Minh Anh Electric là đại lý chính thức của Himel, cung cấp các sản phẩm thiết bị điện chất lượng cao của Himel với giá cả cạnh tranh nhất. Với kinh nghiệm nhiều năm trong ngành, Thiết bị điện Minh Anh cam kết mang đến cho khách hàng sự hài lòng tuyệt đối với sản phẩm và dịch vụ của mình.
Thiết bị điện Minh Anh cung cấp bảng giá thiết bị điện Himel với nhiều lựa chọn sản phẩm đa dạng, từ các thiết bị điện cơ bản đến các sản phẩm cao cấp. Bảng giá của Thiết bị điện Minh Anh luôn được cập nhật và cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm và giá cả.
Khách hàng có thể tìm kiếm và mua các sản phẩm thiết bị điện Himel tại Thiết bị điện Minh Anh nơi bán thiết bị điện Himel giá tốt nhất. Với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và tận tình, Thiết bị điện Minh Anh cam kết mang đến cho khách hàng sự hài lòng tuyệt đối về sản phẩm và dịch vụ của mình.
Khách hàng tìm kiếm mã hàng theo cách sau: bấm tổ hợp phím Ctrl + F (trên Desktop) sau đó Paste (Ctrl + V) mã khách hàng cần tìm vào sau đó nhấn Enter
Mã sản phẩm | Thông tin sản phẩm |
Giá bán |
MCB | ||
HDB9H63A1C10 | MCB 1P, 10A, 10kA | 103,000 |
HDB9H63A1C20 | MCB 1P, 20A, 10kA | 103,000 |
HDB9H63A1C25 | MCB 1P, 25A, 10kA | 103,000 |
HDB9H63A1C32 | MCB 1P, 32A, 10 kA | 103,000 |
HDB9H63A1C40 | MCB 1P, 40A, 10 kA | 103,000 |
HDB9H63A1C50 | MCB 1P,50A, 10kA | 124,000 |
HDB9H63A1C63 | MCB 1P, 63A, 10kA | 124,000 |
HDB9H63A2C16 | MCB 2P, 16A, 10kA | 222,000 |
HDB9H63A2C20 | MCB 2P, 20A, 10kA | 222,000 |
HDB9H63A2C25 | MCB 2P, 25A, 10kA | 222,000 |
HDB9H63A2C32 | MCB 2P, 32A, 10kA | 222,000 |
HDB9H63A2C40 | MCB 2P, 40A, 10kA | 222,000 |
HDB9H63A2C50 | MCB 2P, 50A, 10kA | 259,000 |
HDB9H63A2C63 | MCB 2P, 63A, 10kA | 259,000 |
HDB9H63A3C10 | MCB 3P, 10A, 10kA | 359,000 |
HDB9H63A3C16 | MCB 3P, 16A, 10kA | 359,000 |
HDB9H63A3C20 | MCB 3P, 20A, 10kA | 359,000 |
HDB9H63A3C25 | MCB 3P, 25A,10kA | 359,000 |
HDB9H63A3C32 | MCB 3P, 32A, 10kA | 359,000 |
HDB9H63A3C40 | MCB 3P, 32A, 10kA | 359,000 |
HDB9H63A3C50 | MCB 3P, 63A, 10kA | 463,000 |
HDB9H63A3C63 | MCB 3P, 63A, 10kA | 463,000 |
HDB9H631C6 | MCB 1P 6A 10kA | 103,000 |
HDB9H631C10 | MCB 1P 10A 10kA | 103,000 |
HDB9H631C16 | MCB 1P 16A 10kA | 103,000 |
HDB9H631C20 | MCB 1P 20A 10kA | 103,000 |
HDB9H631C25 | MCB 1P 25A 10kA | 103,000 |
HDB9H631C32 | MCB 1P 32A 10kA | 103,000 |
HDB9H631C40 | MCB 1P 40A 10kA | 103,000 |
HDB9H631C50 | MCB 1P 50A 10kA | 124,000 |
HDB9H631C63 | MCB 1P 63A 10kA | 124,000 |
HDB2H1C80 | MCB 1P 80A 10kA | 236,000 |
HDB2H1C100 | MCB 1P 100A 10kA | 236,000 |
HDB2H1C125 | MCB 1P 125A 10kA | 236,000 |
HDB9H632C6 | MCB 2P 6A 10kA | 222,000 |
HDB9H632C10 | MCB 2P 10A 10kA | 222,000 |
HDB9H632C16 | MCB 2P16A 10kA | 222,000 |
HDB9H632C20 | MCB 2P 20A 10kA | 222,000 |
HDB9H632C25 | MCB 2P 25A 10kA | 222,000 |
HDB9H632C32 | MCB 2P 32A 10kA | 222,000 |
HDB9H632C40 | MCB 2P 40A 10kA | 222,000 |
HDB9H632C50 | MCB 2P 50A 10kA | 259,000 |
HDB9H632C63 | MCB 2P 63A 10kA | 259,000 |
HDB2H2C80 | MCB 2P 80A 10kA | 424,000 |
HDB2H2C100 | MCB 2P 100A 10kA | 424,000 |
HDB2H2C125 | MCB 2P 125A 10kA | 424,000 |
HDB9H633C6 | MCB 3P 6A 10kA | 359,000 |
HDB9H633C10 | MCB 3P 10A 10kA | 359,000 |
HDB9H633C16 | MCB 3P 16A 10kA | 359,000 |
HDB9H633C20 | MCB 3P 20A 10kA | 359,000 |
HDB9H633C25 | MCB 3P 25A 10kA | 359,000 |
HDB9H633C32 | MCB 3P 32A 10kA | 359,000 |
HDB9H633C40 | MCB 3P 40A 10kA | 359,000 |
HDB9H633C50 | MCB 3P 50A 10kA | 463,000 |
HDB9H633C63 | MCB 3P 63A 10kA | 463,000 |
HDB2H3C80 | MCB 3P 80A 10kA | 691,000 |
HDB2H3C100 | MCB 3P 100A 10kA | 691,000 |
HDB2H3C125 | MCB 3P 125A 10kA | 691,000 |
HDB9H634C6 | MCB 4P 6A 10kA | 552,000 |
HDB2H4C80 | MCB 4P 80A 10kA | 552,000 |
HDB2H4C100 | MCB 4P 100A 10kA | 552,000 |
HDB2H4C125 | MCB 4P 125A 10kA | 552,000 |
HDB9H63A4C6 | MCB 4P 6A 10kA | 552,000 |
HDB9H63A4C10 | MCB 4P 10A 10kA | 552,000 |
HDB9H63A4C16 | MCB 4P 16A 10kA | 552,000 |
HDB9H63A4C20 | MCB 4P 20A 10kA | 552,000 |
HDB9H63A4C25 | MCB 4P 25A 10kA | 552,000 |
HDB9H63A4C32 | MCB 4P 63A 10kA | 552,000 |
HDB9H63A4C40 | MCB 4P 40A 10kA | 552,000 |
HDB9H63A4C50 | MCB 4P 50A 10kA | 642,000 |
HDB9H63A4C63 | MCB 4P 63A 10kA | 642,000 |
RCCB | ||
HDB3VR2100SC | RCCB 2P, 100A, 30mA | Vui lòng gọi |
HDB6VR210SC | RCCB 30mA 2P 16A | 538,000 |
HDB6VR216SC | RCCB 30mA 2P 20A | 538,000 |
HDB6VR225SC | RCCB 30mA 2P 25A | 538,000 |
HDB6VR232SC | RCCB 30mA 2P 32A | 538,000 |
HDB6VR240SC | RCCB 30mA 2P 40A | 538,000 |
HDB6VR263SC | RCCB 30mA 2P 63A | 538,000 |
HDB6VR280SC | RCCB 30mA 2P 80A | Vui lòng gọi |
HDB6VR2100SC | RCCB 30mA 2P 100A | Vui lòng gọi |
HDB6VR210YC | RCCB100mA 2P 16A | Vui lòng gọi |
HDB6VR216YC | RCCB 100mA 2P 20A | Vui lòng gọi |
HDB6VR225YC | RCCB 100mA 2P 25A | Vui lòng gọi |
HDB6VR232YC | RCCB 100mA 2P 32A | Vui lòng gọi |
HDB6VR240YC | RCCB100mA 2P 40A | Vui lòng gọi |
HDB6VR263YC | RCCB 100mA 2P 63A | Vui lòng gọi |
HDB6VR280YC | RCCB 100mA 2P 80A | Vui lòng gọi |
HDB6VR2100YC | RCCB 100mA 2P 100A | Vui lòng gọi |
HDB6VR410YC | RCCB 100mA 4P 16A | Vui lòng gọi |
HDB6VR416YC | RCCB 100mA 4P 20A | Vui lòng gọi |
HDB6VR425YC | RCCB 100mA 4P 25A | Vui lòng gọi |
HDB6VR432YC | RCCB 100mA 4P 32A | Vui lòng gọi |
HDB6VR440YC | RCCB 100mA 4P 40A | Vui lòng gọi |
HDB6VR463YC | RCCB 100mA 4P 63A | Vui lòng gọi |
HDB6VR480YC | RCCB 100mA 4P 80A | Vui lòng gọi |
HDB6VR4100YC | RCCB 100mA 4P 100A | Vui lòng gọi |
HDB3VR210SC | RCCB 30mA 2P 10A | 538,000 |
HDB3VR216SC | RCCB 30mA 2P 16A | 538,000 |
HDB3VR220SC | RCCB 30mA 2P 20A | 538,000 |
HDB3VR225SC | RCCB 30mA 2P 25A | 538,000 |
HDB3VR232SC | RCCB 30mA 2P 32A | 538,000 |
HDB3VR240SC | RCCB 30mA 2P 40A | 538,000 |
HDB3VR263SC | RCCB 30mA 2P 63A | 538,000 |
HDB3VR280SC | RCCB 30mA 2P 80A | 741,000 |
HDB3VR2100SC | RCCB 30mA 2P 100A | 741,000 |
HDB3VR210YC | RCCB 100mA 2P 10A | 625,000 |
HDB3VR216YC | RCCB 100mA 2P 16A | 625,000 |
HDB3VR220YC | RCCB 100mA 2P 20A | 625,000 |
HDB3VR225YC | RCCB 100mA 2P 25A | 625,000 |
HDB3VR232YC | RCCB 100mA 2P 32A | 625,000 |
HDB3VR240YC | RCCB 100mA 2P 40A | 625,000 |
HDB3VR263YC | RCCB 100mA 2P 63A | 625,000 |
HDB3VR280YC | RCCB 100mA 2P 80A | 856,000 |
HDB3VR2100YC | RCCB 100mA 2P 100A | 856,000 |
HDB3VR410SC | RCCB 30mA 4P 10A | 856,000 |
HDB3VR416SC | RCCB 30mA 4P 16A | 856,000 |
HDB3VR420SC | RCCB 30mA 4P 20A | 856,000 |
HDB3VR425SC | RCCB 30mA 4P 25A | 856,000 |
HDB3VR440SC | RCCB 30mA 4P 40A | 856,000 |
HDB3VR440YC | RCCB 100mA 4P 40A | 856,000 |
HDB3VR463SC | RCCB 30mA 4P 63A | 856,000 |
HDB3VR463YC | RCCB 100mA 4P 63A | 856,000 |
HDB3VR480SC | RCCB 4P, 80A, 30mA | 1,101,000 |
HDB3VR480YC | RCCB 4P, 80A, 100mA | 1,101,000 |
HDB3VR4100SC | RCCB 4P, 100A, 30mA | 1,101,000 |
HDB3VR4100YC | RCCB 4P, 100A, 100mA | 1,101,000 |
RCBO | ||
HDB6pLEC6 | RCBO 30mA 1P+N 6A | 394,000 |
HDB6pLEC10 | RCBO 30mA 1P+N 10A | 394,000 |
HDB6pLEC16 | RCBO 30mA 1P+N 16A | 394,000 |
HDB6pLEC20 | RCBO 30mA 1P+N 20A | 394,000 |
HDB6pLEC25 | RCBO 30mA 1P+N 25A | 394,000 |
HDB6pLEC32 | RCBO 30mA 1P+N 32A | 394,000 |
HDB6pLEC40 | RCBO 30mA 1P+N 40A | 394,000 |
HDB3WPLEC16 | RCBO 1P+N, 16A 30mA | 394,000 |
HDB3wPLEC20 | RCBO 1P+N, 20A 30mA | 394,000 |
HDB3wPLEC25 | RCBO 1P+N, 25A, 30mA | 394,000 |
HDB3wPLEC32 | RCBO 1P+N, 32A 30mA | 394,000 |
HDB3wPLEC40 | RCBO 1P+1N, 40A, 30mA | 394,000 |
HDB3WLEN1C16 | RCBO 1P+1N 16A 30mA 6kA | 486,000 |
HDB3WLEN1C20 | RCBO 1P+1N 20A 30mA 6kA | 486,000 |
HDB3WLEN1C25 | RCBO 1P+1N 25A 30mA 6kA | 486,000 |
HDB3WLEN1C32 | RCBO 1P+1N 32A 30mA 6kA | 486,000 |
HDB3WLEN1C40 | RCBO 1P+1N 40A 30mA 6kA | 486,000 |
HDB3WLEN1C50 | RCBO 1P+1N 50A 30mA 6kA | 522,000 |
HDB3WLEN1C63 | RCBO 1P+1N 63A 30mA 6kA | 522,000 |
MCCB | ||
HDM1100M102 | MCCB 2P 10A dòng cắt 50kA | 485,000 |
HDM1100M162 | MCCB 2P 16A dòng cắt 50kA | 683,000 |
HDM1100M202 | MCCB 2P 20A dòng cắt 50kA | 683,000 |
HDM1100M252 | MCCB 2P 25A dòng cắt 50kA | 683,000 |
HDM1100M322 | MCCB 2P 32A dòng cắt 50kA | 683,000 |
HDM1100M402 | MCCB 2P 40A dòng cắt 50kA | 683,000 |
HDM1100M502 | MCCB 2P 50A dòng cắt 50kA | 683,000 |
HDM1100M632 | MCCB 2P 63A dòng cắt 50kA | 788,000 |
HDM1100M802 | MCCB 2P 80A dòng cắt 50kA | 788,000 |
HDM1100M1002 | MCCB 2P 100A dòng cắt 50kA | 788,000 |
HDM1225M1252 | MCCB 2P 125A dòng cắt 50kA | 788,000 |
HDM1225M1602 | MCCB 2P 160A dòng cắt 50kA | 1,060,000 |
HDM1225M1802 | MCCB 2P 180A dòng cắt 50kA | 1,060,000 |
HDM1225M2002 | MCCB 2P 200A dòng cắt 50kA | 1,060,000 |
KHỞI ĐỘNG TỪ | ||
HDC611500M7 | Contactor 115A 55kW AC/220V | 3,318,000 |
HDC611500Q7 | Contactor 115A 55kW AC/380V | 3,318,000 |
HDC615000M7 | Contactor 150A 75kW AC/220V | 3,364,000 |
HDC615000Q7 | Contactor 150A 75kW AC/380V | 3,364,000 |
HDC618500M7 | Contactor 185A 90kW AC/220V | 4,440,000 |
HDC622500M7 | Contactor 225A 110kW AC/220V | 4,626,000 |
HDC622500Q7 | Contactor 225A 110kW AC/380V | 4,626,000 |
HDC626500M | Contactor 265A 132kW AC/220V | 6,942,000 |
HDC626500Q | Contactor 265A 132kW AC/380V | 6,942,000 |
HDC633000M | Contactor 330A 160kW AC/220V | 8,064,000 |
HDC633000Q | Contactor 330A 160kW AC/380V | 8,064,000 |
HDC640000M | Contactor 400A 220kW AC/220V | 8,608,000 |
HDC640000Q | Contactor 400A 220kW AC/380V | 8,608,000 |
HDC650000M | Contactor 500A 250kW AC/220V | 17,013,000 |
HDC650000Q | Contactor 500A 250kW AC/380V | 17,013,000 |
HDC663000M | Contactor 630A 335kW AC/220V | 17,996,000 |
HDC663000Q | Contactor 630A 335kW AC/380V | 17,996,000 |
CONTACTOR NEW | ||
HDC30911M7 | Contactor 3P, 9A 4kW(1NO+1NC) AC/220V | 205,000 |
HDC30911Q7 | Contactor 3P, 9A 4kW(1NO+1NC) AC/380V | 205,000 |
HDC31211M7 | Contactor 3P, 12A 5.5kW(1NO+1NC) AC/220V | 245,000 |
HDC31211Q7 | Contactor 3P, 12A 5.5kW(1NO+1NC) AC/380V | 245,000 |
HDC31811M7 | Contactor 3P, 18A 7.5kW(1NO+1NC) AC/220V | 361,000 |
