XX MCCB 250S 3P 200A, 35kA 1,679,000
HDM3250S22533XX MCCB 250S 3P 225A, 35kA 1,679,000
HDM3250S25033XX MCCB 250S 3P 250A, 35kA 1,679,000
HDM3400N31533XX MCCB 400N 3P 315A, 70kA 3,952,000
HDM3400N35033XX MCCB 400N 3P 350A, 70kA 3,952,000
HDM3400N40033XX MCCB 400N 3P 400A, 70kA 3,952,000
HDM3630N40033XX MCCB 630N 3P 400A, 70kA 3,952,000
HDM3630N50033XX MCCB 630N 3P 500A, 70kA 5,014,000
HDM3630N63033XX MCCB 630N 3P 630A, 70kA 5,014,000
HDM3800F70033XX MCCB 800F 3P 700A, 70kA 10,014,000
HDM3800F80033XX MCCB 800F 3P 800A, 70kA 10,014,000
HDM31250N100033XX MCCB 1250N 3P 1000A, 85kA 23,731,000
HDM31250N125033XX MCCB 1250N 3P 1250A, 85kA 24,963,000
HDM363S10B3XX MCCB 63S 4P 10A, 25kA 1,268,000
HDM363S16B3XX MCCB 63S 4P 16A, 25kA 1,268,000
HDM363S20B3XX MCCB 63S 4P 20A, 25kA 1,268,000
HDM363S25B3XX MCCB 63S 4P 25A, 25kA 1,268,000
HDM363S32B3XX MCCB 63S 4P 32A, 25kA 1,268,000
HDM363S40B3XX MCCB 63S 4P 40A, 25kA 1,268,000
HDM363S50B3XX MCCB 63S 4P 50A, 25kA 1,268,000
HDM363S63B3XX MCCB 63S 4P 63A, 25kA 1,268,000
HDM3100S10B3XX MCCB 100S 4P 10A, 25kA 1,323,000
HDM3100S16B3XX MCCB 100S 4P 16A, 25kA 1,323,000
HDM3100S20B3XX MCCB 100S 4P 20A, 25kA 1,323,000
HDM3100S25B3XX MCCB 100S 4P 25A, 25kA 1,323,000
HDM3100S32B3XX MCCB 100S 4P 32A, 25kA 1,323,000
HDM3100S40B3XX MCCB 100S 4P 40A, 25kA 1,323,000
HDM3100S50B3XX MCCB 100S 4P 50A, 25kA 1,323,000
HDM3100S63B3XX MCCB 100S 4P 63A, 25kA 1,323,000
HDM3100S80B3XX MCCB 100S 4P 80A, 25kA 1,323,000
HDM3100S100B3XX MCCB 100S 4P 100A, 25kA 1,323,000
HDM3160S100B3XX MCCB 160S 4P 100A, 35kA 1,709,000
HDM3160S125B3XX MCCB 160S 4P 125A, 35kA 1,709,000
HDM3160S140B3XX MCCB 160S 4P 140A, 35kA 1,709,000
HDM3160S160B3XX MCCB 160S 4P 160A, 35kA 1,709,000
HDM3250S100B3XX MCCB 250S 4P 100A, 35kA 1,764,000
HDM3250S125B3XX MCCB 250S 4P 125A, 35kA 1,764,000
HDM3250S140B3XX MCCB 250S 4P 140A, 35kA 1,764,000
HDM3250S160B3XX MCCB 250S 4P 160A, 35kA 1,764,000
HDM3250S180B3XX MCCB 250S 4P 180A, 35kA 1,930,000
HDM3250S200B3XX MCCB 250S 4P 200A, 35kA 1,930,000
HDM3250S225B3XX MCCB 250S 4P 225A, 35kA 1,930,000
HDM3250S250B3XX MCCB 250S 4P 250A, 35kA 1,930,000
HDM3400S200B3XX MCCB 400S 4P 200A, 35kA 4,025,000
HDM3400S225B3XX MCCB 400S 4P 225A, 35kA 4,025,000
HDM3400S250B3XX MCCB 400S 4P 250A, 35kA 4,025,000
HDM3400S315B3XX MCCB 400S 4P 315A, 35kA 4,135,000
HDM3400S350B3XX MCCB 400S 4P 350A, 35kA 4,135,000
HDM3400S400B3XX MCCB 400S 4P 400A, 35kA 4,135,000
HDM3630S400B3XX MCCB 630S 4P 400A, 35kA 5,182,000
HDM3630S500B3XX MCCB 630S 4P 500A, 35kA 5,182,000
HDM3630S630B3XX MCCB 630S 4P 630A, 35kA 5,182,000
HDM3800S630B3XX MCCB 800S 4P 630A, 50kA 12,679,000
HDM3800S700B3XX MCCB 800S 4P 700A, 50kA 12,679,000
HDM3800S800B3XX MCCB 800S 4P 800A, 50kA 12,679,000
HDM31600N100033XX MCCB 3P, 1000A Icu=70kA 23,731,000
HDM31600N125033XX MCCB 3P, 1250A Icu=70kA 24,963,000
HDM31600N160033XX MCCB 3P, 1600A Icu=70kA 26,009,000
SHUNTRIP
HDM31600MX1A2L Shuntrip dùng cho MCCB 1000A -> 1600A 2,244,000
HDM363MX1A2 Shuntrip dùng cho MCCB 63S 230V 497,000
HDM3100SMX1A2 Shuntrip dùng cho MCCB 100S 230V 522,000
HDM3100FNMX1A2 Shuntrip dùng cho MCCB 100FN 230V 522,000
HDM3160MX1A2 Shuntrip dùng cho MCCB 160S 230V 522,000
HDM2125MX1A2 Shuntrip dùng cho MCCB 2P 230V Vui lòng gọi
HDM3100FNMX1A2 Shuntrip dùng cho MCCB 100FN 230V Vui lòng gọi
HDM3100SMX1A2 Shuntrip dùng cho MCCB 100S 230V 522,000
HDM31250MX1A2R Shuntrip dùng cho MCCB 1250 230V Vui lòng gọi
HDM31600MX1A2L Shuntrip dùng cho MCCB 1000->1600 230V Vui lòng gọi
HDM3160MX1A2 Shuntrip dùng cho MCCB 160 230V 522,000
HDM3250MX1A2 Shuntrip dùng cho MCCB 250 230V 522,000
HDM3630MX1A2 Shuntrip dùng cho MCCB 630 230V 1,042,000
HDM363MX1A2 Shuntrip dùng cho MCCB 63 230V 497,000
HDM3800MX1A2R3P Shuntrip dùng cho MCCB 800 230V 1,042,000
HDM363F1033XX MCCB 63F 3P 10A, 30kA 1,100,000
HDM363F1633XX MCCB 63F 3P 16A, 30kA 1,100,000
HDM363F2033XX MCCB 63F 3P 20A, 30kA 1,100,000
HDM363F2533XX MCCB 63F 3P 25A, 30kA 1,100,000
HDM363F3233XX MCCB 63F 3P 32A, 30kA 1,100,000
HDM363F4033XX MCCB 63F 3P 40A, 30kA 1,100,000
HDM363F5033XX MCCB 63F 3P 50A, 30kA 1,100,000
HDM363F6333XX MCCB 63F 3P 63A, 30kA 1,100,000
HDM3100F4033XX MCCB 100F 3P 40A, 35kA 1,563,000
HDM3100F5033XX MCCB 100F 3P 50A, 35kA 1,563,000
HDM3100F6333XX MCCB 100F 3P 63A, 35kA 1,563,000
HDM3100F8033XX MCCB 100F 3P 80A, 35kA 1,563,000
HDM3100F10033XX MCCB 100F 3P 100A, 35kA 1,563,000
HDM3160F10033XX MCCB 160F 3P 100A, 50kA 1,679,000
HDM3160F12533XX MCCB 160F 3P 125A, 50kA 1,679,000
HDM3160F14033XX MCCB 160F 3P 140A, 50kA 1,679,000
HDM3160F16033XX MCCB 160F 3P 160A, 50kA 1,679,000
HDM3250F10033XX MCCB 250F 3P 100A, 50kA 1,737,000
HDM3250F12533XX MCCB 250F 3P 125A, 50kA 1,737,000
HDM3250F14033XX MCCB 250F 3P 140A, 50kA 1,737,000
HDM3250F16033XX MCCB 250F 3P 160A, 50kA 1,737,000
HDM3250F18033XX MCCB 250F 3P 180A, 50kA 1,852,000
HDM3250F20033XX MCCB 250F 3P 200A, 50kA 1,852,000
HDM3250F22533XX MCCB 250F 3P 225A, 50kA 1,852,000
HDM3250F25033XX MCCB 250F 3P 250A, 50kA 1,852,000
HAE11 HDP6 Top Auxiliary Contact HAE 1NO+1NC Vui lòng gọi
HAN20 HDP6 Side Auxiliary Contact HAN 2NO Vui lòng gọi
HAN11 HDP6 Side Auxiliary Contact HAN 1NO+1NC 166,000
HFD602 HFD6-02 Top auxiliary contacts 2NC Vui lòng gọi
HFD620 HFD6-20 Top auxiliary contacts 2NO Vui lòng gọi
HFD604 HFD6-04 Top auxiliary contacts 4NC Vui lòng gọi
HFD613 HFD6-13 Top auxiliary contacts 1NO 3NC Vui lòng gọi
HFD631 HFD6-31 Top auxiliary contacts 3NO 1NC Vui lòng gọi
HFD640 HFD6-40 Top auxiliary contacts 4NO Vui lòng gọi
HFC602 HJX2-HFC6-02 Vui lòng gọi
HFC620 HJX2-HFC6-20 Vui lòng gọi
HFR632H HFR6-32H mechanical interlock Horizontal installation Acc Vui lòng gọi
HFR695H HFR6-95H mechanical interlock Horizontal installation Acc Vui lòng gọi
HFR6FFH HFR6-FFH mechanical interlock Horizontal installation Acc Vui lòng gọi
HFR6GGH HFR6-GGH mechanical interlock Horizontal installation Acc Vui lòng gọi
HFR6HHH HFR6-HHH mechanical interlock Horizontal installation Acc Vui lòng gọi
HFR6KKH HFR6-KKH mechanical interlock Horizontal installation Acc Vui lòng gọi
HFR6LLH HFR6-LLH mechanical interlock Horizontal installation Acc Vui lòng gọi
HLMKP63030 MCT-0.66-30 30/5 class 0.5 Vui lòng gọi
HLMKP65030 MCT-0.66-30 50/5 class 0.5 Vui lòng gọi
HLMKP67530 MCT-0.66-30 75/5 class 0.5 Vui lòng gọi
HLMKP610030 MCT-0.66-30 100/5 class 0.5 Vui lòng gọi
HLMKP610030Z MCT-0.66-30 100/5 class 0.5 Vui lòng gọi
HLMKP615030 MCT-0.66-30 150/5 class 0.5 Vui lòng gọi
HLMKP620030 MCT-0.66-30 200/5 class 0.5 Vui lòng gọi
HLMKP625030 MCT-0.66-30 250/5 class 0.5 Vui lòng gọi
HLMKP630030 MCT-0.66-30 300/5 class 0.5 Vui lòng gọi
HLMKP625040 MCT-0.66-40 250/5 class 0.5 Vui lòng gọi
HLMKP630040 MCT-0.66-40 300/5 class 0.5 Vui lòng gọi
HLMKP640040 MCT-0.66-40 400/5 class 0.5 Vui lòng gọi
HLMKP650040 MCT-0.66-40 500/5 class 0.5 Vui lòng gọi
HLMKP630050 MCT-0.66-50 300/5 class 0.5 Vui lòng gọi
HLMKP640050 MCT-0.66-50 400/5 class 0.5 Vui lòng gọi
HLMKP650050 MCT-0.66-50 500/5 class 0.5 Vui lòng gọi
HLMKP660050 MCT-0.66-50 600/5 class 0.5 Vui lòng gọi
HLMKP675050 MCT-0.66-50 750/5 class 0.5 Vui lòng gọi
HLMKP680050 MCT-0.66-50 800/5 class 0.5 Vui lòng gọi
HLMKP6100050 MCT-0.66-50 1000/5 class 0.5 Vui lòng gọi
HLMKP650060 MCT-0.66-60 500/5 class 0.5 Vui lòng gọi
HLMKP660060 MCT-0.66-60 600/5 class 0.5 Vui lòng gọi
HLMKP675060 MCT-0.66-60 750/5 class 0.5 Vui lòng gọi
HLMKP680060 MCT-0.66-60 800/5 class 0.5 Vui lòng gọi
HLMKP6100060 MCT-0.66-60 1000/5 class 0.5 Vui lòng gọi
HLMKP6120060 MCT-0.66-60 1200/5 class 0.5 Vui lòng gọi
HLMKP6150060 MCT-0.66-60 1500/5 class 0.5 Vui lòng gọi
HLMKP660080 MCT-0.66-80 600/5 class 0.5 Vui lòng gọi
HLMKP675080 MCT-0.66-80 750/5 class 0.5 Vui lòng gọi
HLMKP680080 MCT-0.66-80 800/5 class 0.5 Vui lòng gọi
HLMKP6100080 MCT-0.66-80 1000/5 class 0.5 Vui lòng gọi
HLMKP6120080 MCT-0.66-80 1200/5 class 0.5 Vui lòng gọi
HLMKP6150080 MCT-0.66-80 1500/5 class 0.5 Vui lòng gọi
HLMKP6200080 MCT-0.66-80 2000/5 class 0.5 Vui lòng gọi
HLMKP6250080 MCT-0.66-80 2500/5 class 0.5 Vui lòng gọi
HLMKP6600100 MCT-0.66-100 600/5 class 0.5 Vui lòng gọi
HLMKP6750100 MCT-0.66-100 750/5 class 0.5 Vui lòng gọi
HLMKP6800100 MCT-0.66-100 800/5 class 0.5 Vui lòng gọi
HLMKP61000100 MCT-0.66-100 1000/5 class 0.5 Vui lòng gọi
HLMKP61200100 MCT-0.66-100 1200/5 class 0.5 Vui lòng gọi
HLMKP61500100 MCT-0.66-100 1500/5 class 0.5 Vui lòng gọi
HLMKP62000100 MCT-0.66-100 2000/5 class 0.5 Vui lòng gọi
HLMKP62500100 MCT-0.66-100 2500/5 class 0.5 Vui lòng gọi
HLMKP63000100 MCT-0.66-100 3000/5 class 0.5 Vui lòng gọi
HLMKP61500120 MCT-0.66-120 1500/5 class 0.5 Vui lòng gọi
HLMKP62000120 MCT-0.66-120 2000/5 class 0.5 Vui lòng gọi
HLMKP62500120 MCT-0.66-120 2500/5 class 0.5 Vui lòng gọi
HLMKP63000120 MCT-0.66-120 3000/5 class 0.5 Vui lòng gọi
HLMKP64000120 MCT-0.66-120 4000/5 class 0.5 Vui lòng gọi
HLMKP65000120 MCT-0.66-120 5000/5 class 0.5 Vui lòng gọi
HLMKP6P13030 MCT-0.66-30 30/5 class 1 Vui lòng gọi
HLMKP6P15030 MCT-0.66-30 50/5 class 1 Vui lòng gọi
HLMKP6P17530 MCT-0.66-30 75/5 class 1 Vui lòng gọi
HLMKP6P115030 MCT-0.66-30 150/5 class 1 Vui lòng gọi
HLMKP6P110030 MCT-0.66-30 100/5 class 1 Vui lòng gọi
HLMKP6P120030 MCT-0.66-30 200/5 class 1 Vui lòng gọi
HLMKP6P125030 MCT-0.66-30 250/5 class 1 Vui lòng gọi
HLMKP6P130030 MCT-0.66-30 300/5 class 1 Vui lòng gọi
HLMKP6P125040 MCT-0.66-40 250/5 class 1 Vui lòng gọi
HLMKP6P130040 MCT-0.66-40 300/5 class 1 Vui lòng gọi
HLMKP6P140040 MCT-0.66-40 400/5 class 1 Vui lòng gọi
HLMKP6P150040 MCT-0.66-40 500/5 class 1 Vui lòng gọi
HLMKP6P160040 MCT-0.66-40 600/5 class 1 Vui lòng gọi
HLMKP6P130050 MCT-0.66-50 300/5 class 1 Vui lòng gọi