HDC31811Q7 | Contactor 3P, 18A 7.5kW(1NO+1NC) AC/380V | 361,000 |
HDC32511M7 | Contactor 3P, 25A 11kW(1NO+1NC) AC/220V | 417,000 |
HDC32511Q7 | Contactor 3P, 25A 11kW(1NO+1NC) AC/380V | 417,000 |
HDC33211M7 | Contactor 3P, 32A, 220V 15kW(1NO+1NC) AC/220V | 579,000 |
HDC33211Q7 | Contactor 3P, 32A 15kW(1NO+1NC) AC/380V | 579,000 |
HDC33811M7 | Contactor 3P, 38A 18kW(1NO+1NC) AC/220V | 707,000 |
HDC33811Q7 | Contactor 3P, 38A 18kW(1NO+1NC) AC/380V | 707,000 |
HDC34011M7 | Contactor 3P, 40A 18.5kW(1NO+1NC) AC/220V | 834,000 |
HDC34011Q7 | Contactor 3P, 40A 18.5kW(1NO+1NC) AC/380V | 834,000 |
HDC35011M7 | Contactor 3P, 50A 22kW(1NO+1NC) AC/220V | 914,000 |
HDC35011Q7 | Contactor 3P, 50A22kW(1NO+1NC) AC/380V | 914,000 |
HDC36511M7 | Contactor 3P, 65A 30kW(1NO+1NC) AC/220V | 975,000 |
HDC36511Q7 | Contactor 3P, 65A 30kW(1NO+1NC) AC/380V | 975,000 |
HDC38011M7 | Contactor 3P, 80A 37kW(1NO+1NC) AC/220V | 1,425,000 |
HDC38011Q7 | Contactor 3P, 80A 37kW(1NO+1NC) AC/380V | 1,425,000 |
HDC39511M7 | Contactor 3P, 95A 45kW(1NO+1NC) AC/220V | 1,695,000 |
HDC39511Q7 | Contactor 3P, 95A 45kW(1NO+1NC) AC/380V | 1,695,000 |
HX318M7 | Cuộn coil dùng Conatctor 18A, 220V | 68,000 |
HX318Q7 | Cuộn coil dùng Conatctor 18A, 380V | 68,000 |
HX33811M7 | Cuộn coil 38A, 220V | 134,000 |
HX365M7 | Cuộn coil 65A, 220V | 185,000 |
HX365Q7 | Cuộn coil 65A, 380V | 185,000 |
HX395M7 | Cuộn Coil 95A, 220V | 323,000 |
HX395Q7 | Cuộn coil 95A, 380V | 323,000 |
HX618M7 | Cuộn coil dùng Conatctor 18A, 220V | 68,000 |
HX618Q7 | Cuộn coil dùng contactor 9A, 12A, 18A | 68,000 |
HX63211Q7 | Cuộn coil dùng contactor 25A, 32A | 134,000 |
HX632M7 | Cuộn coil dùng contactor 32A, 220V | 134,000 |
HX632Q7 | Cuộn coil dùng contactor 32A, 380V | 134,000 |
HX66511Q7 | Cuộn coil dùng contactor 40A, 50A, 65A | 185,000 |
HX665M7 | Cuộn coil dùng Contactor 65A, 220V | 185,000 |
HX665Q7 | Cuộn coil dùng Contactor 65A, 380V | 185,000 |
HDC3120M | Contactor 3P, 120A, 220V | 3,650,000 |
HDC3160M | Contactor 3P, 160A 220V | 3,700,000 |
HDC3185M | Contactor 3P, 185A, 220V | 4,885,000 |
HDC3225M | Contactor 3P, 225A, 220V | 5,088,000 |
HDC3265KUE7 | Contactor 3P, 265A, 220V | 7,636,000 |
HDC3330KUE7 | Contactor 3P, 330A, 220V | 8,608,000 |
HDC3400KUE7 | Contactor 3P, 400A, 220V | 8,870,000 |
HDC3500KUE7 | Contactor 3P, 500A, 220V | 17,015,000 |
HDC3630KUE7 | Contactor 3P, 630A, 220V | 17,996,000 |
ROLE NHIỆT | ||
HDR618P15 | Rolay nhiệt (0.1~0.15A) dùng cho contactor (9-18)A | 240,000 |
HDR618P18 | Rolay nhiệt (0.12~0.18A) dùng cho contactor (9-18)A | 240,000 |
HDR618P25 | Rolay nhiệt (0.18~0.25A) dùng cho contactor (9-18)A | 240,000 |
HDR618P36 | Rolay nhiệt (0.25~0.36A) dùng cho contactor (9-18)A | 240,000 |
HDR618P5 | Rolay nhiệt (0.35~0.50A) dùng cho contactor (9-18)A | 240,000 |
HDR618P7 | Rolay nhiệt (0.50~0.70A) dùng cho contactor (9-18)A | 240,000 |
HDR618P9 | Rolay nhiệt (0.63~0.90A) dùng cho contactor (9-18)A | 240,000 |
HDR6181P2 | Rolay nhiệt (0.90~1.2A) dùng cho contactor (9-18)A | 240,000 |
HDR6181P8 | Rolay nhiệt (1.2~1.8A) dùng cho contactor (9-18)A | 240,000 |
HDR6182P5 | Rolay nhiệt (1.8~2.5A) dùng cho contactor (9-18)A | 240,000 |
HDR6183P6 | Rolay nhiệt (2.5~3.6A) dùng cho contactor (9-18)A | 240,000 |
HDR6184P8 | Rolay nhiệt (3.5~4.8A) dùng cho contactor (9-18)A | 240,000 |
HDR6186P3 | Rolay nhiệt (4.5~6.3A) dùng cho contactor (9-18)A | 240,000 |
HDR6187 | Rolay nhiệt (5~7A) dùng cho contactor (9-18)A | 240,000 |
HDR6189 | Rolay nhiệt (6.3~9A) dùng cho contactor (9-18)A | 240,000 |
HDR61812 | Rolay nhiệt (9~12A) dùng cho contactor (9-18)A | 240,000 |
HDR61815 | Rolay nhiệt (11~15A) dùng cho contactor (9-18)A | 240,000 |
HDR61818 | Rolay nhiệt (14~18A) dùng cho contactor (9-18)A | 240,000 |
HDR6329 | Rolay nhiệt (6.3~9A) dùng cho contactor (25-32)A | 335,000 |
HDR63212 | Rolay nhiệt (9~12A) dùng cho contactor (25-32)A | 335,000 |
HDR63218 | Rolay nhiệt (12~18A) dùng cho contactor (25-32)A | 335,000 |
HDR63225 | Rolay nhiệt (18 25A) dùng cho contactor (25-32)A | 335,000 |
HDR63232 | Rolay nhiệt (23~32A) dùng cho contactor (25-32)A | 335,000 |
HDR69525 | Rolay nhiệt (18~25A) dùng cho contactor (25-32)A | 555,000 |
HDR69532 | Rolay nhiệt (23~32A) dùng cho contactor (25-32)A | 555,000 |
HDR69540 | Rolay nhiệt (30~40A) dùng cho contactor (40-95)A | 555,000 |
HDR69550 | Rolay nhiệt (37~50A) dùng cho contactor (40-95)A | 555,000 |
HDR69565 | Rolay nhiệt (48~65A) dùng cho contactor (40-95)A | 555,000 |
HDR69570 | Rolay nhiệt (55~70A) dùng cho contactor (40-95)A | 555,000 |
HDR69580 | Rolay nhiệt (63~80A) dùng cho contactor (40-95)A | 555,000 |
HDR69595 | Rolay nhiệt (80~95A) dùng cho contactor (40-95)A | 555,000 |
HDR6185115 | Role nhiệt dòng chỉnh định từ 90A-115A | 1,193,000 |
HDR6185135 | Role nhiệt dòng chỉnh định từ 105A-135A | 1,193,000 |
HDR6185150 | Role nhiệt dòng chỉnh định từ 120A-150A | 1,193,000 |
HDR6185160 | Role nhiệt dòng chỉnh định từ 130A-160A | 2,085,000 |
HDR6185185 | Role nhiệt dòng chỉnh định từ 150A-185A | 2,085,000 |
HDR6630200F | Role nhiệt dòng chỉnh định từ 145A-200A | 2,316,000 |
HDR6630250F | Role nhiệt dòng chỉnh định từ 180A-250A | 2,316,000 |
HDR6630320F | Role nhiệt dòng chỉnh định từ 230A-320A | 2,442,000 |
HDR6630400F | Role nhiệt dòng chỉnh định từ 290A-400A | 3,149,000 |
HDR6630480F | Role nhiệt dòng chỉnh định từ 350A-480A | 3,149,000 |
HDR6630630F | Role nhiệt dòng chỉnh định từ 460A-630A | 6,684,000 |
ROLE NHIỆT NEW | ||
HDR3s251 | Relay nhiệt ( 0.63-1A) dùng cho contactor (9-18)A | 228,000 |
HDR3s251P6 | Realy nhiệt ( 1-1.6A) dùng cho contactor (9-18)A | 228,000 |
HDR3s252P5 | Relay nhiệt ( 1.6-2.5A) dùng cho contactor (9-18)A | 228,000 |
HDR3s254 | Relay nhiệt ( 2.5-4 A) dùng cho contactor (9-18)A | 228,000 |
HDR3s256 | Realy nhiệt ( 4-6A) dùng cho contactor (9-18)A | 228,000 |
HDR3s258 | Relay nhiệt ( 5.5-8A) dùng cho contactor (9-18)A | 228,000 |
HDR3s2510 | Relay nhiệt ( 7-10A) dùng cho contactor (9-18)A | 228,000 |
HDR3s2513 | Relay nhiệt ( 9-13A) dùng cho contactor (9-18)A | 228,000 |
HDR3s2518 | Relay nhiệt ( 12-18A) dùng cho contactor (9-18)A | 228,000 |
HDR3s2525 | Relay nhiệt ( 17-25A) dùng cho contactor (25-38)A | 228,000 |
HDR3s3832 | Relay nhiệt (23-32)A dùng cho contactor (25-38)A | 317,000 |
HDR3s9340 | Relay nhiệt (30-40)A dùng cho contactor (40-95)A | 525,000 |
HDR3s9350 | Relay nhiệt (37-50)A dùng cho contactor (40-95)A | 525,000 |
HDR3s9365 | Relay nhiệt (48-65)A dùng cho contactor (40-95)A | 525,000 |
HDR3s9370 | Relay nhiệt (55-70)A dùng cho contactor (40-95)A | 525,000 |
HDR3s9380 | Relay nhiệt (63-80)A dùng cho contactor (40-95)A | 525,000 |
HDR3s9393 | Relay nhiệt (80-93)A dùng cho contactor (40-95)A | 525,000 |
HDR3S185135 | Relay nhiệt (105-135A) | 1,193,000 |
HDR3S185150 | Relay nhiệt (120- 150A) | 1,193,000 |
HDR3S185185 | Relay nhiệt (150-185A) | 2,085,000 |
HDR3S630200F | Relay nhiệt (145-200A) | 2,316,000 |
HDR3S630250F | Relay nhiệt (180-250A) | 2,316,000 |
HDR3S630320F | Relay nhiệt (230-320A) | 2,442,000 |
TỦ ÂM TƯỜNG | ||
HDPZ50PR4IP30F | Tủ âm tường 4 đường dùng cho MCB | 125,000 |
HDPZ50PR6IP30F | Tủ âm tường 6 đường dùng cho MCB | 192,000 |
HDPZ50PR8IP30F | Tủ âm tường 8 đường dùng cho MCB | 310,000 |
HDPZ50PR12IP30F | Tủ âm tường 12 đường dùng cho MCB | 385,000 |
HDPZ50PR15IP30F | Tủ âm tường 15 đường dùng cho MCB | 422,000 |
HDPZ50PR18IP30F | Tủ âm tường 18 đường dùng cho MCB | 615,000 |
HDPZ50PR24IP30F | Tủ âm tường 24 đường dùng cho MCB | 980,000 |
HDPZ50PR36IP30F | Tủ âm tường 36 đường dùng cho MCB | 1,309,000 |
HDPZ50PR15IP30FH | Tủ âm tường 15 đường dùng cho MCB | 422,000 |
KHỞI ĐỘNG TỪ DẠNG TÉP | ||
HDCH8P20211 | Khởi động từ dạng TÉP (1NO+1NC) 20A 230V | 460,000 |
HDCH8P25211 | Khởi động từ dạng TÉP (1NO+1NC) 25A 230V | 460,000 |
HDCH8S20220 | MODULAR CONTACTOR 20A 2P 2NO | 460,000 |
HDCH8S20202 | MODULAR CONTACTOR 20A 2P 2NC | 460,000 |
HDCH8S20211 | MODULAR CONTACTOR 20A 2P 1NO+1NC | 460,000 |
HDCH8S25220 | MODULAR CONTACTOR 25A 2P 2NO | 460,000 |
HDCH8S25202 | MODULAR CONTACTOR 25A 2P 2NC | 460,000 |
HDCH8S25211 | MODULAR CONTACTOR 25A 2P 1NO+1NC | 503,000 |
HDCH8S40220 | MODULAR CONTACTOR 40A 2P 2NO | 552,000 |
HDCH8S40202 | MODULAR CONTACTOR 40A 2P 2NC | 552,000 |
HDCH8S40211 | MODULAR CONTACTOR 40A 2P 1NO+1NC | 552,000 |
HDCH8S63220 | MODULAR CONTACTOR 63A 2P 2NO | 576,000 |
HDCH8S63202 | MODULAR CONTACTOR 63A 2P 2NC | 576,000 |
HDCH8S63211 | MODULAR CONTACTOR 63A 2P 1NO+1NC | 576,000 |
HDCH8S16440 | MODULAR CONTACTOR 16A 4P 4NO | 616,000 |
HDCH8S16404 | MODULAR CONTACTOR 16A 4P 4NC | 616,000 |
HDCH8S16422 | MODULAR CONTACTOR 16A 4P 2NO+2NC | 616,000 |
HDCH8S16431 | MODULAR CONTACTOR 16A 4P 3NO+1NC | 616,000 |
HDCH8S20440 | MODULAR CONTACTOR 20A 4P 4NO | 677,000 |
HDCH8S20404 | MODULAR CONTACTOR 20A 4P 4NC | 677,000 |
HDCH8S20422 | MODULAR CONTACTOR 20A 4P 2NO+2NC | 677,000 |
HDCH8S20431 | MODULAR CONTACTOR 20A 4P 3NO+1NC | 677,000 |
HDCH8S25440 | MODULAR CONTACTOR 25A 4P 4NO | 737,000 |
HDCH8S25404 | MODULAR CONTACTOR 25A 4P 4NC | 737,000 |
HDCH8S25422 | MODULAR CONTACTOR 25A 4P 2NO+2NC | 737,000 |
HDCH8S25431 | MODULAR CONTACTOR 25A 4P 3NO+1NC | 737,000 |
HDCH8S40440 | MODULAR CONTACTOR 40A 4P 4NO | 898,000 |
HDCH8S40404 | MODULAR CONTACTOR 40A 4P 4NC | 898,000 |
HDCH8S40422 | MODULAR CONTACTOR 40A 4P 2NO+2NC | 898,000 |
HDCH8S40431 | MODULAR CONTACTOR 40A 4P 3NO+1NC | 898,000 |
HDCH8S63440 | MODULAR CONTACTOR 63A 4P 4NO | 987,000 |
HDCH8S63404 | MODULAR CONTACTOR 63A 4P 4NC | 987,000 |
HDCH8S63422 | MODULAR CONTACTOR 63A 4P 2NO+2NC | 987,000 |
HDCH8S63431 | MODULAR CONTACTOR 63A 4P 3NO+1NC | 987,000 |
CÔNG TẮC XOAY-NÚT NHẤN | ||