HLMKP6P140050 MCT-0.66-50 400/5 class 1 Vui lòng gọi
HLMKP6P150050 MCT-0.66-50 500/5 class 1 Vui lòng gọi
HLMKP6P160050 MCT-0.66-50 600/5 class 1 Vui lòng gọi
HLMKP6P175050 MCT-0.66-50 1750/5 class 1 Vui lòng gọi
HLMKP6P180050 MCT-0.66-50 800/5 class 1 Vui lòng gọi
HLMKP6P1100050 MCT-0.66-50 1000/5 class 1 Vui lòng gọi
HLMKP6P1120050 MCT-0.66-50 1200/5 class 1 Vui lòng gọi
HLMKP6P150060 MCT-0.66-60 500/5 class 1 Vui lòng gọi
HLMKP6P160060 MCT-0.66-60 600/5 class 1 Vui lòng gọi
HLMKP6P175060 MCT-0.66-60 750/5 class 1 Vui lòng gọi
HLMKP6P180060 MCT-0.66-60 800/5 class 1 Vui lòng gọi
HLMKP6P1100060 MCT-0.66-60 1000/5 class 1 Vui lòng gọi
HLMKP6P1120060 MCT-0.66-60 1200/5 class 1 Vui lòng gọi
HLMKP6P1150060 MCT-0.66-60 1500/5 class 1 Vui lòng gọi
HLMKP6P1200060 MCT-0.66-60 2000/5 class 1 Vui lòng gọi
HLMKP6P160080 MCT-0.66-80 600/5 class 1 Vui lòng gọi
HLMKP6P175080 MCT-0.66-80 750/5 class 1 Vui lòng gọi
HLMKP6P180080 MCT-0.66-80 800/5 class 1 Vui lòng gọi
HLMKP6P1100080 MCT-0.66-80 1000/5 class 1 Vui lòng gọi
HLMKP6P1120080 MCT-0.66-80 1200/5 class 1 Vui lòng gọi
HLMKP6P1150080 MCT-0.66-80 1500/5 class 1 Vui lòng gọi
HLMKP6P1200080 MCT-0.66-80 2000/5 class 1 Vui lòng gọi
HLMKP6P1250080 MCT-0.66-80 2500/5 class 1 Vui lòng gọi
HLMKP6P1600100 MCT-0.66-100 600/5 class 1 Vui lòng gọi
HLMKP6P1750100 MCT-0.66-100 750/5 class 1 Vui lòng gọi
HLMKP6P1800100 MCT-0.66-100 800/5 class 1 Vui lòng gọi
HLMKP6P11000100 MCT-0.66-100 1000/5 class 1 Vui lòng gọi
HLMKP6P11200100 MCT-0.66-100 1200/5 class 1 Vui lòng gọi
HLMKP6P11500100 MCT-0.66-100 1500/5 class 1 Vui lòng gọi
HLMKP6P12000100 MCT-0.66-100 2000/5 class 1 Vui lòng gọi
HLMKP6P12500100 MCT-0.66-100 2500/5 class 1 Vui lòng gọi
HLMKP6P13000100 MCT-0.66-100 3000/5 class 1 Vui lòng gọi
HLMKP6P11500120 MCT-0.66-120 1500/5 class 1 Vui lòng gọi
HLMKP6P12000120 MCT-0.66-120 2000/5 class 1 Vui lòng gọi
HLMKP6P12500120 MCT-0.66-120 2500/5 class 1 Vui lòng gọi
HLMKP6P13000120 MCT-0.66-120 3000/5 class 1 Vui lòng gọi
HLMKP6P14000120 MCT-0.66-120 4000/5 class 1 Vui lòng gọi
HLMKP6P15000120 MCT-0.66-120 5000/5 class 1 Vui lòng gọi
RELAYS BẢO VỆ MẤT PHA VÀ LỆCH PHA
HXJ9380 ROLE Bảo vệ mất pha và lệch pha 380V 555,000
HXJ9400 ROLE Bảo vệ mất pha và lệch pha 400V 555,000
RELAYS KIẾN
HDZ9054LM Role kiến 5A 4P 220V 14 chân  
HDZ8P054LM1 Đế cắm 3A - 5A 14 chân  
PHỤ KIỆN FORT
ĐỒNG HỒ VOL VÀ AMPER
FT-96V 500V Đồng hồ VOLTMETERsize 96 x 96 143,000
FT-96A 0-50A Đồng hồ Ampermeter 0-50A/100A size 96 x 96 143,000
FT-96A 0-100A Đồng hồ Ampermeter 0-100A/200A size 96 x 96 143,000
FT-96A 0-150A Đồng hồ Ampermeter 0-150A/300A size 96 x 96 143,000
FT-96A 0-200A Đồng hồ Ampermeter 0-200A/400A size 96 x 96 143,000
FT-96A 0-250A Đồng hồ Ampermeter 0-250A/500A size 96 x 96 143,000
FT-96A 0-300A Đồng hồ Ampermeter 0-300A/600A size 96 x 96 143,000
FT-96A 0-400A Đồng hồ Ampermeter 0-400A/800A size 96 x 96 143,000
FT-96A 0-500A Đồng hồ Ampermeter 0-500A/1000A size 96 x 96 143,000
FT-96A 0-600A Đồng hồ Ampermeter 0-600A/1200A size 96 x 96 143,000
FT-96A 0-800A Đồng hồ Ampermeter 0-800A/1600A size 96 x 96 143,000
FT-96A 0-1000A Đồng hồ Ampermeter (0-1000/2000A) size 96 x 96 143,000
FT-96A 0-1200A Đồng hồ Ampermeter (0-1200/2400A) size 96 x 96 143,000
FT-96A 0-1600A Đồng hồ Ampermeter (0-1600/3200A) size 96 x 96 143,000
FT-96A 0-2000A Đồng hồ Ampermeter (0-2000/4000A) size 96 x 96 143,000
FT-96A 0-2500A Đồng hồ Ampermeter (0-2500/5000A) size 96 x 96 143,000
FT-96A 0-3000A Đồng hồ Ampermeter ( 0-3000/6000A) size 96 x 96 143,000
FT-96A 0-4000A Đồng hồ Ampermeter (0-4000/8000A) size 96 x 96 143,000
FT-72V, 500V Đồng hồ VOLTMETER size 72 x 72 138,000
FT-72A 0-50A Đồng hồ Ampermeter 0-50A/100A size 72 x 72 138,000
FT-72A 0-100A Đồng hồ Ampermeter 0-100A/200A size 72 x 72 138,000
FT-72A 0-150A Đồng hồ Ampermeter 0-150A/300A size 72 x 72 138,000
FT-72A 0-200A Đồng hồ Ampermeter 0-200A/400A size 72 x 72 138,000
FT-72A 0-250A Đồng hồ Ampermeter 0-250A/500A size 72 x 72 138,000
FT-72A 0-300A Đồng hồ Ampermeter 0-300A/600A size 72 x 72 138,000
FT-72A 0-400A Đồng hồ Ampermeter 0-400A/800A size 72 x 72 138,000
FT-72A 0-500A Đồng hồ Ampermeter 0-500A/1000A size 72 x 72 138,000
FT-72A 0-600A Đồng hồ Ampermeter 0-600A/1200A size 72 x 72 138,000
FT-72A 0-800A Đồng hồ Ampermeter 0-800A/1600A size 72 x 72 138,000
FT-72A 0-1000 Đồng hồ Ampermeter (0-1000/2000A) size 72 x 72 138,000
FT-72A 0-1200 Đồng hồ Ampermeter (0-1200/2400A) size 72 x 72 138,000
FT-72A 0-1600 Đồng hồ Ampermeter (0-1600/3200A) size 72 x 72 138,000
FT-72A 0-2000 Đồng hồ Ampermeter (0-2000/4000A) size 72 x 72 138,000
FT-72A 0-2500 Đồng hồ Ampermeter (0-2500/5000A) size 72 x 72 138,000
FT-72A 0-3000 Đồng hồ Ampermeter ( 0-3000/6000A) size 72 x 72 138,000
FT-72A 0-4000 Đồng hồ Ampermeter (0-4000/8000A) size 72 x 72 138,000
BIẾN DÒNG THƯỜNG