HLAY711XB2022 | Công tắc xoay tay nắm dài 1NO+1NC Ф22mm | 53,000 |
HLAY711XB2122 | Công tắc xoay tay nắm dài 1NO+1NC Ф22mm | 53,000 |
HLAY711XB3022 | Công tắc xoay tai nắm dài 1NO+1NC Ф22mm | 53,000 |
HLAY720XB3022 | Công tắc xoay 3 vị trí không tự trả 2NO Ф22mm | 53,000 |
HLAY720XB3322 | Công tắc xoay tay nắm dài 2NO Ф22mm | 53,000 |
HLAY711BN22 | Nút nhấn màu đen 1NO+1NC Ф22mm | 53,000 |
HLAY711BN32 | Nút nhấn màu xanh lá 1NO+1NC Ф22mm | 53,000 |
HLAY711BN42 | Nút nhấn màu đỏ 1NO+1NC Ф22mm | 53,000 |
HLAY711BN52 | Nút nhấn màu vàng 1NO+1NC Ф22mm | 53,000 |
HLAY711BN62 | Nút nhấn màu xanh dương 1NO+1NC Ф22mm | 53,000 |
HLAY701ZS42 | Nút nhấn khẩn màu đỏ 1NC Ф22mm | 76,000 |
HLAY711ZS42 | Nút nhấn khẩn màu đỏ 1NO+1NC Ф22mm | 76,000 |
CÔNG TẮC XOAY-NÚT NHẤN NEW | ||
HLAY5ED21 | Công tắc xoay 2 vị trí 1NO không tự trả màu đen Ф22mm | 56,000 |
HLAY5ED25 | Công tắc xoay 2 vị trí 1NO 1NC không tự trả màu đen Ф22mm | 66,000 |
HLAY5ED33 | Công tắc xoay 3 vị trí 2NO không tự trả màu đen Ф22mm | 66,000 |
HLAY5EA31 | Nút nhấn màu xanh lá 1NO Ф22mm | 56,000 |
HLAY5EA42 | Nút nhấn màu Đỏ 1NC Ф22mm | 56,000 |
HLAY5ES542 | Nút dừng khẩn 1NC Ф22mm | 71,000 |
HLAY5EW33M5L | Nút nhấn có đèn LED Ф22mm 220V 1NO+1N Xanh lá | 110,000 |
HLAY5EW34M5L | Nút nhấn có đèn LED Ф22mm 220V 1NO+1NC Đỏ | 110,000 |
HLAY5EW35M5L | Nút nhấn có đèn LED Ф22mm 220V 1NO+1NC Vàng | 110,000 |
HLAY5EW36M5L | Nút nhấn có đèn LED Ф22mm 220V 1NO+1NC Xanh Dương | 110,000 |
HLAY5EW37M5L | Nút nhấn có đèn LED Ф22mm 220V 1NO+1NC Trắng | 110,000 |
HLAY5BE101 | Tiếp điểm NO | 16,000 |
HLAY5BE102 | Tiếp điểm NC | 16,000 |
ĐÈN BÁO PHA | ||
HLD1122A21B8 | Đèn báo pha AC.DC 24V màu xanh lá Ф22mm | 53,000 |
HLD1122A21B7 | Đèn báo pha AC.DC 24V màu đỏ Ф22mm | 53,000 |
HLD1122A21B5 | Đèn báo pha AC.DC 24V màu vàng Ф22mm | 53,000 |
HLD1122A21B4 | Đèn báo pha AC.DC 24V màu trắng Ф22mm | 53,000 |
HLD1122A21B3 | Đèn báo pha AC.DC 24V màu xanh dương Ф22mm | 53,000 |
HLD1122D21B3 | Đèn báo pha xanh lá 24V | 53,000 |
HLD1122D21B4 | Đèn báo pha đỏ 24V | 53,000 |
HLD1122D21B5 | Đèn báo pha vàng 24V | 53,000 |
HLD1122D21B8 | Đèn báo pha xanh dương 24V - HLD1122D21B8 | 53,000 |
HLD1122D41M8 | Đèn báo pha AC220V màu xanh dương Ф22mm | 53,000 |
HLD1122D41M7 | Đèn báo pha AC220V màu trắng Ф22mm | 53,000 |
HLD1122D41M5 | Đèn báo pha AC220V màu vàng Ф22mm | 53,000 |
HLD1122D41M4 | Đèn báo pha AC220V màu đỏ Ф22mm | 53,000 |
HLD1122D41M3 | Đèn báo pha AC220V màu xanh lá Ф22mm | 53,000 |
CẦU CHÌ | ||
HRT1832ZXB | Vỏ cầu chì 1P 32A | 39,000 |
HRT1810382 | Ruột cầu chì 2A | 6,000 |
HRT1832ZXB+HRT1810382 | Vỏ cầu chì 1P 32A+Ruột 2A | 45,000 |
HRT1810384 | Ruột cầu chì 4A | 6,000 |
HRT1810386 | Ruột cầu chì 6A | 6,000 |
HRT1600100 | Ruột cầu Chì 100A | 83,000 |
HRT1600ZS | Đế Cầu Chì 160A | 100,000 |
KHÓA LIÊN ĐỘNG & BẢO VỆ THẤP ÁP ACB | ||
HDW6FL2 | Khóa liên động dạng cáp dùng cho 2 ACB FIX | 10,471,000 |
HDW6FL3 | Khóa liên động dạng cáp dùng cho 3 ACB FIX | 21,559,000 |
HDW6FG2 | Khóa liên động dạng thanh dùng cho 2 ACB FIX | 24,331,000 |
HDW6FG3 | Khóa liên động dạng thanh dùng cho 3 ACB FIX | 44,659,000 |
HDW6DL2 | Khóa liên động dạng cáp dùng cho 2 ACB DRAWOUT | 10,471,000 |
HDW6DL3 | Khóa liên động dạng cáp dùng cho 3 ACB DRAWOUT | 21,559,000 |
HDW6DG2 | Khóa liên động dạng thanh dùng cho 2 ACB DRAWOUT | 24,331,000 |
HDW6DG3 | Khóa liên động dạng thanh dùng cho 3 ACB DRAWOUT | 44,659,000 |
HDW6MN2A | Bảo vệ thấp áp AC230V | 2,626,000 |
HDW6MN3A | Bảo vệ thấp áp AC400V | 2,626,000 |
HDW6MNR2A | Bảo vệ thấp áp AC230V có Relay | 6,871,000 |
HDW6MNR3A | Bảo vệ thấp áp AC400V có Relay | 6,871,000 |
TIMER CƠ DÙNG CHO CONTACTOR | ||
HFT620 | Power delay 0.1→ 3S | 322,000 |
HFT622 | Power delay 0.1→ 30S | 322,000 |
HFT624 | Power delay 10→ 180S | 322,000 |
HFT630 | Power OFF delay 0.1→ 3S | 322,000 |
HFT632 | Power OFF delay 0.1→ 30S | 322,000 |
HFT634 | Power OFF delay 10→ 180S | 322,000 |
TIẾP ĐIỂM PHỤ DÙNG CHO CONTACTOR | ||
HFC611 | Tiếp điểm phụ lắp mặt bên 1NO+1NC | 84,000 |
HFD611 | Tiếp điểm phụ lắp mặt trên 1NO+1NC | 84,000 |
HFD622 | Tiếp điểm phụ lắp mặt trên 2NO+2NC | 134,000 |
PHÍCH CẮM CÔNG NGHIỆP | ||
HDPM316IP44 | Phích cắm di động 3P 16A 230V IP44 | 84,000 |
HDPM416IP44 | Phích cắm di động 4P 16A 400V IP44 | 109,000 |
HDPM516IP44 | Phích cắm di động 5P 16A 400V IP44 | 122,000 |
HDPM332IP44 | Phích cắm di động 3P 32A 230V IP44 | 147,000 |
HDPM432IP44 | Phích cắm di động 4P 32A 415V IP44 | 160,000 |
HDPM532IP44 | Phích cắm di động 5P 32A 415V IP44 | 185,000 |
HDPM363IP67 | Phích cắm di động kín nước 3P 63A 230V IP67 | 848,000 |
HDPM463IP67 | Phích cắm di động kín nước 4P 63A 400V IP67 | 885,000 |
HDPM563IP67 | Phích cắm di động kín nước 5P 63A 400V IP67 | 910,000 |
HDPM3125IP67 | Phích cắm di động kín nước 3P 125A 230V IP67 | 1,612,000 |
HDPM4125IP67 | Phích cắm di động kín nước 4P 125A 415V IP67 | 1,993,000 |
HDPM5125IP67 | Phích cắm di động kín nước 5P 125A 415V IP67 | 2,248,000 |
Ổ CẮM CỐ ĐỊNH | ||
HDSF316IP44 | Ổ cắm cố định lắp nổi 3P 16A 230V IP44 | 160,000 |
HDSF416IP44 | Ổ cắm cố định lắp nổi 4P 16A 400V IP44 | 198,000 |
HDSF516IP44 | Ổ cắm cố định lắp nổi 5P 16A 400V IP44 | 211,000 |
HDSF332IP44 | Ổ cắm cố định lắp nổi 3P 32A 230V IP44 | 211,000 |
HDSF432IP44 | Ổ cắm cố định lắp nổi 4P 32A 415V IP44 | 236,000 |
HDSF532IP44 | Ổ cắm cố định lắp nổi 5P 32A 415V IP44 | 249,000 |
HDSF363IP67 | Ổ cắm cố định lắp nổi 3P 63A 230V IP67 | 899,000 |
HDSF463IP67 | Ổ cắm cố định lắp nổi 4P 63A 400V IP67 | 935,000 |
HDSF563IP67 | Ổ cắm cố định lắp nổi 5P 63A 400V IP67 | 974,000 |
HDSF3125IP67 | Ổ cắm cố định lắp nổi 3P 125A 230V IP67 | 2,756,000 |
HDSF4125IP67 | Ổ cắm cố định lắp nổi 4P 125A 415V IP67 | 2,885,000 |
HDSF5125IP67 | Ổ cắm cố định lắp nổi 5P 125A 415V IP67 | 3,012,000 |
ÔỔ CẮM DI ĐỘNG | ||
HDSM316IP44 | Ổ cắm nối di động 3P 16A 230V IP44 | 109,000 |
HDSM416IP44 | Ổ cắm nối di động 4P 16A 400V IP44 | 149,000 |
HDSM516IP44 | Ổ cắm nối di động 5P 16A 400V IP44 | 160,000 |
HDSM332IP44 | Ổ cắm nối di động 3P 32A 230V IP44 | 172,000 |
HDSM432IP44 | Ổ cắm nối di động 4P 32A 415V IP44 | 198,000 |
HDSM532IP44 | Ổ cắm nối di động 5P 32A 415V IP44 | 274,000 |
HDSM363IP67 | Ổ cắm nối di động 3P 63A 230V IP67 | 1,000,000 |
HDSM463IP67 | Ổ cắm nối di động 4P 63A 415V IP67 | 1,026,000 |
HDSM563IP67 | Ổ cắm nối di động 5P 63A 415V IP67 | 1,038,000 |
HDSM3125IP67 | Ổ cắm nối di động 3P 125A 230V IP67 | 2,121,000 |
HDSM4125IP67 | Ổ cắm nối di động 4P 125A 415V IP67 | 2,376,000 |
HDSM5125IP67 | Ổ cắm nối di động 5P 125A 415V IP67 | 2,501,000 |
Ổ 2 NGÃ VÀ 3 NGÃ | ||
HDPS416230 | Ổ cắm nối di động 3P 16A 230V IP44 - chia 3 ngả | 463,000 |
HDPS316230 | Ổ cắm nối di động 3P 16A 230V IP44 - chia 2 ngả | 390,000 |
MOTOR PROTECTOR | ||
HDP632P16 | Motor protector 0.1~0.16A | 632,000 |
HDP632P25 | Motor protector 0.16~0.25A | 632,000 |
HDP632P4 | Motor protector 0.25~0.4A | 632,000 |
HDP632P63 | Motor protector 0.4~0.63A | 632,000 |
HDP6321 | Motor protector 0.63~1A | 632,000 |
HDP6321P6 | Motor protector 1~1.6A | 632,000 |
HDP6322P5 | Motor protector 1.6~2.5A | 632,000 |
HDP6324 | Motor protector 2.5~4A | 632,000 |
HDP6326P3 | Motor protector 4~6.3A | 632,000 |
HDP63210 | Motor protector 6~10A | 632,000 |
HDP63214 | Motor protector 9~14A | 701,000 |
HDP63218 | Motor protector 13~18A | 701,000 |
HDP63223 | Motor protector 17~23A | 701,000 |
HDP63225 | Motor protector 20~25A | 701,000 |
HDP63232 | Motor protector 24~32A | 701,000 |
KHỞI ĐỘNG TỪ HỘP | ||
HDS213B04Q7 | Khởi động từ dạng hộp-1.5kW (2.5~4.0A) 220V | 599,000 |
HDS213B06Q7 | Khởi động từ dạng hộp-2.2 kW (4.0~6.0A) 380V | 599,000 |
HDS225B18M7 | Khởi động từ dạng hộp-7.5kW (12~18A) 220V | 719,000 |
HDS213B2P5Q7 | Khởi động từ dạng hộp-0.75 kW (1.6-2.5A) 380V | 599,000 |
HDS213B08Q7 | Khởi động từ dạng hộp- 3kW (5.5-8.0A) 380V | 599,000 |
HDS213B10Q7 | Khởi động từ dạng hộp- 4kW (7.0-10A) 380V | 599,000 |
HDS225B18Q7 | Khởi động từ dạng hộp- 7.5kW (12-18A) COL 380V | 719,000 |
HDS213B1P6Q7 | Khởi động từ dạng hộp- 0.37kW (1~1.6A) COL 380V | 599,000 |
HDS213B2P5Q7 | Khởi động từ dạng hộp- 0.75kW (1.6~2.5A) COL 380V | 599,000 |
HDS213B13Q7 | Khởi động từ dạng hộp- 5.5kW (9~13A) COL 380V | 599,000 |
HDS225B25Q7 | Khởi động từ dạng hộp- 11kW (17~25A) COL 380V | 814,000 |
HDS295B32Q7 | Khởi động từ dạng hộp- 15kW (23~32A) COL 380V | 1,444,000 |
HDS295B40Q7 | Khởi động từ dạng hộp- 18.5kW (30~40A) COL 380V | 1,523,000 |
HDS295B50Q7 | Khởi động từ dạng hộp- 22kW (37~50A) COL 380V | 1,628,000 |
HDS295B65Q7 | Khởi động từ dạng hộp- 30kW (48~65A) COL 380V | 1,838,000 |
HDS213B04M7 | Khởi động từ dạng hộp-1.5kW (2.5~4.0A) 220V | 599,000 |
HDS213B06M7 | Khởi động từ dạng hộp-2.2 kW (4.0~6.0A) 220V | 599,000 |
HDS225B18M7 | Khởi động từ dạng hộp-7.5kW (12~18A) 220V | 719,000 |
HDS213B2P5M7 | Khởi động từ dạng hộp-0.75 kW (1.6-2.5A) 220V | 599,000 |
HDS213B08M7 | Khởi động từ dạng hộp- 3kW (5.5-8.0A) 220V | 599,000 |
HDS213B10M7 | Khởi động từ dạng hộp- 4kW (7.0-10A) 220V | 599,000 |
HDS213B1P6M7 | Khởi động từ dạng hộp- 0.37kW (1~1.6A) COL 220V | 599,000 |
HDS213B2P5M7 | Khởi động từ dạng hộp- 0.75kW (1.6~2.5A) COL 220V | 599,000 |
HDS213B13M7 | Khởi động từ dạng hộp- 5.5kW (9~13A) COL 220V | 599,000 |
HDS225B25M7 | Khởi động từ dạng hộp- 11kW (17~25A) COL 220V | 814,000 |
HDS295B32M7 | Khởi động từ dạng hộp- 15kW (23~32A) COL 220V | 1,444,000 |
HDS295B40M7 | Khởi động từ dạng hộp- 18.5kW (30~40A) COL 220V | 1,523,000 |
HDS295B50M7 | Khởi động từ dạng hộp- 22kW (37~50A) COL 220V | 1,628,000 |
HDS295B65M7 | Khởi động từ dạng hộp- 30kW (48~65A) COL 220V | 1,838,000 |
KHỞI ĐỘNG TỪ HỘP NEW | ||
HDS318B09Q71P6M | Khởi động từ dạng hộp 1-1,6A 0,37KW, 380V | 629,000 |
HDS318B09M71P6M | Khởi động từ dạng hộp 1-1,6A 0,37KW, 220V | 629,000 |
HDS318B09Q72P5M | Khởi động từ dạng hộp 1,6-2,5A 0,75KW, 380V | 629,000 |
HDS318B09M72P5M | Khởi động từ dạng hộp 1,6-2,5A 0,75KW, 220V | 629,000 |
HDS318B09Q704M | Khởi động từ dạng hộp 2,5-4A 1,5KW 380V | 629,000 |
HDS318B09M704M | Khởi động từ dạng hộp 2,5-4A 1,5KW 220V | 629,000 |
HDS318B09Q706M | Khởi động từ dạng hộp 4-6A, 2,2KW 380V | 629,000 |
HDS318B09M706M | Khởi động từ dạng hộp 4-6A, 2,2KW 220V | 629,000 |
HDS318B09Q708M | Khởi động từ dạng hộp 5,5-8A 3KW 380V | 629,000 |
HDS318B09M708M | Khởi động từ dạng hộp 5,5-8A 3KW 220V | 629,000 |
HDS318B12Q710M | Khởi động từ dạng hộp 7-10A 4KW 380V | 629,000 |
HDS318B12M710M | Khởi động từ dạng hộp 7-10A 4KW 220V | 629,000 |
HDS318B18M713M | Khởi động từ dạng hộp 9-13A 5,5KW 220V | 629,000 |
HDS318B18Q713M | Khởi động từ dạng hộp 9-13A 5,5KW 380V | 629,000 |
HDS318B18Q7M | Khởi động từ dạng hộp 12-18A 7,5KW 380V | 755,000 |
HDS318B18M7M | Khởi động từ dạng hộp 12-18A 7,5KW 220V | 755,000 |
HDS338B25Q718M | Khởi động từ dạng hộp 12-18A 7,5KW 380V | 755,000 |
HDS338B25Q725M | Khởi động từ dạng hộp 17-25A 11KW 380V | 855,000 |
HDS338B25M725M | Khởi động từ dạng hộp 17-25A 11KW 220V | 855,000 |
HDS338B32Q732M | Khởi động từ dạng hộp 23-32A 15KW 380V | 1,516,000 |
HDS338B32M732M | Khởi động từ dạng hộp 23-32A 15KW 220V | 1,516,000 |
HDS395B40Q740M | Khởi động từ dạng hộp 30-40A 18,5KW 380V | 1,599,000 |
HDS395B40M740M | Khởi động từ dạng hộp 30-40A 18,5KW 220V | 1,599,000 |
HDS395B50Q750 | Khởi động từ dạng hộp 37-50A 22KW 380V | 1,709,000 |
HDS395B50M750 | Khởi động từ dạng hộp 37-50A 22KW 220V | 1,709,000 |
HDS395B65Q765 | Khởi động từ dạng hộp 48-65A 30KW 380V | 1,930,000 |
HDS395B65M765 | Khởi động từ dạng hộp 48-65A 30KW 220V | 1,930,000 |
MÃ MỚI HIMEL | ||
HDB3WN1C6 | MCB 1P, 6A, 6kA | 65,000 |
HDB3WN1C10 | MCB 1P, 10A, 6kA | 65,000 |
HDB3WN1C16 | MCB 1P, 16A, 6kA | 65,000 |
HDB3WN1C20 | MCB 1P, 20A, 6kA | 65,000 |
HDB3WN1C25 | MCB 1P, 25A, 6kA | 65,000 |
HDB3WN1C32 | MCB 1P, 32A, 6kA | 65,000 |
HDB3WN1C40 | MCB 1P, 40A, 6kA | 65,000 |
HDB3WN1C50 | MCB 1P, 50A, 6kA | 75,000 |
HDB3WN1C63 | MCB 1P, 63A, 6kA | 75,000 |
HDB3WN2C6 | MCB 2P, 6A, 6kA | 139,000 |
HDB3WN2C10 | MCB 2P, 10A, 6kA | 139,000 |
HDB3WN2C16 | MCB 2P, 16A, 6kA | 139,000 |
HDB3WN2C20 | MCB 2P, 20A, 6kA | 139,000 |
HDB3WN2C25 | MCB 2P, 25A, 6kA | 139,000 |
HDB3WN2C32 | MCB 2P, 32A, 6kA | 139,000 |
HDB3WN2C40 | MCB 2P, 40A, 6kA | 139,000 |
HDB3WN2C50 | MCB 2P, 50A, 6kA | 160,000 |
HDB3WN2C63 | MCB 2P, 63A, 6kA | 160,000 |
HDB3WN3C6 | MCB 3P, 6A, 6kA | 225,000 |
HDB3WN3C10 | MCB 3P, 10A, 6kA | 225,000 |
HDB3WN3C10 | MCB 3P, 10A, 6kA | 225,000 |
HDB3WN3C16 | MCB 3P, 16A, 6kA | 225,000 |
HDB3WN3C20 | MCB 3P, 20A, 6kA | 225,000 |
HDB3WN3C25 | MCB 3P, 25A, 6kA | 225,000 |
HDB3WN3C32 | MCB 3P, 32A, 6kA | 225,000 |
HDB3WN3C40 | MCB 3P, 40A, 6kA | 225,000 |
HDB3WN3C50 | MCB 3P, 50A, 6kA | 259,000 |
HDB3WN3C63 | MCB 3P, 63A, 6kA | 259,000 |
HDB3WN4C6 | MCB 4P, 6A 6kA | 396,000 |
HDB3WN4C10 | MCB 4P, 10A, 6kA | 396,000 |
HDB3WN4C16 | MCB 4P, 16A, 6kA | 396,000 |
HDB3WN4C20 | MCB 4P, 20A, 6kA | 396,000 |
HDB3WN4C25 | MCB 4P, 25A 6kA | 396,000 |
HDB3WN4C32 | MCB 4P, 32A, 6kA | 396,000 |
HDB3WN4C40 | MCB 4P, 40A, 6kA | 396,000 |
HDB3WN4C50 | MCB 4P, 50A, 6kA | 453,000 |
HDB3WN4C63 | MCB 4P, 63A, 6kA | 453,000 |
HDB3w125H1C80 | MCB 125AF 1P C 80A 10kA | 236,000 |
HDB3w125H1C100 | MCB 125AF 1P C 100A 10kA | 236,000 |
HDB3w125H1C125 | MCB 125AF 1P C 125A 10kA | 236,000 |
HDB3w125H2C80 | MCB 125AF 2P C 80A 10kA | 424,000 |
HDB3w125H2C100 | MCB 125AF 2P C 100A 10kA | 424,000 |
HDB3w125H2C125 | MCB 125AF 2P C 125A 10kA | 424,000 |
HDB3w125H3C80 | MCB 125AF 3P C 80A 10kA | 691,000 |
HDB3w125H3C100 | MCB 125AF 3P C 100A 10kA | 691,000 |
HDB3w125H3C125 | MCB 125AF 3P C 125A 10kA | 691,000 |
HDB3w125H4C80 | MCB 125AF 4P C 80A 10kA | 878,000 |
HDB3w125H4C100 | MCB 125AF 4P C 100A 10kA | 878,000 |
HDB3w125H4C125 | MCB 125AF 4P C 125A 10kA | 878,000 |
CONTACTOR TỤ BÙ | ||
HDC19S2511M7 | Contactor tụ bù 15KVAR 1NO 1NC | 509,000 |
HDC19S3211M7 | Contactor tụ bù 20KVAR 1NO 1NC | 764,000 |
HDC19S4311M7 | Contactor tụ bù 25KVAR 1NO 1NC | 1,019,000 |
HDC19S6312M7 | Contactor tụ bù 30KVAR 1NO 2NC | 1,210,000 |
HDC19S9512M7 | Contactor tụ bù 50KVAR 1NO 2NC | 2,076,000 |
HDC19S11512M7 | Contactor tụ bù 60KVAR 1NO 2NC | 2,518,000 |
HDY3401 | Surge Protector 40kA 1P 385V | 354,000 |
HDY3405 | Surge Protector 40kA 1P+N 385V | 708,000 |
HDY3406 | Surge Protector 40kA 3P+N 385V | 1,298,000 |
HDY3806 | Surge Protector 80kA 3P+N 385V | 2,419,000 |
HDY31206 | Surge Protector 120kA 3P+N 385V | 3,835,000 |
HDY31606 | Surge Protector 160kA 3P+N 385V | 5,899,000 |
HDM363S1033XX | MCCB 63S 3P 10A, 25kA | 701,000 |
HDM363S1633XX | MCCB 63S 3P 16A, 25kA | 701,000 |
HDM363S2033XX | MCCB 63S 3P 20A, 25kA | 736,000 |
HDM363S2533XX | MCCB 63S 3P 25A, 25kA | 736,000 |
HDM363S3233XX | MCCB 63S 3P 32A, 25kA | 750,000 |
HDM363S4033XX | MCCB 63S 3P 40A, 25kA | 750,000 |
HDM363S5033XX | MCCB 63S 3P 50A, 25kA | 750,000 |
HDM363S6333XX | MCCB 63S 3P 63A, 25kA | 830,000 |
HDM3100S8033XX | MCCB 100S 3P 80A, 25kA | 886,000 |
HDM3100S10033XX | MCCB 100S 3P 100A, 25kA | 886,000 |
HDM3160S10033XX | MCCB 160S 3P 100A, 35kA | 1,448,000 |
HDM3160S12533XX | MCCB 160S 3P 125A, 35kA | 1,448,000 |
HDM3160S14033XX | MCCB 160S 3P 140A, 35kA | 1,448,000 |
HDM3160S16033XX | MCCB 160S 3P 160A, 35kA | 1,448,000 |
HDM3250S10033XX | MCCB 250S 3P 100A, 35kA | 1,679,000 |
HDM3250S12533XX | MCCB 250S 3P 125A, 35kA | 1,679,000 |
HDM3250S14033XX | MCCB 250S 3P 140A, 35kA | 1,679,000 |
HDM3250S16033XX | MCCB 250S 3P 160A, 35kA | 1,679,000 |
HDM3250S18033XX | MCCB 250S 3P 180A, 35kA | 1,679,000 |
HDM3250S20033XX | MCCB 250S 3P 200A, 35kA | 1,679,000 |
HDM3250S22533XX | MCCB 250S 3P 225A, 35kA | 1,679,000 |
HDM3250S25033XX | MCCB 250S 3P 250A, 35kA | 1,679,000 |
HDM3400N31533XX | MCCB 400N 3P 315A, 70kA | 3,952,000 |
HDM3400N35033XX | MCCB 400N 3P 350A, 70kA | 3,952,000 |
HDM3400N40033XX | MCCB 400N 3P 400A, 70kA | 3,952,000 |
HDM3630N40033XX | MCCB 630N 3P 400A, 70kA | 3,952,000 |
HDM3630N50033XX | MCCB 630N 3P 500A, 70kA | 5,014,000 |
HDM3630N63033XX | MCCB 630N 3P 630A, 70kA | 5,014,000 |
HDM3800F70033XX | MCCB 800F 3P 700A, 70kA | 10,014,000 |
HDM3800F80033XX | MCCB 800F 3P 800A, 70kA | 10,014,000 |
HDM31250N100033XX | MCCB 1250N 3P 1000A, 85kA | 23,731,000 |
HDM31250N125033XX | MCCB 1250N 3P 1250A, 85kA | 24,963,000 |
HDM363S10B3XX | MCCB 63S 4P 10A, 25kA | 1,268,000 |
HDM363S16B3XX | MCCB 63S 4P 16A, 25kA | 1,268,000 |
HDM363S20B3XX | MCCB 63S 4P 20A, 25kA | 1,268,000 |
HDM363S25B3XX | MCCB 63S 4P 25A, 25kA | 1,268,000 |
HDM363S32B3XX | MCCB 63S 4P 32A, 25kA | 1,268,000 |
HDM363S40B3XX | MCCB 63S 4P 40A, 25kA | 1,268,000 |
HDM363S50B3XX | MCCB 63S 4P 50A, 25kA | 1,268,000 |
HDM363S63B3XX | MCCB 63S 4P 63A, 25kA | 1,268,000 |
HDM3100S10B3XX | MCCB 100S 4P 10A, 25kA | 1,323,000 |
HDM3100S16B3XX | MCCB 100S 4P 16A, 25kA | 1,323,000 |
HDM3100S20B3XX | MCCB 100S 4P 20A, 25kA | 1,323,000 |
HDM3100S25B3XX | MCCB 100S 4P 25A, 25kA | 1,323,000 |
HDM3100S32B3XX | MCCB 100S 4P 32A, 25kA | 1,323,000 |
HDM3100S40B3XX | MCCB 100S 4P 40A, 25kA | 1,323,000 |
HDM3100S50B3XX | MCCB 100S 4P 50A, 25kA | 1,323,000 |
HDM3100S63B3XX | MCCB 100S 4P 63A, 25kA | 1,323,000 |
HDM3100S80B3XX | MCCB 100S 4P 80A, 25kA | 1,323,000 |
HDM3100S100B3XX | MCCB 100S 4P 100A, 25kA | 1,323,000 |
HDM3160S100B3XX | MCCB 160S 4P 100A, 35kA | 1,709,000 |
HDM3160S125B3XX | MCCB 160S 4P 125A, 35kA | 1,709,000 |
HDM3160S140B3XX | MCCB 160S 4P 140A, 35kA | 1,709,000 |
HDM3160S160B3XX | MCCB 160S 4P 160A, 35kA | 1,709,000 |
HDM3250S100B3XX | MCCB 250S 4P 100A, 35kA | 1,764,000 |
HDM3250S125B3XX | MCCB 250S 4P 125A, 35kA | 1,764,000 |
HDM3250S140B3XX | MCCB 250S 4P 140A, 35kA | 1,764,000 |
HDM3250S160B3XX | MCCB 250S 4P 160A, 35kA | 1,764,000 |
HDM3250S180B3XX | MCCB 250S 4P 180A, 35kA | 1,930,000 |
HDM3250S200B3XX | MCCB 250S 4P 200A, 35kA | 1,930,000 |
HDM3250S225B3XX | MCCB 250S 4P 225A, 35kA | 1,930,000 |
HDM3250S250B3XX | MCCB 250S 4P 250A, 35kA | 1,930,000 |
HDM3400S200B3XX | MCCB 400S 4P 200A, 35kA | 4,025,000 |
HDM3400S225B3XX | MCCB 400S 4P 225A, 35kA | 4,025,000 |
HDM3400S250B3XX | MCCB 400S 4P 250A, 35kA | 4,025,000 |
HDM3400S315B3XX | MCCB 400S 4P 315A, 35kA | 4,135,000 |
HDM3400S350B3XX | MCCB 400S 4P 350A, 35kA | 4,135,000 |
HDM3400S400B3XX | MCCB 400S 4P 400A, 35kA | 4,135,000 |
HDM3630S400B3XX | MCCB 630S 4P 400A, 35kA | 5,182,000 |
HDM3630S500B3XX | MCCB 630S 4P 500A, 35kA | 5,182,000 |
HDM3630S630B3XX | MCCB 630S 4P 630A, 35kA | 5,182,000 |
HDM3800S630B3XX | MCCB 800S 4P 630A, 50kA | 12,679,000 |
HDM3800S700B3XX | MCCB 800S 4P 700A, 50kA | 12,679,000 |
HDM3800S800B3XX | MCCB 800S 4P 800A, 50kA | 12,679,000 |
HDM31600N100033XX | MCCB 3P, 1000A Icu=70kA | 23,731,000 |
HDM31600N125033XX | MCCB 3P, 1250A Icu=70kA | 24,963,000 |
HDM31600N160033XX | MCCB 3P, 1600A Icu=70kA | 26,009,000 |
SHUNTRIP | ||
HDM31600MX1A2L | Shuntrip dùng cho MCCB 1000A -> 1600A | 2,244,000 |
HDM363MX1A2 | Shuntrip dùng cho MCCB 63S 230V | 497,000 |
HDM3100SMX1A2 | Shuntrip dùng cho MCCB 100S 230V | 522,000 |
HDM3100FNMX1A2 | Shuntrip dùng cho MCCB 100FN 230V | 522,000 |
HDM3160MX1A2 | Shuntrip dùng cho MCCB 160S 230V | 522,000 |
HDM2125MX1A2 | Shuntrip dùng cho MCCB 2P 230V | Vui lòng gọi |
HDM3100FNMX1A2 | Shuntrip dùng cho MCCB 100FN 230V | Vui lòng gọi |
HDM3100SMX1A2 | Shuntrip dùng cho MCCB 100S 230V | 522,000 |
HDM31250MX1A2R | Shuntrip dùng cho MCCB 1250 230V | Vui lòng gọi |
HDM31600MX1A2L | Shuntrip dùng cho MCCB 1000->1600 230V | Vui lòng gọi |