MSQ-30. 10x30,30 Biến dòng 30/5 cl.0,5 96,000
MSQ-30. 10x30,50 Biến dòng 50/5 cl.0,5 96,000
MSQ-30. 10x30,100 Biến dòng 100/5 cl.0,5 96,000
MSQ-30. 10x30,150 Biến dòng 150/5 cl.0,5 96,000
MSQ-30. 10x30,200 Biến dòng 200/5 cl.0,5 96,000
MSQ-30. 10x30,250 Biến dòng 250/5 cl.0,5 96,000
MSQ 40, 10x40,300 Biến dòng 300/5 cl.0,5 109,000
MSQ 40, 10x40,400 Biến dòng 400/5 cl.0,5 109,000
MSQ 40, 10x40,500 Biến dòng 500/5 cl.0,5 109,000
MSQ 40, 10x40,600 Biến dòng 600/5 cl.0,5 109,000
MSQ 60, 10x60,800 Biến dòng 800/5 cl.0,5 225,000
MSQ 60, 10x60,1000 Biến dòng 1000/5 cl.0,5 239,000
MSQ 60, 10x60,1200 Biến dòng 1200/5 cl.0,5 239,000
MSQ 100, 10x100/30x80,800 Biến dòng 800/5 cl.0,5 401,000
MSQ 100,10x100/30x80,1000 Biến dòng 1000/5 cl.0,5 401,000
MSQ 100,10x100/30x80,1200 Biến dòng 1200/5 cl.0,5 401,000
MSQ 100,10x100/30x80,1600 Biến dòng 1600/5 cl.0,5 434,000
MSQ 100,10x100/30x80,2000 Biến dòng 2000/5 cl.0,5 475,000
MSQ 100,10x100/30x80,2500 Biến dòng 2500/5 cl.0,5 549,000
MSQ 100,10x100/30x80,3000 Biến dòng 3000/5 cl.0,5 610,000
MSY 125 4000A Biến dòng 4000/5 cl.0,5 910,000
MSY 125 5000A Biến dòng 5000/5 cl.0,5 1,102,000
MSY 125 6300A Biến dòng 6000/5 cl.0,5 1,276,000
BIẾN DÒNG HỞ
MSQ-580FT, 50x80 400A Biến dòng hở (SPLIT CORE) 400A 1,233,000
MSQ-580FT, 50x80 500A Biến dòng hở (SPLIT CORE) 500A 1,248,000
MSQ-580FT, 50x80 600A Biến dòng hở (SPLIT CORE) 600A 1,263,000
MSQ-580FT, 50x80 800A Biến dòng hở (SPLIT CORE) 800A 1,309,000
MSQ-880FT, 80x80 1000A Biến dòng hở (SPLIT CORE) 1000A 1,446,000
MSQ-812FT, 80x100,1200 Biến dòng hở (SPLIT CORE) 1200A 1,508,000
MSQ-812FT, 80x120,1200 Biến dòng hở (SPLIT CORE) 1200A 1,675,000
MSQ-812FT, 80x120,1500 Biến dòng hở (SPLIT CORE) 1500A 1,696,000
MSQ-812FT, 80x120,1600 Biến dòng hở (SPLIT CORE) 1600A 1,782,000
MSQ-812FT, 80x120,2000 Biến dòng hở (SPLIT CORE) 2000A 1,914,000
MSQ-816FT, 80x160,2500 Biến dòng hở (SPLIT CORE) 2500A 3,448,000
MSQ-816FT, 80x160,3000 Biến dòng hở (SPLIT CORE) 3000A 3,598,000
MSQ-816FT, 80x160,4000  Biến dòng hở (SPLIT CORE) 4000A 3,967,000
MSQ-816FT, 80x160,5000  Biến dòng hở (SPLIT CORE) 5000A 4,352,000
ĐÈN BÁO HIỂN THỊ VOL
AD116-22DSV RED Đèn báo Voltmeter màu đỏ 54,000
AD116-22DSV YELLOW Đèn báo Voltmeter màu vàng 54,000
AD116-22DSV GREEN Đèn báo Voltmeter màu xanh lá 54,000
ĐÈN BÁO HIỂN THỊ AMPER
AD116-22DSA RED Đèn báo Ampermeter màu đỏ 117,000
  Pilot Lamp LED model Schneider Red Vui lòng gọi
  Pilot Lamp LED model Schneider Yellow Vui lòng gọi
  Pilot Lamp LED model Schneider Green Vui lòng gọi
ĐÈN BÁO PHA
AD22-22DS RED Đèn báo pha màu đỏ 18,000
AD22-22DS GREEN Đèn báo pha màu xanh lá 18,000
AD22-22DS BLUE Đèn báo pha màu xanh dương 18,000
AD22-22DS YELLOW Đèn báo pha màu vàng 18,000
NÚT NHẤN
LA115-A5-01 RED Nút nhấn màu đỏ 41,000
LA115-A5-10 GREEN Nút nhấn màu xanh 41,000
  Nút nhấn màu đen 41,000
LA115-A5-01D RED Nút nhấn có đèn màu đỏ 98,000
LA115-A5-10D GREEN Nút nhấn có đèn màu xanh lá 98,000
CÔNG TẮC XOAY
LA115-A5-10X Công tắc xoay 2 vị trí 43,000
LA115-A5-20XS Công tắc xoay 3 vị trí 61,000
AD22-22MSD Đèn Báo D22 220vac ( Buzzer with lamp) 57,000
CHUYỂN MẠCH VOL VÀ AMPER
SFT20-4 Bộ chuyển đổi Amper 150,000
SFT20-7 Bộ chuyển đổi Vol 150,000
TP8A16 Bộ hẹn giờ (Timer 220-240AC, 50/60Hz,1min - 168h) 393,000
SUL181H Bộ hẹn giờ (Timer 24H 220vac) 434,000
CÔNG TẮC, Ổ CẮM CÔNG NGHIỆP
CEE-313 3P 16A Ổ cắm cố định không đế 1P+N+E, 16A 48,000
CEE-323 3P 32A Ổ cắm cố định không đế 1P+N+E, 32A 59,000
CEE-324 4P 32A Ổ cắm cố định không đế 3P+E, 32A 72,000
CEE-325 5P 32A Ổ cắm cố định không đế 3P+N+E, 32A 83,000
CEE-113 3P 16A Ổ cắm công nghiệp 3P, 16A 118,000
CEE-123 3P 32A Ổ cắm công nghiệp 3P, 32A 154,000
CEE-124 4P 32A Ổ cắm công nghiệp 4P, 32A 166,000
CEE-125 5P 32A Ổ cắm công nghiệp 5P, 32A 181,000
GỐI ĐỠ
SM 25-6 Gối đỡ Busbar SM 25-6 11,000
SM 30-8 Gối đỡ Busbar SM 30-8mm 12,000
SM 35-8 Gối đỡ Busbar SM 35-8mm 14,000
SM 40-8 Gối đỡ Busbar SM 40-8mm 16,000
SM 51-8 Gối đỡ Busbar SM 51-8mm 17,000
SM 76-10 Gối đỡ Busbar SM 76-10mm 34,000
ĐIỀU CHỈNH NHIỆT ĐỘ
KTS 011-F Bộ điều chỉnh nhiệt độ NO, 0°to +60°C 151,000
ZR 011-F Bộ điều chỉnh nhiệt độ NC , NO, 0°to +60°C 303,000
KTO 011-F Bộ điều chỉnh nhiệt độ NC, 0°to +60°C 151,000
CÔNG TẮT Ổ CẮM HÌNH VUÔNG
HWDYLK1 1 gang 1 way switch ( công tắc đơn 1 chiều ) 42,000
HWDYLK2 1 gang 2 way switch ( công tắc đơn 2 chiều ) 49,000
HWDYL2K1 2 gang 1 way switch ( công tắc đôi một chiều ) 63,000
HWDYL2K2 2 gang 2 way switch ( công tắc đôi 2 chiều ) 69,000
HWDYL3K1 3 gang 1 way switch ( công tắc 3 một chiều ) 76,000
HWDYL3K2 3 gang 2 way switch ( công tắc 3 hai chiều ) 90,000
HWDYL4K1 4 gang 1 way switch ( công tắc 4 một chiều ) 97,000
HWDYL4K2 4 gang 2 way switch ( công tắc 4 hai chiều ) 111,000
HWDY245K1 1 Gang 20A Double Pole Switch with Neon( Công tắc 2 cực 20A có đèn báo dành cho máy nước nóng ) 167,000
HWDYHKS Hotel keycard Switch ( Công tắc phòng dùng cho khách sạn ) 441,000
HWDYLKB Bell Switch ( nút nhấn chuông ) 58,000
HWDYLK1TG dimmer switch ( điều chỉnh độ sáng đèn ) 167,000
HWDYLTS fan speed controller ( điều chỉnh tốc độ quạt ) 167,000
HWDYLK1TS fan speed controller ( điều chỉnh tốc độ quạt có công tắc) 0
HWDYLSW 1 gang unswitch Multi-purpose socket ( ổ cắm đơn 3 chấu đa năng ) 90,000
HWDYLK1SW 1 gang switch Multi-purpose socket ( ổ cắm đơn 3 chấu đa năng có công tắc ) 111,000
HWDYL2K12SW16A 2 gang switch Multi-purpose socket ( ổ cắm đôi 3 chấu có công tắc đa năng 16A ) 208,000
HWDYLK1SC15 1 gang 15A switched socket single pole ( ổ cắm đôi 3 chấu đa năng ) 105,000
HWDYLTel 1 gang 4 core Tel socket ( ổ cắm điện thoại đơn ) 48,000
HWDY2Tel 2 gang 4 core Tel socket ( ổ cắm điện thoại đôi ) 90,000
HWDYLD 1 gang data socket( ổ cắm mạng đơn ) 90,000
HWDYL2D 2 gang data socket ( ổ cắm mạng đôi ) 153,000
HWDYTelLD Tel and data socket ( ổ cắm điện thoại + ổ cắm mạng ) 125,000
HWDYL2TV 2 gang TV socket ( ổ cắm TV đôi ) 105,000
HWDYTVTel TV and 4 core Tel socket ( ổ cắm TV+ điện thoại ) 97,000
HWDYTVLD TV and data socket ( ổ cắm TV + ổ cắm mạng ) 125,000
HWDYLTV TV socket ( ổ cắm TV đơn ) 69,000
HWDYL5SW 1 Gang 5 Pin Universal Socket ( ổ cắm đôi 3 chấu đa năng ) 101,000
HWDYL2K12SW 2 gang switch Multi-purpose socket ( ổ cắm đôi 3 chấu có công tắc đa năng 13A ) 208,000
HWDYLSW2USB 1 Gang International Socket with 2 USB ( ổ cắm đơn đa năng + 2USB ) 332,000
HWDYLK1SW2USB 1 Gang International Socket with 2 USB ( ổ cắm đơn đa năng có công tắc + 2USB ) 374,000
HWDYLTg dimmer switch 167,000
HWDPB1G1W công tắc đơn 1 chiều dạng vuông 42,000
HWDPB1G2W công tắc đơn 2 chiều dạng vuông 49,000
HWDPB2G1W công tắc đôi 1 chiều dạng vuông 63,000
HWDPB2G2W công tắc đôi 2 chiều dạng vuông 69,000
HWDPB3G1W công tắc ba 1 chiều dạng vuông 76,000
HWDPB3G2W công tắc ba 2 chiều dạng vuông 90,000
HWDPB4G1W công tắc bốn 1 chiều dạng vuông 97,000
HWDPB4G2W công tắc bốn 2 chiều dạng vuông 111,000
HWDPBDB công tắc chuông cửa dạng vuông 60,000
HWDPMF ổ cắm đơn dạng vuông 90,000
HWDPMFS ổ cắm đơn có công tắc dạng vuông 108,000
HWDPMFSN ổ cắm đơn có công tắc và đèn báo dạng vuông 111,000
HWDPMFSNUSB ổ cắm đơn có công tắc, đèn báo và cổng USB dạng vuông 339,000
HWDP5PS ổ cắm đôi 5 chấu dạng vuông 101,000
HWDP5PSS ổ cắm đôi 5 chấu có công tắc dạng vuông 126,000
HWDP5PSSN ổ cắm đôi 5 chấu có công tắc và đèn báo dạng vuông 133,000
HWDP5PSSNUSB ổ cắm đôi 5 chấu có công tắc, đèn báo và cổng USB dạng vuông 293,000
HWDP20A công tắc 20A có đèn báo dạng vuông 152,000
HWDP45A công tắc 45A có đèn báo dạng vuông 205,000
HWDP2PS ổ cắm đơn 2 chấu dạng vuông 63,000
HWDP2G2PS ổ cắm đôi 2 chấu dạng vuông 86,000
HWDP1G1W2P công tắc đơn 1 chiều + ổ cắm đơn 2 chấu dạng vuông 91,000
HWDP1G2W2P công tắc đơn 2 chiều +ổ cắm đơn 2 chấu dạng vuông 97,000
HWDP1G1W22P công tắc đơn 1 chiều +ổ cắm đôi 2 chấu dạng vuông 110,000
HWDP1G2W22P công tắc đơn 2 chiều +ổ cắm đôi 2 chấu dạng vuông 113,000
HWDP1G1W2PR công tắc đơn 1 chiều + ổ cắm đơn 2 chấu dạng vuông 91,000
HWDP1G2W2PR công tắc đơn 2 chiều +ổ cắm đơn 2 chấu dạng vuông 97,000
HWDP1G1W22PR công tắc đơn 1 chiều +ổ cắm đôi 2 chấu dạng vuông 110,000
HWDP1G2W22PR công tắc đơn 2 chiều +ổ cắm đôi 2 chấu dạng vuông 113,000
HWDP2PUSB ổ cắm đơn 2 chấu + 1 cổng USB dạng vuông 223,000
HWDP2P2USB ổ cắm đơn 2 chấu + 2 cổng USB dạng vuông 303,000
HWDPTV ổ cắm đơn tivi dạng vuông 105,000
HWDP2TV ổ cắm đôi tivi dạng vuông 116,000
HWDPTEL ổ cắm đơn điện thoại dạng vuông 48,000
HWDPCOM ổ cắm đơn mạng dạng vuông 51,000
HWDP2TEL ổ cắm đôi điện thoại dạng vuông 111,000
HWDP2COM ổ cắm đôi mạng dạng vuông 146,000
HWDPCOMTEL ổ cắm mạng + điện thoại dạng vuông 125,000
HWDPTVTEL ổ cắm tivi + điện thoại dạng vuông 97,000
HWDPFS3 núm xoay điều chỉnh quạt 300W dạng vuông 167,000
HWDPFS5 núm xoay điều chỉnh quạt 500W dạng vuông 213,000
HWDPLD3 núm xoay điều chỉnh đèn 300W dạng vuông 167,000
HWDPLD5 núm xoay điều chỉnh đèn 500W dạng vuông 213,000
HWDPLD10 công tắc điều chỉnh đèn 1000W dạng vuông 292,000
HWDPLD15 công tắc điều chỉnh đèn 1500W dạng vuông 341,000
HWDP1GD3 công tắc đơn + núm xoay điều chỉnh quạt 300W dạng vuông 326,000
HWDP1GD5 công tắc đơn + núm xoay điều chỉnh quạt 500W dạng vuông 391,000
HWDPTD Công tắc cảm biến trì hoãn thời gian dạng vuông 154,000
HWDPVC Công tắc điều khiển bằng giọng nói dạng vuông 162,000
HWDPVC3L Công tắc điều khiểu bằng giọng nói
tích hợp báo cháy & tiết kiệm hiệu năng (loại 3 nhánh)
269,000
HWDPVC4L Công tắc điều khiểu bằng giọng nói tích hợp báo cháy và tiết kiệm hiệu năng (4 nhánh) 257,000
HWDPHDND Chuông cửa tích hợp bộ dọn phòng/không làm phiền 244,000
HWDPHB Cảm biến chuyển động 358,000
HWDPHBF Cảm biến chuyển động tích hợp báo cháy 460,000
HWDPHKC Ổ cắm thẻ ra vào khách sạn dạng vuông 441,000