HDM3160MX1A2 | Shuntrip dùng cho MCCB 160 230V | 522,000 |
HDM3250MX1A2 | Shuntrip dùng cho MCCB 250 230V | 522,000 |
HDM3630MX1A2 | Shuntrip dùng cho MCCB 630 230V | 1,042,000 |
HDM363MX1A2 | Shuntrip dùng cho MCCB 63 230V | 497,000 |
HDM3800MX1A2R3P | Shuntrip dùng cho MCCB 800 230V | 1,042,000 |
HDM363F1033XX | MCCB 63F 3P 10A, 30kA | 1,100,000 |
HDM363F1633XX | MCCB 63F 3P 16A, 30kA | 1,100,000 |
HDM363F2033XX | MCCB 63F 3P 20A, 30kA | 1,100,000 |
HDM363F2533XX | MCCB 63F 3P 25A, 30kA | 1,100,000 |
HDM363F3233XX | MCCB 63F 3P 32A, 30kA | 1,100,000 |
HDM363F4033XX | MCCB 63F 3P 40A, 30kA | 1,100,000 |
HDM363F5033XX | MCCB 63F 3P 50A, 30kA | 1,100,000 |
HDM363F6333XX | MCCB 63F 3P 63A, 30kA | 1,100,000 |
HDM3100F4033XX | MCCB 100F 3P 40A, 35kA | 1,563,000 |
HDM3100F5033XX | MCCB 100F 3P 50A, 35kA | 1,563,000 |
HDM3100F6333XX | MCCB 100F 3P 63A, 35kA | 1,563,000 |
HDM3100F8033XX | MCCB 100F 3P 80A, 35kA | 1,563,000 |
HDM3100F10033XX | MCCB 100F 3P 100A, 35kA | 1,563,000 |
HDM3160F10033XX | MCCB 160F 3P 100A, 50kA | 1,679,000 |
HDM3160F12533XX | MCCB 160F 3P 125A, 50kA | 1,679,000 |
HDM3160F14033XX | MCCB 160F 3P 140A, 50kA | 1,679,000 |
HDM3160F16033XX | MCCB 160F 3P 160A, 50kA | 1,679,000 |
HDM3250F10033XX | MCCB 250F 3P 100A, 50kA | 1,737,000 |
HDM3250F12533XX | MCCB 250F 3P 125A, 50kA | 1,737,000 |
HDM3250F14033XX | MCCB 250F 3P 140A, 50kA | 1,737,000 |
HDM3250F16033XX | MCCB 250F 3P 160A, 50kA | 1,737,000 |
HDM3250F18033XX | MCCB 250F 3P 180A, 50kA | 1,852,000 |
HDM3250F20033XX | MCCB 250F 3P 200A, 50kA | 1,852,000 |
HDM3250F22533XX | MCCB 250F 3P 225A, 50kA | 1,852,000 |
HDM3250F25033XX | MCCB 250F 3P 250A, 50kA | 1,852,000 |
HAE11 | HDP6 Top Auxiliary Contact HAE 1NO+1NC | Vui lòng gọi |
HAN20 | HDP6 Side Auxiliary Contact HAN 2NO | Vui lòng gọi |
HAN11 | HDP6 Side Auxiliary Contact HAN 1NO+1NC | 166,000 |
HFD602 | HFD6-02 Top auxiliary contacts 2NC | Vui lòng gọi |
HFD620 | HFD6-20 Top auxiliary contacts 2NO | Vui lòng gọi |
HFD604 | HFD6-04 Top auxiliary contacts 4NC | Vui lòng gọi |
HFD613 | HFD6-13 Top auxiliary contacts 1NO 3NC | Vui lòng gọi |
HFD631 | HFD6-31 Top auxiliary contacts 3NO 1NC | Vui lòng gọi |
HFD640 | HFD6-40 Top auxiliary contacts 4NO | Vui lòng gọi |
HFC602 | HJX2-HFC6-02 | Vui lòng gọi |
HFC620 | HJX2-HFC6-20 | Vui lòng gọi |
HFR632H | HFR6-32H mechanical interlock Horizontal installation Acc | Vui lòng gọi |
HFR695H | HFR6-95H mechanical interlock Horizontal installation Acc | Vui lòng gọi |
HFR6FFH | HFR6-FFH mechanical interlock Horizontal installation Acc | Vui lòng gọi |
HFR6GGH | HFR6-GGH mechanical interlock Horizontal installation Acc | Vui lòng gọi |
HFR6HHH | HFR6-HHH mechanical interlock Horizontal installation Acc | Vui lòng gọi |
HFR6KKH | HFR6-KKH mechanical interlock Horizontal installation Acc | Vui lòng gọi |
HFR6LLH | HFR6-LLH mechanical interlock Horizontal installation Acc | Vui lòng gọi |
HLMKP63030 | MCT-0.66-30 30/5 class 0.5 | Vui lòng gọi |
HLMKP65030 | MCT-0.66-30 50/5 class 0.5 | Vui lòng gọi |
HLMKP67530 | MCT-0.66-30 75/5 class 0.5 | Vui lòng gọi |
HLMKP610030 | MCT-0.66-30 100/5 class 0.5 | Vui lòng gọi |
HLMKP610030Z | MCT-0.66-30 100/5 class 0.5 | Vui lòng gọi |
HLMKP615030 | MCT-0.66-30 150/5 class 0.5 | Vui lòng gọi |
HLMKP620030 | MCT-0.66-30 200/5 class 0.5 | Vui lòng gọi |
HLMKP625030 | MCT-0.66-30 250/5 class 0.5 | Vui lòng gọi |
HLMKP630030 | MCT-0.66-30 300/5 class 0.5 | Vui lòng gọi |
HLMKP625040 | MCT-0.66-40 250/5 class 0.5 | Vui lòng gọi |
HLMKP630040 | MCT-0.66-40 300/5 class 0.5 | Vui lòng gọi |
HLMKP640040 | MCT-0.66-40 400/5 class 0.5 | Vui lòng gọi |
HLMKP650040 | MCT-0.66-40 500/5 class 0.5 | Vui lòng gọi |
HLMKP630050 | MCT-0.66-50 300/5 class 0.5 | Vui lòng gọi |
HLMKP640050 | MCT-0.66-50 400/5 class 0.5 | Vui lòng gọi |
HLMKP650050 | MCT-0.66-50 500/5 class 0.5 | Vui lòng gọi |
HLMKP660050 | MCT-0.66-50 600/5 class 0.5 | Vui lòng gọi |
HLMKP675050 | MCT-0.66-50 750/5 class 0.5 | Vui lòng gọi |
HLMKP680050 | MCT-0.66-50 800/5 class 0.5 | Vui lòng gọi |
HLMKP6100050 | MCT-0.66-50 1000/5 class 0.5 | Vui lòng gọi |
HLMKP650060 | MCT-0.66-60 500/5 class 0.5 | Vui lòng gọi |
HLMKP660060 | MCT-0.66-60 600/5 class 0.5 | Vui lòng gọi |
HLMKP675060 | MCT-0.66-60 750/5 class 0.5 | Vui lòng gọi |
HLMKP680060 | MCT-0.66-60 800/5 class 0.5 | Vui lòng gọi |
HLMKP6100060 | MCT-0.66-60 1000/5 class 0.5 | Vui lòng gọi |
HLMKP6120060 | MCT-0.66-60 1200/5 class 0.5 | Vui lòng gọi |
HLMKP6150060 | MCT-0.66-60 1500/5 class 0.5 | Vui lòng gọi |
HLMKP660080 | MCT-0.66-80 600/5 class 0.5 | Vui lòng gọi |
HLMKP675080 | MCT-0.66-80 750/5 class 0.5 | Vui lòng gọi |
HLMKP680080 | MCT-0.66-80 800/5 class 0.5 | Vui lòng gọi |
HLMKP6100080 | MCT-0.66-80 1000/5 class 0.5 | Vui lòng gọi |
HLMKP6120080 | MCT-0.66-80 1200/5 class 0.5 | Vui lòng gọi |
HLMKP6150080 | MCT-0.66-80 1500/5 class 0.5 | Vui lòng gọi |
HLMKP6200080 | MCT-0.66-80 2000/5 class 0.5 | Vui lòng gọi |
HLMKP6250080 | MCT-0.66-80 2500/5 class 0.5 | Vui lòng gọi |
HLMKP6600100 | MCT-0.66-100 600/5 class 0.5 | Vui lòng gọi |
HLMKP6750100 | MCT-0.66-100 750/5 class 0.5 | Vui lòng gọi |
HLMKP6800100 | MCT-0.66-100 800/5 class 0.5 | Vui lòng gọi |
HLMKP61000100 | MCT-0.66-100 1000/5 class 0.5 | Vui lòng gọi |
HLMKP61200100 | MCT-0.66-100 1200/5 class 0.5 | Vui lòng gọi |
HLMKP61500100 | MCT-0.66-100 1500/5 class 0.5 | Vui lòng gọi |
HLMKP62000100 | MCT-0.66-100 2000/5 class 0.5 | Vui lòng gọi |
HLMKP62500100 | MCT-0.66-100 2500/5 class 0.5 | Vui lòng gọi |
HLMKP63000100 | MCT-0.66-100 3000/5 class 0.5 | Vui lòng gọi |
HLMKP61500120 | MCT-0.66-120 1500/5 class 0.5 | Vui lòng gọi |
HLMKP62000120 | MCT-0.66-120 2000/5 class 0.5 | Vui lòng gọi |
HLMKP62500120 | MCT-0.66-120 2500/5 class 0.5 | Vui lòng gọi |
HLMKP63000120 | MCT-0.66-120 3000/5 class 0.5 | Vui lòng gọi |
HLMKP64000120 | MCT-0.66-120 4000/5 class 0.5 | Vui lòng gọi |
HLMKP65000120 | MCT-0.66-120 5000/5 class 0.5 | Vui lòng gọi |
HLMKP6P13030 | MCT-0.66-30 30/5 class 1 | Vui lòng gọi |
HLMKP6P15030 | MCT-0.66-30 50/5 class 1 | Vui lòng gọi |
HLMKP6P17530 | MCT-0.66-30 75/5 class 1 | Vui lòng gọi |
HLMKP6P115030 | MCT-0.66-30 150/5 class 1 | Vui lòng gọi |
HLMKP6P110030 | MCT-0.66-30 100/5 class 1 | Vui lòng gọi |
HLMKP6P120030 | MCT-0.66-30 200/5 class 1 | Vui lòng gọi |
HLMKP6P125030 | MCT-0.66-30 250/5 class 1 | Vui lòng gọi |
HLMKP6P130030 | MCT-0.66-30 300/5 class 1 | Vui lòng gọi |
HLMKP6P125040 | MCT-0.66-40 250/5 class 1 | Vui lòng gọi |
HLMKP6P130040 | MCT-0.66-40 300/5 class 1 | Vui lòng gọi |
HLMKP6P140040 | MCT-0.66-40 400/5 class 1 | Vui lòng gọi |
HLMKP6P150040 | MCT-0.66-40 500/5 class 1 | Vui lòng gọi |
HLMKP6P160040 | MCT-0.66-40 600/5 class 1 | Vui lòng gọi |
HLMKP6P130050 | MCT-0.66-50 300/5 class 1 | Vui lòng gọi |
HLMKP6P140050 | MCT-0.66-50 400/5 class 1 | Vui lòng gọi |
HLMKP6P150050 | MCT-0.66-50 500/5 class 1 | Vui lòng gọi |
HLMKP6P160050 | MCT-0.66-50 600/5 class 1 | Vui lòng gọi |
HLMKP6P175050 | MCT-0.66-50 1750/5 class 1 | Vui lòng gọi |
HLMKP6P180050 | MCT-0.66-50 800/5 class 1 | Vui lòng gọi |
HLMKP6P1100050 | MCT-0.66-50 1000/5 class 1 | Vui lòng gọi |
HLMKP6P1120050 | MCT-0.66-50 1200/5 class 1 | Vui lòng gọi |
HLMKP6P150060 | MCT-0.66-60 500/5 class 1 | Vui lòng gọi |
HLMKP6P160060 | MCT-0.66-60 600/5 class 1 | Vui lòng gọi |
HLMKP6P175060 | MCT-0.66-60 750/5 class 1 | Vui lòng gọi |
HLMKP6P180060 | MCT-0.66-60 800/5 class 1 | Vui lòng gọi |
HLMKP6P1100060 | MCT-0.66-60 1000/5 class 1 | Vui lòng gọi |
HLMKP6P1120060 | MCT-0.66-60 1200/5 class 1 | Vui lòng gọi |
HLMKP6P1150060 | MCT-0.66-60 1500/5 class 1 | Vui lòng gọi |
HLMKP6P1200060 | MCT-0.66-60 2000/5 class 1 | Vui lòng gọi |
HLMKP6P160080 | MCT-0.66-80 600/5 class 1 | Vui lòng gọi |
HLMKP6P175080 | MCT-0.66-80 750/5 class 1 | Vui lòng gọi |
HLMKP6P180080 | MCT-0.66-80 800/5 class 1 | Vui lòng gọi |
HLMKP6P1100080 | MCT-0.66-80 1000/5 class 1 | Vui lòng gọi |
HLMKP6P1120080 | MCT-0.66-80 1200/5 class 1 | Vui lòng gọi |
HLMKP6P1150080 | MCT-0.66-80 1500/5 class 1 | Vui lòng gọi |
HLMKP6P1200080 | MCT-0.66-80 2000/5 class 1 | Vui lòng gọi |
HLMKP6P1250080 | MCT-0.66-80 2500/5 class 1 | Vui lòng gọi |
HLMKP6P1600100 | MCT-0.66-100 600/5 class 1 | Vui lòng gọi |
HLMKP6P1750100 | MCT-0.66-100 750/5 class 1 | Vui lòng gọi |
HLMKP6P1800100 | MCT-0.66-100 800/5 class 1 | Vui lòng gọi |
HLMKP6P11000100 | MCT-0.66-100 1000/5 class 1 | Vui lòng gọi |
HLMKP6P11200100 | MCT-0.66-100 1200/5 class 1 | Vui lòng gọi |
HLMKP6P11500100 | MCT-0.66-100 1500/5 class 1 | Vui lòng gọi |
HLMKP6P12000100 | MCT-0.66-100 2000/5 class 1 | Vui lòng gọi |
HLMKP6P12500100 | MCT-0.66-100 2500/5 class 1 | Vui lòng gọi |
HLMKP6P13000100 | MCT-0.66-100 3000/5 class 1 | Vui lòng gọi |
HLMKP6P11500120 | MCT-0.66-120 1500/5 class 1 | Vui lòng gọi |
HLMKP6P12000120 | MCT-0.66-120 2000/5 class 1 | Vui lòng gọi |
HLMKP6P12500120 | MCT-0.66-120 2500/5 class 1 | Vui lòng gọi |
HLMKP6P13000120 | MCT-0.66-120 3000/5 class 1 | Vui lòng gọi |
HLMKP6P14000120 | MCT-0.66-120 4000/5 class 1 | Vui lòng gọi |
HLMKP6P15000120 | MCT-0.66-120 5000/5 class 1 | Vui lòng gọi |
RELAYS BẢO VỆ MẤT PHA VÀ LỆCH PHA | ||
HXJ9380 | ROLE Bảo vệ mất pha và lệch pha 380V | 555,000 |
HXJ9400 | ROLE Bảo vệ mất pha và lệch pha 400V | 555,000 |
RELAYS KIẾN | ||
HDZ9054LM | Role kiến 5A 4P 220V 14 chân | |
HDZ8P054LM1 | Đế cắm 3A - 5A 14 chân | |
PHỤ KIỆN FORT | ||
ĐỒNG HỒ VOL VÀ AMPER | ||
FT-96V 500V | Đồng hồ VOLTMETERsize 96 x 96 | 143,000 |
FT-96A 0-50A | Đồng hồ Ampermeter 0-50A/100A size 96 x 96 | 143,000 |
FT-96A 0-100A | Đồng hồ Ampermeter 0-100A/200A size 96 x 96 | 143,000 |
FT-96A 0-150A | Đồng hồ Ampermeter 0-150A/300A size 96 x 96 | 143,000 |
FT-96A 0-200A | Đồng hồ Ampermeter 0-200A/400A size 96 x 96 | 143,000 |
FT-96A 0-250A | Đồng hồ Ampermeter 0-250A/500A size 96 x 96 | 143,000 |
FT-96A 0-300A | Đồng hồ Ampermeter 0-300A/600A size 96 x 96 | 143,000 |
FT-96A 0-400A | Đồng hồ Ampermeter 0-400A/800A size 96 x 96 | 143,000 |
FT-96A 0-500A | Đồng hồ Ampermeter 0-500A/1000A size 96 x 96 | 143,000 |
FT-96A 0-600A | Đồng hồ Ampermeter 0-600A/1200A size 96 x 96 | 143,000 |
FT-96A 0-800A | Đồng hồ Ampermeter 0-800A/1600A size 96 x 96 | 143,000 |
FT-96A 0-1000A | Đồng hồ Ampermeter (0-1000/2000A) size 96 x 96 | 143,000 |
FT-96A 0-1200A | Đồng hồ Ampermeter (0-1200/2400A) size 96 x 96 | 143,000 |
FT-96A 0-1600A | Đồng hồ Ampermeter (0-1600/3200A) size 96 x 96 | 143,000 |
FT-96A 0-2000A | Đồng hồ Ampermeter (0-2000/4000A) size 96 x 96 | 143,000 |
FT-96A 0-2500A | Đồng hồ Ampermeter (0-2500/5000A) size 96 x 96 | 143,000 |
FT-96A 0-3000A | Đồng hồ Ampermeter ( 0-3000/6000A) size 96 x 96 | 143,000 |
FT-96A 0-4000A | Đồng hồ Ampermeter (0-4000/8000A) size 96 x 96 | 143,000 |
FT-72V, 500V | Đồng hồ VOLTMETER size 72 x 72 | 138,000 |
FT-72A 0-50A | Đồng hồ Ampermeter 0-50A/100A size 72 x 72 | 138,000 |
FT-72A 0-100A | Đồng hồ Ampermeter 0-100A/200A size 72 x 72 | 138,000 |
FT-72A 0-150A | Đồng hồ Ampermeter 0-150A/300A size 72 x 72 | 138,000 |
FT-72A 0-200A | Đồng hồ Ampermeter 0-200A/400A size 72 x 72 | 138,000 |
FT-72A 0-250A | Đồng hồ Ampermeter 0-250A/500A size 72 x 72 | 138,000 |
FT-72A 0-300A | Đồng hồ Ampermeter 0-300A/600A size 72 x 72 | 138,000 |
FT-72A 0-400A | Đồng hồ Ampermeter 0-400A/800A size 72 x 72 | 138,000 |
FT-72A 0-500A | Đồng hồ Ampermeter 0-500A/1000A size 72 x 72 | 138,000 |
FT-72A 0-600A | Đồng hồ Ampermeter 0-600A/1200A size 72 x 72 | 138,000 |
FT-72A 0-800A | Đồng hồ Ampermeter 0-800A/1600A size 72 x 72 | 138,000 |
FT-72A 0-1000 | Đồng hồ Ampermeter (0-1000/2000A) size 72 x 72 | 138,000 |
FT-72A 0-1200 | Đồng hồ Ampermeter (0-1200/2400A) size 72 x 72 | 138,000 |
FT-72A 0-1600 | Đồng hồ Ampermeter (0-1600/3200A) size 72 x 72 | 138,000 |
FT-72A 0-2000 | Đồng hồ Ampermeter (0-2000/4000A) size 72 x 72 | 138,000 |
FT-72A 0-2500 | Đồng hồ Ampermeter (0-2500/5000A) size 72 x 72 | 138,000 |
FT-72A 0-3000 | Đồng hồ Ampermeter ( 0-3000/6000A) size 72 x 72 | 138,000 |
FT-72A 0-4000 | Đồng hồ Ampermeter (0-4000/8000A) size 72 x 72 | 138,000 |
BIẾN DÒNG THƯỜNG | ||
MSQ-30. 10x30,30 | Biến dòng 30/5 cl.0,5 | 96,000 |
MSQ-30. 10x30,50 | Biến dòng 50/5 cl.0,5 | 96,000 |
MSQ-30. 10x30,100 | Biến dòng 100/5 cl.0,5 | 96,000 |
MSQ-30. 10x30,150 | Biến dòng 150/5 cl.0,5 | 96,000 |
MSQ-30. 10x30,200 | Biến dòng 200/5 cl.0,5 | 96,000 |
MSQ-30. 10x30,250 | Biến dòng 250/5 cl.0,5 | 96,000 |
MSQ 40, 10x40,300 | Biến dòng 300/5 cl.0,5 | 109,000 |
MSQ 40, 10x40,400 | Biến dòng 400/5 cl.0,5 | 109,000 |
MSQ 40, 10x40,500 | Biến dòng 500/5 cl.0,5 | 109,000 |
MSQ 40, 10x40,600 | Biến dòng 600/5 cl.0,5 | 109,000 |
MSQ 60, 10x60,800 | Biến dòng 800/5 cl.0,5 | 225,000 |
MSQ 60, 10x60,1000 | Biến dòng 1000/5 cl.0,5 | 239,000 |
MSQ 60, 10x60,1200 | Biến dòng 1200/5 cl.0,5 | 239,000 |
MSQ 100, 10x100/30x80,800 | Biến dòng 800/5 cl.0,5 | 401,000 |
MSQ 100,10x100/30x80,1000 | Biến dòng 1000/5 cl.0,5 | 401,000 |
MSQ 100,10x100/30x80,1200 | Biến dòng 1200/5 cl.0,5 | 401,000 |
MSQ 100,10x100/30x80,1600 | Biến dòng 1600/5 cl.0,5 | 434,000 |
MSQ 100,10x100/30x80,2000 | Biến dòng 2000/5 cl.0,5 | 475,000 |
MSQ 100,10x100/30x80,2500 | Biến dòng 2500/5 cl.0,5 | 549,000 |
MSQ 100,10x100/30x80,3000 | Biến dòng 3000/5 cl.0,5 | 610,000 |
MSY 125 4000A | Biến dòng 4000/5 cl.0,5 | 910,000 |
MSY 125 5000A | Biến dòng 5000/5 cl.0,5 | 1,102,000 |
MSY 125 6300A | Biến dòng 6000/5 cl.0,5 | 1,276,000 |
BIẾN DÒNG HỞ | ||
MSQ-580FT, 50x80 400A | Biến dòng hở (SPLIT CORE) 400A | 1,233,000 |
MSQ-580FT, 50x80 500A | Biến dòng hở (SPLIT CORE) 500A | 1,248,000 |
MSQ-580FT, 50x80 600A | Biến dòng hở (SPLIT CORE) 600A | 1,263,000 |
MSQ-580FT, 50x80 800A | Biến dòng hở (SPLIT CORE) 800A | 1,309,000 |
MSQ-880FT, 80x80 1000A | Biến dòng hở (SPLIT CORE) 1000A | 1,446,000 |
MSQ-812FT, 80x100,1200 | Biến dòng hở (SPLIT CORE) 1200A | 1,508,000 |
MSQ-812FT, 80x120,1200 | Biến dòng hở (SPLIT CORE) 1200A | 1,675,000 |
MSQ-812FT, 80x120,1500 | Biến dòng hở (SPLIT CORE) 1500A | 1,696,000 |
MSQ-812FT, 80x120,1600 | Biến dòng hở (SPLIT CORE) 1600A | 1,782,000 |
MSQ-812FT, 80x120,2000 | Biến dòng hở (SPLIT CORE) 2000A | 1,914,000 |
MSQ-816FT, 80x160,2500 | Biến dòng hở (SPLIT CORE) 2500A | 3,448,000 |
MSQ-816FT, 80x160,3000 | Biến dòng hở (SPLIT CORE) 3000A | 3,598,000 |
MSQ-816FT, 80x160,4000 | Biến dòng hở (SPLIT CORE) 4000A | 3,967,000 |
MSQ-816FT, 80x160,5000 | Biến dòng hở (SPLIT CORE) 5000A | 4,352,000 |
ĐÈN BÁO HIỂN THỊ VOL | ||
AD116-22DSV RED | Đèn báo Voltmeter màu đỏ | 54,000 |
AD116-22DSV YELLOW | Đèn báo Voltmeter màu vàng | 54,000 |
AD116-22DSV GREEN | Đèn báo Voltmeter màu xanh lá | 54,000 |
ĐÈN BÁO HIỂN THỊ AMPER | ||
AD116-22DSA RED | Đèn báo Ampermeter màu đỏ | 117,000 |
Pilot Lamp LED model Schneider Red | Vui lòng gọi | |
Pilot Lamp LED model Schneider Yellow | Vui lòng gọi | |
Pilot Lamp LED model Schneider Green | Vui lòng gọi | |
ĐÈN BÁO PHA | ||
AD22-22DS RED | Đèn báo pha màu đỏ | 18,000 |
AD22-22DS GREEN | Đèn báo pha màu xanh lá | 18,000 |
AD22-22DS BLUE | Đèn báo pha màu xanh dương | 18,000 |
AD22-22DS YELLOW | Đèn báo pha màu vàng | 18,000 |
NÚT NHẤN | ||
LA115-A5-01 RED | Nút nhấn màu đỏ | 41,000 |
LA115-A5-10 GREEN | Nút nhấn màu xanh | 41,000 |
Nút nhấn màu đen | 41,000 | |
LA115-A5-01D RED | Nút nhấn có đèn màu đỏ | 98,000 |
LA115-A5-10D GREEN | Nút nhấn có đèn màu xanh lá | 98,000 |
CÔNG TẮC XOAY | ||
LA115-A5-10X | Công tắc xoay 2 vị trí | 43,000 |
LA115-A5-20XS | Công tắc xoay 3 vị trí | 61,000 |
AD22-22MSD | Đèn Báo D22 220vac ( Buzzer with lamp) | 57,000 |
CHUYỂN MẠCH VOL VÀ AMPER | ||
SFT20-4 | Bộ chuyển đổi Amper | 150,000 |
SFT20-7 | Bộ chuyển đổi Vol | 150,000 |
TP8A16 | Bộ hẹn giờ (Timer 220-240AC, 50/60Hz,1min - 168h) | 393,000 |
SUL181H | Bộ hẹn giờ (Timer 24H 220vac) | 434,000 |
CÔNG TẮC, Ổ CẮM CÔNG NGHIỆP | ||
CEE-313 3P 16A | Ổ cắm cố định không đế 1P+N+E, 16A | 48,000 |
CEE-323 3P 32A | Ổ cắm cố định không đế 1P+N+E, 32A | 59,000 |
CEE-324 4P 32A | Ổ cắm cố định không đế 3P+E, 32A | 72,000 |
CEE-325 5P 32A | Ổ cắm cố định không đế 3P+N+E, 32A | 83,000 |
CEE-113 3P 16A | Ổ cắm công nghiệp 3P, 16A | 118,000 |
CEE-123 3P 32A | Ổ cắm công nghiệp 3P, 32A | 154,000 |
CEE-124 4P 32A | Ổ cắm công nghiệp 4P, 32A | 166,000 |
CEE-125 5P 32A | Ổ cắm công nghiệp 5P, 32A | 181,000 |
GỐI ĐỠ | ||
SM 25-6 | Gối đỡ Busbar SM 25-6 | 11,000 |
SM 30-8 | Gối đỡ Busbar SM 30-8mm | 12,000 |
SM 35-8 | Gối đỡ Busbar SM 35-8mm | 14,000 |
SM 40-8 | Gối đỡ Busbar SM 40-8mm | 16,000 |
SM 51-8 | Gối đỡ Busbar SM 51-8mm | 17,000 |
SM 76-10 | Gối đỡ Busbar SM 76-10mm | 34,000 |
ĐIỀU CHỈNH NHIỆT ĐỘ | ||
KTS 011-F | Bộ điều chỉnh nhiệt độ NO, 0°to +60°C | 151,000 |
ZR 011-F | Bộ điều chỉnh nhiệt độ NC , NO, 0°to +60°C | 303,000 |
KTO 011-F | Bộ điều chỉnh nhiệt độ NC, 0°to +60°C | 151,000 |
CÔNG TẮT Ổ CẮM HÌNH VUÔNG | ||
HWDYLK1 | 1 gang 1 way switch ( công tắc đơn 1 chiều ) | 42,000 |
HWDYLK2 | 1 gang 2 way switch ( công tắc đơn 2 chiều ) | 49,000 |
HWDYL2K1 | 2 gang 1 way switch ( công tắc đôi một chiều ) | 63,000 |
HWDYL2K2 | 2 gang 2 way switch ( công tắc đôi 2 chiều ) | 69,000 |
HWDYL3K1 | 3 gang 1 way switch ( công tắc 3 một chiều ) | 76,000 |
HWDYL3K2 | 3 gang 2 way switch ( công tắc 3 hai chiều ) | 90,000 |
HWDYL4K1 | 4 gang 1 way switch ( công tắc 4 một chiều ) | 97,000 |
HWDYL4K2 | 4 gang 2 way switch ( công tắc 4 hai chiều ) | 111,000 |
HWDY245K1 | 1 Gang 20A Double Pole Switch with Neon( Công tắc 2 cực 20A có đèn báo dành cho máy nước nóng ) | 167,000 |
HWDYHKS | Hotel keycard Switch ( Công tắc phòng dùng cho khách sạn ) | 441,000 |
HWDYLKB | Bell Switch ( nút nhấn chuông ) | 58,000 |
HWDYLK1TG | dimmer switch ( điều chỉnh độ sáng đèn ) | 167,000 |
HWDYLTS | fan speed controller ( điều chỉnh tốc độ quạt ) | 167,000 |
HWDYLK1TS | fan speed controller ( điều chỉnh tốc độ quạt có công tắc) | 0 |
HWDYLSW | 1 gang unswitch Multi-purpose socket ( ổ cắm đơn 3 chấu đa năng ) | 90,000 |
HWDYLK1SW | 1 gang switch Multi-purpose socket ( ổ cắm đơn 3 chấu đa năng có công tắc ) | 111,000 |
HWDYL2K12SW16A | 2 gang switch Multi-purpose socket ( ổ cắm đôi 3 chấu có công tắc đa năng 16A ) | 208,000 |
HWDYLK1SC15 | 1 gang 15A switched socket single pole ( ổ cắm đôi 3 chấu đa năng ) | 105,000 |
HWDYLTel | 1 gang 4 core Tel socket ( ổ cắm điện thoại đơn ) | 48,000 |
HWDY2Tel | 2 gang 4 core Tel socket ( ổ cắm điện thoại đôi ) | 90,000 |
HWDYLD | 1 gang data socket( ổ cắm mạng đơn ) | 90,000 |
HWDYL2D | 2 gang data socket ( ổ cắm mạng đôi ) | 153,000 |
HWDYTelLD | Tel and data socket ( ổ cắm điện thoại + ổ cắm mạng ) | 125,000 |
HWDYL2TV | 2 gang TV socket ( ổ cắm TV đôi ) | 105,000 |
HWDYTVTel | TV and 4 core Tel socket ( ổ cắm TV+ điện thoại ) | 97,000 |
HWDYTVLD | TV and data socket ( ổ cắm TV + ổ cắm mạng ) | 125,000 |
HWDYLTV | TV socket ( ổ cắm TV đơn ) | 69,000 |
HWDYL5SW | 1 Gang 5 Pin Universal Socket ( ổ cắm đôi 3 chấu đa năng ) | 101,000 |
HWDYL2K12SW | 2 gang switch Multi-purpose socket ( ổ cắm đôi 3 chấu có công tắc đa năng 13A ) | 208,000 |
HWDYLSW2USB | 1 Gang International Socket with 2 USB ( ổ cắm đơn đa năng + 2USB ) | 332,000 |
HWDYLK1SW2USB | 1 Gang International Socket with 2 USB ( ổ cắm đơn đa năng có công tắc + 2USB ) | 374,000 |
HWDYLTg | dimmer switch | 167,000 |
HWDPB1G1W | công tắc đơn 1 chiều dạng vuông | 42,000 |
HWDPB1G2W | công tắc đơn 2 chiều dạng vuông | 49,000 |
HWDPB2G1W | công tắc đôi 1 chiều dạng vuông | 63,000 |