HWDPHKCLF Ổ cắm thẻ ra vào khách sạn tần số thấp dạng vuông 715,000
HWDPHKCHF Ổ cắm thẻ ra vào khách sạn tần số thấp dạng vuông 995,000
HWDPPH Đế đơn giữ điện thoại 54,000
HWDPPHG Đế đơn giữ điện thoại 68,000
HWDPPHS Đế giữ điện thoại 54,000
HWDPPHSG Đế giữ điện thoại 82,000
HWDPPHDG Đế đôi giữ điện thoại 120,000
HWDP5PS Ổ cắm đôi 5 chấu dạng vuông 101,000
HWDP2MFS Ổ cắm đôi 2x 5 chấudạng vuông 239,000
HWDP3G2PS Ổ cắm ba 2 chấu dạng vuông 105,000
HWDP20A Công tắc 20A có đèn báo - HWDP20A 0
HWDP2G2PS Ổ cắm đôi 2 chấu 86,000
HWDP2MFS Ổ cắm đôi 2x 5 chấu 0
HWDP2MFSN2USB Ổ cắm đôi 2x5 chấu 2 cổng USB - HWDP2MFSN2USB 468,000
HWDP2P2USB Ổ cắm đơn 2 chấu kết hợp 2 cổng USB - HWDP2P2USB 303,000
HWDP3G2PS Ổ cắm ba 2 chấu 108,000
HWDP45A Cầu dao cho máy lạnh 205,000
HWDP5PSS Ỗ cắm 5 chấu có công tắc và đèn báo 126,000
HWDP5PSSN2USB Ổ cắm đôi 5 chấu 2 cổng USB 363,000
HWDP5PSSNUSB Ổ cắm đôi 5 chấu có công tắc bảo vệ, cổng USB và đèn báo Vui lòng gọi
HWDPB1G1WR Công tắc đơn 1 chiều 42,000
HWDPB1G2WR Công tắc đơn 2 chiều 49,000
HWDPB2G1WR Công tắc đôi 1 chiều 63,000
HWDPB2G2WR Công tắc điện đôi 2 chiều 69,000
HWDPB3G1W Công tắc 3 một chiều 76,000
HWDPB3G1WR Công tắc ba 1 chiều 76,000
HWDPB3G2WR Công tắc ba 2 chiều 90,000
HWDPB4G1W Công tắc bốn 1 chiều 97,000
HWDPB4G1WR Công tắc 4 một chiều 16A 97,000
HWDPBDB Công tắc chuông cửa 60,000
HWDPBDBR Công tắc chuông cửa 60,000
HWDPCOM Ổ Cắm mạng 51,000
HWDPCOMTEL Ổ Cắm mạng và điện thoại 125,000
HWDPFS3 Công tắc chiết áp cho quạt 167,000
HWDPHB Công tắc cảm biến chuyển động 358,000
HWDPHBF Công tắc cảm biến chuyển động 460,000
HWDPHDND Công tắc chuông cửa tích hợp chế độ đừng làm phiền 244,000
HWDPHKC Ổ cắm thẻ từ ra vào khách sạn 441,000
HWDPHS3 Ổ cắm máy cạo râu 0
HWDPLD5 Công tắc chiết áp cho đèn 213,000
HWDPMFS Ổ cắm đơn có công tắc bảo vệ 108,000
HWDPMFSNUSB Ổ cắm đơn có công tắc bảo vệ, cổng USB và đèn báo 339,000
HWDPPH Đế đơn giữ điện thoại 54,000
HWDPPHS Đế đơn giữ điện thoại 54,000
HWDPS5G1W Công tắc năm 1 chiều 110,000
HWDPS6G1W Công tắc sáu 1 chiều 116,000
HWDPTD Công tắc điều khiển bằng vân tay 154,000
HWDPTEL Ổ cắm điện thoại đơn 48,000
HWDPTV Ổ cắm tivi 105,000
HWDPVC Công tắc điểu khiển bằng giọng nói 162,000
HWDPVC3L Công tắc điều khiển bằng giọng nói tích hợp tiếp điểm 269,000
HWDP5PSSN2USB ổ cắm đôi 5 chấu có công tắc, đèn báo và cổng USB 501,000
HWDPBP3 Mặt trơn - HWDPBP3 34,000
CÔNG TẮT Ổ DẠNG CHỮ NHẬT
HWDC51S hạt 1 chiều loại 72mm 10A 18,000
HWDC51S2 hạt 2 chiều loại 72mm 10A 41,000
HWDC52S1 hạt công tắc 1 chiều loại 36mm 16,000
HWDC52S2 hạt 2 chiều loại 36mm 10A 29,000
HWDC53S hạt công tắc 1 chiều 24mm 15,000
HWDC53S2 hạt công tắc 2 chiều 24mm 28,000
HWDC53S3 hạt công tắc 3 chiều 24mm 44,000
HWDC54S hạt 1 chiều kép loại 2x18mm 50,000
HWDC54S2 hạt 2 chiều kép loại 2x18mm 93,000
HWDC52P hạt ổ cắm 2 chấu -24mm 22,000
HWDC52PS hạt ổ cắm 2 chấu - có màn che 24mm 26,000
HWDC5MF hạt ổ cắm 3 chấu 36mm đa năng 58,000
HWDC5TWU Hạt ổ cắm đôi 3 chấu 72mm 66,000
HWDC5USB hạt chứa 2 cổng usb sạc điện thoại 151,000
HWDC5SAT hạt chứa cổng kết nối tivi 57,000
HWDC5TEL4 hạt chứa cổng kết nối điện thoại 57,000
HWDC5DAT8 hạt chứa cổng kết nối mạng 57,000
HWDC5BP hạt trơn 4,000
HWDC5BS Hạt nút nhấn chuông 46,000
HWDC5D núm chiết áp cho đèn 300w/220v 24mm 125,000
HWDC5FS núm chiết áp cho quạt 300w/220v 24mm 125,000
HWDC5SEN hạt cảm biến 36mm 386,000
HWDC5BUZ hạt chuông 132,000
HWDC5P1 mặt chứa đơn 15,000
HWDC5P2 mặt chứa đôi 15,000
HWDC5P3 mặt chứa ba 15,000
HWDCF1P mặt che trơn 15,000
HWDCWP mặt bảo vệ chống nước 151,000
HWDC52PS Hạt ổ cắm 2 chấu 26,000
HWDC5BUZ Hạt nhấn chuông 24mm 132,000
HWDC1MC Mặt MCB 1P 18mm 15,000
HWDC2MC Mặt MCB 2P 18mm x 2 15,000
DÒNG MÀU NGUYÊN KHỐI
HWDC1SLG Công tắc đơn 1 chiều phím lớn 72mm màu vàng 33,000
HWDC1SLM Công tắc đơn 1 chiều phím lớn 72mm màu kim loại 33,000
HWDC1SSG Công tắc đơn 1 chiều phím nhỏ 24mm màu vàng 29,000
HWDC1SSM Công tắc đơn 1 chiều phím nhỏ 24mm màu kim loại 29,000
HWDC22PSG Ổ cắm đôi 2 chấu màu vàng 67,000
HWDC22PSM Ổ cắm đôi 2 chấu màu kim loại 67,000
HWDC2MC Phụ kiện nắp che cho Contactor Vui lòng gọi
HWDC2SLG Công tắc đôi 1 chiều phím trung 36mm màu vàng 46,000
HWDC2SLM Công tắc đôi 1 chiều phím trung 36mm màu kim loại 46,000
HWDC2SSG Công tắc đôi 1 chiều phím nhỏ 24mm màu vàng 44,000
HWDC2SSM Công tắc đôi 1 chiều phím nhỏ 24mm màu kim loại 44,000
HWDC32PSG Ổ cắm ba 2 chấu màu vàng 93,000
HWDC32PSM Ổ cắm ba 2 chấu màu kim loại 93,000
HWDC3SG Công tắc ba 1 chiều phím nhỏ 24mm màu vàng 59,000
HWDC3SM Công tắc ba 1 chiều phím nhỏ 24mm màu kim loại 59,000
HWDC4SG Công tắc bốn 1 chiều phím nhỏ 18mm màu vàng 63,000
HWDC4SM Công tắc bốn 1 chiều phím nhỏ 18mm màu kim loại 63,000
MCCB CHỈNH DÒNG ĐIỆN TỬ
HDM3E125M10033 MCCB chỉnh dòng điện tử 3P, 100A Icu=100%Ics  
HDM3E125M12533XX MCCB chỉnh dòng điện tử 3P, 125A Icu=100%Ics 3,429,000
HDM3E125M12533 MCCB chỉnh dòng điện tử 3P, 125A Icu=100%Ics 3,429,000
HDM3E250M25033XX MCCB chỉnh dòng điện tử 3P, 250A Icu=100%Ics 6,186,000
HDM3E400M40033XX MCCB chỉnh dòng điện tử 3P, 400A Icu=100%Ics 7,964,000
HDM3E630M63033XX MCCB chỉnh dòng điện tử 3P, 630A Icu=100%Ics 11,334,000
HDM3E800M80033XX MCCB chỉnh dòng điện tử 3P, 800A Icu=100%Ics 13,098,000
HDM3E16M103F555L MCCB chỉnh dòng điện tử 3P, 1000A 32,445,000
HDM3E16M103F555LT MCCB chỉnh dòng điện tử 3P, 1000A 32,445,000
HDM3E16M123F555L MCCB chỉnh dòng điện tử 3P, 1250A 34,125,000
HDM3E16M123F555LT MCCB chỉnh dòng điện tử 3P, 1250A 34,125,000
HDM3E16XM16X33XX MCCB chỉnh dòng điện tử 3P, 1600A Ics= Icu=50ka 35,473,000
HDM3E250M16033 MCCB chỉnh dòng điện tử 3P, 160A 5,890,000
HDM3E400M30033 MCCB chỉnh dòng điện tử 3P, 300A 7,964,000
HDM3E400M32033 MCCB chỉnh dòng điện tử 3P, 320A 7,964,000
HDM3E400M35033 MCCB chỉnh dòng điện tử 3P, 350A 7,964,000
HDM3E400M40033 MCCB chỉnh dòng điện tử 3P, 400A 7,964,000
HDM3E630M50033 MCCB chỉnh dòng điện tử 3P, 500A 11,334,000
HDM3E630M63033 MCCB chỉnh dòng điện tử 3P, 630A 11,334,000
HDM3E800M80033 MCCB chỉnh dòng điện tử 3P, 800A 13,098,000
CHỈNH DÒNG CƠ
HDM3S160M05031XX MCCB Chỉnh dòng cơ 3P, 50A 2,687,000
HDM3S160M06333XX MCCB Chỉnh dòng cơ 3P, 63A 2,687,000
HDM3S160M08033XX MCCB Chỉnh dòng cơ 3P, 80A 2,687,000
HDM3S160M10033XX MCCB Chỉnh dòng cơ 3P, 100A 2,687,000
HDM3S160M12533XX MCCB Chỉnh dòng cơ 3P, 125A 2,687,000
HDM3S160M16033XX MCCB Chỉnh dòng cơ 3P, 160A 2,687,000
HDM3S250M20033XX MCCB Chỉnh dòng cơ 3P, 200A 2,773,000
HDM3S250M25033XX MCCB Chỉnh dòng cơ 3P, 250A 2,773,000
HDM3S400M40033XX MCCB Chỉnh dòng cơ 3P, 400A 5,959,000
HDM3S630M50033XX MCCB Chỉnh dòng cơ 3P, 500A 8,174,000
HDM3S630M63033XX MCCB Chỉnh dòng cơ 3P, 630A 8,174,000
BẢNG GIÁ BIẾN TẦN
BASIC
Single-phase supply voltage: 200…240 V
HAVSP4T0750P Biến tần 7.5kw 3P 380v Vui lòng gọi
HAVSP4T0900P Biến tần 90kw 3P 380v Vui lòng gọi
HAVSP4T1100P Biến tần 110kw 3P 380v Vui lòng gọi
HAVSP4T1320P Biến tần 132kw 3P, 380v Vui lòng gọi
HAVSP4T1600P Biến tần 3P, 160kw 3P, 380V Vui lòng gọi
HAVBA2S0007G Biến tần 0.75kW (1HP) 3P 220V 3,136,000
HAVBA2S0015G Biến tần 1.5kW (1HP) 3P 220V 3,827,000
HAVBA2S0022G Biến tần 2.2kW (1HP) 3P 220V 4,416,000
HAVBA4T0007G Biến tần 0.75kW (3HP) 3P 380V 4,160,000
HAVBA4T0015G Biến tần 1.5kW (3HP) 3P 380V 4,378,000
HAVBA4T0022G Biến tần 2.2kW 3P 380V - IP21 4,813,000
HAVBA4T0040G Biến tần 4kW 3P 380V - IP21 5,978,000
HAVBA4T0055G Biến tần 5.5kw 3P 380V - IP21 7,283,000
HAVSP4T0075P Biến tần 7.5kw 3P 380v 9,779,000
HAVSP4T0110P Biến tần 11kw 3P 380v 12,083,000
HAVSP4T0150P Biến tần 15kw 3P 380v 13,798,000
HAVSP4T0185P Biến tần 18.5kw 3P 380v 17,357,000
HAVSP4T0220P Biến tần 22kw 3P 380v 19,034,000
HAVSP4T0300P Biến tần 30kw 3P 380v 26,790,000
HAVSP4T0370P Biến tần 37kw 3P 380v 32,000,000
HAVSP4T0450P Biến tần 45kw 3P 380v 38,758,000
HAVSP4T0550P Biến tần 55kw 3P 380v 43,763,000
HAVXS2S0015G Biến tần 1.5kw 1P 220V 6,042,000
HAVXS2S0022G Biến tần 2.2kw 1P 220V 6,170,000
HAVXS2T0015G Biến tần 1.5kw 3P 220V cho MOTOR 0,75KW 6,682,000
HAVXS2T0022G Biến tần 2.2 kw cho MOTOR 1,5KW 6,938,000
HAVXS2T0055G Biến tần 5.5kw 3P 220V cho MOTOR 3,7KW 9,754,000
HAVXS2T0075G Biến tần 7.5kw 3P 220V cho MOTOR 5,5KW 11,418,000
HAVXS2T0110G Biến tần 11kw 3P 220V -CHO MOTOR 7,5KW 17,613,000
HAVXS4T0007G Expert standard 0.75kW (1HP) 3P 380V - IP21 5,504,000
HAVXS4T0015G Expert standard 1.5kW (2HP) 3P 380V - IP21 5,990,000
HAVXS4T0022G Expert standard 2.2kW (3HP) 3P 380V - IP21 6,234,000
HAVXS4T0040G0055P Expert standard 3,7kW - 5,5 KW (5.5HP-7,5HP) 3P 380V - IP21 6,950,000
HAVXS4T0055G0075P Expert standard 5,5kW - 7,5 KW (7.5HP-10HP) 3P 380V - IP21 8,704,000
HAVXS4T0075G0110P Expert standard 7,5kW - 11KW (10HP-15HP) 3P 380V - IP21 10,880,000
HAVXS4T0110G0150P Expert standard 11kW - 15KW (15HP-20HP) 3P 380V - IP21 12,429,000
HAVXS4T0150G0185P Expert standard 15kW - 18,5KW (20HP-25HP) 3P 380V - IP21 14,298,000
HAVXS4T0185G0220P Expert standard 18,5kW - 22KW (25HP-30HP) 3P 380V - IP21 18,227,000
HAVXS4T0220G0300P Expert standard 22kW - 30KW (30HP-40HP) 3P 380V - IP21 22,182,000
HAVXS4T0300G0370P Expert standard 30kW - 37KW (40HP-50HP) 3P 380V - IP21 29,350,000
HAVXS4T0370G0450P Expert standard 37kW - 45KW (50HP-60HP) 3P 380V - IP21 31,782,000
HAVXS4T0450G0550P Expert standard 45kW - 55KW (60HP-75HP) 3P 380V - IP21 42,803,000
HAVXS4T0550G0750P Expert standard 55kW - 75KW (75HP-100HP) 3P 380V - IP21 47,053,000
HAVXS4T0750G0900P Expert standard 75kW - 90KW (100HP-125HP) 3P 380V - IP21 61,491,000
HAVXS4T0900G1100P Expert standard 90kW - 110KW (125HP-150HP) 3P 380V - IP21 72,819,000
HAVXS4T1100G1320P Expert standard 110kW - 132KW (150HP-180HP) 3P 380V - IP21 80,205,000