HWDPB2G2W | công tắc đôi 2 chiều dạng vuông | 69,000 |
HWDPB3G1W | công tắc ba 1 chiều dạng vuông | 76,000 |
HWDPB3G2W | công tắc ba 2 chiều dạng vuông | 90,000 |
HWDPB4G1W | công tắc bốn 1 chiều dạng vuông | 97,000 |
HWDPB4G2W | công tắc bốn 2 chiều dạng vuông | 111,000 |
HWDPBDB | công tắc chuông cửa dạng vuông | 60,000 |
HWDPMF | ổ cắm đơn dạng vuông | 90,000 |
HWDPMFS | ổ cắm đơn có công tắc dạng vuông | 108,000 |
HWDPMFSN | ổ cắm đơn có công tắc và đèn báo dạng vuông | 111,000 |
HWDPMFSNUSB | ổ cắm đơn có công tắc, đèn báo và cổng USB dạng vuông | 339,000 |
HWDP5PS | ổ cắm đôi 5 chấu dạng vuông | 101,000 |
HWDP5PSS | ổ cắm đôi 5 chấu có công tắc dạng vuông | 126,000 |
HWDP5PSSN | ổ cắm đôi 5 chấu có công tắc và đèn báo dạng vuông | 133,000 |
HWDP5PSSNUSB | ổ cắm đôi 5 chấu có công tắc, đèn báo và cổng USB dạng vuông | 293,000 |
HWDP20A | công tắc 20A có đèn báo dạng vuông | 152,000 |
HWDP45A | công tắc 45A có đèn báo dạng vuông | 205,000 |
HWDP2PS | ổ cắm đơn 2 chấu dạng vuông | 63,000 |
HWDP2G2PS | ổ cắm đôi 2 chấu dạng vuông | 86,000 |
HWDP1G1W2P | công tắc đơn 1 chiều + ổ cắm đơn 2 chấu dạng vuông | 91,000 |
HWDP1G2W2P | công tắc đơn 2 chiều +ổ cắm đơn 2 chấu dạng vuông | 97,000 |
HWDP1G1W22P | công tắc đơn 1 chiều +ổ cắm đôi 2 chấu dạng vuông | 110,000 |
HWDP1G2W22P | công tắc đơn 2 chiều +ổ cắm đôi 2 chấu dạng vuông | 113,000 |
HWDP1G1W2PR | công tắc đơn 1 chiều + ổ cắm đơn 2 chấu dạng vuông | 91,000 |
HWDP1G2W2PR | công tắc đơn 2 chiều +ổ cắm đơn 2 chấu dạng vuông | 97,000 |
HWDP1G1W22PR | công tắc đơn 1 chiều +ổ cắm đôi 2 chấu dạng vuông | 110,000 |
HWDP1G2W22PR | công tắc đơn 2 chiều +ổ cắm đôi 2 chấu dạng vuông | 113,000 |
HWDP2PUSB | ổ cắm đơn 2 chấu + 1 cổng USB dạng vuông | 223,000 |
HWDP2P2USB | ổ cắm đơn 2 chấu + 2 cổng USB dạng vuông | 303,000 |
HWDPTV | ổ cắm đơn tivi dạng vuông | 105,000 |
HWDP2TV | ổ cắm đôi tivi dạng vuông | 116,000 |
HWDPTEL | ổ cắm đơn điện thoại dạng vuông | 48,000 |
HWDPCOM | ổ cắm đơn mạng dạng vuông | 51,000 |
HWDP2TEL | ổ cắm đôi điện thoại dạng vuông | 111,000 |
HWDP2COM | ổ cắm đôi mạng dạng vuông | 146,000 |
HWDPCOMTEL | ổ cắm mạng + điện thoại dạng vuông | 125,000 |
HWDPTVTEL | ổ cắm tivi + điện thoại dạng vuông | 97,000 |
HWDPFS3 | núm xoay điều chỉnh quạt 300W dạng vuông | 167,000 |
HWDPFS5 | núm xoay điều chỉnh quạt 500W dạng vuông | 213,000 |
HWDPLD3 | núm xoay điều chỉnh đèn 300W dạng vuông | 167,000 |
HWDPLD5 | núm xoay điều chỉnh đèn 500W dạng vuông | 213,000 |
HWDPLD10 | công tắc điều chỉnh đèn 1000W dạng vuông | 292,000 |
HWDPLD15 | công tắc điều chỉnh đèn 1500W dạng vuông | 341,000 |
HWDP1GD3 | công tắc đơn + núm xoay điều chỉnh quạt 300W dạng vuông | 326,000 |
HWDP1GD5 | công tắc đơn + núm xoay điều chỉnh quạt 500W dạng vuông | 391,000 |
HWDPTD | Công tắc cảm biến trì hoãn thời gian dạng vuông | 154,000 |
HWDPVC | Công tắc điều khiển bằng giọng nói dạng vuông | 162,000 |
HWDPVC3L | Công tắc điều khiểu bằng giọng nói tích hợp báo cháy & tiết kiệm hiệu năng (loại 3 nhánh) |
269,000 |
HWDPVC4L | Công tắc điều khiểu bằng giọng nói tích hợp báo cháy và tiết kiệm hiệu năng (4 nhánh) | 257,000 |
HWDPHDND | Chuông cửa tích hợp bộ dọn phòng/không làm phiền | 244,000 |
HWDPHB | Cảm biến chuyển động | 358,000 |
HWDPHBF | Cảm biến chuyển động tích hợp báo cháy | 460,000 |
HWDPHKC | Ổ cắm thẻ ra vào khách sạn dạng vuông | 441,000 |
HWDPHKCLF | Ổ cắm thẻ ra vào khách sạn tần số thấp dạng vuông | 715,000 |
HWDPHKCHF | Ổ cắm thẻ ra vào khách sạn tần số thấp dạng vuông | 995,000 |
HWDPPH | Đế đơn giữ điện thoại | 54,000 |
HWDPPHG | Đế đơn giữ điện thoại | 68,000 |
HWDPPHS | Đế giữ điện thoại | 54,000 |
HWDPPHSG | Đế giữ điện thoại | 82,000 |
HWDPPHDG | Đế đôi giữ điện thoại | 120,000 |
HWDP5PS | Ổ cắm đôi 5 chấu dạng vuông | 101,000 |
HWDP2MFS | Ổ cắm đôi 2x 5 chấudạng vuông | 239,000 |
HWDP3G2PS | Ổ cắm ba 2 chấu dạng vuông | 105,000 |
HWDP20A | Công tắc 20A có đèn báo - HWDP20A | 0 |
HWDP2G2PS | Ổ cắm đôi 2 chấu | 86,000 |
HWDP2MFS | Ổ cắm đôi 2x 5 chấu | 0 |
HWDP2MFSN2USB | Ổ cắm đôi 2x5 chấu 2 cổng USB - HWDP2MFSN2USB | 468,000 |
HWDP2P2USB | Ổ cắm đơn 2 chấu kết hợp 2 cổng USB - HWDP2P2USB | 303,000 |
HWDP3G2PS | Ổ cắm ba 2 chấu | 108,000 |
HWDP45A | Cầu dao cho máy lạnh | 205,000 |
HWDP5PSS | Ỗ cắm 5 chấu có công tắc và đèn báo | 126,000 |
HWDP5PSSN2USB | Ổ cắm đôi 5 chấu 2 cổng USB | 363,000 |
HWDP5PSSNUSB | Ổ cắm đôi 5 chấu có công tắc bảo vệ, cổng USB và đèn báo | Vui lòng gọi |
HWDPB1G1WR | Công tắc đơn 1 chiều | 42,000 |
HWDPB1G2WR | Công tắc đơn 2 chiều | 49,000 |
HWDPB2G1WR | Công tắc đôi 1 chiều | 63,000 |
HWDPB2G2WR | Công tắc điện đôi 2 chiều | 69,000 |
HWDPB3G1W | Công tắc 3 một chiều | 76,000 |
HWDPB3G1WR | Công tắc ba 1 chiều | 76,000 |
HWDPB3G2WR | Công tắc ba 2 chiều | 90,000 |
HWDPB4G1W | Công tắc bốn 1 chiều | 97,000 |
HWDPB4G1WR | Công tắc 4 một chiều 16A | 97,000 |
HWDPBDB | Công tắc chuông cửa | 60,000 |
HWDPBDBR | Công tắc chuông cửa | 60,000 |
HWDPCOM | Ổ Cắm mạng | 51,000 |
HWDPCOMTEL | Ổ Cắm mạng và điện thoại | 125,000 |
HWDPFS3 | Công tắc chiết áp cho quạt | 167,000 |
HWDPHB | Công tắc cảm biến chuyển động | 358,000 |
HWDPHBF | Công tắc cảm biến chuyển động | 460,000 |
HWDPHDND | Công tắc chuông cửa tích hợp chế độ đừng làm phiền | 244,000 |
HWDPHKC | Ổ cắm thẻ từ ra vào khách sạn | 441,000 |
HWDPHS3 | Ổ cắm máy cạo râu | 0 |
HWDPLD5 | Công tắc chiết áp cho đèn | 213,000 |
HWDPMFS | Ổ cắm đơn có công tắc bảo vệ | 108,000 |
HWDPMFSNUSB | Ổ cắm đơn có công tắc bảo vệ, cổng USB và đèn báo | 339,000 |
HWDPPH | Đế đơn giữ điện thoại | 54,000 |
HWDPPHS | Đế đơn giữ điện thoại | 54,000 |
HWDPS5G1W | Công tắc năm 1 chiều | 110,000 |
HWDPS6G1W | Công tắc sáu 1 chiều | 116,000 |
HWDPTD | Công tắc điều khiển bằng vân tay | 154,000 |
HWDPTEL | Ổ cắm điện thoại đơn | 48,000 |
HWDPTV | Ổ cắm tivi | 105,000 |
HWDPVC | Công tắc điểu khiển bằng giọng nói | 162,000 |
HWDPVC3L | Công tắc điều khiển bằng giọng nói tích hợp tiếp điểm | 269,000 |
HWDP5PSSN2USB | ổ cắm đôi 5 chấu có công tắc, đèn báo và cổng USB | 501,000 |
HWDPBP3 | Mặt trơn - HWDPBP3 | 34,000 |
CÔNG TẮT Ổ DẠNG CHỮ NHẬT | ||
HWDC51S | hạt 1 chiều loại 72mm 10A | 18,000 |
HWDC51S2 | hạt 2 chiều loại 72mm 10A | 41,000 |
HWDC52S1 | hạt công tắc 1 chiều loại 36mm | 16,000 |
HWDC52S2 | hạt 2 chiều loại 36mm 10A | 29,000 |
HWDC53S | hạt công tắc 1 chiều 24mm | 15,000 |
HWDC53S2 | hạt công tắc 2 chiều 24mm | 28,000 |
HWDC53S3 | hạt công tắc 3 chiều 24mm | 44,000 |
HWDC54S | hạt 1 chiều kép loại 2x18mm | 50,000 |
HWDC54S2 | hạt 2 chiều kép loại 2x18mm | 93,000 |
HWDC52P | hạt ổ cắm 2 chấu -24mm | 22,000 |
HWDC52PS | hạt ổ cắm 2 chấu - có màn che 24mm | 26,000 |
HWDC5MF | hạt ổ cắm 3 chấu 36mm đa năng | 58,000 |
HWDC5TWU | Hạt ổ cắm đôi 3 chấu 72mm | 66,000 |
HWDC5USB | hạt chứa 2 cổng usb sạc điện thoại | 151,000 |
HWDC5SAT | hạt chứa cổng kết nối tivi | 57,000 |
HWDC5TEL4 | hạt chứa cổng kết nối điện thoại | 57,000 |
HWDC5DAT8 | hạt chứa cổng kết nối mạng | 57,000 |
HWDC5BP | hạt trơn | 4,000 |
HWDC5BS | Hạt nút nhấn chuông | 46,000 |
HWDC5D | núm chiết áp cho đèn 300w/220v 24mm | 125,000 |
HWDC5FS | núm chiết áp cho quạt 300w/220v 24mm | 125,000 |
HWDC5SEN | hạt cảm biến 36mm | 386,000 |
HWDC5BUZ | hạt chuông | 132,000 |
HWDC5P1 | mặt chứa đơn | 15,000 |
HWDC5P2 | mặt chứa đôi | 15,000 |
HWDC5P3 | mặt chứa ba | 15,000 |
HWDCF1P | mặt che trơn | 15,000 |
HWDCWP | mặt bảo vệ chống nước | 151,000 |
HWDC52PS | Hạt ổ cắm 2 chấu | 26,000 |
HWDC5BUZ | Hạt nhấn chuông 24mm | 132,000 |
HWDC1MC | Mặt MCB 1P 18mm | 15,000 |
HWDC2MC | Mặt MCB 2P 18mm x 2 | 15,000 |
DÒNG MÀU NGUYÊN KHỐI | ||
HWDC1SLG | Công tắc đơn 1 chiều phím lớn 72mm màu vàng | 33,000 |
HWDC1SLM | Công tắc đơn 1 chiều phím lớn 72mm màu kim loại | 33,000 |
HWDC1SSG | Công tắc đơn 1 chiều phím nhỏ 24mm màu vàng | 29,000 |
HWDC1SSM | Công tắc đơn 1 chiều phím nhỏ 24mm màu kim loại | 29,000 |
HWDC22PSG | Ổ cắm đôi 2 chấu màu vàng | 67,000 |
HWDC22PSM | Ổ cắm đôi 2 chấu màu kim loại | 67,000 |
HWDC2MC | Phụ kiện nắp che cho Contactor | Vui lòng gọi |
HWDC2SLG | Công tắc đôi 1 chiều phím trung 36mm màu vàng | 46,000 |
HWDC2SLM | Công tắc đôi 1 chiều phím trung 36mm màu kim loại | 46,000 |
HWDC2SSG | Công tắc đôi 1 chiều phím nhỏ 24mm màu vàng | 44,000 |
HWDC2SSM | Công tắc đôi 1 chiều phím nhỏ 24mm màu kim loại | 44,000 |
HWDC32PSG | Ổ cắm ba 2 chấu màu vàng | 93,000 |
HWDC32PSM | Ổ cắm ba 2 chấu màu kim loại | 93,000 |
HWDC3SG | Công tắc ba 1 chiều phím nhỏ 24mm màu vàng | 59,000 |
HWDC3SM | Công tắc ba 1 chiều phím nhỏ 24mm màu kim loại | 59,000 |
HWDC4SG | Công tắc bốn 1 chiều phím nhỏ 18mm màu vàng | 63,000 |
HWDC4SM | Công tắc bốn 1 chiều phím nhỏ 18mm màu kim loại | 63,000 |
MCCB CHỈNH DÒNG ĐIỆN TỬ | ||
HDM3E125M10033 | MCCB chỉnh dòng điện tử 3P, 100A Icu=100%Ics | |
HDM3E125M12533XX | MCCB chỉnh dòng điện tử 3P, 125A Icu=100%Ics | 3,429,000 |
HDM3E125M12533 | MCCB chỉnh dòng điện tử 3P, 125A Icu=100%Ics | 3,429,000 |
HDM3E250M25033XX | MCCB chỉnh dòng điện tử 3P, 250A Icu=100%Ics | 6,186,000 |
HDM3E400M40033XX | MCCB chỉnh dòng điện tử 3P, 400A Icu=100%Ics | 7,964,000 |
HDM3E630M63033XX | MCCB chỉnh dòng điện tử 3P, 630A Icu=100%Ics | 11,334,000 |
HDM3E800M80033XX | MCCB chỉnh dòng điện tử 3P, 800A Icu=100%Ics | 13,098,000 |
HDM3E16M103F555L | MCCB chỉnh dòng điện tử 3P, 1000A | 32,445,000 |
HDM3E16M103F555LT | MCCB chỉnh dòng điện tử 3P, 1000A | 32,445,000 |
HDM3E16M123F555L | MCCB chỉnh dòng điện tử 3P, 1250A | 34,125,000 |
HDM3E16M123F555LT | MCCB chỉnh dòng điện tử 3P, 1250A | 34,125,000 |
HDM3E16XM16X33XX | MCCB chỉnh dòng điện tử 3P, 1600A Ics= Icu=50ka | 35,473,000 |
HDM3E250M16033 | MCCB chỉnh dòng điện tử 3P, 160A | 5,890,000 |