HAVXS4T1320G1600P Expert standard 132kW - 160KW (180HP-220HP) 3P 380V - IP21 98,611,000
HAVXS4T1600G1850P Expert standard 160kW - 185KW (220HP-250HP) 3P 380V - IP21 133,184,000
HDB3wZ2C16 MCB 2P, 16A Dòng DC  
HDB9Z634C16 MCB 4P, 16A Dòng DC  
BẢNG GIÁ - MÃ SẢN PHẨM TỤ BÙ HIMEL
HJKL2CM4S HJKL2C 220V 4 loops molded case 1,847,000
HJKL2CM6S HJKL2C 220V 6 loops molded case 2,249,000
HJKL2CM12S HJKL2C 220V 12 loops molded case 3,176,000
HJKL5CQ12S HJKL5C 380V 12 loops molded case 3,176,000
HJKL5CQ4S HJKL5C 380V 4 loops molded case 1,847,000
HJKL5CQ6S HJKL5C 380V 6 loops molded case 2,249,000
HJKF5CV12Z Bộ điều khiển tụ bù thông minh 12 cấp 7,140,000
HDCAP304500103 Tụ Bù tròn 10 kvar 450V 3P 982,000
HDCAP304500153 Tụ Bù tròn 15 kvar 450V 3P 1,153,000
HDCAP304500203 Tụ Bù tròn 20kvar 450V 3P 1,553,000
HDCAP304500253 Tụ Bù tròn 25 kvar 450V 3P 1,954,000
HDCAP304500303 Tụ Bù tròn 30kvar 450V 3P 2,344,000
HBSM00250000251D Tụ bù vuông 2,5 kvar 1P 788,000
HBSM00250000501D Tụ bù vuông 5kvar 1P 810,000
HBSM00250001001D Tụ bù vuông 10kvar 1P 1,563,000
HBSM00450000503D Tụ bù vuông 5kvar 3P 945,000
HBSM00450001003D Tụ bù vuông 10kvar 3P 982,000
HBSM00450001503D Tụ bù vuông 15kvar 3P 1,153,000
HBSM00450002003D Tụ bù vuông 20kvar-450V-3P 1,725,000
HBSM00450002503D Tụ bù vuông 25kvar-450V-3P 2,170,000
HBSM00450003003D Tụ bù vuông 30kvar-450V-3P 2,605,000
HBSM00450004003M Tụ bù vuông 40kvar-450V-3P 2,648,000
HBSM00450005003Q Tụ bù vuông 3P, 50kvar, 450V - 3P 4,304,000
HBSM00450006003Q Tụ bù vuông 3P, 60kvar, 450V - 3P 4,966,000
HDM3100T5033XX MCCB 100T 3P 50A, Ics=Icu= 30kA 1,100,000
HDM3100T6333XX MCCB 100T 3P 63A, Ics=Icu= 30kA 1,100,000
HDM3100T8033XX MCCB 100T 3P 80A, Ics=Icu= 30kA 1,100,000
HDM3100T10033XX MCCB 100T 3P 100A, Ics=Icu= 30kA 1,100,000
HDM3250T12533XX MCCB 250T 3P 125A, Ics=Icu= 36kA 1,679,000
HDM3250T16033XX MCCB 250T 3P 160A, Ics=Icu= 36kA 1,679,000
HDM3160T16033XX MCCB 160T 3P 160A, Ics=Icu= 36kA 1,679,000
HDM3250T18033XX MCCB 250T 3P 180A, Ics=Icu= 36kA 1,852,000
HDM3250T20033XX MCCB 250T 3P 200A, Ics=Icu= 36kA 1,852,000
HDM3250T22533XX MCCB 250T 3P 225A, Ics=Icu= 36kA 1,852,000
HDM3250T25033XX MCCB 250T 3P 250A, Ics=Icu= 36kA 1,852,000
MCCB 2P
HDM2100L0102 MCCB 2P 10A 25KA 485,000
HDM2100L0162 MCCB 2P 16A 25KA 683,000
HDM2100L0202 MCCB 2P 20A 25KA 683,000
 HDM2100L0252 MCCB 2P 25A 25KA 683,000
HDM2100L0322 MCCB 2P 32A 25KA 683,000
HDM2100L0402 MCCB 2P 40A 25KA 683,000
HDM2100L0502 MCCB 2P 50A 25KA 683,000
HDM2100L0632 MCCB 2P 63A 25KA 788,000
HDM2100L0802 MCCB 2P 80A 25KA 788,000
HDM2100L1002 MCCB 2P 100A 25KA 788,000
ACB
HDW320M103FHNN56M ACB 3P, 1000A, Fix 65KA 53,211,000
HDW320S123FHNN56M ACB 3P, 1250A Fix 65KA 54,369,000
HDW320S163FHNN56M ACB 3P, 1600A , Fix 65KA 56,684,000
HDW320S203FHNN56M ACB 3P, 2000A Fix 65KA 62,248,000
HDW340S253FHNN56M ACB 3P 2500A Fix 100kA 106,058,000
HDW320M104FHNN56M ACB 4P, 1000A, Fix 65KA 60,157,000
HDW320S124FHNN56M ACB 4P, 1250A Fix 65KA 64,787,000
HDW320S164FHNN56M ACB 4P, 1600A , Fix 65KA 65,945,000
HDW320S204FHNN56M ACB 4P, 2000A Fix 65KA 72,891,000
HDW340M254FHNN54M ACB 4P 2500A Fix 100kA 117,240,000
HDW332FL2 Khóa liên động sữ dụng 2 acb 10,995,000
HDW340M323FHNN54M ACB 3P, 3200A Fix 100kA 121,970,000
HDW340M403FHNN54M ACB 3P, 4000A, Fix 100kA 191,995,000
HDW340M254DHNN54M ACB 4P 2500A DRAW OUT 100kA 158,345,000
HDW320S124DHNN56M ACB 4P 1250A DRAW OUT 65kA 70,632,000
HIHHHEET0131810B Băng keo điện màu đen 600,000
HIHHHEET0131810BL Băng keo điện màu xanh dương 600,000
HIHHHEET0131810G Băng keo điện màu xanh lá 600,000
HIHHHEET0131810R Băng keo điện màu đỏ 600,000
HIHHHEET0131810Y Băng keo điện màu vàng 600,000
HDKUS10012 Bộ nguồn tổ ong 12V - 8A - 100W 485,000
HDKUS15012 Bộ nguồn tổ ong 12V - 12A - 150W 602,000
HDKUS20012 Bộ nguồn tổ ong 12V - 15A - 200W 888,000
HDKUS35012 Bộ nguồn tổ ong 12V - 30A - 350W 1,054,000
HDKUS10024 Bộ nguồn tổ ong 24V - 4A - 100W 485,000
HDKUS20024 Bộ nguồn tổ ong 24V - 8A - 200W 888,000
HDKUS35024 Bộ nguồn tổ ong 24V - 15A - 350W 1,054,000
HDKUS10048 Bộ nguồn tổ ong 48V - 2A - 100W 485,000
HDKUS35005 Bộ nguồn tổ ong 5V - 70A - 350W 1,054,000
CB CÓC
HDRN32C20WG Cầu dao cóc 2P, 20A - HDRN32C20WG 59,000
HDRN32C25WG Cầu dao cóc 2P, 25A - HDRN32C25WG 59,000
HDRN32C32WG Cầu dao cóc 2P, 32A - HDRN32C32WG 59,000

* Giá trên chưa trừ chiết khấu 30%-40% cho khách hàng. Quý khách có nhu cầu mua sản phẩm với chiết khấu ưu đãi nhất vui lòng nhấn vào số hotline bên dưới để được báo giá tốt nhất!!

=========================

CÔNG TY TNHH ĐIỆN MINH ANH

Địa chỉ: Số 20A Đường Số 1, Khu Phố 9, Phường Bình Hưng Hòa A, Quận Bình Tân, Tp.Hồ Chí Minh

Hotline: 0909.067.950 Ms.Châu

Email: sales@minhanhelectric.com

Website: www.minhanhelectric.com

Bình chọn của bạn: (3.7 / 4 Bình chọn)

Tư vấn miễn phí 0909.067.950 Ms.Châu