HDM3E400M30033 | MCCB chỉnh dòng điện tử 3P, 300A | 7,964,000 |
HDM3E400M32033 | MCCB chỉnh dòng điện tử 3P, 320A | 7,964,000 |
HDM3E400M35033 | MCCB chỉnh dòng điện tử 3P, 350A | 7,964,000 |
HDM3E400M40033 | MCCB chỉnh dòng điện tử 3P, 400A | 7,964,000 |
HDM3E630M50033 | MCCB chỉnh dòng điện tử 3P, 500A | 11,334,000 |
HDM3E630M63033 | MCCB chỉnh dòng điện tử 3P, 630A | 11,334,000 |
HDM3E800M80033 | MCCB chỉnh dòng điện tử 3P, 800A | 13,098,000 |
CHỈNH DÒNG CƠ | ||
HDM3S160M05031XX | MCCB Chỉnh dòng cơ 3P, 50A | 2,687,000 |
HDM3S160M06333XX | MCCB Chỉnh dòng cơ 3P, 63A | 2,687,000 |
HDM3S160M08033XX | MCCB Chỉnh dòng cơ 3P, 80A | 2,687,000 |
HDM3S160M10033XX | MCCB Chỉnh dòng cơ 3P, 100A | 2,687,000 |
HDM3S160M12533XX | MCCB Chỉnh dòng cơ 3P, 125A | 2,687,000 |
HDM3S160M16033XX | MCCB Chỉnh dòng cơ 3P, 160A | 2,687,000 |
HDM3S250M20033XX | MCCB Chỉnh dòng cơ 3P, 200A | 2,773,000 |
HDM3S250M25033XX | MCCB Chỉnh dòng cơ 3P, 250A | 2,773,000 |
HDM3S400M40033XX | MCCB Chỉnh dòng cơ 3P, 400A | 5,959,000 |
HDM3S630M50033XX | MCCB Chỉnh dòng cơ 3P, 500A | 8,174,000 |
HDM3S630M63033XX | MCCB Chỉnh dòng cơ 3P, 630A | 8,174,000 |
BẢNG GIÁ BIẾN TẦN | ||
BASIC | ||
Single-phase supply voltage: 200…240 V | ||
HAVSP4T0750P | Biến tần 7.5kw 3P 380v | Vui lòng gọi |
HAVSP4T0900P | Biến tần 90kw 3P 380v | Vui lòng gọi |
HAVSP4T1100P | Biến tần 110kw 3P 380v | Vui lòng gọi |
HAVSP4T1320P | Biến tần 132kw 3P, 380v | Vui lòng gọi |
HAVSP4T1600P | Biến tần 3P, 160kw 3P, 380V | Vui lòng gọi |
HAVBA2S0007G | Biến tần 0.75kW (1HP) 3P 220V | 3,136,000 |
HAVBA2S0015G | Biến tần 1.5kW (1HP) 3P 220V | 3,827,000 |
HAVBA2S0022G | Biến tần 2.2kW (1HP) 3P 220V | 4,416,000 |
HAVBA4T0007G | Biến tần 0.75kW (3HP) 3P 380V | 4,160,000 |
HAVBA4T0015G | Biến tần 1.5kW (3HP) 3P 380V | 4,378,000 |
HAVBA4T0022G | Biến tần 2.2kW 3P 380V - IP21 | 4,813,000 |
HAVBA4T0040G | Biến tần 4kW 3P 380V - IP21 | 5,978,000 |
HAVBA4T0055G | Biến tần 5.5kw 3P 380V - IP21 | 7,283,000 |
HAVSP4T0075P | Biến tần 7.5kw 3P 380v | 9,779,000 |
HAVSP4T0110P | Biến tần 11kw 3P 380v | 12,083,000 |
HAVSP4T0150P | Biến tần 15kw 3P 380v | 13,798,000 |
HAVSP4T0185P | Biến tần 18.5kw 3P 380v | 17,357,000 |
HAVSP4T0220P | Biến tần 22kw 3P 380v | 19,034,000 |
HAVSP4T0300P | Biến tần 30kw 3P 380v | 26,790,000 |
HAVSP4T0370P | Biến tần 37kw 3P 380v | 32,000,000 |
HAVSP4T0450P | Biến tần 45kw 3P 380v | 38,758,000 |
HAVSP4T0550P | Biến tần 55kw 3P 380v | 43,763,000 |
HAVXS2S0015G | Biến tần 1.5kw 1P 220V | 6,042,000 |
HAVXS2S0022G | Biến tần 2.2kw 1P 220V | 6,170,000 |
HAVXS2T0015G | Biến tần 1.5kw 3P 220V cho MOTOR 0,75KW | 6,682,000 |
HAVXS2T0022G | Biến tần 2.2 kw cho MOTOR 1,5KW | 6,938,000 |
HAVXS2T0055G | Biến tần 5.5kw 3P 220V cho MOTOR 3,7KW | 9,754,000 |
HAVXS2T0075G | Biến tần 7.5kw 3P 220V cho MOTOR 5,5KW | 11,418,000 |
HAVXS2T0110G | Biến tần 11kw 3P 220V -CHO MOTOR 7,5KW | 17,613,000 |
HAVXS4T0007G | Expert standard 0.75kW (1HP) 3P 380V - IP21 | 5,504,000 |
HAVXS4T0015G | Expert standard 1.5kW (2HP) 3P 380V - IP21 | 5,990,000 |
HAVXS4T0022G | Expert standard 2.2kW (3HP) 3P 380V - IP21 | 6,234,000 |
HAVXS4T0040G0055P | Expert standard 3,7kW - 5,5 KW (5.5HP-7,5HP) 3P 380V - IP21 | 6,950,000 |
HAVXS4T0055G0075P | Expert standard 5,5kW - 7,5 KW (7.5HP-10HP) 3P 380V - IP21 | 8,704,000 |
HAVXS4T0075G0110P | Expert standard 7,5kW - 11KW (10HP-15HP) 3P 380V - IP21 | 10,880,000 |
HAVXS4T0110G0150P | Expert standard 11kW - 15KW (15HP-20HP) 3P 380V - IP21 | 12,429,000 |
HAVXS4T0150G0185P | Expert standard 15kW - 18,5KW (20HP-25HP) 3P 380V - IP21 | 14,298,000 |
HAVXS4T0185G0220P | Expert standard 18,5kW - 22KW (25HP-30HP) 3P 380V - IP21 | 18,227,000 |
HAVXS4T0220G0300P | Expert standard 22kW - 30KW (30HP-40HP) 3P 380V - IP21 | 22,182,000 |
HAVXS4T0300G0370P | Expert standard 30kW - 37KW (40HP-50HP) 3P 380V - IP21 | 29,350,000 |
HAVXS4T0370G0450P | Expert standard 37kW - 45KW (50HP-60HP) 3P 380V - IP21 | 31,782,000 |
HAVXS4T0450G0550P | Expert standard 45kW - 55KW (60HP-75HP) 3P 380V - IP21 | 42,803,000 |
HAVXS4T0550G0750P | Expert standard 55kW - 75KW (75HP-100HP) 3P 380V - IP21 | 47,053,000 |
HAVXS4T0750G0900P | Expert standard 75kW - 90KW (100HP-125HP) 3P 380V - IP21 | 61,491,000 |
HAVXS4T0900G1100P | Expert standard 90kW - 110KW (125HP-150HP) 3P 380V - IP21 | 72,819,000 |
HAVXS4T1100G1320P | Expert standard 110kW - 132KW (150HP-180HP) 3P 380V - IP21 | 80,205,000 |
HAVXS4T1320G1600P | Expert standard 132kW - 160KW (180HP-220HP) 3P 380V - IP21 | 98,611,000 |
HAVXS4T1600G1850P | Expert standard 160kW - 185KW (220HP-250HP) 3P 380V - IP21 | 133,184,000 |
HDB3wZ2C16 | MCB 2P, 16A Dòng DC | |
HDB9Z634C16 | MCB 4P, 16A Dòng DC | |
BẢNG GIÁ - MÃ SẢN PHẨM TỤ BÙ HIMEL | ||
HJKL2CM4S | HJKL2C 220V 4 loops molded case | 1,847,000 |
HJKL2CM6S | HJKL2C 220V 6 loops molded case | 2,249,000 |
HJKL2CM12S | HJKL2C 220V 12 loops molded case | 3,176,000 |
HJKL5CQ12S | HJKL5C 380V 12 loops molded case | 3,176,000 |
HJKL5CQ4S | HJKL5C 380V 4 loops molded case | 1,847,000 |
HJKL5CQ6S | HJKL5C 380V 6 loops molded case | 2,249,000 |
HJKF5CV12Z | Bộ điều khiển tụ bù thông minh 12 cấp | 7,140,000 |
HDCAP304500103 | Tụ Bù tròn 10 kvar 450V 3P | 982,000 |
HDCAP304500153 | Tụ Bù tròn 15 kvar 450V 3P | 1,153,000 |
HDCAP304500203 | Tụ Bù tròn 20kvar 450V 3P | 1,553,000 |
HDCAP304500253 | Tụ Bù tròn 25 kvar 450V 3P | 1,954,000 |
HDCAP304500303 | Tụ Bù tròn 30kvar 450V 3P | 2,344,000 |
HBSM00250000251D | Tụ bù vuông 2,5 kvar 1P | 788,000 |
HBSM00250000501D | Tụ bù vuông 5kvar 1P | 810,000 |
HBSM00250001001D | Tụ bù vuông 10kvar 1P | 1,563,000 |
HBSM00450000503D | Tụ bù vuông 5kvar 3P | 945,000 |
HBSM00450001003D | Tụ bù vuông 10kvar 3P | 982,000 |
HBSM00450001503D | Tụ bù vuông 15kvar 3P | 1,153,000 |
HBSM00450002003D | Tụ bù vuông 20kvar-450V-3P | 1,725,000 |
HBSM00450002503D | Tụ bù vuông 25kvar-450V-3P | 2,170,000 |
HBSM00450003003D | Tụ bù vuông 30kvar-450V-3P | 2,605,000 |
HBSM00450004003M | Tụ bù vuông 40kvar-450V-3P | 2,648,000 |
HBSM00450005003Q | Tụ bù vuông 3P, 50kvar, 450V - 3P | 4,304,000 |
HBSM00450006003Q | Tụ bù vuông 3P, 60kvar, 450V - 3P | 4,966,000 |
HDM3100T5033XX | MCCB 100T 3P 50A, Ics=Icu= 30kA | 1,100,000 |
HDM3100T6333XX | MCCB 100T 3P 63A, Ics=Icu= 30kA | 1,100,000 |
HDM3100T8033XX | MCCB 100T 3P 80A, Ics=Icu= 30kA | 1,100,000 |
HDM3100T10033XX | MCCB 100T 3P 100A, Ics=Icu= 30kA | 1,100,000 |
HDM3250T12533XX | MCCB 250T 3P 125A, Ics=Icu= 36kA | 1,679,000 |
HDM3250T16033XX | MCCB 250T 3P 160A, Ics=Icu= 36kA | 1,679,000 |
HDM3160T16033XX | MCCB 160T 3P 160A, Ics=Icu= 36kA | 1,679,000 |
HDM3250T18033XX | MCCB 250T 3P 180A, Ics=Icu= 36kA | 1,852,000 |
HDM3250T20033XX | MCCB 250T 3P 200A, Ics=Icu= 36kA | 1,852,000 |
HDM3250T22533XX | MCCB 250T 3P 225A, Ics=Icu= 36kA | 1,852,000 |
HDM3250T25033XX | MCCB 250T 3P 250A, Ics=Icu= 36kA | 1,852,000 |
MCCB 2P | ||
HDM2100L0102 | MCCB 2P 10A 25KA | 485,000 |
HDM2100L0162 | MCCB 2P 16A 25KA | 683,000 |
HDM2100L0202 | MCCB 2P 20A 25KA | 683,000 |
HDM2100L0252 | MCCB 2P 25A 25KA | 683,000 |
HDM2100L0322 | MCCB 2P 32A 25KA | 683,000 |
HDM2100L0402 | MCCB 2P 40A 25KA | 683,000 |
HDM2100L0502 | MCCB 2P 50A 25KA | 683,000 |
HDM2100L0632 | MCCB 2P 63A 25KA | 788,000 |
HDM2100L0802 | MCCB 2P 80A 25KA | 788,000 |
HDM2100L1002 | MCCB 2P 100A 25KA | 788,000 |
ACB | ||
HDW320M103FHNN56M | ACB 3P, 1000A, Fix 65KA | 53,211,000 |
HDW320S123FHNN56M | ACB 3P, 1250A Fix 65KA | 54,369,000 |
HDW320S163FHNN56M | ACB 3P, 1600A , Fix 65KA | 56,684,000 |
HDW320S203FHNN56M | ACB 3P, 2000A Fix 65KA | 62,248,000 |
HDW340S253FHNN56M | ACB 3P 2500A Fix 100kA | 106,058,000 |
HDW320M104FHNN56M | ACB 4P, 1000A, Fix 65KA | 60,157,000 |
HDW320S124FHNN56M | ACB 4P, 1250A Fix 65KA | 64,787,000 |
HDW320S164FHNN56M | ACB 4P, 1600A , Fix 65KA | 65,945,000 |
HDW320S204FHNN56M | ACB 4P, 2000A Fix 65KA | 72,891,000 |
HDW340M254FHNN54M | ACB 4P 2500A Fix 100kA | 117,240,000 |
HDW332FL2 | Khóa liên động sữ dụng 2 acb | 10,995,000 |
HDW340M323FHNN54M | ACB 3P, 3200A Fix 100kA | 121,970,000 |
HDW340M403FHNN54M | ACB 3P, 4000A, Fix 100kA | 191,995,000 |
HDW340M254DHNN54M | ACB 4P 2500A DRAW OUT 100kA | 158,345,000 |
HDW320S124DHNN56M | ACB 4P 1250A DRAW OUT 65kA | 70,632,000 |
HIHHHEET0131810B | Băng keo điện màu đen | 600,000 |
HIHHHEET0131810BL | Băng keo điện màu xanh dương | 600,000 |
HIHHHEET0131810G | Băng keo điện màu xanh lá | 600,000 |
HIHHHEET0131810R | Băng keo điện màu đỏ | 600,000 |
HIHHHEET0131810Y | Băng keo điện màu vàng | 600,000 |
HDKUS10012 | Bộ nguồn tổ ong 12V - 8A - 100W | 485,000 |
HDKUS15012 | Bộ nguồn tổ ong 12V - 12A - 150W | 602,000 |
HDKUS20012 | Bộ nguồn tổ ong 12V - 15A - 200W | 888,000 |
HDKUS35012 | Bộ nguồn tổ ong 12V - 30A - 350W | 1,054,000 |
HDKUS10024 | Bộ nguồn tổ ong 24V - 4A - 100W | 485,000 |
HDKUS20024 | Bộ nguồn tổ ong 24V - 8A - 200W | 888,000 |
HDKUS35024 | Bộ nguồn tổ ong 24V - 15A - 350W | 1,054,000 |
HDKUS10048 | Bộ nguồn tổ ong 48V - 2A - 100W | 485,000 |
HDKUS35005 | Bộ nguồn tổ ong 5V - 70A - 350W | 1,054,000 |
CB CÓC | ||
HDRN32C20WG | Cầu dao cóc 2P, 20A - HDRN32C20WG | 59,000 |
HDRN32C25WG | Cầu dao cóc 2P, 25A - HDRN32C25WG | 59,000 |
HDRN32C32WG | Cầu dao cóc 2P, 32A - HDRN32C32WG | 59,000 |
* Giá trên chưa trừ chiết khấu 30%-40% cho khách hàng. Quý khách có nhu cầu mua sản phẩm với chiết khấu ưu đãi nhất vui lòng nhấn vào số hotline bên dưới để được báo giá tốt nhất!!
=========================
CÔNG TY TNHH ĐIỆN MINH ANH
Địa chỉ: Số 20A Đường Số 1, Khu Phố 9, Phường Bình Hưng Hòa A, Quận Bình Tân, Tp.Hồ Chí Minh
Hotline: 0909.067.950 Ms.Châu
Email: sales@minhanhelectric.com
Website: www.minhanhelectric.com
Bài viết liên quan
Liên kết website